ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 1 (07h00 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 1 (A5-206) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000001 | Bờ Nước | Ađủ | 20-10-1998 | 17SGC | ||||
2 | 000002 | Nguyễn Viết | An | 11-10-1996 | 15CTUD1 | ||||
3 | 000003 | Nguyễn Thị Hoài | An | 10-09-1998 | 16SNV | ||||
4 | 000004 | Nguyễn Thị Trường | An | 19-01-1997 | 15SDL | ||||
5 | 000005 | Nguyễn Thị Trường | An | 04-10-1998 | 16CDDL | ||||
6 | 000006 | Châu Thị Hoàng | Anh | 30-10-1999 | 17CVNH3 | ||||
7 | 000007 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 06-10-1999 | 17CVNH2 | ||||
8 | 000008 | Hoàng Đình | Anh | 17-03-1998 | 17CDDL1 | ||||
9 | 000009 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 10-12-1997 | 15CDDL | ||||
10 | 000010 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 02-01-1998 | 16STH | ||||
11 | 000011 | Trần Hoàng Trâm | Anh | 12-06-1997 | 15CTUDE | ||||
12 | 000012 | Lại Ngọc | Anh | 12-07-1999 | 17CVH | ||||
13 | 000013 | Đậu Thị | Anh | 08-03-1998 | 16SDL | ||||
14 | 000014 | Phạm Thị | Ánh | 18-09-1999 | 17CVNH1 | ||||
15 | 000015 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | 01-01-1997 | 15CQM | ||||
16 | 000016 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 15-03-1999 | 17CVH | ||||
17 | 000017 | Phạm Thị Minh | Ánh | 14-02-1994 | 14SLS | ||||
18 | 000018 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 17-02-1997 | 15STH | ||||
19 | 000019 | Nguyễn Văn Duy | Bảo | 02-03-1997 | 16CVHH | ||||
20 | 000020 | Ngô Đình | Bin | 07-07-1998 | 16SAN | ||||
21 | 000021 | Y | Bình | 20-07-1997 | 16SGC | ||||
22 | 000022 | Phan Phụng Nguyên | Bình | 08-05-1998 | 16CVHH | ||||
23 | 000023 | Châu Thị Diệu | Bình | 19-04-1997 | 15CBC2 | ||||
24 | 000024 | Đỗ Thị Hoàng | Bình | 15-12-1997 | 15SLS | ||||
25 | 000025 | Rơ Châm | Blét | 07-12-1998 | 17SLS | ||||
26 | 000026 | Bonpha Arksone | Bounma | 22-06-1992 | 15SGC | ||||
27 | 000027 | Pơ Loong | Bưu | 22-12-1997 | 15CTXH | ||||
28 | 000028 | Bùi Nguyễn Vệ | Cẩm | 20-04-1998 | 16CVH | ||||
29 | 000029 | Phomviengxay | Chanlakhone | 01-01-1997 | 15SGC | ||||
30 | 000030 | Nguyễn Mai | Châu | 13-08-1997 | 15CTUD2 |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 1 (07h00 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 2 (A5-207) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000031 | Phan Ngọc | Châu | 02-01-1998 | 16SNV | ||||
2 | 000032 | Nguyễn Thị Hải | Châu | 27-10-1997 | 15CVH2 | ||||
3 | 000033 | Trần Tịnh | Châu | 31-08-1999 | 17CVNH3 | ||||
4 | 000034 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 15-01-1998 | 16CHP | ||||
5 | 000035 | Hứa Phùng Thiên | Chi | 12-11-1998 | 16CBC2 | ||||
6 | 000036 | Phạm Hoàng Lan | Chi | 28-11-1999 | 17SLS | ||||
7 | 000037 | Võ Văn | Chỉ | 13-10-1995 | 14CDMT | ||||
8 | 000038 | Đặng Thị Quỳnh | Chiêu | 20-06-1998 | 16CHP | ||||
9 | 000039 | Trần Thị Kiêm | Chung | 16-03-1997 | 15CTXH | ||||
10 | 000040 | Đỗ Thị | Có | 26-03-1997 | 15SDL | ||||
11 | 000041 | Trịnh Thị | Cơ | 14-07-1998 | 16SNV | ||||
12 | 000042 | Văn Bá | Công | 23-12-1997 | 16CTUDE | ||||
13 | 000043 | Bùi Minh | Công | 22-04-1999 | 17SAN | ||||
14 | 000044 | Huỳnh Thanh | Cư | 25-04-1999 | 17CVNH2 | ||||
15 | 000045 | Cao Thị Kim | Cúc | 04-10-1999 | 17CDDL1 | ||||
16 | 000046 | Hôih Thị | Cưới | 20-04-1998 | 16SGC | ||||
17 | 000047 | Đặng Tấn | Cường | 25-11-1999 | 17CVNH1 | ||||
18 | 000048 | Phạm Doãn | Cường | 11-04-1996 | 17CDDL2 | ||||
19 | 000049 | Rah Lan | Đang | 17-03-1998 | 17SLS | ||||
20 | 000050 | Nguyễn Lê Hải | Đăng | 11-01-1999 | 17CDDL2 | ||||
21 | 000051 | Nguyễn Đình | Đạt | 29-02-1996 | 15CTL | ||||
22 | 000052 | Sengsavath | Davanh | 23-10-1995 | 15SHH | ||||
23 | 000053 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 01-01-1997 | 15SGC | ||||
24 | 000054 | Lê Thị | Diễm | 20-05-1998 | 16SAN | ||||
25 | 000055 | Lê Thị Ái | Diễm | 08-05-1997 | 15CVHH | ||||
26 | 000056 | Huỳnh Thị | Diễm | 01-02-1999 | 17CVNH2 | ||||
27 | 000057 | Lê Hoàng | Diễm | 12-07-1997 | 15SNV | ||||
28 | 000058 | Huỳnh Thị Thu | Diễm | 17-03-1999 | 17CVH | ||||
29 | 000059 | Phạm Thị | Diễm | 01-03-1999 | 17CVH | ||||
30 | 000060 | Phạm Thị Thúy | Diễm | 27-05-1997 | 15SLS |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 1 (07h00 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 3 (A5-208) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000061 | Nguyễn Thị | Diễm | 17-08-1997 | 15CLS | ||||
2 | 000062 | Ngô Thị | Diệp | 10-12-1997 | 15CBC2 | ||||
3 | 000063 | Quách Thị Ngọc | Diệp | 02-02-1999 | 17CVNH2 | ||||
4 | 000064 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | 25-10-1996 | 15CDMT | ||||
5 | 000065 | Nguyễn Thị | Điệp | 18-09-1996 | 15SNV | ||||
6 | 000066 | Nguyễn Thị Mỹ | Diệu | 10-03-1998 | 16SGC | ||||
7 | 000067 | Nguyễn Thị Hoàng | Diệu | 26-03-1997 | 15CVHH | ||||
8 | 000068 | Đinh Thị | Dìn | 14-11-1998 | 17CDDL2 | ||||
9 | 000069 | Lê Xuân | Định | 06-05-1997 | 15CQM | ||||
10 | 000070 | Nguyễn Thị Huyền | Dịu | 20-11-1997 | 16SDL | ||||
11 | 000071 | Trần Anh | Đông | 05-09-1998 | 16CBC2 | ||||
12 | 000072 | Trịnh Văn | Đức | 02-08-1997 | 15CQM | ||||
13 | 000073 | Chế Lê Minh | Đức | 20-03-1999 | 17SAN | ||||
14 | 000074 | Nguyễn Phước | Đức | 07-06-1998 | 16CTXH | ||||
15 | 000075 | Thái Thị Mỹ | Dung | 10-11-1997 | 15CTUD2 | ||||
16 | 000076 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 22-04-1999 | 17CVNH1 | ||||
17 | 000077 | Trần Thị Kim | Dung | 05-10-1999 | 17CDDL1 | ||||
18 | 000078 | Lê Văn | Dũng | 19-04-1996 | 15CTXH | ||||
19 | 000079 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 28-11-1997 | 15CHD2 | ||||
20 | 000080 | Trần Thị Thuỳ | Dương | 29-06-1999 | 17CVH | ||||
21 | 000081 | Hoàng Thị | Dương | 01-05-1997 | 17SDL | ||||
22 | 000082 | Đặng Tôn | Duy | 06-05-1999 | 17SAN | ||||
23 | 000083 | Lê Quốc | Duy | 23-07-1997 | 16CBC2 | ||||
24 | 000084 | Nguyễn Nhật | Duy | 19-12-1999 | 17CVNH1 | ||||
25 | 000085 | Nguyễn Thị Kỳ | Duyên | 06-02-1996 | 15CVL | ||||
26 | 000086 | Nguyễn Thùy Mỹ | Duyên | 09-10-1998 | 16SS | ||||
27 | 000087 | Nguyễn Thị Tú | Duyên | 20-12-1999 | 17SLS | ||||
28 | 000088 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 01-07-1999 | 17CVNH3 | ||||
29 | 000089 | Trương Thị Mỹ | Duyên | 04-11-1999 | 17CVNH2 | ||||
30 | 000090 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 25-09-1998 | 16CVH |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 1 (07h00 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 4 (A5-209) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000091 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | 04-01-1997 | 15CTL | ||||
2 | 000092 | Tô Thị Tú | Én | 29-09-1999 | 17CVNH1 | ||||
3 | 000093 | Nguyễn Thị | Gái | 26-04-1999 | 17CVNH2 | ||||
4 | 000094 | Lê Thị Hương | Giang | 10-01-1997 | 16CVL | ||||
5 | 000095 | Nguyễn Thị Linh | Giang | 13-06-1999 | 17CVNH3 | ||||
6 | 000096 | Đỗ Thị | Giang | 01-01-1999 | 17CDDL1 | ||||
7 | 000097 | Đỗ Trà | Giang | 08-12-1997 | 15CHDE | ||||
8 | 000098 | Nguyễn Thị Thảo | Giang | 12-04-1997 | 15CBC2 | ||||
9 | 000099 | Phạm Thị Lệ | Giang | 16-10-1997 | 15SDL | ||||
10 | 000100 | Nguyễn Thị Lệ | Giang | 20-11-1996 | 15CTL | ||||
11 | 000101 | Đoàn Thị Châu | Giang | 06-04-1997 | 15STH | ||||
12 | 000102 | Dương Thị Hà | Giang | 21-01-1996 | 15STH | ||||
13 | 000103 | Võ Lê Thị Thu | Hà | 24-07-1997 | 15CTUD1 | ||||
14 | 000104 | Lê Thị Ngọc | Hà | 05-11-1997 | 15CVL | ||||
15 | 000105 | Lê Lữ Thanh | Hà | 02-09-1999 | 17CVNH3 | ||||
16 | 000106 | Đinh Thị Mỹ | Hà | 01-04-1999 | 17CVNH2 | ||||
17 | 000107 | Hoàng Thị Việt | Hà | 05-11-1998 | 16SDL | ||||
18 | 000108 | Võ Thị Hồng | Hà | 18-10-1997 | 15CQM | ||||
19 | 000109 | Lê Thị | Hạ | 16-07-1996 | 15CVNH | ||||
20 | 000110 | Đặng Thị | Hạ | 21-10-1997 | 15CTXH | ||||
21 | 000111 | Phùng Thanh | Hạ | 07-02-1996 | 15CTXH | ||||
22 | 000112 | Nguyễn Thanh | Hải | 31-10-1997 | 15CHD2 | ||||
23 | 000113 | Lê Thị Thanh | Hải | 20-05-1998 | 16CVHH | ||||
24 | 000114 | Nguyễn Minh | Hải | 05-06-1997 | 15CTXH | ||||
25 | 000115 | Võ Thúy | Hân | 10-09-1998 | 16CHP | ||||
26 | 000116 | Đinh Hồ Xuân | Hân | 18-02-1999 | 17CBC2 | ||||
27 | 000117 | Nguyễn Ngọc | Hân | 17-11-1997 | 15CTXH | ||||
28 | 000118 | Phạm Thanh | Hằng | 12-06-1999 | 17SAN | ||||
29 | 000119 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 16-12-1999 | 17CVNH2 | ||||
30 | 000120 | Đào Thị Thúy | Hằng | 20-11-1999 | 17CDDL1 |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 1 (07h00 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 5 (A5-210) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000121 | Alăng Thị | Hằng | 26-03-1997 | 16CTXH | ||||
2 | 000122 | Trần Thị Thanh | Hằng | 19-06-1999 | 17CVH | ||||
3 | 000123 | Đặng Thị Thúy | Hằng | 05-06-1997 | 15CBC1 | ||||
4 | 000124 | Lê Thị Lệ | Hằng | 03-12-1996 | 15SLS | ||||
5 | 000125 | Đặng Thị Thuý | Hằng | 27-03-1999 | 17CLS | ||||
6 | 000126 | Nguyễn Thị | Hằng | 16-12-1997 | 15CDMT | ||||
7 | 000127 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 10-10-1997 | 15SMN | ||||
8 | 000128 | Trần Phước | Hanh | 08-04-1997 | 15CHDE | ||||
9 | 000129 | Bùi Thị | Hạnh | 15-08-1999 | 17CVNH3 | ||||
10 | 000130 | Lê Thị Bích | Hạnh | 07-06-1999 | 17CVNH2 | ||||
11 | 000131 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | 17-08-1999 | 17CVNH1 | ||||
12 | 000132 | Phạm Thị | Hạnh | 11-07-1997 | 15CTM | ||||
13 | 000133 | Huỳnh Thị Ngọc | Hạnh | 24-06-1997 | 15CVH1 | ||||
14 | 000134 | Lê Phạm Diệu | Hạnh | 28-07-1998 | 16CVH | ||||
15 | 000135 | Hồ Thị Hồng | Hạnh | 09-11-1998 | 16CDDL | ||||
16 | 000136 | Nguyễn Minh | Hạnh | 24-08-1997 | 15SMN | ||||
17 | 000137 | Huỳnh Thị Thu | Hậu | 02-01-1999 | 17CVNH3 | ||||
18 | 000138 | Huỳnh Lê Ngọc | Hậu | 04-07-1999 | 17CVNH3 | ||||
19 | 000139 | Nguyễn Thị | Hậu | 12-11-1997 | 15CVH2 | ||||
20 | 000140 | Phạm Thị Thanh | Hiền | 16-11-1999 | 17ST | ||||
21 | 000141 | Phan Thị Thảo | Hiền | 02-02-1999 | 17ST | ||||
22 | 000142 | Phạm Thị | Hiền | 12-08-1997 | 15CVH2 | ||||
23 | 000143 | Trần Thị Thanh | Hiền | 08-08-1999 | 17CDDL2 | ||||
24 | 000144 | Đinh Thị Thu | Hiền | 09-04-1999 | 17CDDL2 | ||||
25 | 000145 | Lê Văn | Hiền | 22-01-1998 | 16CTL | ||||
26 | 000146 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 24-01-1997 | 15CHD2 | ||||
27 | 000147 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 06-03-1997 | 15SGC | ||||
28 | 000148 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 01-01-1997 | 15CVHH | ||||
29 | 000149 | Trần Thị | Hiền | 15-04-1997 | 15SDL | ||||
30 | 000150 | Huỳnh Thị Như | Hiền | 07-08-1997 | 15CTXH |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 1 (07h00 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 6 (A5-107) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000151 | Trần Thị Ngọc | Hiển | 16-09-1998 | 16SDL | ||||
2 | 000152 | Lê Thị | Hiệp | 10-06-1999 | 17SLS | ||||
3 | 000153 | Ngô Quốc | Hiệp | 16-11-1999 | 17CDDL2 | ||||
4 | 000154 | Trương Thị Minh | Hiếu | 12-03-1999 | 17SAN | ||||
5 | 000155 | Phạm Thị Thanh | Hiếu | 20-10-1999 | 17CVNH3 | ||||
6 | 000156 | Bùi Xuân | Hiếu | 02-02-1999 | 17CVNH1 | ||||
7 | 000157 | Trần Kim | Hiếu | 27-03-1999 | 17CVNH2 | ||||
8 | 000158 | Trần Quốc Chí | Hiếu | 03-10-1999 | 17CDDL2 | ||||
9 | 000159 | Phùng Thị Thu | Hiếu | 28-11-1997 | 15CTM | ||||
10 | 000160 | Trần Thị Hạnh | Hiểu | 29-10-1998 | 16CVNH | ||||
11 | 000161 | Bon Niêng K' | Hĩu | 13-07-1996 | 15SGC | ||||
12 | 000162 | Y-Thiện | Hmŏk | 01-06-1998 | 16ST | ||||
13 | 000163 | Tơ Ngôn | Họ | 26-06-1999 | 17SGC | ||||
14 | 000164 | Nguyễn Thị | Hoa | 20-03-1999 | 17CTUD | ||||
15 | 000165 | Lê Thị Hương | Hoa | 26-09-1997 | 15SLS | ||||
16 | 000166 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoa | 02-06-1999 | 17CDDL2 | ||||
17 | 000167 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoa | 19-03-1998 | 16CHDE | ||||
18 | 000168 | Đinh Thị Thanh | Hoa | 15-06-1997 | 15CVHH | ||||
19 | 000169 | Ngô Thị Quỳnh | Hoa | 27-02-1997 | 15CBC1 | ||||
20 | 000170 | Nguyễn Thị | Hoa | 24-09-1997 | 15CTXH | ||||
21 | 000171 | Nguyễn Thị Mỹ | Hòa | 30-01-1999 | 17CVNH2 | ||||
22 | 000172 | Lê Quốc | Hoàng | 09-03-1998 | 16ST | ||||
23 | 000173 | Huỳnh | Hoàng | 30-12-1999 | 17SHH | ||||
24 | 000174 | Phùng Văn | Hoàng | 19-10-1995 | 16SGC | ||||
25 | 000175 | Lê Thị Kim | Hoàng | 18-06-1998 | 16CHDE | ||||
26 | 000176 | Huỳnh Thị Nhật | Hoàng | 12-07-1997 | 15CVH2 | ||||
27 | 000177 | Trịnh Thị | Hồng | 24-07-1998 | 16SGC | ||||
28 | 000178 | Nguyễn Thị Phương | Hồng | 11-09-1999 | 17SLS | ||||
29 | 000179 | Đặng Thị Ánh | Hồng | 03-04-1997 | 15CQM | ||||
30 | 000180 | Đặng Thị | Hồng | 26-11-1998 | 16SDL |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 1 (07h00 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 7 (A3-01) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000181 | Hồ Thị | Huề | 22-12-1997 | 15CTUD1 | ||||
2 | 000182 | Mai Tiến | Hùng | 11-05-1999 | 17SHH | ||||
3 | 000183 | Hoàng Mạnh | Hùng | 18-10-1998 | 16CVNH | ||||
4 | 000184 | Nguyễn Thanh | Hùng | 16-12-1999 | 17CDDL2 | ||||
5 | 000185 | Nguyễn Văn | Hùng | 27-12-1997 | 15CQM | ||||
6 | 000186 | Võ Xuân | Hùng | 08-08-1996 | 16SAN | ||||
7 | 000187 | Đặng Duy | Hùng | 21-12-1996 | 15CLS | ||||
8 | 000188 | Đặng Văn | Hưng | 28-02-1999 | 17CVNH2 | ||||
9 | 000189 | Nguyễn Công | Hưng | 13-04-1996 | 15SLS | ||||
10 | 000190 | Phạm Quốc | Hưng | 02-01-1997 | 15SLS | ||||
11 | 000191 | Nguyễn Thị Ngàn | Hương | 10-02-1994 | 16SAN | ||||
12 | 000192 | Nguyễn Thị | Hương | 20-08-1993 | 16SAN | ||||
13 | 000193 | Phan Thị | Hương | 21-05-1996 | 15CVHH | ||||
14 | 000194 | Alăng Thị | Hương | 13-03-1997 | 16CBC2 | ||||
15 | 000195 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 11-05-1999 | 17CVNH3 | ||||
16 | 000196 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 06-03-1998 | 16CTXH | ||||
17 | 000197 | Võ Thị Thu | Hường | 15-10-1997 | 16CTUDE | ||||
18 | 000198 | Phạm Thị Thu | Hường | 10-04-1998 | 16CVH | ||||
19 | 000199 | Phan Nguyễn Nhật | Huy | 12-11-1997 | 15CVL | ||||
20 | 000200 | Trần Đức | Huy | 03-02-1999 | 17SLS | ||||
21 | 000201 | Nguyễn Trần Quang | Huy | 29-11-1999 | 17CVNH3 | ||||
22 | 000202 | Huỳnh Nguyễn Tuấn | Huy | 16-07-1999 | 17CVNH3 | ||||
23 | 000203 | Vương Huỳnh | Huy | 15-07-1999 | 17CDDL2 | ||||
24 | 000204 | Phan Thị Thanh | Huyền | 08-08-1999 | 17ST | ||||
25 | 000205 | Nguyễn Minh | Huyền | 23-02-1998 | 16SGC | ||||
26 | 000206 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 12-09-1998 | 16SNV | ||||
27 | 000207 | Trương Bảo Thục | Huyền | 14-01-1997 | 16CVHH | ||||
28 | 000208 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 28-08-1999 | 17SLS | ||||
29 | 000209 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 08-08-1999 | 17CVNH1 | ||||
30 | 000210 | Hoàng Thị Thu | Huyền | 14-04-1999 | 17CVNH1 |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 2 (09h00 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 8 (A5-206) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000211 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 13-05-1998 | 16CVNH | ||||
2 | 000212 | Nguyễn Thị Hồng | Huyền | 24-03-1999 | 17CDDL2 | ||||
3 | 000213 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 23-04-1998 | 16CVH | ||||
4 | 000214 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 12-03-1997 | 15SLS | ||||
5 | 000215 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 12-04-1997 | 15CDMT | ||||
6 | 000216 | Lê Nguyễn Diệu | Huỳnh | 18-07-1997 | 16CTUDE | ||||
7 | 000217 | Nguyễn Phước | Huỳnh | 01-06-1997 | 15CQM | ||||
8 | 000218 | Nguyễn Đăng | Khải | 09-09-1999 | 17CVNH3 | ||||
9 | 000219 | Sengsaisouk | Khambai | 27-08-1990 | 16SS | ||||
10 | 000220 | Phạm Trần Huy | Khang | 01-09-1997 | 17SLS | ||||
11 | 000221 | Nguyễn Thị Ngọc | Khánh | 02-09-1999 | 17CDDL2 | ||||
12 | 000222 | Trương Đăng | Khiêm | 06-10-1999 | 17SAN | ||||
13 | 000223 | Pơ Loong | Khương | 24-07-1999 | 17SGC | ||||
14 | 000224 | Phan Thị Diểm | Khương | 25-08-1998 | 16CTXH | ||||
15 | 000225 | Nguyễn Hoàng Anh | Kiệt | 01-02-1998 | 17CVNH3 | ||||
16 | 000226 | Trịnh Tuấn | Kiệt | 20-03-1999 | 17CVNH1 | ||||
17 | 000227 | Nguyễn Thị Phương | Kiều | 07-10-1997 | 15CNSH | ||||
18 | 000228 | Phạm Thúy | Kiều | 12-04-1997 | 15SMN | ||||
19 | 000229 | Nguyễn Thị | Kim | 19-07-1998 | 16CTL | ||||
20 | 000230 | Hồ Văn | Lai | 10-05-1996 | 15CTM | ||||
21 | 000231 | Đặng Thị Thanh | Lam | 17-05-1998 | 16CVH | ||||
22 | 000232 | Phạm Thị Mỹ | Lan | 19-01-1999 | 17CVNH1 | ||||
23 | 000233 | Trần Thị Hồng | Lan | 01-11-1998 | 16CTXH | ||||
24 | 000234 | Lê Thị | Lan | 20-07-1997 | 15SNV | ||||
25 | 000235 | Nguyễn Thị Kiều | Lan | 02-12-1997 | 15SDL | ||||
26 | 000236 | Phạm Thị | Lan | 17-07-1997 | 15STH | ||||
27 | 000237 | Nguyễn Đắc | Lấn | 01-11-1997 | 16CTUDE | ||||
28 | 000238 | Lê Thị Thu | Lanh | 09-01-1997 | 15CVHH | ||||
29 | 000239 | Trần Văn | Lảnh | 06-06-1998 | 16CTXH | ||||
30 | 000240 | Nguyễn Thị | Lập | 23-12-1997 | 15SNV |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 2 (09h00 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 9 (A5-207) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000241 | Phommachanh | Lattana | 16-06-1996 | 15SGC | ||||
2 | 000242 | Hồ Thị | Lê | 14-12-1999 | 17CVNH1 | ||||
3 | 000243 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 10-12-1998 | 17CVNH3 | ||||
4 | 000244 | Đoàn Thị Ngọc | Lệ | 28-06-1998 | 16CTXH | ||||
5 | 000245 | Phan Thị Thùy | Lênh | 01-03-1997 | 15SHH | ||||
6 | 000246 | Nguyễn Thùy | Liên | 23-04-1998 | 16SDL | ||||
7 | 000247 | Y | Liên | 07-03-1996 | 15CTXH | ||||
8 | 000248 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 20-05-1998 | 16CTXH | ||||
9 | 000249 | Alăng Thị | Liên | 20-06-1997 | 16CTXH | ||||
10 | 000250 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 06-06-1997 | 15SMN | ||||
11 | 000251 | Nguyễn Thị Bích | Liễu | 07-06-1999 | 17CDDL1 | ||||
12 | 000252 | Nguyễn Thị | Liểu | 08-12-1997 | 15CHP | ||||
13 | 000253 | Lê Thị | Linh | 13-05-1997 | 16CHP | ||||
14 | 000254 | Phạm Ngọc Phương | Linh | 04-12-1999 | 17SAN | ||||
15 | 000255 | Trương Thị Thùy | Linh | 08-01-1999 | 17CVNH2 | ||||
16 | 000256 | Trần Thị Xuân | Linh | 16-06-1999 | 17CVNH2 | ||||
17 | 000257 | Lưu Thị Thùy | Linh | 19-04-1999 | 17CVNH2 | ||||
18 | 000258 | Nguyễn Thị Kiều | Linh | 20-08-1999 | 17CVNH1 | ||||
19 | 000259 | Nguyễn Diệu | Linh | 30-07-1999 | 17CVNH3 | ||||
20 | 000260 | Lê Thị Thùy | Linh | 10-12-1999 | 17CDDL1 | ||||
21 | 000261 | Phan Thùy | Linh | 24-07-1997 | 16SAN | ||||
22 | 000262 | Nguyễn Thị Nhật | Linh | 23-10-1999 | 17CVH | ||||
23 | 000263 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 26-09-1998 | 16CVH | ||||
24 | 000264 | Hồ Diệu | Linh | 30-04-1999 | 17CLS | ||||
25 | 000265 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 04-06-1996 | 15SDL | ||||
26 | 000266 | Trương Thị Thùy | Linh | 15-07-1997 | 15CDMT | ||||
27 | 000267 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 11-02-1997 | 15CTXH | ||||
28 | 000268 | Trần Thị | Linh | 03-01-1997 | 15SMN | ||||
29 | 000269 | Đặng Văn | Lĩnh | 29-08-1999 | 17CVNH2 | ||||
30 | 000270 | Nguyễn Phúc | Lĩnh | 25-11-1999 | 17CDDL2 |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 2 (09h00 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 10 (A5-208) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000271 | Đặng Hồng | Loan | 29-06-1998 | 16CTXH | ||||
2 | 000272 | Bríu Thị Kim | Loan | 08-11-1997 | 15SGC | ||||
3 | 000273 | Trần Thị | Lộc | 12-08-1999 | 17CVNH2 | ||||
4 | 000274 | Nguyễn Văn | Lộc | 26-04-1993 | 17CDDL2 | ||||
5 | 000275 | Trần Văn | Lợi | 02-12-1996 | 16SAN | ||||
6 | 000276 | Lưu Thành | Long | 03-06-1995 | 15CTUD1 | ||||
7 | 000277 | Nguyễn Hoàng | Long | 04-03-1999 | 17CDDL2 | ||||
8 | 000278 | Phạm Chí | Luân | 10-04-1997 | 17SAN | ||||
9 | 000279 | Lê Thị Kim | Lục | 25-01-1997 | 15CTXH | ||||
10 | 000280 | Nguyễn Thị Mỹ | Luyên | 02-07-1998 | 17CVNH2 | ||||
11 | 000281 | Nguyễn Thị Ly | Ly | 23-12-1998 | 16CHP | ||||
12 | 000282 | Nguyễn Thị Thảo | Ly | 29-04-1999 | 17SGC | ||||
13 | 000283 | Phan Thảo | Ly | 25-12-1997 | 16SLS | ||||
14 | 000284 | Tô Thị Lê | Ly | 22-09-1999 | 17CVNH3 | ||||
15 | 000285 | Huỳnh Thị Mai | Ly | 12-07-1999 | 17CVNH2 | ||||
16 | 000286 | Huỳnh Thị Khánh | Ly | 27-06-1999 | 17CVNH2 | ||||
17 | 000287 | Trần Thị Mai | Ly | 19-06-1996 | 16SMN | ||||
18 | 000288 | Huỳnh Thị Ly | Ly | 06-01-1996 | 15CVHH | ||||
19 | 000289 | Lê Thị Ngọc | Ly | 23-05-1996 | 15CVHH | ||||
20 | 000290 | Võ Thị | Ly | 03-09-1997 | 15CTXH | ||||
21 | 000291 | Lê Thị Diệu | Ly | 18-12-1997 | 15SMN | ||||
22 | 000292 | Zơrâm Thị | Mành | 18-08-1999 | 17SGC | ||||
23 | 000293 | Lê Thị | Mão | 23-09-1999 | 17CVNH2 | ||||
24 | 000294 | Lê Thị | May | 15-05-1997 | 15CLS | ||||
25 | 000295 | Đoàn Thị Hồng | Miên | 14-04-1998 | 16SLS | ||||
26 | 000296 | Lê Tự Tấn | Minh | 01-05-1999 | 17CDDL1 | ||||
27 | 000297 | H'Sương | Mlô | 15-07-1997 | 15CTXH | ||||
28 | 000298 | Nguyễn Thị | Mơ | 19-01-1996 | 15CQM | ||||
29 | 000299 | Võ Thị Kiều | My | 04-01-1998 | 16CHP | ||||
30 | 000300 | Trần Hà | My | 20-08-1992 | 17SAN |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 2 (09h00 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 11 (A5-209) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000301 | Nguyễn Thị Trà | My | 14-12-1997 | 15CVNH | ||||
2 | 000302 | Trương Thị Khánh | My | 02-02-1998 | 16SAN | ||||
3 | 000303 | Nguyễn Thị Khánh | My | 08-07-1997 | 15SNV | ||||
4 | 000304 | Trần Thị Trà | My | 02-02-1997 | 15CBC2 | ||||
5 | 000305 | Nguyễn Thị Nhật | My | 27-02-1997 | 15SDL | ||||
6 | 000306 | NguyễN Thị Thanh | Mỹ | 15-12-1997 | 15CHP | ||||
7 | 000307 | Phan Hoàng | Mỹ | 02-09-1997 | 15CVH1 | ||||
8 | 000308 | Võ Thị | Mỵ | 26-06-1998 | 16SNV | ||||
9 | 000309 | Đinh Thị Diễm | Na | 01-05-1997 | 15CNSH | ||||
10 | 000310 | Võ Thị Ly | Na | 20-07-1997 | 15SLS | ||||
11 | 000311 | Trần Thị Lê | Na | 02-04-1998 | 16SDL | ||||
12 | 000312 | Phạm Phương | Nam | 25-01-1997 | 17CVNH3 | ||||
13 | 000313 | Trần Phương | Nam | 03-08-1999 | 17CDDL1 | ||||
14 | 000314 | Trần Thị | Nên | 21-06-1999 | 17CVNH2 | ||||
15 | 000315 | Bùi Thị | Nga | 02-10-1999 | 17CVNH3 | ||||
16 | 000316 | Nguyễn Thị Phương | Nga | 12-01-1997 | 16SMN | ||||
17 | 000317 | Lương Thị Ái | Nga | 24-06-1998 | 16SDL | ||||
18 | 000318 | Hoàng Thị | Nga | 08-09-1996 | 15CDMT | ||||
19 | 000319 | Trần Võ Thu | Ngân | 19-02-1998 | 16CHDE | ||||
20 | 000320 | Lê Diệp Kim | Ngân | 31-07-1997 | 15SNV | ||||
21 | 000321 | Trần Phạm Thu | Ngân | 14-09-1997 | 15CVH2 | ||||
22 | 000322 | Lê Thị Thúy | Ngân | 10-04-1997 | 15CBC1 | ||||
23 | 000323 | Phan Thị Bích | Nghị | 04-06-1999 | 17CVNH1 | ||||
24 | 000324 | Lê Minh | Nghĩa | 11-09-1999 | 17CVNH2 | ||||
25 | 000325 | Trần Hữu | Nghĩa | 15-12-1998 | 16CTXH | ||||
26 | 000326 | Võ Thị | Nghĩa | 05-09-1997 | 16SAN | ||||
27 | 000327 | Lương Thị | Nghĩa | 20-07-1995 | 15CVH2 | ||||
28 | 000328 | Nguyễn Kiều | Nghĩa | 28-01-1997 | 15SDL | ||||
29 | 000329 | Nguyễn Hoàng Như | Ngọc | 05-11-1992 | 17SAN | ||||
30 | 000330 | Đàm Thị | Ngọc | 27-08-1999 | 17CVNH1 |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 2 (09h00 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 12 (A5-210) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000331 | Phạm Thị Cẩm | Ngọc | 13-01-1999 | 17CVNH2 | ||||
2 | 000332 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 11-02-1999 | 17CDDL1 | ||||
3 | 000333 | Trần Hồng | Ngọc | 08-07-1999 | 17CVH | ||||
4 | 000334 | Nguyễn Thị Thái | Nguyên | 03-07-1999 | 17SLS | ||||
5 | 000335 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 09-04-1999 | 17CVNH2 | ||||
6 | 000336 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 08-03-1998 | 16CTL | ||||
7 | 000337 | Phan Thị Mỹ | Nguyên | 22-10-1997 | 15CTXH | ||||
8 | 000338 | Trần Thị | Nguyệt | 07-08-1999 | 17CVNH1 | ||||
9 | 000339 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 27-07-1997 | 15CQM | ||||
10 | 000340 | Nguyễn Nhân Thanh | Nhã | 16-05-1999 | 17CVH | ||||
11 | 000341 | Bùi Thị Thanh | Nhàn | 25-06-1997 | 15CQM | ||||
12 | 000342 | Bùi Thị Thanh | Nhàn | 27-07-1997 | 15SNV | ||||
13 | 000343 | Đỗ Thế | Nhân | 07-08-1999 | 17CLS | ||||
14 | 000344 | Đỗ Thành | Nhân | 20-02-1997 | 15CTXH | ||||
15 | 000345 | Phạm Thị Thanh | Nhẫn | 13-08-1997 | 15CVH2 | ||||
16 | 000346 | Nguyễn Thị | Nhất | 07-11-1998 | 17CVNH3 | ||||
17 | 000347 | Lê Thị Hoài | Nhi | 11-12-1998 | 16CVL | ||||
18 | 000348 | Trần Thị Yến | Nhi | 04-06-1997 | 15CLS | ||||
19 | 000349 | Đỗ Thị | Nhi | 08-11-1997 | 15CHD2 | ||||
20 | 000350 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 02-09-1996 | 15SNV | ||||
21 | 000351 | Trương Mỹ | Nhiên | 26-03-1997 | 16CVH | ||||
22 | 000352 | Hồ Thị | Nhím | 15-06-1996 | 15SNV | ||||
23 | 000353 | Nguyễn Qui | Nhơn | 24-02-1998 | 16CDDL | ||||
24 | 000354 | Đinh Thị Quỳnh | Như | 12-01-1997 | 16SS | ||||
25 | 000355 | Phạm Ngọc Quỳnh | Như | 24-09-1999 | 17SAN | ||||
26 | 000356 | Phạm Đắc Quỳnh | Như | 11-02-1998 | 16CDDL | ||||
27 | 000357 | Quàng Thị Kim | Như | 04-04-1997 | 15SMN | ||||
28 | 000358 | Nguyễn Thị Tú | Nhuận | 10-04-1999 | 17CVNH2 | ||||
29 | 000359 | Trần Văn | Nhuận | 20-06-1999 | 17CDDL2 | ||||
30 | 000360 | Hoàng Kim | Nhung | 13-07-1999 | 17ST |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 2 (09h00 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 13 (A5-107) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000361 | Phan Thị Tuyết | Nhung | 04-05-1998 | 16CBC1 | ||||
2 | 000362 | Trương Thị Hồng | Nhung | 09-04-1999 | 17CVNH2 | ||||
3 | 000363 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 24-09-1999 | 17CVNH1 | ||||
4 | 000364 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 10-03-1999 | 17CDDL1 | ||||
5 | 000365 | Trần Thị Phương | Nhung | 27-08-1997 | 15CHDE | ||||
6 | 000366 | Trần Bảo | Nhựt | 13-03-1998 | 17CVNH3 | ||||
7 | 000367 | H' Lil | Niê | 01-07-1997 | 15SDL | ||||
8 | 000368 | Nguyễn Võ Tố | Nữ | 29-06-1998 | 16CTL | ||||
9 | 000369 | Đoàn Thị Mỹ | Nữ | 09-10-1997 | 15CTXH | ||||
10 | 000370 | Alăng | Núp | 12-04-1997 | 15SGC | ||||
11 | 000371 | Nguyễn Kiều | Oanh | 13-04-1997 | 15CVL | ||||
12 | 000372 | Lê Thị Kim | Oanh | 27-10-1998 | 16CVL | ||||
13 | 000373 | Arấl Thị | Oanh | 26-08-1998 | 16SGC | ||||
14 | 000374 | Nguyễn Đình Tú | Oanh | 23-12-1999 | 17CVNH2 | ||||
15 | 000375 | Nguyễn Thị | Oanh | 16-07-1995 | 15CVNH | ||||
16 | 000376 | Phạm Thị Hồng | Oanh | 26-06-1998 | 16CTL | ||||
17 | 000377 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 08-09-1997 | 15SLS | ||||
18 | 000378 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 01-11-1998 | 16SDL | ||||
19 | 000379 | Keomysy | Panina | 28-11-1996 | 15SGC | ||||
20 | 000380 | Souvannasy | Phanomphone | 29-07-1997 | 15CTM | ||||
21 | 000381 | Trần Thị Kim | Phi | 10-05-1998 | 16SNV | ||||
22 | 000382 | Trần | Phong | 23-09-1997 | 15CHP | ||||
23 | 000383 | Hoàng Văn | Phong | 20-04-1999 | 17CDDL1 | ||||
24 | 000384 | Nguyễn Hải Hồng | Phúc | 29-11-1997 | 17SAN | ||||
25 | 000385 | Huỳnh Thị Ngọc | Phúc | 11-01-1997 | 15CVHH | ||||
26 | 000386 | Nguyễn Trần | Phúc | 01-03-1997 | 15CDMT | ||||
27 | 000387 | Võ Thị | Phước | 02-05-1997 | 15CQM | ||||
28 | 000388 | Lê Đức Duy | Phước | 05-09-1997 | 15CHDE | ||||
29 | 000389 | Nguyễn Thị Lan | Phương | 04-11-1997 | 15CQM | ||||
30 | 000390 | Tô Hồng Lan | Phương | 10-11-1999 | 17SLS |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 2 (09h00 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 14 (A3-01) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000391 | Giản Thị Hà | Phương | 25-05-1999 | 17CVNH2 | ||||
2 | 000392 | Lê Nguyễn Thảo | Phương | 03-12-1999 | 17CDDL2 | ||||
3 | 000393 | Hồ Thị | Phương | 05-07-1999 | 17CDDL1 | ||||
4 | 000394 | Trần Y | Phương | 13-11-1998 | 16SAN | ||||
5 | 000395 | Lê Nguyễn Ngần | Phương | 15-12-1998 | 16CVH | ||||
6 | 000396 | Nguyễn Thị Thảo | Phương | 24-05-1997 | 15CBC1 | ||||
7 | 000397 | Phạm Thị Thúy | Phương | 20-11-1996 | 15CTL | ||||
8 | 000398 | Nguyễn Thị Ngọc | Phương | 07-07-1997 | 15STH | ||||
9 | 000399 | Trần Thị | Phượng | 09-05-1999 | 17SLS | ||||
10 | 000400 | Huỳnh Thị Ngọc | Phượng | 01-02-1999 | 17CVNH3 | ||||
11 | 000401 | Lê Thị | Phượng | 23-03-1999 | 17CVNH2 | ||||
12 | 000402 | Y | Phượng | 13-10-1998 | 16CTXH | ||||
13 | 000403 | Binla Vanh | Pidsana | 14-09-1998 | 17SHH | ||||
14 | 000404 | Trịnh Phú | Quốc | 25-06-1997 | 15CQM | ||||
15 | 000405 | Phan Nhật | Quý | 06-05-1994 | 14ST | ||||
16 | 000406 | Đặng Minh | Quý | 10-07-1999 | 17CVNH3 | ||||
17 | 000407 | Nguyễn Thị Ngọc | Quý | 20-07-1998 | 16SDL | ||||
18 | 000408 | Bùi Thị Thảo | Quyên | 01-02-1996 | 16CHP | ||||
19 | 000409 | Nguyễn Thị Thúy | Quyên | 26-04-1998 | 16SLS | ||||
20 | 000410 | Phạm Thị Thuỳ | Quyên | 04-04-1999 | 17CVNH2 | ||||
21 | 000411 | Trương Thị Hồng | Quyên | 18-10-1999 | 17CDDL1 | ||||
22 | 000412 | Nguyễn Thị | Quyên | 21-07-1997 | 15SGC | ||||
23 | 000413 | Nguyễn Thị Tường | Quyên | 19-03-1997 | 15CBC2 | ||||
24 | 000414 | Trương Quang | Quyền | 16-07-1999 | 17CDDL2 | ||||
25 | 000415 | Lê Đại | Quyền | 29-09-1996 | 16SDL | ||||
26 | 000416 | Trương Thị Khánh | Quỳnh | 09-09-1997 | 15CTUD2 | ||||
27 | 000417 | Huỳnh Thúy | Quỳnh | 23-02-1998 | 16CHP | ||||
28 | 000418 | Dương Thái Thúy | Quỳnh | 28-07-1997 | 15CHD2 | ||||
29 | 000419 | Nguyễn Phước | Quỳnh | 16-01-1999 | 17SAN | ||||
30 | 000420 | Mạc Thị Như | Quỳnh | 24-03-1999 | 17CVNH1 |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 3 (13h30 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 15 (A5-206) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000421 | Lê Khánh | Quỳnh | 09-10-1996 | 15CVH1 | ||||
2 | 000422 | Hồ Anh | Sáng | 08-10-1998 | 17CDDL1 | ||||
3 | 000423 | Nguyễn Thị Hồng | Sen | 25-07-1997 | 15SMN | ||||
4 | 000424 | Chemsackda | Sengsy | 01-12-1994 | 15CTM | ||||
5 | 000425 | Nguyễn Thị | Sôn | 24-10-1997 | 15CVHH | ||||
6 | 000426 | Vũ Ngọc | Sơn | 21-12-1998 | 16CTUDE | ||||
7 | 000427 | Đoàn Phi | Sơn | 25-03-1997 | 15CVL | ||||
8 | 000428 | Phan Thị Kim | Sơn | 02-09-1998 | 16STH | ||||
9 | 000429 | Nguyễn Thị | Sương | 09-01-1999 | 17CVNH3 | ||||
10 | 000430 | Nguyễn Huỳnh Thu | Sương | 04-11-1998 | 16SDL | ||||
11 | 000431 | Võ Thị Thu | Sương | 22-07-1997 | 15CTL | ||||
12 | 000432 | Nguyễn Thị Tuyết | Sương | 24-10-1997 | 15CTXH | ||||
13 | 000433 | Nguyễn Thị | Sương | 25-09-1997 | 15CTXH | ||||
14 | 000434 | A | Tả | 10-03-1997 | 15SDL | ||||
15 | 000435 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 20-10-1997 | 15CTUD1 | ||||
16 | 000436 | Phạm Thị Bảo | Tâm | 30-06-1998 | 16SLS | ||||
17 | 000437 | Trần Thị Thanh | Tâm | 14-07-1998 | 16SDL | ||||
18 | 000438 | Dương Thị | Tâm | 23-02-1997 | 15SGC | ||||
19 | 000439 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 10-10-1999 | 17CVH | ||||
20 | 000440 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 24-12-1997 | 15CLS | ||||
21 | 000441 | Nguyễn Thanh | Tân | 17-06-1997 | 15SNV | ||||
22 | 000442 | Lê Đức | Thắng | 27-11-1998 | 16SDL | ||||
23 | 000443 | Lê Thị Thu | Thanh | 26-04-1999 | 17CVNH3 | ||||
24 | 000444 | Lâm Thị Phương | Thanh | 10-07-1999 | 17CDDL2 | ||||
25 | 000445 | Lê Thị Phương | Thanh | 01-02-1997 | 15CQM | ||||
26 | 000446 | Ngô Thị | Thanh | 06-04-1998 | 16CVH | ||||
27 | 000447 | Nguyễn Thị | Thanh | 12-11-1997 | 15CBC1 | ||||
28 | 000448 | Nguyễn Vân | Thanh | 22-06-1998 | 16CDDL | ||||
29 | 000449 | Lý Ngọc | Thành | 19-04-1999 | 17CDDL1 | ||||
30 | 000450 | Nguyễn Trung | Thành | 24-12-1995 | 15SGC |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 3 (13h30 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 16 (A5-207) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000451 | Ngô Thị Mỹ | Thạnh | 06-06-1997 | 15CTL | ||||
2 | 000452 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 21-10-1999 | 17SGC | ||||
3 | 000453 | Hoàng Thị Dạ | Thảo | 30-05-1997 | 15CVHH | ||||
4 | 000454 | Đỗ Thị Kim | Thảo | 25-05-1999 | 17CVNH3 | ||||
5 | 000455 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 01-01-1999 | 17CVNH2 | ||||
6 | 000456 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 26-10-1999 | 17CVNH2 | ||||
7 | 000457 | Lê Thị | Thảo | 26-01-1997 | 16SDL | ||||
8 | 000458 | Trương Thị Phương | Thảo | 09-05-1999 | 17CDDL2 | ||||
9 | 000459 | Bùi Thị Thanh | Thảo | 25-10-1999 | 17CDDL1 | ||||
10 | 000460 | Đỗ Thị Dạ | Thảo | 01-06-1997 | 15CTM | ||||
11 | 000461 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 04-04-1997 | 15CTM | ||||
12 | 000462 | Trần Thị Phương | Thảo | 30-12-1998 | 16CVH | ||||
13 | 000463 | Võ Thị Thu | Thảo | 30-06-1997 | 15CVH2 | ||||
14 | 000464 | Trần Trương Như | Thảo | 06-02-1997 | 15CVHH | ||||
15 | 000465 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 08-11-1997 | 15SDL | ||||
16 | 000466 | Ngô Kiều Như | Thảo | 14-01-1996 | 14CVH | ||||
17 | 000467 | Nguyễn Trường | Thi | 19-02-1999 | 17SLS | ||||
18 | 000468 | Bùi Thị Bé | Thi | 26-06-1996 | 15CVH1 | ||||
19 | 000469 | Ka Phu | Thi | 07-09-1997 | 15SLS | ||||
20 | 000470 | Nguyễn Thành | Thiện | 06-06-1999 | 17CVNH1 | ||||
21 | 000471 | Lê Thánh | Thiện | 15-05-1999 | 17CDDL2 | ||||
22 | 000472 | Lê Thị Thanh | Thơ | 10-10-1999 | 17CVNH2 | ||||
23 | 000473 | Đinh Thị Hoàng | Thơ | 09-04-1999 | 17CDDL1 | ||||
24 | 000474 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 17-02-1999 | 17CVNH2 | ||||
25 | 000475 | Đỗ Thị Kim | Thoa | 01-01-1998 | 16CVH | ||||
26 | 000476 | Đỗ Thị Mỹ | Thôi | 04-04-1997 | 15CTM | ||||
27 | 000477 | Nguyễn Thị Hồng | Thơm | 04-11-1999 | 17CVNH3 | ||||
28 | 000478 | Phạm Hoàng | Thông | 01-12-1998 | 16SNV | ||||
29 | 000479 | Chanthaviloun | Thongseo | 02-12-1989 | 16SHH | ||||
30 | 000480 | Alăng Thị | Thu | 07-06-1999 | 17SGC |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 3 (13h30 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 17 (A5-208) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000481 | Phan Thị Hoài | Thu | 05-12-1998 | 16CTXH | ||||
2 | 000482 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 21-02-1997 | 16SAN | ||||
3 | 000483 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 16-10-1999 | 17CVNH2 | ||||
4 | 000484 | Trịnh Thị Minh | Thư | 22-08-1999 | 17CVH | ||||
5 | 000485 | Phạm Hồ Minh | Thuận | 16-12-1999 | 17CDDL1 | ||||
6 | 000486 | Từ Thị | Thương | 18-09-1997 | 15CTUD1 | ||||
7 | 000487 | Phạm Thị | Thương | 15-04-1998 | 16CTL | ||||
8 | 000488 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 03-09-1998 | 16CTXH | ||||
9 | 000489 | Lê Thế | Thương | 30-04-1996 | 16SDL | ||||
10 | 000490 | Võ Thị Minh | Thuý | 18-08-1997 | 15CVH2 | ||||
11 | 000491 | Trần Thu | Thuỳ | 12-09-1998 | 16CTL | ||||
12 | 000492 | Lê Thị Minh | Thúy | 19-06-1998 | 16CHP | ||||
13 | 000493 | Bùi Thị Phương | Thúy | 20-07-1996 | 15CDDL | ||||
14 | 000494 | Phạm Thị | Thúy | 29-01-1996 | 15SHH | ||||
15 | 000495 | Lê Thị | Thủy | 04-10-1998 | 16CTUDE | ||||
16 | 000496 | Trần Thị Thu | Thủy | 04-09-1998 | 16CHP | ||||
17 | 000497 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 24-06-1999 | 17CVNH2 | ||||
18 | 000498 | Huỳnh Thị Thu | Thuyền | 16-11-1997 | 15CBC1 | ||||
19 | 000499 | Y Thùy | Tiên | 03-11-1996 | 15CTXH | ||||
20 | 000500 | Nguyễn Thị | Tình | 10-02-1998 | 16CVHH | ||||
21 | 000501 | Hồ Thị Minh | Tình | 21-07-1997 | 15SGC | ||||
22 | 000502 | Nguyễn Quốc | Toàn | 20-04-1999 | 17CVNH3 | ||||
23 | 000503 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 10-10-1998 | 17CVNH3 | ||||
24 | 000504 | Bùi Thị Yến | Trâm | 12-02-1999 | 17CDDL1 | ||||
25 | 000505 | Nguyễn Bích | Trâm | 05-04-1998 | 16CTL | ||||
26 | 000506 | Trần Thị Bảo | Trâm | 10-06-1997 | 15CTXH | ||||
27 | 000507 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 16-01-1997 | 15CHD2 | ||||
28 | 000508 | Nguyễn Trần Bảo | Trân | 14-06-1997 | 15CBC2 | ||||
29 | 000509 | Phan Thị Thùy | Trang | 05-04-1999 | 17ST | ||||
30 | 000510 | Huỳnh Thu | Trang | 11-07-1996 | 15CTUD1 |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 3 (13h30 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 18 (A5-209) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000511 | Trần Thị Thùy | Trang | 25-01-1997 | 15CVL | ||||
2 | 000512 | Nguyễn Thị Thanh | Trang | 02-09-1997 | 15CVL | ||||
3 | 000513 | Lương Thị Thùy | Trang | 30-08-1997 | 16CHP | ||||
4 | 000514 | Huỳnh Thị Thu | Trang | 09-09-1998 | 16CHP | ||||
5 | 000515 | Trương Thị | Trang | 14-08-1997 | 15CBC1 | ||||
6 | 000516 | Đinh Thị Thanh | Trang | 30-07-1997 | 16SLS | ||||
7 | 000517 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 02-01-1999 | 17CVNH1 | ||||
8 | 000518 | Lưu Thị Thùy | Trang | 12-09-1999 | 17CVNH2 | ||||
9 | 000519 | Phan Thị Thùy | Trang | 16-05-1999 | 17CVNH3 | ||||
10 | 000520 | Trần Thị Thanh | Trang | 20-10-1999 | 17CVNH1 | ||||
11 | 000521 | Phạm Bùi Linh | Trang | 27-06-1999 | 17CDDL2 | ||||
12 | 000522 | Nguyễn Thị | Trang | 21-12-1997 | 16CTXH | ||||
13 | 000523 | Phùng Thị Đoan | Trang | 13-07-1997 | 15CTUD1 | ||||
14 | 000524 | Nguyễn Thị | Trang | 01-03-1997 | 15SNV | ||||
15 | 000525 | Đinh Thị Kiều | Trang | 23-08-1997 | 15CBC2 | ||||
16 | 000526 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 01-04-1997 | 15CBC2 | ||||
17 | 000527 | Nguyễn Thị | Trang | 18-08-1998 | 16CDDL | ||||
18 | 000528 | Trần Lê Hạnh | Trang | 11-09-1997 | 15SMN | ||||
19 | 000529 | Phan Thanh | Trạng | 08-06-1997 | 15SGC | ||||
20 | 000530 | Nguyễn Võ Minh | Trí | 15-03-1998 | 16CBC2 | ||||
21 | 000531 | Phạm Đức | Trí | 22-12-1996 | 15CTXH | ||||
22 | 000532 | Võ Đặng Song | Triều | 05-09-1997 | 15SGC | ||||
23 | 000533 | Phan Thị Uyển | Trinh | 26-10-1998 | 16CTUDE | ||||
24 | 000534 | Phan Thị Kiều | Trinh | 04-02-1998 | 16CBC2 | ||||
25 | 000535 | Trần Thị Mộng | Trinh | 12-04-1999 | 17CVNH1 | ||||
26 | 000536 | Nguyễn Thị Thùy | Trinh | 20-06-1999 | 17CVNH3 | ||||
27 | 000537 | Phạm Nguyễn Ngọc | Trinh | 29-06-1998 | 16CTXH | ||||
28 | 000538 | Lê Thị Tuyết | Trinh | 17-12-1997 | 15CTM | ||||
29 | 000539 | Lê Thị Kiều | Trinh | 20-11-1996 | 15CVHH | ||||
30 | 000540 | Hồ Thị | Trinh | 24-08-1997 | 15SDL |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 3 (13h30 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 19 (A5-210) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000541 | Trần Thị | Trinh | 04-03-1996 | 15SMN | ||||
2 | 000542 | Đặng Công | Trình | 02-05-1999 | 17CVNH3 | ||||
3 | 000543 | Tơ Ngôl | Trịnh | 26-03-1999 | 17SGC | ||||
4 | 000544 | Lê Đức | Trọng | 29-12-1999 | 17CVNH1 | ||||
5 | 000545 | Phạm Thị | Trúc | 11-08-1999 | 17CVNH3 | ||||
6 | 000546 | Hoàng Thị | Trúc | 30-09-1999 | 17CVNH2 | ||||
7 | 000547 | Hồ Trương Nhật | Trúc | 13-01-1997 | 17CLS | ||||
8 | 000548 | Trương Nguyệt | Trúc | 23-11-1996 | 15CBC1 | ||||
9 | 000549 | Nguyễn Phước | Trung | 15-01-1996 | 16SGC | ||||
10 | 000550 | Trần Thị Minh | Trung | 30-04-1999 | 17SGC | ||||
11 | 000551 | Nguyễn Văn | Truyền | 08-04-1999 | 17SAN | ||||
12 | 000552 | Trương Thanh | Tú | 26-10-1997 | 17SAN | ||||
13 | 000553 | Nguyễn Thị Hoàng | Tú | 10-10-1998 | 16SLS | ||||
14 | 000554 | Hoàng Đức | Tú | 18-11-1999 | 17CVNH3 | ||||
15 | 000555 | Phạm Minh | Tú | 16-06-1999 | 17CDDL1 | ||||
16 | 000556 | Huỳnh Thị | Tú | 28-02-1997 | 15CVH2 | ||||
17 | 000557 | Nguyễn Vũ Anh | Tuấn | 07-06-1997 | 17SLS | ||||
18 | 000558 | Phan Quốc | Tuấn | 04-11-1999 | 17CVNH2 | ||||
19 | 000559 | Thái Trung | Tuấn | 06-02-1997 | 15CDMT | ||||
20 | 000560 | Hồ Văn | Tùng | 10-08-1999 | 17SGC | ||||
21 | 000561 | Nguyễn Thanh | Tùng | 18-01-1999 | 17CVNH1 | ||||
22 | 000562 | Trần Hà | Tuyên | 02-07-1997 | 15SLS | ||||
23 | 000563 | Hồ Thị | Tuyến | 04-12-1998 | 16CTL | ||||
24 | 000564 | Hồ Thị | Tuyết | 12-01-1999 | 17SGC | ||||
25 | 000565 | Phan Thị Mai | Tuyết | 14-04-1999 | 17CVNH3 | ||||
26 | 000566 | Hôih Thị | Tuyết | 17-10-1997 | 15SDL | ||||
27 | 000567 | Hồ Thị Xa | Ưn | 26-03-1999 | 17CVNH3 | ||||
28 | 000568 | Alăng | Úy | 27-05-1995 | 15SDL | ||||
29 | 000569 | Dương Minh | Uyên | 29-07-1997 | 15CVL | ||||
30 | 000570 | Võ Mai | Uyên | 04-11-1998 | 17SAN |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 3 (13h30 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 20 (A5-107) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000571 | Nguyễn Kim | Uyên | 04-03-1999 | 17CVHH | ||||
2 | 000572 | Nguyễn Thị | Uyên | 20-07-1999 | 17CVNH2 | ||||
3 | 000573 | Từ Thị Tố | Uyên | 26-06-1997 | 15CBC1 | ||||
4 | 000574 | Phan Hồng | Uyên | 25-02-1997 | 15SDL | ||||
5 | 000575 | Đỗ Thị Phương | Uyên | 10-02-1998 | 16SDL | ||||
6 | 000576 | Nguyễn Ngọc Kim | Uyên | 19-01-1996 | 15CDMT | ||||
7 | 000577 | Tạ Thị Thanh | Vân | 21-09-1997 | 15CTUD2 | ||||
8 | 000578 | Lê Thị | Vân | 04-02-1997 | 15CVHH | ||||
9 | 000579 | Lê Thị Thanh | Vân | 10-08-1999 | 17CVNH3 | ||||
10 | 000580 | Lê Thị Thúy | Vân | 27-10-1999 | 17CDDL2 | ||||
11 | 000581 | Lê Nguyễn Thị Ái | Vân | 11-09-1998 | 16CTXH | ||||
12 | 000582 | Khenmanesone Da | Vandone | 18-11-1993 | 15CQM | ||||
13 | 000583 | Hồ Thoại | Vi | 21-01-1997 | 15CTUD1 | ||||
14 | 000584 | Trương Thị Hải | Vi | 17-06-1998 | 16SGC | ||||
15 | 000585 | Phạm Thị Thúy | Vi | 24-09-1999 | 17CVNH1 | ||||
16 | 000586 | Ngô Thị Thủy | Vi | 05-04-1999 | 17CVNH3 | ||||
17 | 000587 | Nguyễn Ngô Tường | Vi | 07-02-1999 | 17CVNH2 | ||||
18 | 000588 | Trịnh Thị Thuý | Vi | 26-08-1999 | 17CDDL1 | ||||
19 | 000589 | Vũ Nguyễn Tường | Vi | 12-09-1999 | 17CDDL1 | ||||
20 | 000590 | Nguyễn Thị | Vi | 11-10-1999 | 17CDDL1 | ||||
21 | 000591 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 12-03-1996 | 15CTM | ||||
22 | 000592 | Phan Sơn Hồng | Vi | 25-02-1998 | 16SAN | ||||
23 | 000593 | Trần Thị Thanh | Vi | 19-07-1997 | 15SNV | ||||
24 | 000594 | Đỗ Thị Ngọc | Vi | 01-01-1997 | 16CVH | ||||
25 | 000595 | Nguyễn Đại | Vĩ | 15-04-1999 | 17CVNH1 | ||||
26 | 000596 | Huỳnh Thị | Vị | 08-03-1997 | 15CTL | ||||
27 | 000597 | Lê Thị Long | Viên | 07-11-1997 | 15SGC | ||||
28 | 000598 | Nguyễn Văn Quốc | Việt | 09-05-1997 | 15CQM | ||||
29 | 000599 | Lê Thị Anh | Việt | 03-11-1997 | 15CHDE | ||||
30 | 000600 | Trương Quang Tuấn | Vũ | 26-09-1996 | 16CBC2 |
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1 Kỳ thi ngày 05/01/2019 |
|
---|---|
Ca 3 (13h30 ngày 05/01/2019) | PHÒNG 21 (A3-01) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Mã đề | Ký nộp | Kết quả thi | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000601 | Lê Công | Vũ | 20-10-1998 | 17CVNH1 | ||||
2 | 000602 | Nguyễn Thị Khánh | Vy | 04-08-1998 | 16CTUDE | ||||
3 | 000603 | Võ Hồng Phương | Vy | 15-06-1998 | 16SLS | ||||
4 | 000604 | Võ Thị Tường | Vy | 04-04-1999 | 17CVNH2 | ||||
5 | 000605 | Lê Thuý | Vy | 12-04-1999 | 17CDDL1 | ||||
6 | 000606 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 19-11-1999 | 17CDDL2 | ||||
7 | 000607 | Phạm Thị Tường | Vy | 04-09-1997 | 15CTUDE | ||||
8 | 000608 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 04-08-1997 | 15CQM | ||||
9 | 000609 | Huỳnh Thị Tường | Vy | 05-10-1997 | 16SAN | ||||
10 | 000610 | Võ Trần Nhật | Vy | 01-09-1998 | 16CVH | ||||
11 | 000611 | Đỗ Hoàng Tường | Vy | 15-04-1998 | 16CDDL | ||||
12 | 000612 | Nguyễn Thị Lan | Vy | 08-12-1997 | 15SMN | ||||
13 | 000613 | Võ Tấn | Xin | 03-04-1999 | 17SAN | ||||
14 | 000614 | Nguyễn Thị Phương | Yên | 10-07-1997 | 15SNV | ||||
15 | 000615 | Đỗ Thị Hồng | Yến | 10-07-1999 | 17CVNH3 | ||||
16 | 000616 | Phan Hoàng | Yến | 07-02-1998 | 16CVNH | ||||
17 | 000617 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Yến | 30-04-1999 | 17CVH | ||||
18 | 000618 | Phan Ngô Hải | Yến | 10-04-1997 | 15CVH2 | ||||
19 | 000619 | Đồng Thị Ngọc | Diệp | 26-09-1997 | 15CDAN | ||||
20 | 000620 | Võ Thị Diệu | Khánh | 10-02-1997 | 15CDAN | ||||
21 | 000621 | Võ Thị Quỳnh | Nhi | 10-01-1997 | 15CDAN | ||||
22 | 000622 | Trần Thị | Tuyết | 24-04-1996 | 15CDAN | ||||
23 | 000623 | Y | Huyết | 21-04-1997 | 15CTL | ||||
24 | 000624 | ||||||||
25 | 000625 | ||||||||
26 | 000626 | ||||||||
27 | 000627 | ||||||||
28 | 000628 | ||||||||
29 | 000629 | ||||||||
30 | 000630 | ||||||||
31 | 000631 | ||||||||
32 | 000632 | ||||||||
33 | 000633 | ||||||||
34 | 000634 | ||||||||
35 | 000635 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:................... | |||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi. | |||
Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 | |||
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CB chấm thi 1 | CB chấm thi 2 |