ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 1 (07h00 ngày 05/01/2019) PHÒNG 1 (A5-206)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000001 Bờ Nước Ađủ 20-10-1998 17SGC
2 000002 Nguyễn Viết An 11-10-1996 15CTUD1
3 000003 Nguyễn Thị Hoài An 10-09-1998 16SNV
4 000004 Nguyễn Thị Trường An 19-01-1997 15SDL
5 000005 Nguyễn Thị Trường An 04-10-1998 16CDDL
6 000006 Châu Thị Hoàng Anh 30-10-1999 17CVNH3
7 000007 Nguyễn Thị Vân Anh 06-10-1999 17CVNH2
8 000008 Hoàng Đình Anh 17-03-1998 17CDDL1
9 000009 Nguyễn Thị Lan Anh 10-12-1997 15CDDL
10 000010 Nguyễn Thị Kim Anh 02-01-1998 16STH
11 000011 Trần Hoàng Trâm Anh 12-06-1997 15CTUDE
12 000012 Lại Ngọc Anh 12-07-1999 17CVH
13 000013 Đậu Thị Anh 08-03-1998 16SDL
14 000014 Phạm Thị Ánh 18-09-1999 17CVNH1
15 000015 Phạm Thị Ngọc Ánh 01-01-1997 15CQM
16 000016 Nguyễn Thị Minh Ánh 15-03-1999 17CVH
17 000017 Phạm Thị Minh Ánh 14-02-1994 14SLS
18 000018 Trần Thị Ngọc Ánh 17-02-1997 15STH
19 000019 Nguyễn Văn Duy Bảo 02-03-1997 16CVHH
20 000020 Ngô Đình Bin 07-07-1998 16SAN
21 000021 Y Bình 20-07-1997 16SGC
22 000022 Phan Phụng Nguyên Bình 08-05-1998 16CVHH
23 000023 Châu Thị Diệu Bình 19-04-1997 15CBC2
24 000024 Đỗ Thị Hoàng Bình 15-12-1997 15SLS
25 000025 Rơ Châm Blét 07-12-1998 17SLS
26 000026 Bonpha Arksone Bounma 22-06-1992 15SGC
27 000027 Pơ Loong Bưu 22-12-1997 15CTXH
28 000028 Bùi Nguyễn Vệ Cẩm 20-04-1998 16CVH
29 000029 Phomviengxay Chanlakhone 01-01-1997 15SGC
30 000030 Nguyễn Mai Châu 13-08-1997 15CTUD2
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 1 (07h00 ngày 05/01/2019) PHÒNG 2 (A5-207)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000031 Phan Ngọc Châu 02-01-1998 16SNV
2 000032 Nguyễn Thị Hải Châu 27-10-1997 15CVH2
3 000033 Trần Tịnh Châu 31-08-1999 17CVNH3
4 000034 Nguyễn Thị Kim Chi 15-01-1998 16CHP
5 000035 Hứa Phùng Thiên Chi 12-11-1998 16CBC2
6 000036 Phạm Hoàng Lan Chi 28-11-1999 17SLS
7 000037 Võ Văn Chỉ 13-10-1995 14CDMT
8 000038 Đặng Thị Quỳnh Chiêu 20-06-1998 16CHP
9 000039 Trần Thị Kiêm Chung 16-03-1997 15CTXH
10 000040 Đỗ Thị 26-03-1997 15SDL
11 000041 Trịnh Thị 14-07-1998 16SNV
12 000042 Văn Bá Công 23-12-1997 16CTUDE
13 000043 Bùi Minh Công 22-04-1999 17SAN
14 000044 Huỳnh Thanh 25-04-1999 17CVNH2
15 000045 Cao Thị Kim Cúc 04-10-1999 17CDDL1
16 000046 Hôih Thị Cưới 20-04-1998 16SGC
17 000047 Đặng Tấn Cường 25-11-1999 17CVNH1
18 000048 Phạm Doãn Cường 11-04-1996 17CDDL2
19 000049 Rah Lan Đang 17-03-1998 17SLS
20 000050 Nguyễn Lê Hải Đăng 11-01-1999 17CDDL2
21 000051 Nguyễn Đình Đạt 29-02-1996 15CTL
22 000052 Sengsavath Davanh 23-10-1995 15SHH
23 000053 Nguyễn Thị Kiều Diễm 01-01-1997 15SGC
24 000054 Lê Thị Diễm 20-05-1998 16SAN
25 000055 Lê Thị Ái Diễm 08-05-1997 15CVHH
26 000056 Huỳnh Thị Diễm 01-02-1999 17CVNH2
27 000057 Lê Hoàng Diễm 12-07-1997 15SNV
28 000058 Huỳnh Thị Thu Diễm 17-03-1999 17CVH
29 000059 Phạm Thị Diễm 01-03-1999 17CVH
30 000060 Phạm Thị Thúy Diễm 27-05-1997 15SLS
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 1 (07h00 ngày 05/01/2019) PHÒNG 3 (A5-208)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000061 Nguyễn Thị Diễm 17-08-1997 15CLS
2 000062 Ngô Thị Diệp 10-12-1997 15CBC2
3 000063 Quách Thị Ngọc Diệp 02-02-1999 17CVNH2
4 000064 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 25-10-1996 15CDMT
5 000065 Nguyễn Thị Điệp 18-09-1996 15SNV
6 000066 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 10-03-1998 16SGC
7 000067 Nguyễn Thị Hoàng Diệu 26-03-1997 15CVHH
8 000068 Đinh Thị Dìn 14-11-1998 17CDDL2
9 000069 Lê Xuân Định 06-05-1997 15CQM
10 000070 Nguyễn Thị Huyền Dịu 20-11-1997 16SDL
11 000071 Trần Anh Đông 05-09-1998 16CBC2
12 000072 Trịnh Văn Đức 02-08-1997 15CQM
13 000073 Chế Lê Minh Đức 20-03-1999 17SAN
14 000074 Nguyễn Phước Đức 07-06-1998 16CTXH
15 000075 Thái Thị Mỹ Dung 10-11-1997 15CTUD2
16 000076 Nguyễn Thị Thùy Dung 22-04-1999 17CVNH1
17 000077 Trần Thị Kim Dung 05-10-1999 17CDDL1
18 000078 Lê Văn Dũng 19-04-1996 15CTXH
19 000079 Nguyễn Thị Thùy Dương 28-11-1997 15CHD2
20 000080 Trần Thị Thuỳ Dương 29-06-1999 17CVH
21 000081 Hoàng Thị Dương 01-05-1997 17SDL
22 000082 Đặng Tôn Duy 06-05-1999 17SAN
23 000083 Lê Quốc Duy 23-07-1997 16CBC2
24 000084 Nguyễn Nhật Duy 19-12-1999 17CVNH1
25 000085 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 06-02-1996 15CVL
26 000086 Nguyễn Thùy Mỹ Duyên 09-10-1998 16SS
27 000087 Nguyễn Thị Tú Duyên 20-12-1999 17SLS
28 000088 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01-07-1999 17CVNH3
29 000089 Trương Thị Mỹ Duyên 04-11-1999 17CVNH2
30 000090 Trần Thị Mỹ Duyên 25-09-1998 16CVH
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 1 (07h00 ngày 05/01/2019) PHÒNG 4 (A5-209)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000091 Nguyễn Thị Hồng Duyên 04-01-1997 15CTL
2 000092 Tô Thị Tú Én 29-09-1999 17CVNH1
3 000093 Nguyễn Thị Gái 26-04-1999 17CVNH2
4 000094 Lê Thị Hương Giang 10-01-1997 16CVL
5 000095 Nguyễn Thị Linh Giang 13-06-1999 17CVNH3
6 000096 Đỗ Thị Giang 01-01-1999 17CDDL1
7 000097 Đỗ Trà Giang 08-12-1997 15CHDE
8 000098 Nguyễn Thị Thảo Giang 12-04-1997 15CBC2
9 000099 Phạm Thị Lệ Giang 16-10-1997 15SDL
10 000100 Nguyễn Thị Lệ Giang 20-11-1996 15CTL
11 000101 Đoàn Thị Châu Giang 06-04-1997 15STH
12 000102 Dương Thị Hà Giang 21-01-1996 15STH
13 000103 Võ Lê Thị Thu 24-07-1997 15CTUD1
14 000104 Lê Thị Ngọc 05-11-1997 15CVL
15 000105 Lê Lữ Thanh 02-09-1999 17CVNH3
16 000106 Đinh Thị Mỹ 01-04-1999 17CVNH2
17 000107 Hoàng Thị Việt 05-11-1998 16SDL
18 000108 Võ Thị Hồng 18-10-1997 15CQM
19 000109 Lê Thị Hạ 16-07-1996 15CVNH
20 000110 Đặng Thị Hạ 21-10-1997 15CTXH
21 000111 Phùng Thanh Hạ 07-02-1996 15CTXH
22 000112 Nguyễn Thanh Hải 31-10-1997 15CHD2
23 000113 Lê Thị Thanh Hải 20-05-1998 16CVHH
24 000114 Nguyễn Minh Hải 05-06-1997 15CTXH
25 000115 Võ Thúy Hân 10-09-1998 16CHP
26 000116 Đinh Hồ Xuân Hân 18-02-1999 17CBC2
27 000117 Nguyễn Ngọc Hân 17-11-1997 15CTXH
28 000118 Phạm Thanh Hằng 12-06-1999 17SAN
29 000119 Nguyễn Thị Thu Hằng 16-12-1999 17CVNH2
30 000120 Đào Thị Thúy Hằng 20-11-1999 17CDDL1
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 1 (07h00 ngày 05/01/2019) PHÒNG 5 (A5-210)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000121 Alăng Thị Hằng 26-03-1997 16CTXH
2 000122 Trần Thị Thanh Hằng 19-06-1999 17CVH
3 000123 Đặng Thị Thúy Hằng 05-06-1997 15CBC1
4 000124 Lê Thị Lệ Hằng 03-12-1996 15SLS
5 000125 Đặng Thị Thuý Hằng 27-03-1999 17CLS
6 000126 Nguyễn Thị Hằng 16-12-1997 15CDMT
7 000127 Nguyễn Thị Thanh Hằng 10-10-1997 15SMN
8 000128 Trần Phước Hanh 08-04-1997 15CHDE
9 000129 Bùi Thị Hạnh 15-08-1999 17CVNH3
10 000130 Lê Thị Bích Hạnh 07-06-1999 17CVNH2
11 000131 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 17-08-1999 17CVNH1
12 000132 Phạm Thị Hạnh 11-07-1997 15CTM
13 000133 Huỳnh Thị Ngọc Hạnh 24-06-1997 15CVH1
14 000134 Lê Phạm Diệu Hạnh 28-07-1998 16CVH
15 000135 Hồ Thị Hồng Hạnh 09-11-1998 16CDDL
16 000136 Nguyễn Minh Hạnh 24-08-1997 15SMN
17 000137 Huỳnh Thị Thu Hậu 02-01-1999 17CVNH3
18 000138 Huỳnh Lê Ngọc Hậu 04-07-1999 17CVNH3
19 000139 Nguyễn Thị Hậu 12-11-1997 15CVH2
20 000140 Phạm Thị Thanh Hiền 16-11-1999 17ST
21 000141 Phan Thị Thảo Hiền 02-02-1999 17ST
22 000142 Phạm Thị Hiền 12-08-1997 15CVH2
23 000143 Trần Thị Thanh Hiền 08-08-1999 17CDDL2
24 000144 Đinh Thị Thu Hiền 09-04-1999 17CDDL2
25 000145 Lê Văn Hiền 22-01-1998 16CTL
26 000146 Nguyễn Thị Thu Hiền 24-01-1997 15CHD2
27 000147 Nguyễn Thị Thu Hiền 06-03-1997 15SGC
28 000148 Nguyễn Thị Thu Hiền 01-01-1997 15CVHH
29 000149 Trần Thị Hiền 15-04-1997 15SDL
30 000150 Huỳnh Thị Như Hiền 07-08-1997 15CTXH
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 1 (07h00 ngày 05/01/2019) PHÒNG 6 (A5-107)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000151 Trần Thị Ngọc Hiển 16-09-1998 16SDL
2 000152 Lê Thị Hiệp 10-06-1999 17SLS
3 000153 Ngô Quốc Hiệp 16-11-1999 17CDDL2
4 000154 Trương Thị Minh Hiếu 12-03-1999 17SAN
5 000155 Phạm Thị Thanh Hiếu 20-10-1999 17CVNH3
6 000156 Bùi Xuân Hiếu 02-02-1999 17CVNH1
7 000157 Trần Kim Hiếu 27-03-1999 17CVNH2
8 000158 Trần Quốc Chí Hiếu 03-10-1999 17CDDL2
9 000159 Phùng Thị Thu Hiếu 28-11-1997 15CTM
10 000160 Trần Thị Hạnh Hiểu 29-10-1998 16CVNH
11 000161 Bon Niêng K' Hĩu 13-07-1996 15SGC
12 000162 Y-Thiện Hmŏk 01-06-1998 16ST
13 000163 Tơ Ngôn Họ 26-06-1999 17SGC
14 000164 Nguyễn Thị Hoa 20-03-1999 17CTUD
15 000165 Lê Thị Hương Hoa 26-09-1997 15SLS
16 000166 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 02-06-1999 17CDDL2
17 000167 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 19-03-1998 16CHDE
18 000168 Đinh Thị Thanh Hoa 15-06-1997 15CVHH
19 000169 Ngô Thị Quỳnh Hoa 27-02-1997 15CBC1
20 000170 Nguyễn Thị Hoa 24-09-1997 15CTXH
21 000171 Nguyễn Thị Mỹ Hòa 30-01-1999 17CVNH2
22 000172 Lê Quốc Hoàng 09-03-1998 16ST
23 000173 Huỳnh Hoàng 30-12-1999 17SHH
24 000174 Phùng Văn Hoàng 19-10-1995 16SGC
25 000175 Lê Thị Kim Hoàng 18-06-1998 16CHDE
26 000176 Huỳnh Thị Nhật Hoàng 12-07-1997 15CVH2
27 000177 Trịnh Thị Hồng 24-07-1998 16SGC
28 000178 Nguyễn Thị Phương Hồng 11-09-1999 17SLS
29 000179 Đặng Thị Ánh Hồng 03-04-1997 15CQM
30 000180 Đặng Thị Hồng 26-11-1998 16SDL
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 1 (07h00 ngày 05/01/2019) PHÒNG 7 (A3-01)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000181 Hồ Thị Huề 22-12-1997 15CTUD1
2 000182 Mai Tiến Hùng 11-05-1999 17SHH
3 000183 Hoàng Mạnh Hùng 18-10-1998 16CVNH
4 000184 Nguyễn Thanh Hùng 16-12-1999 17CDDL2
5 000185 Nguyễn Văn Hùng 27-12-1997 15CQM
6 000186 Võ Xuân Hùng 08-08-1996 16SAN
7 000187 Đặng Duy Hùng 21-12-1996 15CLS
8 000188 Đặng Văn Hưng 28-02-1999 17CVNH2
9 000189 Nguyễn Công Hưng 13-04-1996 15SLS
10 000190 Phạm Quốc Hưng 02-01-1997 15SLS
11 000191 Nguyễn Thị Ngàn Hương 10-02-1994 16SAN
12 000192 Nguyễn Thị Hương 20-08-1993 16SAN
13 000193 Phan Thị Hương 21-05-1996 15CVHH
14 000194 Alăng Thị Hương 13-03-1997 16CBC2
15 000195 Nguyễn Thị Thu Hương 11-05-1999 17CVNH3
16 000196 Nguyễn Thị Thu Hương 06-03-1998 16CTXH
17 000197 Võ Thị Thu Hường 15-10-1997 16CTUDE
18 000198 Phạm Thị Thu Hường 10-04-1998 16CVH
19 000199 Phan Nguyễn Nhật Huy 12-11-1997 15CVL
20 000200 Trần Đức Huy 03-02-1999 17SLS
21 000201 Nguyễn Trần Quang Huy 29-11-1999 17CVNH3
22 000202 Huỳnh Nguyễn Tuấn Huy 16-07-1999 17CVNH3
23 000203 Vương Huỳnh Huy 15-07-1999 17CDDL2
24 000204 Phan Thị Thanh Huyền 08-08-1999 17ST
25 000205 Nguyễn Minh Huyền 23-02-1998 16SGC
26 000206 Nguyễn Thị Khánh Huyền 12-09-1998 16SNV
27 000207 Trương Bảo Thục Huyền 14-01-1997 16CVHH
28 000208 Nguyễn Thị Khánh Huyền 28-08-1999 17SLS
29 000209 Nguyễn Ngọc Huyền 08-08-1999 17CVNH1
30 000210 Hoàng Thị Thu Huyền 14-04-1999 17CVNH1
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 2 (09h00 ngày 05/01/2019) PHÒNG 8 (A5-206)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000211 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13-05-1998 16CVNH
2 000212 Nguyễn Thị Hồng Huyền 24-03-1999 17CDDL2
3 000213 Nguyễn Thị Thanh Huyền 23-04-1998 16CVH
4 000214 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12-03-1997 15SLS
5 000215 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12-04-1997 15CDMT
6 000216 Lê Nguyễn Diệu Huỳnh 18-07-1997 16CTUDE
7 000217 Nguyễn Phước Huỳnh 01-06-1997 15CQM
8 000218 Nguyễn Đăng Khải 09-09-1999 17CVNH3
9 000219 Sengsaisouk Khambai 27-08-1990 16SS
10 000220 Phạm Trần Huy Khang 01-09-1997 17SLS
11 000221 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 02-09-1999 17CDDL2
12 000222 Trương Đăng Khiêm 06-10-1999 17SAN
13 000223 Pơ Loong Khương 24-07-1999 17SGC
14 000224 Phan Thị Diểm Khương 25-08-1998 16CTXH
15 000225 Nguyễn Hoàng Anh Kiệt 01-02-1998 17CVNH3
16 000226 Trịnh Tuấn Kiệt 20-03-1999 17CVNH1
17 000227 Nguyễn Thị Phương Kiều 07-10-1997 15CNSH
18 000228 Phạm Thúy Kiều 12-04-1997 15SMN
19 000229 Nguyễn Thị Kim 19-07-1998 16CTL
20 000230 Hồ Văn Lai 10-05-1996 15CTM
21 000231 Đặng Thị Thanh Lam 17-05-1998 16CVH
22 000232 Phạm Thị Mỹ Lan 19-01-1999 17CVNH1
23 000233 Trần Thị Hồng Lan 01-11-1998 16CTXH
24 000234 Lê Thị Lan 20-07-1997 15SNV
25 000235 Nguyễn Thị Kiều Lan 02-12-1997 15SDL
26 000236 Phạm Thị Lan 17-07-1997 15STH
27 000237 Nguyễn Đắc Lấn 01-11-1997 16CTUDE
28 000238 Lê Thị Thu Lanh 09-01-1997 15CVHH
29 000239 Trần Văn Lảnh 06-06-1998 16CTXH
30 000240 Nguyễn Thị Lập 23-12-1997 15SNV
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 2 (09h00 ngày 05/01/2019) PHÒNG 9 (A5-207)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000241 Phommachanh Lattana 16-06-1996 15SGC
2 000242 Hồ Thị 14-12-1999 17CVNH1
3 000243 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 10-12-1998 17CVNH3
4 000244 Đoàn Thị Ngọc Lệ 28-06-1998 16CTXH
5 000245 Phan Thị Thùy Lênh 01-03-1997 15SHH
6 000246 Nguyễn Thùy Liên 23-04-1998 16SDL
7 000247 Y Liên 07-03-1996 15CTXH
8 000248 Nguyễn Thị Bích Liên 20-05-1998 16CTXH
9 000249 Alăng Thị Liên 20-06-1997 16CTXH
10 000250 Nguyễn Thị Kim Liên 06-06-1997 15SMN
11 000251 Nguyễn Thị Bích Liễu 07-06-1999 17CDDL1
12 000252 Nguyễn Thị Liểu 08-12-1997 15CHP
13 000253 Lê Thị Linh 13-05-1997 16CHP
14 000254 Phạm Ngọc Phương Linh 04-12-1999 17SAN
15 000255 Trương Thị Thùy Linh 08-01-1999 17CVNH2
16 000256 Trần Thị Xuân Linh 16-06-1999 17CVNH2
17 000257 Lưu Thị Thùy Linh 19-04-1999 17CVNH2
18 000258 Nguyễn Thị Kiều Linh 20-08-1999 17CVNH1
19 000259 Nguyễn Diệu Linh 30-07-1999 17CVNH3
20 000260 Lê Thị Thùy Linh 10-12-1999 17CDDL1
21 000261 Phan Thùy Linh 24-07-1997 16SAN
22 000262 Nguyễn Thị Nhật Linh 23-10-1999 17CVH
23 000263 Nguyễn Thị Thùy Linh 26-09-1998 16CVH
24 000264 Hồ Diệu Linh 30-04-1999 17CLS
25 000265 Nguyễn Thị Thùy Linh 04-06-1996 15SDL
26 000266 Trương Thị Thùy Linh 15-07-1997 15CDMT
27 000267 Nguyễn Thị Ngọc Linh 11-02-1997 15CTXH
28 000268 Trần Thị Linh 03-01-1997 15SMN
29 000269 Đặng Văn Lĩnh 29-08-1999 17CVNH2
30 000270 Nguyễn Phúc Lĩnh 25-11-1999 17CDDL2
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 2 (09h00 ngày 05/01/2019) PHÒNG 10 (A5-208)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000271 Đặng Hồng Loan 29-06-1998 16CTXH
2 000272 Bríu Thị Kim Loan 08-11-1997 15SGC
3 000273 Trần Thị Lộc 12-08-1999 17CVNH2
4 000274 Nguyễn Văn Lộc 26-04-1993 17CDDL2
5 000275 Trần Văn Lợi 02-12-1996 16SAN
6 000276 Lưu Thành Long 03-06-1995 15CTUD1
7 000277 Nguyễn Hoàng Long 04-03-1999 17CDDL2
8 000278 Phạm Chí Luân 10-04-1997 17SAN
9 000279 Lê Thị Kim Lục 25-01-1997 15CTXH
10 000280 Nguyễn Thị Mỹ Luyên 02-07-1998 17CVNH2
11 000281 Nguyễn Thị Ly Ly 23-12-1998 16CHP
12 000282 Nguyễn Thị Thảo Ly 29-04-1999 17SGC
13 000283 Phan Thảo Ly 25-12-1997 16SLS
14 000284 Tô Thị Lê Ly 22-09-1999 17CVNH3
15 000285 Huỳnh Thị Mai Ly 12-07-1999 17CVNH2
16 000286 Huỳnh Thị Khánh Ly 27-06-1999 17CVNH2
17 000287 Trần Thị Mai Ly 19-06-1996 16SMN
18 000288 Huỳnh Thị Ly Ly 06-01-1996 15CVHH
19 000289 Lê Thị Ngọc Ly 23-05-1996 15CVHH
20 000290 Võ Thị Ly 03-09-1997 15CTXH
21 000291 Lê Thị Diệu Ly 18-12-1997 15SMN
22 000292 Zơrâm Thị Mành 18-08-1999 17SGC
23 000293 Lê Thị Mão 23-09-1999 17CVNH2
24 000294 Lê Thị May 15-05-1997 15CLS
25 000295 Đoàn Thị Hồng Miên 14-04-1998 16SLS
26 000296 Lê Tự Tấn Minh 01-05-1999 17CDDL1
27 000297 H'Sương Mlô 15-07-1997 15CTXH
28 000298 Nguyễn Thị 19-01-1996 15CQM
29 000299 Võ Thị Kiều My 04-01-1998 16CHP
30 000300 Trần Hà My 20-08-1992 17SAN
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 2 (09h00 ngày 05/01/2019) PHÒNG 11 (A5-209)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000301 Nguyễn Thị Trà My 14-12-1997 15CVNH
2 000302 Trương Thị Khánh My 02-02-1998 16SAN
3 000303 Nguyễn Thị Khánh My 08-07-1997 15SNV
4 000304 Trần Thị Trà My 02-02-1997 15CBC2
5 000305 Nguyễn Thị Nhật My 27-02-1997 15SDL
6 000306 NguyễN Thị Thanh Mỹ 15-12-1997 15CHP
7 000307 Phan Hoàng Mỹ 02-09-1997 15CVH1
8 000308 Võ Thị Mỵ 26-06-1998 16SNV
9 000309 Đinh Thị Diễm Na 01-05-1997 15CNSH
10 000310 Võ Thị Ly Na 20-07-1997 15SLS
11 000311 Trần Thị Lê Na 02-04-1998 16SDL
12 000312 Phạm Phương Nam 25-01-1997 17CVNH3
13 000313 Trần Phương Nam 03-08-1999 17CDDL1
14 000314 Trần Thị Nên 21-06-1999 17CVNH2
15 000315 Bùi Thị Nga 02-10-1999 17CVNH3
16 000316 Nguyễn Thị Phương Nga 12-01-1997 16SMN
17 000317 Lương Thị Ái Nga 24-06-1998 16SDL
18 000318 Hoàng Thị Nga 08-09-1996 15CDMT
19 000319 Trần Võ Thu Ngân 19-02-1998 16CHDE
20 000320 Lê Diệp Kim Ngân 31-07-1997 15SNV
21 000321 Trần Phạm Thu Ngân 14-09-1997 15CVH2
22 000322 Lê Thị Thúy Ngân 10-04-1997 15CBC1
23 000323 Phan Thị Bích Nghị 04-06-1999 17CVNH1
24 000324 Lê Minh Nghĩa 11-09-1999 17CVNH2
25 000325 Trần Hữu Nghĩa 15-12-1998 16CTXH
26 000326 Võ Thị Nghĩa 05-09-1997 16SAN
27 000327 Lương Thị Nghĩa 20-07-1995 15CVH2
28 000328 Nguyễn Kiều Nghĩa 28-01-1997 15SDL
29 000329 Nguyễn Hoàng Như Ngọc 05-11-1992 17SAN
30 000330 Đàm Thị Ngọc 27-08-1999 17CVNH1
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 2 (09h00 ngày 05/01/2019) PHÒNG 12 (A5-210)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000331 Phạm Thị Cẩm Ngọc 13-01-1999 17CVNH2
2 000332 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11-02-1999 17CDDL1
3 000333 Trần Hồng Ngọc 08-07-1999 17CVH
4 000334 Nguyễn Thị Thái Nguyên 03-07-1999 17SLS
5 000335 Trần Thị Thảo Nguyên 09-04-1999 17CVNH2
6 000336 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 08-03-1998 16CTL
7 000337 Phan Thị Mỹ Nguyên 22-10-1997 15CTXH
8 000338 Trần Thị Nguyệt 07-08-1999 17CVNH1
9 000339 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 27-07-1997 15CQM
10 000340 Nguyễn Nhân Thanh Nhã 16-05-1999 17CVH
11 000341 Bùi Thị Thanh Nhàn 25-06-1997 15CQM
12 000342 Bùi Thị Thanh Nhàn 27-07-1997 15SNV
13 000343 Đỗ Thế Nhân 07-08-1999 17CLS
14 000344 Đỗ Thành Nhân 20-02-1997 15CTXH
15 000345 Phạm Thị Thanh Nhẫn 13-08-1997 15CVH2
16 000346 Nguyễn Thị Nhất 07-11-1998 17CVNH3
17 000347 Lê Thị Hoài Nhi 11-12-1998 16CVL
18 000348 Trần Thị Yến Nhi 04-06-1997 15CLS
19 000349 Đỗ Thị Nhi 08-11-1997 15CHD2
20 000350 Nguyễn Thị Yến Nhi 02-09-1996 15SNV
21 000351 Trương Mỹ Nhiên 26-03-1997 16CVH
22 000352 Hồ Thị Nhím 15-06-1996 15SNV
23 000353 Nguyễn Qui Nhơn 24-02-1998 16CDDL
24 000354 Đinh Thị Quỳnh Như 12-01-1997 16SS
25 000355 Phạm Ngọc Quỳnh Như 24-09-1999 17SAN
26 000356 Phạm Đắc Quỳnh Như 11-02-1998 16CDDL
27 000357 Quàng Thị Kim Như 04-04-1997 15SMN
28 000358 Nguyễn Thị Tú Nhuận 10-04-1999 17CVNH2
29 000359 Trần Văn Nhuận 20-06-1999 17CDDL2
30 000360 Hoàng Kim Nhung 13-07-1999 17ST
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 2 (09h00 ngày 05/01/2019) PHÒNG 13 (A5-107)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000361 Phan Thị Tuyết Nhung 04-05-1998 16CBC1
2 000362 Trương Thị Hồng Nhung 09-04-1999 17CVNH2
3 000363 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 24-09-1999 17CVNH1
4 000364 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10-03-1999 17CDDL1
5 000365 Trần Thị Phương Nhung 27-08-1997 15CHDE
6 000366 Trần Bảo Nhựt 13-03-1998 17CVNH3
7 000367 H' Lil Niê 01-07-1997 15SDL
8 000368 Nguyễn Võ Tố Nữ 29-06-1998 16CTL
9 000369 Đoàn Thị Mỹ Nữ 09-10-1997 15CTXH
10 000370 Alăng Núp 12-04-1997 15SGC
11 000371 Nguyễn Kiều Oanh 13-04-1997 15CVL
12 000372 Lê Thị Kim Oanh 27-10-1998 16CVL
13 000373 Arấl Thị Oanh 26-08-1998 16SGC
14 000374 Nguyễn Đình Tú Oanh 23-12-1999 17CVNH2
15 000375 Nguyễn Thị Oanh 16-07-1995 15CVNH
16 000376 Phạm Thị Hồng Oanh 26-06-1998 16CTL
17 000377 Nguyễn Thị Kiều Oanh 08-09-1997 15SLS
18 000378 Nguyễn Thị Kiều Oanh 01-11-1998 16SDL
19 000379 Keomysy Panina 28-11-1996 15SGC
20 000380 Souvannasy Phanomphone 29-07-1997 15CTM
21 000381 Trần Thị Kim Phi 10-05-1998 16SNV
22 000382 Trần Phong 23-09-1997 15CHP
23 000383 Hoàng Văn Phong 20-04-1999 17CDDL1
24 000384 Nguyễn Hải Hồng Phúc 29-11-1997 17SAN
25 000385 Huỳnh Thị Ngọc Phúc 11-01-1997 15CVHH
26 000386 Nguyễn Trần Phúc 01-03-1997 15CDMT
27 000387 Võ Thị Phước 02-05-1997 15CQM
28 000388 Lê Đức Duy Phước 05-09-1997 15CHDE
29 000389 Nguyễn Thị Lan Phương 04-11-1997 15CQM
30 000390 Tô Hồng Lan Phương 10-11-1999 17SLS
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 2 (09h00 ngày 05/01/2019) PHÒNG 14 (A3-01)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000391 Giản Thị Hà Phương 25-05-1999 17CVNH2
2 000392 Lê Nguyễn Thảo Phương 03-12-1999 17CDDL2
3 000393 Hồ Thị Phương 05-07-1999 17CDDL1
4 000394 Trần Y Phương 13-11-1998 16SAN
5 000395 Lê Nguyễn Ngần Phương 15-12-1998 16CVH
6 000396 Nguyễn Thị Thảo Phương 24-05-1997 15CBC1
7 000397 Phạm Thị Thúy Phương 20-11-1996 15CTL
8 000398 Nguyễn Thị Ngọc Phương 07-07-1997 15STH
9 000399 Trần Thị Phượng 09-05-1999 17SLS
10 000400 Huỳnh Thị Ngọc Phượng 01-02-1999 17CVNH3
11 000401 Lê Thị Phượng 23-03-1999 17CVNH2
12 000402 Y Phượng 13-10-1998 16CTXH
13 000403 Binla Vanh Pidsana 14-09-1998 17SHH
14 000404 Trịnh Phú Quốc 25-06-1997 15CQM
15 000405 Phan Nhật Quý 06-05-1994 14ST
16 000406 Đặng Minh Quý 10-07-1999 17CVNH3
17 000407 Nguyễn Thị Ngọc Quý 20-07-1998 16SDL
18 000408 Bùi Thị Thảo Quyên 01-02-1996 16CHP
19 000409 Nguyễn Thị Thúy Quyên 26-04-1998 16SLS
20 000410 Phạm Thị Thuỳ Quyên 04-04-1999 17CVNH2
21 000411 Trương Thị Hồng Quyên 18-10-1999 17CDDL1
22 000412 Nguyễn Thị Quyên 21-07-1997 15SGC
23 000413 Nguyễn Thị Tường Quyên 19-03-1997 15CBC2
24 000414 Trương Quang Quyền 16-07-1999 17CDDL2
25 000415 Lê Đại Quyền 29-09-1996 16SDL
26 000416 Trương Thị Khánh Quỳnh 09-09-1997 15CTUD2
27 000417 Huỳnh Thúy Quỳnh 23-02-1998 16CHP
28 000418 Dương Thái Thúy Quỳnh 28-07-1997 15CHD2
29 000419 Nguyễn Phước Quỳnh 16-01-1999 17SAN
30 000420 Mạc Thị Như Quỳnh 24-03-1999 17CVNH1
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 3 (13h30 ngày 05/01/2019) PHÒNG 15 (A5-206)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000421 Lê Khánh Quỳnh 09-10-1996 15CVH1
2 000422 Hồ Anh Sáng 08-10-1998 17CDDL1
3 000423 Nguyễn Thị Hồng Sen 25-07-1997 15SMN
4 000424 Chemsackda Sengsy 01-12-1994 15CTM
5 000425 Nguyễn Thị Sôn 24-10-1997 15CVHH
6 000426 Vũ Ngọc Sơn 21-12-1998 16CTUDE
7 000427 Đoàn Phi Sơn 25-03-1997 15CVL
8 000428 Phan Thị Kim Sơn 02-09-1998 16STH
9 000429 Nguyễn Thị Sương 09-01-1999 17CVNH3
10 000430 Nguyễn Huỳnh Thu Sương 04-11-1998 16SDL
11 000431 Võ Thị Thu Sương 22-07-1997 15CTL
12 000432 Nguyễn Thị Tuyết Sương 24-10-1997 15CTXH
13 000433 Nguyễn Thị Sương 25-09-1997 15CTXH
14 000434 A Tả 10-03-1997 15SDL
15 000435 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 20-10-1997 15CTUD1
16 000436 Phạm Thị Bảo Tâm 30-06-1998 16SLS
17 000437 Trần Thị Thanh Tâm 14-07-1998 16SDL
18 000438 Dương Thị Tâm 23-02-1997 15SGC
19 000439 Nguyễn Thị Thanh Tâm 10-10-1999 17CVH
20 000440 Nguyễn Thị Thanh Tâm 24-12-1997 15CLS
21 000441 Nguyễn Thanh Tân 17-06-1997 15SNV
22 000442 Lê Đức Thắng 27-11-1998 16SDL
23 000443 Lê Thị Thu Thanh 26-04-1999 17CVNH3
24 000444 Lâm Thị Phương Thanh 10-07-1999 17CDDL2
25 000445 Lê Thị Phương Thanh 01-02-1997 15CQM
26 000446 Ngô Thị Thanh 06-04-1998 16CVH
27 000447 Nguyễn Thị Thanh 12-11-1997 15CBC1
28 000448 Nguyễn Vân Thanh 22-06-1998 16CDDL
29 000449 Lý Ngọc Thành 19-04-1999 17CDDL1
30 000450 Nguyễn Trung Thành 24-12-1995 15SGC
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 3 (13h30 ngày 05/01/2019) PHÒNG 16 (A5-207)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000451 Ngô Thị Mỹ Thạnh 06-06-1997 15CTL
2 000452 Nguyễn Thị Thu Thảo 21-10-1999 17SGC
3 000453 Hoàng Thị Dạ Thảo 30-05-1997 15CVHH
4 000454 Đỗ Thị Kim Thảo 25-05-1999 17CVNH3
5 000455 Nguyễn Thị Thu Thảo 01-01-1999 17CVNH2
6 000456 Nguyễn Thị Thanh Thảo 26-10-1999 17CVNH2
7 000457 Lê Thị Thảo 26-01-1997 16SDL
8 000458 Trương Thị Phương Thảo 09-05-1999 17CDDL2
9 000459 Bùi Thị Thanh Thảo 25-10-1999 17CDDL1
10 000460 Đỗ Thị Dạ Thảo 01-06-1997 15CTM
11 000461 Nguyễn Thị Thu Thảo 04-04-1997 15CTM
12 000462 Trần Thị Phương Thảo 30-12-1998 16CVH
13 000463 Võ Thị Thu Thảo 30-06-1997 15CVH2
14 000464 Trần Trương Như Thảo 06-02-1997 15CVHH
15 000465 Nguyễn Thị Phương Thảo 08-11-1997 15SDL
16 000466 Ngô Kiều Như Thảo 14-01-1996 14CVH
17 000467 Nguyễn Trường Thi 19-02-1999 17SLS
18 000468 Bùi Thị Bé Thi 26-06-1996 15CVH1
19 000469 Ka Phu Thi 07-09-1997 15SLS
20 000470 Nguyễn Thành Thiện 06-06-1999 17CVNH1
21 000471 Lê Thánh Thiện 15-05-1999 17CDDL2
22 000472 Lê Thị Thanh Thơ 10-10-1999 17CVNH2
23 000473 Đinh Thị Hoàng Thơ 09-04-1999 17CDDL1
24 000474 Nguyễn Thị Kim Thoa 17-02-1999 17CVNH2
25 000475 Đỗ Thị Kim Thoa 01-01-1998 16CVH
26 000476 Đỗ Thị Mỹ Thôi 04-04-1997 15CTM
27 000477 Nguyễn Thị Hồng Thơm 04-11-1999 17CVNH3
28 000478 Phạm Hoàng Thông 01-12-1998 16SNV
29 000479 Chanthaviloun Thongseo 02-12-1989 16SHH
30 000480 Alăng Thị Thu 07-06-1999 17SGC
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 3 (13h30 ngày 05/01/2019) PHÒNG 17 (A5-208)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000481 Phan Thị Hoài Thu 05-12-1998 16CTXH
2 000482 Nguyễn Thị Anh Thư 21-02-1997 16SAN
3 000483 Nguyễn Thị Anh Thư 16-10-1999 17CVNH2
4 000484 Trịnh Thị Minh Thư 22-08-1999 17CVH
5 000485 Phạm Hồ Minh Thuận 16-12-1999 17CDDL1
6 000486 Từ Thị Thương 18-09-1997 15CTUD1
7 000487 Phạm Thị Thương 15-04-1998 16CTL
8 000488 Nguyễn Thị Hoài Thương 03-09-1998 16CTXH
9 000489 Lê Thế Thương 30-04-1996 16SDL
10 000490 Võ Thị Minh Thuý 18-08-1997 15CVH2
11 000491 Trần Thu Thuỳ 12-09-1998 16CTL
12 000492 Lê Thị Minh Thúy 19-06-1998 16CHP
13 000493 Bùi Thị Phương Thúy 20-07-1996 15CDDL
14 000494 Phạm Thị Thúy 29-01-1996 15SHH
15 000495 Lê Thị Thủy 04-10-1998 16CTUDE
16 000496 Trần Thị Thu Thủy 04-09-1998 16CHP
17 000497 Nguyễn Thị Thanh Thủy 24-06-1999 17CVNH2
18 000498 Huỳnh Thị Thu Thuyền 16-11-1997 15CBC1
19 000499 Y Thùy Tiên 03-11-1996 15CTXH
20 000500 Nguyễn Thị Tình 10-02-1998 16CVHH
21 000501 Hồ Thị Minh Tình 21-07-1997 15SGC
22 000502 Nguyễn Quốc Toàn 20-04-1999 17CVNH3
23 000503 Nguyễn Thị Bích Trâm 10-10-1998 17CVNH3
24 000504 Bùi Thị Yến Trâm 12-02-1999 17CDDL1
25 000505 Nguyễn Bích Trâm 05-04-1998 16CTL
26 000506 Trần Thị Bảo Trâm 10-06-1997 15CTXH
27 000507 Nguyễn Thị Bích Trâm 16-01-1997 15CHD2
28 000508 Nguyễn Trần Bảo Trân 14-06-1997 15CBC2
29 000509 Phan Thị Thùy Trang 05-04-1999 17ST
30 000510 Huỳnh Thu Trang 11-07-1996 15CTUD1
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 3 (13h30 ngày 05/01/2019) PHÒNG 18 (A5-209)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000511 Trần Thị Thùy Trang 25-01-1997 15CVL
2 000512 Nguyễn Thị Thanh Trang 02-09-1997 15CVL
3 000513 Lương Thị Thùy Trang 30-08-1997 16CHP
4 000514 Huỳnh Thị Thu Trang 09-09-1998 16CHP
5 000515 Trương Thị Trang 14-08-1997 15CBC1
6 000516 Đinh Thị Thanh Trang 30-07-1997 16SLS
7 000517 Nguyễn Thị Thu Trang 02-01-1999 17CVNH1
8 000518 Lưu Thị Thùy Trang 12-09-1999 17CVNH2
9 000519 Phan Thị Thùy Trang 16-05-1999 17CVNH3
10 000520 Trần Thị Thanh Trang 20-10-1999 17CVNH1
11 000521 Phạm Bùi Linh Trang 27-06-1999 17CDDL2
12 000522 Nguyễn Thị Trang 21-12-1997 16CTXH
13 000523 Phùng Thị Đoan Trang 13-07-1997 15CTUD1
14 000524 Nguyễn Thị Trang 01-03-1997 15SNV
15 000525 Đinh Thị Kiều Trang 23-08-1997 15CBC2
16 000526 Nguyễn Thị Thùy Trang 01-04-1997 15CBC2
17 000527 Nguyễn Thị Trang 18-08-1998 16CDDL
18 000528 Trần Lê Hạnh Trang 11-09-1997 15SMN
19 000529 Phan Thanh Trạng 08-06-1997 15SGC
20 000530 Nguyễn Võ Minh Trí 15-03-1998 16CBC2
21 000531 Phạm Đức Trí 22-12-1996 15CTXH
22 000532 Võ Đặng Song Triều 05-09-1997 15SGC
23 000533 Phan Thị Uyển Trinh 26-10-1998 16CTUDE
24 000534 Phan Thị Kiều Trinh 04-02-1998 16CBC2
25 000535 Trần Thị Mộng Trinh 12-04-1999 17CVNH1
26 000536 Nguyễn Thị Thùy Trinh 20-06-1999 17CVNH3
27 000537 Phạm Nguyễn Ngọc Trinh 29-06-1998 16CTXH
28 000538 Lê Thị Tuyết Trinh 17-12-1997 15CTM
29 000539 Lê Thị Kiều Trinh 20-11-1996 15CVHH
30 000540 Hồ Thị Trinh 24-08-1997 15SDL
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 3 (13h30 ngày 05/01/2019) PHÒNG 19 (A5-210)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000541 Trần Thị Trinh 04-03-1996 15SMN
2 000542 Đặng Công Trình 02-05-1999 17CVNH3
3 000543 Tơ Ngôl Trịnh 26-03-1999 17SGC
4 000544 Lê Đức Trọng 29-12-1999 17CVNH1
5 000545 Phạm Thị Trúc 11-08-1999 17CVNH3
6 000546 Hoàng Thị Trúc 30-09-1999 17CVNH2
7 000547 Hồ Trương Nhật Trúc 13-01-1997 17CLS
8 000548 Trương Nguyệt Trúc 23-11-1996 15CBC1
9 000549 Nguyễn Phước Trung 15-01-1996 16SGC
10 000550 Trần Thị Minh Trung 30-04-1999 17SGC
11 000551 Nguyễn Văn Truyền 08-04-1999 17SAN
12 000552 Trương Thanh 26-10-1997 17SAN
13 000553 Nguyễn Thị Hoàng 10-10-1998 16SLS
14 000554 Hoàng Đức 18-11-1999 17CVNH3
15 000555 Phạm Minh 16-06-1999 17CDDL1
16 000556 Huỳnh Thị 28-02-1997 15CVH2
17 000557 Nguyễn Vũ Anh Tuấn 07-06-1997 17SLS
18 000558 Phan Quốc Tuấn 04-11-1999 17CVNH2
19 000559 Thái Trung Tuấn 06-02-1997 15CDMT
20 000560 Hồ Văn Tùng 10-08-1999 17SGC
21 000561 Nguyễn Thanh Tùng 18-01-1999 17CVNH1
22 000562 Trần Hà Tuyên 02-07-1997 15SLS
23 000563 Hồ Thị Tuyến 04-12-1998 16CTL
24 000564 Hồ Thị Tuyết 12-01-1999 17SGC
25 000565 Phan Thị Mai Tuyết 14-04-1999 17CVNH3
26 000566 Hôih Thị Tuyết 17-10-1997 15SDL
27 000567 Hồ Thị Xa Ưn 26-03-1999 17CVNH3
28 000568 Alăng Úy 27-05-1995 15SDL
29 000569 Dương Minh Uyên 29-07-1997 15CVL
30 000570 Võ Mai Uyên 04-11-1998 17SAN
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 3 (13h30 ngày 05/01/2019) PHÒNG 20 (A5-107)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000571 Nguyễn Kim Uyên 04-03-1999 17CVHH
2 000572 Nguyễn Thị Uyên 20-07-1999 17CVNH2
3 000573 Từ Thị Tố Uyên 26-06-1997 15CBC1
4 000574 Phan Hồng Uyên 25-02-1997 15SDL
5 000575 Đỗ Thị Phương Uyên 10-02-1998 16SDL
6 000576 Nguyễn Ngọc Kim Uyên 19-01-1996 15CDMT
7 000577 Tạ Thị Thanh Vân 21-09-1997 15CTUD2
8 000578 Lê Thị Vân 04-02-1997 15CVHH
9 000579 Lê Thị Thanh Vân 10-08-1999 17CVNH3
10 000580 Lê Thị Thúy Vân 27-10-1999 17CDDL2
11 000581 Lê Nguyễn Thị Ái Vân 11-09-1998 16CTXH
12 000582 Khenmanesone Da Vandone 18-11-1993 15CQM
13 000583 Hồ Thoại Vi 21-01-1997 15CTUD1
14 000584 Trương Thị Hải Vi 17-06-1998 16SGC
15 000585 Phạm Thị Thúy Vi 24-09-1999 17CVNH1
16 000586 Ngô Thị Thủy Vi 05-04-1999 17CVNH3
17 000587 Nguyễn Ngô Tường Vi 07-02-1999 17CVNH2
18 000588 Trịnh Thị Thuý Vi 26-08-1999 17CDDL1
19 000589 Vũ Nguyễn Tường Vi 12-09-1999 17CDDL1
20 000590 Nguyễn Thị Vi 11-10-1999 17CDDL1
21 000591 Nguyễn Thị Tường Vi 12-03-1996 15CTM
22 000592 Phan Sơn Hồng Vi 25-02-1998 16SAN
23 000593 Trần Thị Thanh Vi 19-07-1997 15SNV
24 000594 Đỗ Thị Ngọc Vi 01-01-1997 16CVH
25 000595 Nguyễn Đại 15-04-1999 17CVNH1
26 000596 Huỳnh Thị Vị 08-03-1997 15CTL
27 000597 Lê Thị Long Viên 07-11-1997 15SGC
28 000598 Nguyễn Văn Quốc Việt 09-05-1997 15CQM
29 000599 Lê Thị Anh Việt 03-11-1997 15CHDE
30 000600 Trương Quang Tuấn 26-09-1996 16CBC2
Ấn định danh sách này có 30 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH 1
Kỳ thi ngày 05/01/2019
Ca 3 (13h30 ngày 05/01/2019) PHÒNG 21 (A3-01)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Mã đề Ký nộp Kết quả thi Ghi chú
1 000601 Lê Công 20-10-1998 17CVNH1
2 000602 Nguyễn Thị Khánh Vy 04-08-1998 16CTUDE
3 000603 Võ Hồng Phương Vy 15-06-1998 16SLS
4 000604 Võ Thị Tường Vy 04-04-1999 17CVNH2
5 000605 Lê Thuý Vy 12-04-1999 17CDDL1
6 000606 Nguyễn Thị Tường Vy 19-11-1999 17CDDL2
7 000607 Phạm Thị Tường Vy 04-09-1997 15CTUDE
8 000608 Nguyễn Thị Thảo Vy 04-08-1997 15CQM
9 000609 Huỳnh Thị Tường Vy 05-10-1997 16SAN
10 000610 Võ Trần Nhật Vy 01-09-1998 16CVH
11 000611 Đỗ Hoàng Tường Vy 15-04-1998 16CDDL
12 000612 Nguyễn Thị Lan Vy 08-12-1997 15SMN
13 000613 Võ Tấn Xin 03-04-1999 17SAN
14 000614 Nguyễn Thị Phương Yên 10-07-1997 15SNV
15 000615 Đỗ Thị Hồng Yến 10-07-1999 17CVNH3
16 000616 Phan Hoàng Yến 07-02-1998 16CVNH
17 000617 Nguyễn Huỳnh Bảo Yến 30-04-1999 17CVH
18 000618 Phan Ngô Hải Yến 10-04-1997 15CVH2
19 000619 Đồng Thị Ngọc Diệp 26-09-1997 15CDAN
20 000620 Võ Thị Diệu Khánh 10-02-1997 15CDAN
21 000621 Võ Thị Quỳnh Nhi 10-01-1997 15CDAN
22 000622 Trần Thị Tuyết 24-04-1996 15CDAN
23 000623 Y Huyết 21-04-1997 15CTL
24 000624
25 000625
26 000626
27 000627
28 000628
29 000629
30 000630
31 000631
32 000632
33 000633
34 000634
35 000635
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh. Số SV có mặt dự thi:............... số SV vắng mặt:...................
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh để vào phòng thi.
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CB chấm thi 1 CB chấm thi 2