ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 1 (B3-101) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000001 | Trần Thị | Ái | 23-02-2000 | 18CVNH3 | |||
2 | 000002 | Nguyễn Thị Mỹ | Ái | 27-04-2000 | 18CVNH3 | |||
3 | 000003 | Võ Thị | Ái | 17-02-2000 | 18SDL | |||
4 | 000004 | Alăng Thị | Ăm | 05-09-1999 | 17SNV | |||
5 | 000005 | Hốih Thị | Aminh | 20-01-2000 | 18CDDL2 | |||
6 | 000006 | Dương Văn | An | 04-03-1999 | 18CBC1 | |||
7 | 000007 | Trần Thị Thuý | An | 08-01-2000 | 18CDDL1 | |||
8 | 000008 | Nguyễn Hoàng Bảo | An | 19-06-2000 | 18CHD | |||
9 | 000009 | Doãn Trường | An | 14-07-2000 | 18CNTT3 | |||
10 | 000010 | Phạm Quốc | An | 17-10-2000 | 18CNTT4 | |||
11 | 000011 | Bùi Thị Thu | An | 15-08-1992 | 18CTL2 | |||
12 | 000012 | Nguyễn Đắc | An | 05-03-2000 | 18CTXH | |||
13 | 000013 | Đinh Hoàng Phương | An | 07-10-2000 | 18SDL | |||
14 | 000014 | Hứa Thị Mỹ | An | 01-03-2000 | 18SMN | |||
15 | 000015 | Bùi Thị Hồng | Ân | 03-01-2000 | 18CHD | |||
16 | 000016 | Hà Nguyễn Thiên | Ân | 08-12-2000 | 18CNTT1 | |||
17 | 000017 | Phạm Hoàng | Ân | 28-07-2000 | 18SLS | |||
18 | 000018 | Võ Thị Thảo | Ân | 28-06-1998 | 18SNV | |||
19 | 000019 | Huỳnh Thị Lan | Anh | 29-09-1999 | 17CNTT3 | |||
20 | 000020 | Đào Thị Lan | Anh | 28-04-1999 | 17CNTT3 | |||
21 | 000021 | Nguyễn Thùy | Anh | 02-02-1999 | 17CTM | |||
22 | 000022 | Võ Tuấn | Anh | 08-08-1999 | 17CTM | |||
23 | 000023 | Lê Duy | Anh | 07-01-1997 | 17SPT | |||
24 | 000024 | Trần Thị Kiều | Anh | 27-09-2000 | 18CBC1 | |||
25 | 000025 | Tôn Nữ Bảo | Anh | 20-03-2000 | 18CBC1 | |||
26 | 000026 | Huỳnh Phạm Bảo | Anh | 28-07-2000 | 18CBC2 | |||
27 | 000027 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 08-01-2000 | 18CBC2 | |||
28 | 000028 | Trần Đặng Nữ Hoàng | Anh | 20-06-1999 | 18CBC2 | |||
29 | 000029 | Lê Thị Ngọc | Anh | 27-07-2000 | 18CBC3 | |||
30 | 000030 | Trần Huỳnh Kiều | Anh | 23-01-2000 | 18CBC3 | |||
31 | 000031 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 20-12-2000 | 18CBC3 | |||
32 | 000032 | Phạm Thị Thiên | Anh | 22-04-2000 | 18CBC4 | |||
33 | 000033 | Mai Thị Kim | Anh | 02-02-2000 | 18CBC4 | |||
34 | 000034 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 07-07-2000 | 18CHD | |||
35 | 000035 | Trần Thị Tuyết | Anh | 19-07-2000 | 18CNSH | |||
36 | 000036 | Lê Thị Nhật | Anh | 16-02-2000 | 18CNSH |
Ấn định danh sách này có 36 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 2 (B3-103) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000037 | Đào Thị Quế | Anh | 20-02-2000 | 18CNTT1 | |||
2 | 000038 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 30-08-2000 | 18CNTT2 | |||
3 | 000039 | Đinh Thị Kim | Anh | 15-02-2000 | 18CNTT3 | |||
4 | 000040 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | 16-05-2000 | 18CNTTD | |||
5 | 000041 | Lê Thị Vân | Anh | 02-09-2000 | 18CTL1 | |||
6 | 000042 | Phạm Ngọc | Anh | 08-06-1999 | 18CTL1 | |||
7 | 000043 | Nguyễn Thị Tú | Anh | 08-02-2000 | 18CTL1 | |||
8 | 000044 | Lê Tiến | Anh | 27-06-2000 | 18CTL2 | |||
9 | 000045 | Nguyễn Phương | Anh | 09-05-1992 | 18CTL2 | |||
10 | 000046 | Hứa Thế | Anh | 07-10-2000 | 18CTL2 | |||
11 | 000047 | Hoàng Ngọc | Anh | 07-07-2000 | 18CTXH | |||
12 | 000048 | Trần Thị Ngọc | Anh | 17-08-2000 | 18CTXH | |||
13 | 000049 | Phùng Thị Kim | Anh | 10-12-2000 | 18CTXH | |||
14 | 000050 | Trịnh Tuấn | Anh | 15-09-2000 | 18CVH | |||
15 | 000051 | Lê Việt | Anh | 30-08-2000 | 18CVH | |||
16 | 000052 | Nguyễn Thị Thủy | Anh | 29-10-2000 | 18CVNH2 | |||
17 | 000053 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 23-05-2000 | 18CVNH2 | |||
18 | 000054 | Ngô Thị Kim | Anh | 14-04-2000 | 18CVNH3 | |||
19 | 000055 | Hồ Thị Kim | Anh | 11-05-2000 | 18SAN | |||
20 | 000056 | Nguyễn Thị Yến | Anh | 10-03-2000 | 18SMN | |||
21 | 000057 | Trần Quỳnh | Anh | 27-02-2000 | 18SMN | |||
22 | 000058 | Nguyễn Mỹ | Anh | 27-02-2000 | 18SNV | |||
23 | 000059 | Võ Thị Lan | Anh | 27-10-2000 | 18ST | |||
24 | 000060 | Nguyễn Thị | Ánh | 13-06-1998 | 16CQM | |||
25 | 000061 | Đào Thị | Ánh | 19-05-1999 | 17CBC4 | |||
26 | 000062 | Trần Hà Phương | Ánh | 22-11-1999 | 17CBC4 | |||
27 | 000063 | Dương Minh | Ánh | 21-05-1999 | 17CVNH3 | |||
28 | 000064 | Trần Thị | Ánh | 05-03-2000 | 18CBC4 | |||
29 | 000065 | Lê Đức | Ánh | 07-08-2000 | 18CNTT2 | |||
30 | 000066 | Nguyễn Thị Phương | Ánh | 12-11-2000 | 18CNTTD | |||
31 | 000067 | Phan Nguyễn Ngọc | Ánh | 22-06-2000 | 18CTXH | |||
32 | 000068 | Đinh Thị | Ánh | 15-07-2000 | 18CTXH | |||
33 | 000069 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 14-07-2000 | 18CVNH2 | |||
34 | 000070 | Nguyễn Thủy Diệu | Ánh | 14-06-2000 | 18SAN | |||
35 | 000071 | Huỳnh Thị Nguyệt | Ánh | 09-06-2000 | 18SMN |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 3 (B3-104) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000072 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 15-06-2000 | 18SMN | |||
2 | 000073 | Mã Thị Hồng | Ánh | 07-06-2000 | 18SMN | |||
3 | 000074 | Ngô Thị Ngọc | Ánh | 25-01-2000 | 18STH | |||
4 | 000075 | Đinh Thị Nguyệt | Ảnh | 26-11-1999 | 17CVNH2 | |||
5 | 000076 | Nguyễn Thị Nguyệt | Ảnh | 19-06-2000 | 18CBC1 | |||
6 | 000077 | Bùi Hải | Âu | 29-03-1998 | 16CBC2 | |||
7 | 000078 | H' On Ly | Ayũn | 12-07-2000 | 18CVNH2 | |||
8 | 000079 | Alăng Thị | Ban | 10-02-1999 | 17SGC | |||
9 | 000080 | Trần Hoài | Bão | 30-07-2000 | 18CBC4 | |||
10 | 000081 | Nguyễn Phạm Thiên | Bảo | 11-06-1998 | 16CNTT1 | |||
11 | 000082 | Huỳnh Bá | Bảo | 05-08-1999 | 17SVL | |||
12 | 000083 | Lương Gia | Bảo | 14-09-2000 | 18CBC2 | |||
13 | 000084 | Nguyễn Triều Gia | Bảo | 18-04-2000 | 18CBC3 | |||
14 | 000085 | Đoạn Thế | Bảo | 23-08-2000 | 18CNSH | |||
15 | 000086 | Lê Văn | Bảo | 20-10-1999 | 18CNTT4 | |||
16 | 000087 | Nguyễn Quang | Bảo | 10-05-2000 | 18CNTT4 | |||
17 | 000088 | Lê Bảo | Bảo | 15-09-1999 | 18CTM | |||
18 | 000089 | Nguyễn Hoài | Bảo | 19-11-2000 | 18CVHH | |||
19 | 000090 | Hồ Văn | Bảo | 16-06-2000 | 18SDL | |||
20 | 000091 | Lê Nguyễn Gia | Bảo | 26-12-2000 | 18ST | |||
21 | 000092 | Bùi Thị | Bé | 10-06-2000 | 18SGC | |||
22 | 000093 | Bnướch Thị | Bem | 05-09-2000 | 18SMN | |||
23 | 000094 | Võ Văn | Bi | 01-05-1999 | 18CNTT2 | |||
24 | 000095 | Zơ Râm Thị Bé | Bi | 06-11-2000 | 18CVH | |||
25 | 000096 | Trần Thị Ngọc | Bích | 07-06-2000 | 18CBC1 | |||
26 | 000097 | Trương Minh Ngọc | Bích | 06-10-2000 | 18CTXH | |||
27 | 000098 | Phạm Thị Ngọc | Bích | 28-03-1998 | 18SNV | |||
28 | 000099 | Bùi Đức | Biền | 15-08-1997 | 17CBC1 | |||
29 | 000100 | H Nhưn | Bing | 14-02-2000 | 18CBC2 | |||
30 | 000101 | Vũ Hải | Bình | 28-08-2000 | 18CBC3 | |||
31 | 000102 | Nguyễn Minh Phước | Bình | 19-07-2000 | 18CDDL1 | |||
32 | 000103 | Nguyễn Ngọc Thanh | Bình | 23-06-2000 | 18CNTT1 | |||
33 | 000104 | Nguyễn Hoàng Thanh | Bình | 20-08-2000 | 18CNTT1 | |||
34 | 000105 | Lê Nguyên | Bình | 21-11-2000 | 18CNTTD | |||
35 | 000106 | Bùi Thanh | Bình | 30-01-2000 | 18CNTTD |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 4 (B3-105) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000107 | Trần Thị | Bình | 30-12-2000 | 18CTL1 | |||
2 | 000108 | Trần Thị | Bình | 25-01-2000 | 18CTL2 | |||
3 | 000109 | Hoàng Thanh | Bình | 30-03-2000 | 18CTXH | |||
4 | 000110 | Đặng Thị Yên | Bình | 20-04-1999 | 18SMN | |||
5 | 000111 | Y Chan Gun | Bkrông | 03-01-1999 | 18CTL2 | |||
6 | 000112 | Đào Nguyên Ngọc | Cẩm | 20-11-2000 | 18CHD | |||
7 | 000113 | Nguyễn Chí | Cao | 24-01-2000 | 18CNTT2 | |||
8 | 000114 | Lê Hoàng | Châm | 19-08-2000 | 18SMN | |||
9 | 000115 | Hoàng Đỗ Minh | Châu | 17-11-1999 | 17CDDL2 | |||
10 | 000116 | Phạm Thị Thích | Châu | 25-08-2000 | 18CBC1 | |||
11 | 000117 | Hoàng Ngọc Diệu | Châu | 28-09-2000 | 18CBC4 | |||
12 | 000118 | Phan Bảo | Châu | 09-03-2000 | 18CBCC | |||
13 | 000119 | Võ Hoàn | Châu | 04-07-2000 | 18CTL2 | |||
14 | 000120 | Phạm Thị Cẩm | Châu | 09-05-2000 | 18CTXH | |||
15 | 000121 | Phan Thị Mỹ | Châu | 05-05-2000 | 18CVH | |||
16 | 000122 | Võ Nguyễn Trang | Châu | 05-07-2000 | 18CVH | |||
17 | 000123 | Hồ Thị Lương | Châu | 19-10-1999 | 18CVH | |||
18 | 000124 | Nguyễn Phan Hoài | Châu | 14-07-2000 | 18CVH | |||
19 | 000125 | Trần Võ Minh | Châu | 26-09-2000 | 18CVNH1 | |||
20 | 000126 | Nguyễn Hoàng Bảo | Châu | 19-10-2000 | 18CVNH1 | |||
21 | 000127 | Phạm Thị Mỹ | Châu | 09-05-2000 | 18CVNH1 | |||
22 | 000128 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 02-02-2000 | 18SAN | |||
23 | 000129 | Nguyễn Ngọc | Châu | 24-12-2000 | 18SDL | |||
24 | 000130 | Nguyễn Thị Khánh | Chi | 05-07-1999 | 17CDDL2 | |||
25 | 000131 | Cao Thị Quế | Chi | 28-05-1999 | 17CVNH1 | |||
26 | 000132 | Ngô Thị Kim | Chi | 28-12-1999 | 17CVNH3 | |||
27 | 000133 | Trần Thị Kim | Chi | 18-03-2000 | 18CBC2 | |||
28 | 000134 | Lê Thị Kim | Chi | 02-01-2000 | 18CDDL2 | |||
29 | 000135 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 03-03-2000 | 18CTL1 | |||
30 | 000136 | Lê Thị Mỹ | Chi | 10-06-1984 | 18CTL2 | |||
31 | 000137 | Trần Thị Thiên | Chi | 03-10-2000 | 18CVNH3 | |||
32 | 000138 | Nguyễn Thị Ngọc | Chi | 26-09-2000 | 18SMN | |||
33 | 000139 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 10-06-2000 | 18SNV | |||
34 | 000140 | Nguyễn Thị Quỳnh | Chi | 01-02-2000 | 18STH | |||
35 | 000141 | Đỗ Huyền | Chi | 07-07-2000 | 18SVL |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 5 (B3-201) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000142 | Trần Đình | Chí | 30-05-1999 | 17CNSH | |||
2 | 000143 | Nguyễn Đắc | Chí | 17-10-1999 | 17CNTT2 | |||
3 | 000144 | Trần Liêm | Chí | 08-01-2000 | 18CNTT2 | |||
4 | 000145 | Huỳnh Minh | Chiến | 09-12-2000 | 18CNTT1 | |||
5 | 000146 | Trần Minh | Chiến | 19-06-2000 | 18CNTTD | |||
6 | 000147 | Hoàng Thị Kiều | Chinh | 05-04-2000 | 18CNTT1 | |||
7 | 000148 | Trương Quỳ Tiểu | Chinh | 15-10-2000 | 18CVH | |||
8 | 000149 | Trịnh Lê Huyền | Chinh | 11-01-2000 | 18SHH | |||
9 | 000150 | Võ Ngọc | Chính | 14-10-2000 | 18CNTT2 | |||
10 | 000151 | Đặng Văn | Chính | 08-04-2000 | 18SVL | |||
11 | 000152 | Siu H' | Choắt | 29-09-2000 | 18STH | |||
12 | 000153 | Trần Thị Minh | Chung | 15-01-1999 | 18CBC3 | |||
13 | 000154 | Lê Văn | Có | 30-03-2000 | 18ST | |||
14 | 000155 | Nguyễn Lương Duy | Công | 06-05-1998 | 16CNTT2 | |||
15 | 000156 | Lê Thị Thu | Cúc | 10-07-2000 | 18CBC4 | |||
16 | 000157 | Mai Thị Kim | Cúc | 17-10-2000 | 18CBCC | |||
17 | 000158 | Hồ Thị | Cuối | 09-07-2000 | 18SGC | |||
18 | 000159 | Trần Thị Kim | Cương | 25-01-2000 | 18CVNH3 | |||
19 | 000160 | Vũ | Cường | 04-05-1997 | 17CNTT3 | |||
20 | 000161 | Phan Văn | Đà | 02-08-1999 | 18CTM | |||
21 | 000162 | Nguyễn Công | Đạc | 10-11-2000 | 18CDDL1 | |||
22 | 000163 | Nguyễn Hữu | Đại | 12-12-2000 | 18CNTT2 | |||
23 | 000164 | Đỗ Đinh | Dân | 23-11-2000 | 18CDDL1 | |||
24 | 000165 | Võ Tâm | Đan | 27-07-2000 | 18CBC2 | |||
25 | 000166 | Li | Đan | 02-09-2000 | 18SGC | |||
26 | 000167 | Trần Bá | Đăng | 09-07-1999 | 18CNTT1 | |||
27 | 000168 | Trần Hoàng Hải | Đăng | 21-10-1998 | 18SAN | |||
28 | 000169 | Nguyễn Quốc | Danh | 23-09-1997 | 15CTUD1 | |||
29 | 000170 | Huỳnh Diệp | Danh | 08-06-2000 | 18CBCC | |||
30 | 000171 | Nguyễn Thành | Danh | 26-09-2000 | 18SNV | |||
31 | 000172 | Chế Thanh | Đào | 17-03-1996 | 15CBC1 | |||
32 | 000173 | Zơ Râm Kim | Đào | 20-02-2000 | 18CBC3 | |||
33 | 000174 | Đoàn Thị Bích | Đào | 04-10-2000 | 18SLS | |||
34 | 000175 | Trần Văn | Đào | 20-07-2000 | 18ST | |||
35 | 000176 | Arất | Đảo | 08-06-1999 | 18CTXH | |||
36 | 000177 | Nguyễn Quốc | Đạt | 07-06-2000 | 18CNTT2 |
Ấn định danh sách này có 36 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 6 (B3-202) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000178 | Phan Phú | Đạt | 20-02-2000 | 18CNTT3 | |||
2 | 000179 | Nguyễn Hữu | Đạt | 01-11-2000 | 18CNTTC | |||
3 | 000180 | Thái Bá | Đạt | 15-02-2000 | 18CNTTD | |||
4 | 000181 | Hồ Văn | Đạt | 25-11-2000 | 18CVH | |||
5 | 000182 | Võ Bá | Đạt | 30-10-1999 | 18CVNH3 | |||
6 | 000183 | Lê Công | Đạt | 06-11-2000 | 18SAN | |||
7 | 000184 | Đinh Tiến | Đạt | 22-08-2000 | 18SDL | |||
8 | 000185 | Đồng Vũ Tiến | Đạt | 17-07-1999 | 18SHH | |||
9 | 000186 | Hoàng Tiến | Đạt | 07-08-2000 | 18SLS | |||
10 | 000187 | Đỗ Hữu | Đạt | 03-05-2000 | 18ST | |||
11 | 000188 | Trương Công | Đạt | 07-08-2000 | 18ST | |||
12 | 000189 | Coor | Déc | 13-12-1999 | 18SGC | |||
13 | 000190 | Triệu Khánh | Di | 30-04-1999 | 17CHD | |||
14 | 000191 | Hồ Thị | Diễm | 13-08-1999 | 17CLS | |||
15 | 000192 | Đỗ Hoàng Ngọc | Diễm | 18-07-1999 | 17CTXH1 | |||
16 | 000193 | Huỳnh Thị | Diễm | 01-02-1999 | 17CVNH2 | |||
17 | 000194 | Từ Kiều | Diễm | 10-01-2000 | 18CBC1 | |||
18 | 000195 | Nguyễn Thị | Diễm | 14-11-2000 | 18CVHH | |||
19 | 000196 | Lê Thị Diệu | Diễm | 05-05-2000 | 18CVNH1 | |||
20 | 000197 | Trần Thị | Diễm | 19-08-2000 | 18SMN | |||
21 | 000198 | Trần Huy | Điềm | 17-08-1999 | 17CBC1 | |||
22 | 000199 | Nguyễn Thị Mỹ | Diện | 16-09-2000 | 18CTXH | |||
23 | 000200 | Trương Văn Ân | Điển | 03-07-2000 | 18CTL1 | |||
24 | 000201 | Đoàn Thị Ngọc | Diệp | 06-11-2000 | 18SNV | |||
25 | 000202 | Nguyễn Ánh | Diệu | 04-08-1998 | 16CVNH | |||
26 | 000203 | Phạm Trương Hoàng | Diệu | 27-06-1999 | 17CDDL2 | |||
27 | 000204 | Trần Thị Xuân | Diệu | 04-08-2000 | 18CHD | |||
28 | 000205 | Nguyễn Thị | Diệu | 14-02-2000 | 18CHD | |||
29 | 000206 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệu | 23-01-2000 | 18CTLC | |||
30 | 000207 | Nguyễn Thị Xuân | Diệu | 06-08-2000 | 18CVNH1 | |||
31 | 000208 | A Lăng | Dil | 01-04-2000 | 18SGC | |||
32 | 000209 | Đinh Thị | Dìn | 14-11-1998 | 17CDDL2 | |||
33 | 000210 | Ngô Tiểu | Đình | 27-11-2000 | 18CBC2 | |||
34 | 000211 | Hồ Thị Ngọc | Định | 03-12-2000 | 18SGC | |||
35 | 000212 | Hốih Thị | Díp | 21-11-1999 | 18CTXH |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 7 (B3-203) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000213 | Trần Phương | Đô | 14-06-1996 | 16CHP | |||
2 | 000214 | Huỳnh Võ Diệu | Đoan | 17-12-1999 | 17CHD | |||
3 | 000215 | Trần Thị Minh | Đoan | 02-12-1999 | 17CTL2 | |||
4 | 000216 | Hà Thị Thi | Đoan | 20-07-2000 | 18CHDC | |||
5 | 000217 | Huỳnh Nguyễn Cẩm | Đoan | 25-02-2000 | 18CVNH1 | |||
6 | 000218 | Hồ Sỹ | Dởn | 16-11-2000 | 18ST | |||
7 | 000219 | Huỳnh Hồ | Đông | 20-07-2000 | 18CBC1 | |||
8 | 000220 | Trương Văn | Đông | 03-08-2000 | 18CNTT3 | |||
9 | 000221 | Nguyễn Phúc | Đồng | 23-05-1999 | 17SHH | |||
10 | 000222 | Lê Văn | Đồng | 20-10-2000 | 18CBC1 | |||
11 | 000223 | Nguyễn Thanh | Đồng | 28-11-2000 | 18CNTT1 | |||
12 | 000224 | Nguyễn Thị Khánh | Dư | 05-03-1999 | 17CDDL2 | |||
13 | 000225 | Nguyễn Thị Kim | Dư | 06-10-2000 | 18CVHH | |||
14 | 000226 | Lương Văn | Dự | 20-09-1999 | 17CBC2 | |||
15 | 000227 | Pơloong Thị | Dưa | 27-05-2000 | 18CTXH | |||
16 | 000228 | Lê Trung | Đức | 08-03-1998 | 16CQM | |||
17 | 000229 | Phạm Thành | Đức | 17-03-1999 | 17CNTT1 | |||
18 | 000230 | Nguyễn Trung | Đức | 05-11-2000 | 18CNTT1 | |||
19 | 000231 | Trương Văn | Đức | 29-04-2000 | 18CNTT3 | |||
20 | 000232 | Nguyễn Tuấn | Đức | 22-03-2000 | 18CNTT4 | |||
21 | 000233 | Hoàng Minh | Đức | 18-09-2000 | 18CNTT4 | |||
22 | 000234 | Trương Thành | Đức | 15-09-2000 | 18CTXH | |||
23 | 000235 | Chu Thành | Đức | 15-01-2000 | 18CVNH2 | |||
24 | 000236 | Nguyễn Cao Minh | Đức | 06-01-2000 | 18SHH | |||
25 | 000237 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 29-09-1997 | 16SNV | |||
26 | 000238 | Phạm Thị | Dung | 02-11-1999 | 17CVNH3 | |||
27 | 000239 | Dương Thị Thùy | Dung | 01-03-1998 | 17ST | |||
28 | 000240 | Quách Trang | Dung | 01-06-2000 | 18CDDL2 | |||
29 | 000241 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 21-02-2000 | 18CVH | |||
30 | 000242 | Phan Mỹ | Dung | 10-02-2000 | 18CVH | |||
31 | 000243 | Trần Thị Phương | Dung | 13-07-2000 | 18CVNH1 | |||
32 | 000244 | Lê Thị Mỹ | Dung | 11-02-2000 | 18CVNH3 | |||
33 | 000245 | Trần Thị Thanh | Dung | 29-10-2000 | 18SHH | |||
34 | 000246 | Nguyễn Thị Thanh | Dung | 31-12-2000 | 18SMN | |||
35 | 000247 | Trần Thị Thùy | Dung | 04-04-2000 | 18SNV |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 8 (B3-204) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000248 | Nguyễn Văn | Dũng | 22-05-1999 | 17CTL2 | |||
2 | 000249 | Nguyễn Văn | Dũng | 03-02-1999 | 18CBC2 | |||
3 | 000250 | Nguyễn Hữu | Được | 10-06-1998 | 16CHP | |||
4 | 000251 | Nguyễn Thị | Dương | 10-03-1999 | 17CBC2 | |||
5 | 000252 | Huỳnh Tuấn | Dương | 09-04-1999 | 17CNTT3 | |||
6 | 000253 | Hồ Anh | Dương | 22-01-2000 | 18CNTT2 | |||
7 | 000254 | Phan Đại | Dương | 04-04-2000 | 18CNTT2 | |||
8 | 000255 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 01-09-2000 | 18CTL2 | |||
9 | 000256 | Phạm Thị Thùy | Dương | 24-11-2000 | 18CVNH1 | |||
10 | 000257 | Võ Thị Thùy | Dương | 11-01-2000 | 18CVNH1 | |||
11 | 000258 | Phan Thùy | Dương | 19-12-2000 | 18SHH | |||
12 | 000259 | Nguyễn Thị | Đương | 27-07-2000 | 18SGC | |||
13 | 000260 | Nguyễn Quang | Duy | 29-04-1997 | 15CTUD1 | |||
14 | 000261 | Lê Quốc | Duy | 23-07-1997 | 16CBC2 | |||
15 | 000262 | Võ Bá | Duy | 25-07-1999 | 17CNSH | |||
16 | 000263 | Trương Xuân | Duy | 01-01-2000 | 18CNTT1 | |||
17 | 000264 | Trần Nhật | Duy | 16-01-2000 | 18CNTT2 | |||
18 | 000265 | Lê Hữu Quang | Duy | 13-05-2000 | 18CNTTC | |||
19 | 000266 | Trịnh Văn | Duy | 26-10-2000 | 18CTM | |||
20 | 000267 | Trần Vũ Bảo | Duy | 06-10-2000 | 18SAN | |||
21 | 000268 | Nguyễn Thị Kiều | Duyên | 26-10-1998 | 16CVNH | |||
22 | 000269 | Lê Nguyễn Nam | Duyên | 19-12-1999 | 17CBC4 | |||
23 | 000270 | Nguyễn Hồ Thanh | Duyên | 05-11-1999 | 17CTXH1 | |||
24 | 000271 | Phan Thị Mỹ | Duyên | 25-11-1999 | 17SNV | |||
25 | 000272 | Nguyễn Thị Khánh | Duyên | 17-03-1999 | 17SPT | |||
26 | 000273 | Hoàng Nguyễn Kỳ | Duyên | 30-08-2000 | 18CBC3 | |||
27 | 000274 | Mai Thị Thu | Duyên | 06-12-2000 | 18CBC4 | |||
28 | 000275 | Nguyễn Thị Trúc | Duyên | 15-07-2000 | 18CBC4 | |||
29 | 000276 | Nguyễn Ngô Phương | Duyên | 07-04-2000 | 18CDDL1 | |||
30 | 000277 | Đồng Thị Mỹ | Duyên | 10-03-1999 | 18CDDL2 | |||
31 | 000278 | Phạm Thị Kiều | Duyên | 28-11-2000 | 18CHD | |||
32 | 000279 | Trần Thị Minh | Duyên | 10-01-2000 | 18CHD | |||
33 | 000280 | Hoàng Thị Mỹ | Duyên | 25-06-2000 | 18CNSH | |||
34 | 000281 | Ngô Thị Mỹ | Duyên | 27-01-2000 | 18CNTT1 | |||
35 | 000282 | Đoàn Thị | Duyên | 01-09-2000 | 18CNTT2 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 9 (B3-205) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000283 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 04-01-2000 | 18CTL1 | |||
2 | 000284 | Trần Mỹ | Duyên | 29-04-2000 | 18CTL2 | |||
3 | 000285 | Lê Thùy | Duyên | 18-02-2000 | 18CTL2 | |||
4 | 000286 | Nguyễn Hoài | Duyên | 22-01-2000 | 18CVH | |||
5 | 000287 | Lê Thị | Duyên | 25-12-2000 | 18CVNH1 | |||
6 | 000288 | Dương Thị Kỳ | Duyên | 16-06-2000 | 18CVNH1 | |||
7 | 000289 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 04-10-2000 | 18CVNH2 | |||
8 | 000290 | Đoàn Thị | Duyên | 01-10-2000 | 18SGC | |||
9 | 000291 | Đinh Lê Thảo | Duyên | 01-03-2000 | 18SHH | |||
10 | 000292 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 01-11-2000 | 18SMN | |||
11 | 000293 | Nguyễn Thị Khánh | Duyên | 12-06-2000 | 18SMN | |||
12 | 000294 | Y | Duyên | 23-02-2000 | 18SMN | |||
13 | 000295 | Đinh Ngọc Thúy | Duyên | 13-02-2000 | 18SNV | |||
14 | 000296 | Nguyễn Thanh | Duyên | 12-06-2000 | 18SNV | |||
15 | 000297 | Nguyễn Thị | Dy | 24-03-1998 | 16CNSH | |||
16 | 000298 | H' Nguôn | Êban | 01-09-2000 | 18CVNH2 | |||
17 | 000299 | Tô Thị Tú | Én | 29-09-1999 | 17CVNH1 | |||
18 | 000300 | Rcom H' | Eni | 05-04-1999 | 17CTXH2 | |||
19 | 000301 | Bríu | Gà | 24-04-2000 | 18SGC | |||
20 | 000302 | Nguyễn Thị | Gái | 26-04-1999 | 17CVNH2 | |||
21 | 000303 | Vũ Thị Hương | Giang | 16-05-1998 | 17CTL2 | |||
22 | 000304 | Nguyễn Thị Nguyên | Giang | 09-12-1999 | 17SNV | |||
23 | 000305 | Phạm Trường | Giang | 02-09-2000 | 18CBC2 | |||
24 | 000306 | Trần Lê Hương | Giang | 29-10-2000 | 18CNSH | |||
25 | 000307 | Nguyễn Văn | Giang | 28-05-2000 | 18CNTT1 | |||
26 | 000308 | Nguyễn Thị | Giang | 29-11-2000 | 18CTXH | |||
27 | 000309 | Nguyễn Hà | Giang | 31-05-2000 | 18CVH | |||
28 | 000310 | Võ Thị Thùy | Giang | 27-02-2000 | 18CVNH1 | |||
29 | 000311 | Nguyễn Thị Lan | Giang | 08-02-2000 | 18SAN | |||
30 | 000312 | Nguyễn Khánh | Giang | 25-04-2000 | 18SGC | |||
31 | 000313 | Alăng Thị Hà | Giang | 11-07-1999 | 18SLS | |||
32 | 000314 | Đoàn Thị Hà | Giang | 11-05-2000 | 18ST | |||
33 | 000315 | Lê Thị Minh | Giang | 13-03-2000 | 18ST | |||
34 | 000316 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 11-11-1999 | 18STH | |||
35 | 000317 | Võ Lê Thùy | Giang | 30-09-2000 | 18SVL |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 10 (B3-206) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000318 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giao | 29-01-2000 | 18CBC3 | |||
2 | 000319 | Hồ Thị | Giao | 20-03-2000 | 18CTM | |||
3 | 000320 | Bùi Thị Quỳnh | Giao | 01-01-2000 | 18CVNH3 | |||
4 | 000321 | Đặng Minh | Giáp | 13-08-1999 | 18SAN | |||
5 | 000322 | Zơ Râm | Guân | 15-07-2000 | 18CNTTD | |||
6 | 000323 | Trần Thị Thu | Hà | 25-10-1999 | 17CBC3 | |||
7 | 000324 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 04-12-1999 | 17CTUD | |||
8 | 000325 | Zơrâm Xuân | Hà | 10-10-1997 | 17CTXH2 | |||
9 | 000326 | Lê Thị | Hà | 04-11-2000 | 18CBC4 | |||
10 | 000327 | Lê Thị Hồng | Hà | 27-05-2000 | 18CDDL1 | |||
11 | 000328 | Trịnh Thị Ngọc | Hà | 16-01-2000 | 18CNSH | |||
12 | 000329 | Nguyễn Thanh | Hà | 15-05-1999 | 18CNTTD | |||
13 | 000330 | Lê Thiên | Hà | 25-08-2000 | 18CTL2 | |||
14 | 000331 | Nguyễn Thị | Hà | 25-11-2000 | 18CTXH | |||
15 | 000332 | Ngô Nhật | Hà | 29-06-1999 | 18CTXH | |||
16 | 000333 | Hồ Thị | Hà | 01-08-2000 | 18CTXH | |||
17 | 000334 | Trần Nhĩ | Hà | 14-10-2000 | 18CVH | |||
18 | 000335 | Trần Thị Mỹ | Hà | 24-08-2000 | 18CVH | |||
19 | 000336 | Phạm Nguyễn Nhật | Hà | 11-08-2000 | 18CVHH | |||
20 | 000337 | Phạm Thị Thu | Hà | 15-02-2000 | 18CVHH | |||
21 | 000338 | Tạ Thanh | Hà | 07-04-2000 | 18CVHH | |||
22 | 000339 | Lê Thị | Hà | 05-09-2000 | 18CVNH3 | |||
23 | 000340 | Võ Thị Mỹ | Hà | 19-07-2000 | 18SGC | |||
24 | 000341 | Dương Quang Việt | Hà | 04-06-2000 | 18ST | |||
25 | 000342 | Nguyễn Việt | Hà | 15-08-2000 | 18ST | |||
26 | 000343 | Võ Thị Ngọc | Hà | 21-08-2000 | 18ST | |||
27 | 000344 | Dương Bích | Hạ | 11-04-1999 | 17CHD | |||
28 | 000345 | Ngô Quang Nhật | Hạ | 25-05-2000 | 18CBC1 | |||
29 | 000346 | Vũ Nguyễn Hải | Hạ | 22-03-2000 | 18CBC2 | |||
30 | 000347 | Võ Anh | Hải | 31-01-1997 | 16CVNH | |||
31 | 000348 | Đặng Văn | Hải | 24-05-1999 | 17CNTT1 | |||
32 | 000349 | Nguyễn Hoàng | Hải | 31-05-1999 | 17CNTT3 | |||
33 | 000350 | Trần Văn Trung | Hải | 26-04-1997 | 17SHH | |||
34 | 000351 | Nguyễn Đình Thanh | Hải | 20-03-2000 | 18CBC1 | |||
35 | 000352 | Đoàn Văn | Hải | 07-03-2000 | 18CBC3 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 11 (B3-301) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000353 | Nguyễn Công | Hải | 18-06-2000 | 18CBC4 | |||
2 | 000354 | Phạm Văn | Hải | 15-01-2000 | 18CDDL1 | |||
3 | 000355 | Huỳnh Thanh | Hải | 03-01-2000 | 18CNTT2 | |||
4 | 000356 | Võ Ngọc | Hải | 26-06-2000 | 18CNTT2 | |||
5 | 000357 | Trương Lê Minh | Hải | 20-08-1999 | 18CNTT3 | |||
6 | 000358 | Phan Thanh | Hải | 26-09-2000 | 18CNTT3 | |||
7 | 000359 | Trần Thị Đông | Hải | 01-07-2000 | 18CNTT4 | |||
8 | 000360 | Nguyễn Thị Hoàng | Hải | 02-07-2000 | 18CVNH2 | |||
9 | 000361 | Trương Phước | Hải | 01-12-2000 | 18ST | |||
10 | 000362 | Trần Bá | Hàn | 21-06-1998 | 16CTUDE | |||
11 | 000363 | Võ Thúy | Hân | 10-09-1998 | 16CHP | |||
12 | 000364 | Võ Hoàng Gia | Hân | 01-07-2000 | 18CDDL1 | |||
13 | 000365 | Dương Thị Ngọc | Hân | 16-01-2000 | 18CVHH | |||
14 | 000366 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 06-04-1999 | 17CTL1 | |||
15 | 000367 | Huỳnh Thị Ngọc | Hằng | 03-06-1999 | 17CTL2 | |||
16 | 000368 | Lò Thị | Hằng | 04-07-1999 | 17CTXH2 | |||
17 | 000369 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 16-12-1999 | 17CVNH2 | |||
18 | 000370 | Đặng Thị Thúy | Hằng | 01-02-2000 | 18CBC2 | |||
19 | 000371 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 20-08-2000 | 18CBC3 | |||
20 | 000372 | Trần Thị Thanh | Hằng | 31-07-2000 | 18CBCC | |||
21 | 000373 | Phạm Lê Thanh | Hằng | 23-07-1999 | 18CNTTD | |||
22 | 000374 | Đặng Thị Thu | Hằng | 04-01-2000 | 18CTL1 | |||
23 | 000375 | Nguyễn Thu | Hằng | 25-05-2000 | 18CTL1 | |||
24 | 000376 | Phan Thị Thanh | Hằng | 01-05-2000 | 18CTL1 | |||
25 | 000377 | Nguyễn Thị | Hằng | 25-06-2000 | 18CTM | |||
26 | 000378 | Hoàng Thị Lệ | Hằng | 24-11-2000 | 18CTXH | |||
27 | 000379 | Lê Thị | Hằng | 19-05-2000 | 18CVHH | |||
28 | 000380 | Đồng Lê Diệu | Hằng | 20-11-2000 | 18CVNH2 | |||
29 | 000381 | Lê Thị | Hằng | 11-10-2000 | 18CVNH2 | |||
30 | 000382 | Nguyễn Thị | Hằng | 19-09-2000 | 18CVNH2 | |||
31 | 000383 | Nguyễn Thị | Hằng | 03-11-2000 | 18CVNH3 | |||
32 | 000384 | Lê Thị Thu | Hằng | 30-07-2000 | 18CVNH3 | |||
33 | 000385 | Nguyễn Thị | Hằng | 07-07-2000 | 18CVNH3 | |||
34 | 000386 | Phạm Thị Thu | Hằng | 21-03-2000 | 18SHH | |||
35 | 000387 | Phạm Thị | Hằng | 05-09-2000 | 18SLS | |||
36 | 000388 | Huỳnh Thị Thanh | Hằng | 06-10-2000 | 18SMN |
Ấn định danh sách này có 36 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 12 (B3-302) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000389 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 14-10-2000 | 18ST | |||
2 | 000390 | Phạm Thị | Hạnh | 20-03-1999 | 17CBC2 | |||
3 | 000391 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 27-08-1998 | 17CVNH3 | |||
4 | 000392 | Phạm Thị Hồng | Hạnh | 12-02-1999 | 17CVNH3 | |||
5 | 000393 | Hồ Thị Mỹ | Hạnh | 14-01-1999 | 17SNV | |||
6 | 000394 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh | 19-07-2000 | 18CDDL1 | |||
7 | 000395 | Phạm Hồng | Hạnh | 11-11-2000 | 18CHD | |||
8 | 000396 | Phạm Thị Hồng | Hạnh | 02-05-2000 | 18CNTT1 | |||
9 | 000397 | Nguyễn Thị | Hạnh | 28-02-2000 | 18CTL2 | |||
10 | 000398 | Phan Thị | Hạnh | 12-12-2000 | 18CVNH1 | |||
11 | 000399 | Đỗ Thị | Hạnh | 07-03-2000 | 18CVNH2 | |||
12 | 000400 | Trương Việt | Hào | 28-06-2000 | 18CVH | |||
13 | 000401 | Nguyễn Thị Bích | Hảo | 19-08-2000 | 18CBC4 | |||
14 | 000402 | Mai Thanh | Hảo | 20-12-2000 | 18CVH | |||
15 | 000403 | Hiên Thị | Hảo | 22-04-2000 | 18SNV | |||
16 | 000404 | Phạm Thị Thúy | Hậu | 08-08-1999 | 18CVH | |||
17 | 000405 | Huỳnh Mỹ | Hậu | 31-07-1999 | 18STH | |||
18 | 000406 | Trần Thị Hải | Hậu | 10-04-1999 | 18SVL | |||
19 | 000407 | Đinh Thị Thu | Hè | 29-10-2000 | 18SMN | |||
20 | 000408 | Nguyễn Thanh | Hiến | 09-05-2000 | 18CVNH1 | |||
21 | 000409 | Trần Thị Thanh | Hiền | 08-08-1999 | 17CDDL2 | |||
22 | 000410 | Đinh Thị Thu | Hiền | 09-04-1999 | 17CDDL2 | |||
23 | 000411 | Hà Thị Thu | Hiền | 22-06-1999 | 17CHD | |||
24 | 000412 | Mai Thị | Hiền | 02-11-1999 | 17CVH | |||
25 | 000413 | Võ Thu | Hiền | 20-10-1999 | 17SHH | |||
26 | 000414 | Phạm Thị Thu | Hiền | 15-10-2000 | 18CBC1 | |||
27 | 000415 | Đoàn Thị Thu | Hiền | 21-03-2000 | 18CBC1 | |||
28 | 000416 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 02-07-2000 | 18CBC2 | |||
29 | 000417 | Sầm Thị Thu | Hiền | 05-06-2000 | 18CBC2 | |||
30 | 000418 | Nguyễn Thị Xuân | Hiền | 02-06-2000 | 18CBC3 | |||
31 | 000419 | Ông Thị Diệu | Hiền | 23-05-2000 | 18CBC4 | |||
32 | 000420 | Vi Thị | Hiền | 18-11-2000 | 18CDDL2 | |||
33 | 000421 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | 18-09-2000 | 18CTL1 | |||
34 | 000422 | Phạm Thị Thu | Hiền | 22-10-2000 | 18CTXH | |||
35 | 000423 | Lê Thị Thu | Hiền | 20-10-2000 | 18CTXH | |||
36 | 000424 | Võ Thị Lệ | Hiền | 14-12-2000 | 18CTXH |
Ấn định danh sách này có 36 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 13 (B3-303) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000425 | Nguyễn Thị Út | Hiền | 22-03-2000 | 18CVH | |||
2 | 000426 | Lê Thanh Thảo | Hiền | 04-12-2000 | 18CVHH | |||
3 | 000427 | Đoàn Thị Thu | Hiền | 13-04-2000 | 18CVNH2 | |||
4 | 000428 | Hà Thu | Hiền | 19-02-2000 | 18CVNH2 | |||
5 | 000429 | Lê Nguyễn Diệu | Hiền | 24-01-2000 | 18CVNH3 | |||
6 | 000430 | Nguyễn Thanh | Hiền | 10-02-2000 | 18CVNH3 | |||
7 | 000431 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 17-12-2000 | 18SMN | |||
8 | 000432 | Vũ Thị Thu | Hiền | 24-02-2000 | 18ST | |||
9 | 000433 | Nguyễn Như | Hiền | 02-09-2000 | 18STH | |||
10 | 000434 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 07-07-2000 | 18STH | |||
11 | 000435 | Mai Thị Thu | Hiền | 12-04-2000 | 18SVL | |||
12 | 000436 | Trần Thị Ngọc | Hiển | 16-09-1998 | 16SDL | |||
13 | 000437 | Nguyễn Hữu Phan Tấn | Hiển | 06-04-2000 | 18CNTT1 | |||
14 | 000438 | Ngô Quốc | Hiệp | 16-11-1999 | 17CDDL2 | |||
15 | 000439 | Hiên | Hiệp | 26-01-1999 | 17CTXH2 | |||
16 | 000440 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | 22-10-2000 | 18CDDL2 | |||
17 | 000441 | Thượng Thị Thu | Hiệp | 24-05-2000 | 18CNTTD | |||
18 | 000442 | Phạm Thị Xuân | Hiệp | 16-10-2000 | 18CTL2 | |||
19 | 000443 | Hà Thị Mỹ | Hiệp | 18-02-2000 | 18SHH | |||
20 | 000444 | Trần Minh | Hiếu | 02-01-1999 | 17CNTT2 | |||
21 | 000445 | Bùi Xuân | Hiếu | 02-02-1999 | 17CVNH1 | |||
22 | 000446 | Phạm Thị Thanh | Hiếu | 20-10-1999 | 17CVNH3 | |||
23 | 000447 | Huỳnh Bá | Hiếu | 07-02-1999 | 17SVL | |||
24 | 000448 | Nguyễn Ngọc Anh | Hiếu | 23-10-2000 | 18CBC3 | |||
25 | 000449 | Nguyễn Thị Nhân | Hiếu | 11-01-2000 | 18CBCC | |||
26 | 000450 | Nguyễn Thị Xuân | Hiếu | 09-11-2000 | 18CDDL1 | |||
27 | 000451 | Cao Khả | Hiếu | 12-08-2000 | 18CNTT1 | |||
28 | 000452 | Trần Kim | Hiếu | 03-11-2000 | 18CNTT1 | |||
29 | 000453 | Nguyễn Mậu | Hiếu | 29-03-2000 | 18CNTT2 | |||
30 | 000454 | Ngô Xuân | Hiếu | 01-12-2000 | 18CNTT3 | |||
31 | 000455 | Trần Tấn | Hiếu | 28-03-2000 | 18CNTT3 | |||
32 | 000456 | Lê Thanh | Hiếu | 15-04-2000 | 18CNTT4 | |||
33 | 000457 | Mai Trương Đức | Hiếu | 26-12-2000 | 18CNTTC | |||
34 | 000458 | Nguyễn Nho | Hiếu | 27-10-1999 | 18CTL1 | |||
35 | 000459 | Đặng Thị | Hiếu | 05-01-2000 | 18CTL1 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 14 (B3-304) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000460 | Hồ Minh | Hiếu | 16-06-2000 | 18CTL2 | |||
2 | 000461 | Trần Thị Thúy | Hiếu | 27-11-2000 | 18CTXH | |||
3 | 000462 | Nguyễn Quang | Hiếu | 17-01-1997 | 18CTXH | |||
4 | 000463 | Lê Duy | Hiếu | 25-06-2000 | 18CVHH | |||
5 | 000464 | Phan Thị | Hiếu | 11-05-2000 | 18CVNH2 | |||
6 | 000465 | Võ Thị | Hiếu | 25-04-2000 | 18CVNH2 | |||
7 | 000466 | Huỳnh | Hiếu | 10-11-2000 | 18SGC | |||
8 | 000467 | Trương Thị Minh | Hiếu | 30-09-2000 | 18ST | |||
9 | 000468 | Trần Thị Thanh | Hiếu | 12-03-2000 | 18STH | |||
10 | 000469 | Nguyễn Văn | Hiếu | 20-03-2000 | 18SVL | |||
11 | 000470 | Ngô Ngọc | Hiểu | 08-12-2000 | 18CNTT4 | |||
12 | 000471 | Tăng Thị Huy | Hiệu | 01-01-2000 | 18CVHH | |||
13 | 000472 | Hoàng Thị | Hoa | 27-01-1999 | 17CBC4 | |||
14 | 000473 | Trần Thị | Hoa | 15-02-1999 | 17CTL2 | |||
15 | 000474 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 21-09-2000 | 18CBC1 | |||
16 | 000475 | Lê Thị Anh | Hoa | 01-10-2000 | 18CBCC | |||
17 | 000476 | Lê Thị Thùy | Hoa | 09-03-2000 | 18CTLC | |||
18 | 000477 | Bùi Nguyễn Lệ | Hoa | 14-08-2000 | 18SAN | |||
19 | 000478 | Nguyễn Thị | Hoa | 30-07-2000 | 18SMN | |||
20 | 000479 | Đinh Thị | Hoa | 12-05-2000 | 18SS | |||
21 | 000480 | Trương Thị Khánh | Hoà | 22-10-1999 | 17CTL2 | |||
22 | 000481 | Nguyễn Quý | Hoà | 11-04-2000 | 18CBC4 | |||
23 | 000482 | Nguyễn Thanh | Hoà | 04-02-2000 | 18CNTT3 | |||
24 | 000483 | Võ Thị | Hòa | 01-11-1999 | 17CVHH | |||
25 | 000484 | Trần Thị Khánh | Hòa | 30-08-2000 | 18CBC2 | |||
26 | 000485 | Đặng Diệu | Hòa | 24-11-1999 | 18CBC4 | |||
27 | 000486 | Trần Công | Hòa | 19-07-2000 | 18CDDL2 | |||
28 | 000487 | Trương Thị | Hòa | 26-04-2000 | 18CHD | |||
29 | 000488 | Bùi Xuân | Hòa | 27-03-2000 | 18CHD | |||
30 | 000489 | Đặng Trung | Hòa | 07-03-2000 | 18CNTT3 | |||
31 | 000490 | Trương Hữu | Hòa | 10-12-2000 | 18CNTT3 | |||
32 | 000491 | Trần Thị | Hòa | 18-06-2000 | 18SDL | |||
33 | 000492 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Hoài | 01-01-2000 | 18CBC3 | |||
34 | 000493 | Nguyễn Thị | Hoài | 05-11-2000 | 18CBC4 | |||
35 | 000494 | Phạm Thị Thu | Hoài | 26-08-2000 | 18CDDL2 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 15 (B3-305) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000495 | Đinh Xuân | Hoài | 24-08-2000 | 18CNTT3 | |||
2 | 000496 | Nguyễn Thị | Hoài | 25-08-2000 | 18CTL2 | |||
3 | 000497 | Nguyễn Thị Tuyết | Hoài | 04-02-2000 | 18CVNH2 | |||
4 | 000498 | Hoàng Thị | Hoài | 27-02-2000 | 18SMN | |||
5 | 000499 | Trương Đức | Hoàn | 13-08-2000 | 18CNTT4 | |||
6 | 000500 | Trần Việt | Hoàng | 14-11-1998 | 16CBC2 | |||
7 | 000501 | Huỳnh Huy | Hoàng | 26-11-1999 | 17CNTT1 | |||
8 | 000502 | Trương Việt | Hoàng | 23-10-2000 | 18CBC1 | |||
9 | 000503 | Lâm Phước | Hoàng | 22-05-2000 | 18CDDL1 | |||
10 | 000504 | Đỗ Tuấn | Hoàng | 30-04-2000 | 18CDDL2 | |||
11 | 000505 | Võ Xuân | Hoàng | 16-03-2000 | 18CNTT1 | |||
12 | 000506 | Trần Ngọc Như | Hoàng | 13-10-2000 | 18CNTT1 | |||
13 | 000507 | Huỳnh Tấn | Hoàng | 12-01-2000 | 18CNTT2 | |||
14 | 000508 | Lưu Kim | Hoàng | 10-08-2000 | 18CNTT4 | |||
15 | 000509 | Nguyễn Văn | Hoàng | 26-01-2000 | 18CTL2 | |||
16 | 000510 | Lê | Hoàng | 23-06-2000 | 18CVNH1 | |||
17 | 000511 | Trương Nhật | Hoàng | 11-12-2000 | 18CVNH3 | |||
18 | 000512 | Cao Nguyễn Thanh | Hoàng | 27-03-2000 | 18SHH | |||
19 | 000513 | Trần Thị Hồng | Hoanh | 06-01-2000 | 18CVNH3 | |||
20 | 000514 | Thái Thị | Hội | 06-10-1999 | 17CVHH | |||
21 | 000515 | Nguyễn Thị | Hội | 20-05-2000 | 18CNTT4 | |||
22 | 000516 | Nguyễn Thị Phương | Hồng | 11-09-1999 | 17SLS | |||
23 | 000517 | Nguyễn Thị | Hồng | 28-11-1999 | 18CBC2 | |||
24 | 000518 | Nguyễn Xuân | Hồng | 06-04-2000 | 18CNTT1 | |||
25 | 000519 | Mai Thị | Hồng | 25-03-2000 | 18CTM | |||
26 | 000520 | Trương Thị | Hồng | 15-01-2000 | 18CTXH | |||
27 | 000521 | Đặng Thị | Hồng | 08-09-2000 | 18SMN | |||
28 | 000522 | Nguyễn Thị | Hồng | 06-09-2000 | 18SMN | |||
29 | 000523 | Nguyễn Thị Minh | Hồng | 26-05-2000 | 18SMN | |||
30 | 000524 | Nguyễn Thị Ánh | Hồng | 23-09-2000 | 18STH | |||
31 | 000525 | Nguyễn Bách | Hợp | 01-12-2000 | 18CBC3 | |||
32 | 000526 | Võ Ngọc | Huân | 10-07-1999 | 17CNTT3 | |||
33 | 000527 | Ngô Thị | Huê | 07-08-1998 | 16CBC2 | |||
34 | 000528 | Vũ Thị Thanh | Huế | 21-03-2000 | 18SNV | |||
35 | 000529 | Vũ Thị | Huệ | 22-04-1996 | 17CBC1 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 16 (B3-306) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000530 | Nguyễn Thị | Huệ | 18-10-1999 | 17CDDL2 | |||
2 | 000531 | Hà Thị Như | Huệ | 19-12-1999 | 17CHD | |||
3 | 000532 | Nguyễn Thị Thu | Huệ | 17-08-1999 | 17CTUD | |||
4 | 000533 | Thái Thị Thanh | Huệ | 16-08-1995 | 18CTL1 | |||
5 | 000534 | Nguyễn Thị Mai | Huệ | 20-09-2000 | 18SGC | |||
6 | 000535 | Lê Thị | Huệ | 12-02-2000 | 18STH | |||
7 | 000536 | Nguyễn Thanh | Hùng | 03-06-1999 | 17CVH | |||
8 | 000537 | Mai Tiến | Hùng | 11-05-1999 | 17SHH | |||
9 | 000538 | Nguyễn Tuấn | Hùng | 11-06-2000 | 18CLS | |||
10 | 000539 | Lưu Văn | Hùng | 01-07-2000 | 18CNTT4 | |||
11 | 000540 | Huỳnh Tấn | Hùng | 15-05-2000 | 18CVNH3 | |||
12 | 000541 | Phạm Quốc | Hưng | 02-01-1997 | 15SLS | |||
13 | 000542 | Nguyễn Phúc | Hưng | 12-08-2000 | 18CNTT2 | |||
14 | 000543 | Phan Quốc | Hưng | 25-11-2000 | 18CNTT2 | |||
15 | 000544 | Mai Tấn | Hưng | 07-11-2000 | 18CNTT4 | |||
16 | 000545 | Lê Bá Nguyên | Hưng | 30-01-2000 | 18CTM | |||
17 | 000546 | Hạ Ngọc | Hưng | 15-11-2000 | 18SVL | |||
18 | 000547 | Alăng Thị | Hương | 13-03-1997 | 16CBC2 | |||
19 | 000548 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 20-09-1999 | 17CDDL2 | |||
20 | 000549 | Huỳnh Thị Lan | Hương | 10-11-1999 | 17CTXH1 | |||
21 | 000550 | Cao Thị Lan | Hương | 26-01-2000 | 18CBC4 | |||
22 | 000551 | Nguyễn Thị | Hương | 25-07-2000 | 18CHD | |||
23 | 000552 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 22-11-2000 | 18CLS | |||
24 | 000553 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 05-08-1995 | 18CTL2 | |||
25 | 000554 | Phan Thị Thu | Hương | 15-10-2000 | 18CVNH1 | |||
26 | 000555 | Lê Thị Diễm | Hương | 26-05-2000 | 18SGC | |||
27 | 000556 | Hà Thị Vũ | Hương | 28-04-2000 | 18SHH | |||
28 | 000557 | Đặng Thùy Lan | Hương | 26-05-2000 | 18SNV | |||
29 | 000558 | Huỳnh Thị Diễm | Hương | 11-12-2000 | 18SNV | |||
30 | 000559 | Nguyễn Thị Hồng | Hương | 08-04-2000 | 18SNV | |||
31 | 000560 | Nguyễn Thị | Hương | 15-08-2000 | 18SNV | |||
32 | 000561 | Nguyễn Thị Linh | Hương | 29-01-2000 | 18SNV | |||
33 | 000562 | Phan Thị Thanh | Hương | 03-07-2000 | 18STH | |||
34 | 000563 | Huỳnh Thị | Hương | 05-11-2000 | 18SVL |
Ấn định danh sách này có 34 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 17 (B3-401) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000564 | Nguyễn Hà | Hương | 12-04-1999 | 18SVL | |||
2 | 000565 | Nguyễn Thị Thanh | Hường | 15-08-2000 | 18CHDC | |||
3 | 000566 | Thi Thị Kim | Hường | 28-03-1999 | 18SDL | |||
4 | 000567 | Nguyễn Chiến | Hữu | 20-10-1994 | 18SVL | |||
5 | 000568 | Vương Quốc | Huy | 26-08-1999 | 17CBC3 | |||
6 | 000569 | Nguyễn Văn | Huy | 16-05-1999 | 17CTXH2 | |||
7 | 000570 | Nguyễn Quang | Huy | 07-12-1999 | 17SPT | |||
8 | 000571 | Trần Nhật | Huy | 07-08-2000 | 18CBC2 | |||
9 | 000572 | Nguyễn Đình | Huy | 22-10-2000 | 18CDDL2 | |||
10 | 000573 | Lê Hữu | Huy | 09-07-2000 | 18CNTT1 | |||
11 | 000574 | Trần | Huy | 02-11-2000 | 18CNTT1 | |||
12 | 000575 | Nguyễn Anh | Huy | 05-09-2000 | 18CNTT2 | |||
13 | 000576 | Lê Quốc | Huy | 11-07-2000 | 18CNTT2 | |||
14 | 000577 | Nguyễn Thanh | Huy | 09-11-2000 | 18CNTT4 | |||
15 | 000578 | Dương Đình | Huy | 05-01-2000 | 18CNTTC | |||
16 | 000579 | Đổng Mạnh | Huy | 21-11-2000 | 18CVNH2 | |||
17 | 000580 | Phan Quang | Huy | 23-08-2000 | 18SLS | |||
18 | 000581 | Võ Quang | Huy | 02-04-1999 | 18SLS | |||
19 | 000582 | Nguyễn Thị Xuân | Huyên | 07-04-2000 | 18CBC4 | |||
20 | 000583 | Đặng Thị Huyên | Huyên | 02-12-2000 | 18CDDL2 | |||
21 | 000584 | Phạm Thị | Huyên | 25-10-2000 | 18CVNH3 | |||
22 | 000585 | Nguyễn Thị Bảo | Huyên | 11-11-2000 | 18SMN | |||
23 | 000586 | Hồ Thị Ngọc | Huyền | 15-04-1999 | 17CBC3 | |||
24 | 000587 | Phạm Thị Thu | Huyền | 20-11-1999 | 17CBC3 | |||
25 | 000588 | Võ Thị Minh | Huyền | 10-04-1999 | 17CTXH2 | |||
26 | 000589 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 24-08-1999 | 17CVHH | |||
27 | 000590 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 08-08-1999 | 17CVNH1 | |||
28 | 000591 | Hoàng Thị Thu | Huyền | 14-04-1999 | 17CVNH1 | |||
29 | 000592 | Lê Thị Ngọc | Huyền | 13-06-1999 | 17SPT | |||
30 | 000593 | Ngô Thị Minh | Huyền | 12-09-2000 | 18CBC1 | |||
31 | 000594 | Nguyễn Minh | Huyền | 19-07-2000 | 18CBC3 | |||
32 | 000595 | Trần Ngọc Nhật | Huyền | 03-10-2000 | 18CLS | |||
33 | 000596 | Lê Thị Thanh | Huyền | 16-05-2000 | 18CNTT4 | |||
34 | 000597 | Hồ Thị Thanh | Huyền | 17-09-2000 | 18CNTT4 |
Ấn định danh sách này có 34 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 18 (B3-402) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000598 | Nguyễn Khánh | Huyền | 11-01-2000 | 18CTLC | |||
2 | 000599 | Đặng Thị Minh | Huyền | 29-02-2000 | 18CVH | |||
3 | 000600 | Đinh Thị Ngọc | Huyền | 08-03-2000 | 18CVNH1 | |||
4 | 000601 | Đinh Thị Thu | Huyền | 23-07-2000 | 18CVNH2 | |||
5 | 000602 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 27-01-2000 | 18SMN | |||
6 | 000603 | Cao Thị Thu | Huyền | 27-08-2000 | 18SMN | |||
7 | 000604 | Đoàn Thị Thanh | Huyền | 29-06-2000 | 18SMN | |||
8 | 000605 | Trần Thị Ngọc | Huyền | 26-06-2000 | 18ST | |||
9 | 000606 | Nguyễn Thuỵ Hoa | Huyền | 14-06-2000 | 18STH | |||
10 | 000607 | Nguyễn Đặng Minh | Huyền | 31-12-1999 | 18STH | |||
11 | 000608 | Trần Thị | Huyền | 05-06-2000 | 18STH | |||
12 | 000609 | Cao Thị Khánh | Huyền | 15-08-2000 | 18STH | |||
13 | 000610 | Y | Huyết | 21-04-1997 | 15CTL | |||
14 | 000611 | Đào Thế | Huynh | 18-11-2000 | 18CNTT1 | |||
15 | 000612 | Trần Thị Như | Huỳnh | 24-05-2000 | 18CBC1 | |||
16 | 000613 | Hồ Thị Mỹ | Ka | 16-02-1999 | 18CTL1 | |||
17 | 000614 | Hiên | Kaly | 10-09-1999 | 18CTXH | |||
18 | 000615 | H' Rôn - | Kbuôr | 08-09-2000 | 18CTXH | |||
19 | 000616 | Huỳnh Kim Yến | Kha | 22-06-2000 | 18CBC2 | |||
20 | 000617 | Đặng Tiến | Khả | 03-08-1998 | 17SDL | |||
21 | 000618 | Võ Đình Hùng | Khải | 03-03-1998 | 16CHP | |||
22 | 000619 | Nguyễn Viết Gia | Khải | 23-04-2000 | 18CBC3 | |||
23 | 000620 | Nguyễn Viết | Khải | 12-10-2000 | 18CVNH1 | |||
24 | 000621 | Phạm Trần Huy | Khang | 01-09-1997 | 17SLS | |||
25 | 000622 | Nguyễn Trọng | Khang | 11-11-2000 | 18CBC4 | |||
26 | 000623 | Phạm Duy | Khang | 15-05-2000 | 18CNTT1 | |||
27 | 000624 | Đinh Duy | Khang | 28-10-2000 | 18CNTT3 | |||
28 | 000625 | Dương Thái | Khang | 15-08-2000 | 18CTL1 | |||
29 | 000626 | Võ Ngọc | Khanh | 11-06-2000 | 18CNTT4 | |||
30 | 000627 | Nguyễn Thị Ngọc | Khánh | 02-09-1999 | 17CDDL2 | |||
31 | 000628 | Hồng Đình | Khánh | 24-11-1999 | 17CLS | |||
32 | 000629 | Phạm Khắc | Khánh | 16-07-1999 | 17CNTT1 | |||
33 | 000630 | Trịnh Xuân | Khánh | 05-06-1999 | 17CNTT2 | |||
34 | 000631 | Nguyễn Lê Phương | Khánh | 22-09-2000 | 18CBC1 | |||
35 | 000632 | Nguyễn Thị Vân | Khánh | 30-01-2000 | 18CBC2 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 19 (B3-403) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000633 | Trương Mai Ngọc | Khánh | 21-09-2000 | 18CBC3 | |||
2 | 000634 | Huỳnh Nhật | Khánh | 11-02-2000 | 18CNTT1 | |||
3 | 000635 | Trương Văn Quốc | Khánh | 10-09-2000 | 18CNTT1 | |||
4 | 000636 | Bling | Khánh | 23-12-2000 | 18CTXH | |||
5 | 000637 | Phạm Vân | Khánh | 14-07-2000 | 18ST | |||
6 | 000638 | Phạm Bảo | Khiêm | 30-08-2000 | 18CNTTD | |||
7 | 000639 | Ngô Đăng Minh | Khoa | 24-08-1996 | 17CBC1 | |||
8 | 000640 | Vương Đăng | Khoa | 02-11-1999 | 17CTM | |||
9 | 000641 | Nguyễn Văn Bảo | Khoa | 19-05-2000 | 18CNTTD | |||
10 | 000642 | Ngô Tấn | Khoa | 03-05-2000 | 18SHH | |||
11 | 000643 | Đào Ngọc | Khuê | 16-06-2000 | 18CNTT4 | |||
12 | 000644 | Pơ Loong | Khương | 24-07-1999 | 17SGC | |||
13 | 000645 | Nguyễn Đại | Khương | 09-04-2000 | 18CNTT3 | |||
14 | 000646 | Nguyễn Lê Anh | Khương | 17-04-2000 | 18SS | |||
15 | 000647 | Lê Thị Hiếu | Kiên | 17-04-1999 | 17CTL1 | |||
16 | 000648 | Lê Văn Trung | Kiên | 12-10-2000 | 18CNTT1 | |||
17 | 000649 | Trịnh Trần Quang | Kiên | 25-09-2000 | 18CNTT1 | |||
18 | 000650 | Nguyễn Như | Kiên | 21-09-2000 | 18CNTT2 | |||
19 | 000651 | Đặng Đình Duy | Kiệt | 01-01-2000 | 18CNTT4 | |||
20 | 000652 | Đoàn Thi | Kiệt | 12-01-2000 | 18CVNH3 | |||
21 | 000653 | Phạm Tuấn | Kiệt | 04-03-2000 | 18ST | |||
22 | 000654 | Nguyễn Thị Hoanh | Kiều | 11-02-2000 | 18CNTT2 | |||
23 | 000655 | Trần Thị Ban | Kiều | 25-05-2000 | 18CTXH | |||
24 | 000656 | Nguyễn Thị | Kiều | 23-04-2000 | 18CVNH1 | |||
25 | 000657 | Nguyễn Thị | Kiều | 29-12-2000 | 18SHH | |||
26 | 000658 | Nguyễn Thị Thu | Kiều | 25-04-2000 | 18STH | |||
27 | 000659 | Kía Mực Thị | Kim | 28-07-2000 | 18CTXH | |||
28 | 000660 | Phan Thị Diệu | Kỳ | 04-11-2000 | 18CVNH3 | |||
29 | 000661 | Nguyễn | Lai | 18-09-1999 | 17CTM | |||
30 | 000662 | Trần Thị Đức | Lai | 30-11-2000 | 18CBC4 | |||
31 | 000663 | Trần Công | Lai | 01-06-2000 | 18CNTT4 | |||
32 | 000664 | Võ Thị | Lài | 20-08-2000 | 18CTL2 | |||
33 | 000665 | Lê Thị Kim | Lài | 03-01-2000 | 18CVH | |||
34 | 000666 | Đoàn Thị | Lài | 18-12-2000 | 18SMN | |||
35 | 000667 | Nguyễn Thị Thuỳ | Lam | 02-07-2000 | 18CBC1 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 20 (B3-404) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000668 | Dương Hoàng | Lâm | 06-05-1999 | 17CNTT2 | |||
2 | 000669 | Nguyễn Tùng | Lâm | 10-10-1998 | 17CNTT3 | |||
3 | 000670 | Huỳnh Cao Võ | Lâm | 26-06-2000 | 18CBC2 | |||
4 | 000671 | Nguyễn Văn | Lâm | 19-02-2000 | 18CBC3 | |||
5 | 000672 | Võ Quốc | Lâm | 03-10-2000 | 18CBC4 | |||
6 | 000673 | Dương Quốc | Lâm | 18-09-2000 | 18CNTT4 | |||
7 | 000674 | Lê Hoàng | Lâm | 13-04-2000 | 18ST | |||
8 | 000675 | Nguyễn Minh | Lâm | 26-01-2000 | 18SVL | |||
9 | 000676 | Pờ Loong | Lan | 05-10-1997 | 15SGC | |||
10 | 000677 | Phạm Thị Mỹ | Lan | 19-01-1999 | 17CVNH1 | |||
11 | 000678 | Đoàn Thị Nhật | Lan | 05-08-1999 | 17CVNH3 | |||
12 | 000679 | Nguyễn Thị | Lan | 02-06-2000 | 18CDDL2 | |||
13 | 000680 | Phạm Thị Hương | Lan | 20-05-2000 | 18SDL | |||
14 | 000681 | Hoàng Thị | Lan | 22-01-2000 | 18SMN | |||
15 | 000682 | Đặng Thị Hải | Lan | 15-06-1999 | 18SMN | |||
16 | 000683 | Lê Thị Ngọc | Lan | 02-08-2000 | 18STH | |||
17 | 000684 | Nguyễn Hoàng | Lân | 07-08-2000 | 18CNTTD | |||
18 | 000685 | Nguyễn Đắc | Lấn | 01-11-1997 | 16CTUDE | |||
19 | 000686 | Trần Thanh | Lăng | 19-05-2000 | 18CNSH | |||
20 | 000687 | Nguyễn Thị | Lành | 12-02-2000 | 18CBC1 | |||
21 | 000688 | Trương Thị | Lê | 24-11-1999 | 17CNTT3 | |||
22 | 000689 | Dương Mỹ | Lê | 21-03-1999 | 17SS | |||
23 | 000690 | Nguyễn Thị Tường | Lê | 20-02-2000 | 18CNTT4 | |||
24 | 000691 | Nguyễn Thị Mỹ | Lê | 29-09-2000 | 18STH | |||
25 | 000692 | Bùi Nhật | Lệ | 09-09-1998 | 16CVNH | |||
26 | 000693 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 02-05-2000 | 18CDDL1 | |||
27 | 000694 | Huỳnh Thị Mai | Lệ | 16-01-2000 | 18CNSH | |||
28 | 000695 | Đoàn Thị Bích | Lệ | 16-02-2000 | 18CTL1 | |||
29 | 000696 | Nguyễn Thị | Lệ | 10-12-2000 | 18CTL2 | |||
30 | 000697 | Đoàn Thị | Lệ | 22-03-1999 | 18CVNH1 | |||
31 | 000698 | Phạm Thị Nhật | Lệ | 16-05-2000 | 18CVNH3 | |||
32 | 000699 | Huỳnh Thị Thanh | Liêm | 07-02-2000 | 18SS | |||
33 | 000700 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 30-12-1999 | 18CHD | |||
34 | 000701 | Trịnh Ngọc | Liên | 24-03-2000 | 18CVNH3 | |||
35 | 000702 | Nguyễn Thị | Liên | 20-12-2000 | 18SLS |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 21 (B3-405) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000703 | Nguyễn Văn | Lin | 22-04-2000 | 18CDDL2 | |||
2 | 000704 | Nguyễn Viết | Linh | 10-10-1995 | 16CTL | |||
3 | 000705 | Trương Thị Mỹ | Linh | 12-08-1998 | 16SLS | |||
4 | 000706 | Ngô Thị Thùy | Linh | 17-07-1998 | 16SLS | |||
5 | 000707 | Dương Thùy | Linh | 13-10-1999 | 17CBC1 | |||
6 | 000708 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 19-08-1999 | 17CBC3 | |||
7 | 000709 | Phạm Thùy | Linh | 29-09-1999 | 17CNTT1 | |||
8 | 000710 | Nguyễn Quang | Linh | 20-07-1999 | 17CNTT2 | |||
9 | 000711 | Lê Văn | Linh | 08-11-1998 | 17CNTT2 | |||
10 | 000712 | Hứa Thị | Linh | 04-07-1999 | 17CNTT2 | |||
11 | 000713 | Nguyễn Văn | Linh | 28-02-1999 | 17CNTT3 | |||
12 | 000714 | Võ Thị Cẩm | Linh | 01-02-1999 | 17CNTT3 | |||
13 | 000715 | Nay H' | Linh | 07-11-1999 | 17CTL2 | |||
14 | 000716 | Lê Thị Thanh | Linh | 20-03-1998 | 17CTXH2 | |||
15 | 000717 | Nguyễn Thị Kiều | Linh | 20-08-1999 | 17CVNH1 | |||
16 | 000718 | Nguyễn Thị Như | Linh | 22-01-1997 | 17CVNH3 | |||
17 | 000719 | Trần Diệu | Linh | 20-04-1990 | 17SPT | |||
18 | 000720 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 30-09-2000 | 18CBC1 | |||
19 | 000721 | Đoàn Thị Phương | Linh | 08-10-2000 | 18CBC2 | |||
20 | 000722 | Phạm Phương | Linh | 11-07-2000 | 18CBC2 | |||
21 | 000723 | Huỳnh Thị Mỹ | Linh | 10-09-2000 | 18CBC3 | |||
22 | 000724 | Phạm Thùy | Linh | 20-02-2000 | 18CBC3 | |||
23 | 000725 | Lương Thị Mỹ | Linh | 21-05-2000 | 18CBC4 | |||
24 | 000726 | Trần | Linh | 08-01-2000 | 18CDDL1 | |||
25 | 000727 | Phạm Thị Nhật | Linh | 15-07-2000 | 18CDDL2 | |||
26 | 000728 | Nguyễn Châu Hoài | Linh | 27-07-2000 | 18CHD | |||
27 | 000729 | Nguyễn Mỹ | Linh | 18-01-2000 | 18CHD | |||
28 | 000730 | Y Hoài | Linh | 30-06-2000 | 18CHD | |||
29 | 000731 | Phan Thị Nhật | Linh | 10-04-2000 | 18CHDC | |||
30 | 000732 | Nguyễn Trọng | Linh | 21-08-1999 | 18CNSH | |||
31 | 000733 | Nguyễn Thùy | Linh | 22-07-2000 | 18CNSH | |||
32 | 000734 | Nguyễn Duy | Linh | 02-01-2000 | 18CNTT1 | |||
33 | 000735 | Trần Đặng | Linh | 25-05-2000 | 18CNTT2 | |||
34 | 000736 | Trần Văn | Linh | 26-01-2000 | 18CNTT3 |
Ấn định danh sách này có 34 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 22 (B3-501) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000737 | Ngô Thị Thùy | Linh | 06-05-2000 | 18CNTT3 | |||
2 | 000738 | Vũ Tuấn | Linh | 14-06-2000 | 18CNTTD | |||
3 | 000739 | Vũ Thị | Linh | 14-10-2000 | 18CTL1 | |||
4 | 000740 | Y | Linh | 26-05-2000 | 18CTXH | |||
5 | 000741 | Võ Thị Kiều | Linh | 25-09-2000 | 18CVHH | |||
6 | 000742 | Nguyễn Thị Thúy | Linh | 04-04-2000 | 18CVNH1 | |||
7 | 000743 | Nguyễn Đình | Linh | 09-02-2000 | 18CVNH1 | |||
8 | 000744 | Đới Thị | Linh | 20-08-2000 | 18CVNH2 | |||
9 | 000745 | Trần Thị Mai | Linh | 15-01-2000 | 18CVNH3 | |||
10 | 000746 | Hoàng Hương | Linh | 01-04-2000 | 18SHH | |||
11 | 000747 | Nguyễn Lê Trường | Linh | 28-08-2000 | 18SHH | |||
12 | 000748 | Vũ Thị Diệu | Linh | 06-12-2000 | 18SLS | |||
13 | 000749 | Trần Thị Mỹ | Linh | 02-08-2000 | 18SMN | |||
14 | 000750 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 15-01-2000 | 18SMN | |||
15 | 000751 | Đỗ Thị Kiều | Linh | 29-08-2000 | 18SMN | |||
16 | 000752 | Phạm Phương | Linh | 09-02-2000 | 18SNV | |||
17 | 000753 | Nguyễn Thị Hoài | Linh | 10-02-2000 | 18SNV | |||
18 | 000754 | Nguyễn Thị Hồng | Linh | 30-06-2000 | 18STH | |||
19 | 000755 | Trần Thị Hoài | Linh | 08-11-2000 | 18STH | |||
20 | 000756 | Phan Thị Thuỳ | Linh | 05-07-2000 | 18SVL | |||
21 | 000757 | Lương Văn | Lĩnh | 30-03-1998 | 18CNTT3 | |||
22 | 000758 | Phan Thị Bảo | Loan | 17-08-1999 | 17CTXH2 | |||
23 | 000759 | Trần Thị Thúy | Loan | 16-02-2000 | 18CNSH | |||
24 | 000760 | Võ Thị Mỹ | Loan | 27-01-2000 | 18CNTT1 | |||
25 | 000761 | Nguyễn Thúy | Loan | 09-04-2000 | 18ST | |||
26 | 000762 | Lê Ngọc Đức | Lộc | 30-01-1999 | 17CBC3 | |||
27 | 000763 | Bùi Văn | Lộc | 07-02-1999 | 17CNTT2 | |||
28 | 000764 | Trần Thị | Lộc | 12-08-1999 | 17CVNH2 | |||
29 | 000765 | Ngô Thị Xuân | Lộc | 10-03-1999 | 17CVNH3 | |||
30 | 000766 | Nguyễn Thị Xuân | Lộc | 09-03-2000 | 18CDDL1 | |||
31 | 000767 | Nguyễn Hữu | Lộc | 01-03-1999 | 18CNTT2 | |||
32 | 000768 | Đặng Bá | Lộc | 23-03-2000 | 18CNTT3 | |||
33 | 000769 | Võ Nguyên | Lộc | 09-11-1999 | 18CNTT3 | |||
34 | 000770 | Nguyễn Văn | Lộc | 16-09-2000 | 18CNTT4 | |||
35 | 000771 | Đồng Thị Thanh | Lợi | 27-07-1999 | 18CDDL1 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 23 (B3-502) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000772 | Phạm Văn | Lợi | 17-09-1999 | 18CNTT4 | |||
2 | 000773 | Chu Đình | Lợi | 30-09-1999 | 18CTL2 | |||
3 | 000774 | Trần Viết | Lợi | 15-11-2000 | 18CVH | |||
4 | 000775 | Phạm Thị Châu | Long | 20-04-2000 | 18CBC1 | |||
5 | 000776 | Nguyễn Văn | Long | 19-11-2000 | 18CBC4 | |||
6 | 000777 | Lê Trà | Long | 10-06-2000 | 18CDDL2 | |||
7 | 000778 | Nguyễn Đỗ Kim | Long | 02-04-2000 | 18CDDL2 | |||
8 | 000779 | Lê Trung Hoàng | Long | 10-09-2000 | 18CNTT2 | |||
9 | 000780 | Nguyễn Việt | Long | 25-06-2000 | 18CNTT3 | |||
10 | 000781 | Phan Thanh Hoàng | Long | 05-07-2000 | 18CNTT4 | |||
11 | 000782 | Lê Văn | Long | 14-08-1999 | 18CNTT4 | |||
12 | 000783 | Nguyễn Phi | Long | 03-07-2000 | 18CNTT4 | |||
13 | 000784 | Võ Thành | Long | 28-07-2000 | 18CNTT4 | |||
14 | 000785 | Nguyễn Hữu | Long | 05-09-2000 | 18CNTT4 | |||
15 | 000786 | Bùi Xuân | Long | 07-02-2000 | 18CNTTC | |||
16 | 000787 | Phạm Hoàng Hải | Long | 18-12-2000 | 18CNTTD | |||
17 | 000788 | Nguyễn Cửu | Long | 19-03-2000 | 18CNTTD | |||
18 | 000789 | Trương Thị Kim | Long | 29-08-2000 | 18CVNH1 | |||
19 | 000790 | Nguyễn Thượng Hoàng | Long | 18-07-2000 | 18ST | |||
20 | 000791 | Kiều Văn | Long | 07-06-2000 | 18SVL | |||
21 | 000792 | Trương Hoàng | Lụa | 23-07-2000 | 18SAN | |||
22 | 000793 | Nguyễn Thị | Lụa | 10-07-2000 | 18SLS | |||
23 | 000794 | Đinh Hữu | Luân | 27-11-2000 | 18CNTT3 | |||
24 | 000795 | Nguyễn Thành | Luân | 11-07-1999 | 18SDL | |||
25 | 000796 | Alăng Thị | Luật | 09-05-1999 | 17SDL | |||
26 | 000797 | Huỳnh Tấn | Lực | 29-10-1997 | 16CNTT1 | |||
27 | 000798 | Bùi Duy | Lực | 25-07-1997 | 16CVL | |||
28 | 000799 | Hoàng Hiệp | Lực | 23-06-2000 | 18CHD | |||
29 | 000800 | Nguyễn Văn | Lương | 12-10-2000 | 18CBC2 | |||
30 | 000801 | Nguyễn Đức | Lương | 25-08-1999 | 18CNTTD | |||
31 | 000802 | Nguyễn Ngọc | Lương | 12-10-2000 | 18CTM | |||
32 | 000803 | Hồ Thị | Lương | 08-08-2000 | 18SGC | |||
33 | 000804 | Nguyễn Tố | Lương | 12-12-2000 | 18SHH | |||
34 | 000805 | Hồ Thị Hồng | Lượng | 25-04-2000 | 18SDL | |||
35 | 000806 | Trần Thị Phương | Lưu | 20-03-2000 | 18CBC3 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 24 (B3-503) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000807 | Nguyễn Thị | Lưu | 11-06-2000 | 18CVNH3 | |||
2 | 000808 | Đinh Công | Luyến | 13-07-2000 | 18CDDL2 | |||
3 | 000809 | Phan Thị Hồng | Luyến | 05-06-2000 | 18CTL2 | |||
4 | 000810 | Nguyễn Thị | Ly | 02-01-1999 | 17CDDL2 | |||
5 | 000811 | Huỳnh Thị Mai | Ly | 12-07-1999 | 17CVNH2 | |||
6 | 000812 | Huỳnh Thị Khánh | Ly | 27-06-1999 | 17CVNH2 | |||
7 | 000813 | Nguyễn Thị Thảo | Ly | 29-04-1999 | 17SGC | |||
8 | 000814 | Phạm Thị Khánh | Ly | 05-03-2000 | 18CDDL2 | |||
9 | 000815 | Nguyễn Thị Thảo | Ly | 20-08-2000 | 18CNTT2 | |||
10 | 000816 | Trần Thảo | Ly | 02-12-2000 | 18CNTT2 | |||
11 | 000817 | Huỳnh Thị Kim | Ly | 24-10-2000 | 18CNTT3 | |||
12 | 000818 | Hồ Thị Cẩm | Ly | 26-03-2000 | 18CTL1 | |||
13 | 000819 | Lê Thị Phương | Ly | 25-07-1999 | 18CTL2 | |||
14 | 000820 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 14-10-2000 | 18CVHH | |||
15 | 000821 | Văn Lê Hoàng Thảo | Ly | 06-02-2000 | 18CVNH1 | |||
16 | 000822 | Huỳnh Thị Kim | Lý | 22-08-1999 | 17CBC1 | |||
17 | 000823 | Phan Thị Ngọc | Lý | 17-08-1999 | 17SDL | |||
18 | 000824 | Nguyễn Thị Hoàng | Lý | 04-07-2000 | 18CVH | |||
19 | 000825 | Nguyễn Thị | Lý | 28-08-2000 | 18CVNH1 | |||
20 | 000826 | Đậu Thị | Lý | 21-10-2000 | 18SMN | |||
21 | 000827 | Dương Thị Ngọc | Mai | 18-02-1999 | 17CBC2 | |||
22 | 000828 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 02-08-1999 | 17SS | |||
23 | 000829 | Lê Thị Quỳnh | Mai | 20-02-2000 | 18CBC3 | |||
24 | 000830 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 12-08-2000 | 18CNTT1 | |||
25 | 000831 | Nguyễn Chi | Mai | 14-06-2000 | 18CTXH | |||
26 | 000832 | Ông Ngô Thanh | Mai | 19-02-2000 | 18SHH | |||
27 | 000833 | Đậu Thị Thanh | Mai | 06-06-2000 | 18STH | |||
28 | 000834 | Hoàng Thị | Mân | 20-09-2000 | 18CTXH | |||
29 | 000835 | Nguyễn Thị Thúy | Mẫn | 26-07-2000 | 18CBC1 | |||
30 | 000836 | Nguyễn Minh | Mẫn | 13-05-2000 | 18CBC4 | |||
31 | 000837 | Nguyễn Thị Thu | Mẫn | 26-10-2000 | 18SNV | |||
32 | 000838 | Ngô Văn | Mạnh | 16-06-1999 | 17SLS | |||
33 | 000839 | Nguyễn Văn | Mạnh | 10-01-1998 | 17SPT | |||
34 | 000840 | Lê Đức | Mạnh | 11-07-2000 | 18CNTT4 | |||
35 | 000841 | A Viết Thị | Mây | 05-07-1999 | 17SGC |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 25 (B3-504) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000842 | Bling Thị | Mây | 02-02-2000 | 18CVNH2 | |||
2 | 000843 | Nguyễn Thị | Mến | 12-01-2000 | 18SNV | |||
3 | 000844 | Alăng | Mênh | 20-05-1999 | 18CTXH | |||
4 | 000845 | Ngô Hoàng | Mệnh | 20-12-1998 | 16CVNH | |||
5 | 000846 | Trần Huyền Giao | Mi | 07-01-2000 | 18CHD | |||
6 | 000847 | Phùng Thị Hoàng | Mi | 26-03-2000 | 18SHH | |||
7 | 000848 | Lâm Phạm Thúy | Mi | 03-06-2000 | 18SHH | |||
8 | 000849 | Thái Thị | Miền | 02-08-2000 | 18CTL1 | |||
9 | 000850 | Nguyễn Đức | Minh | 01-01-1998 | 16CTM | |||
10 | 000851 | Nguyễn Trường | Minh | 06-11-1999 | 17CTM | |||
11 | 000852 | Pơloong Zi | Minh | 26-05-1999 | 17CTXH1 | |||
12 | 000853 | Nguyễn Vân Hải | Minh | 10-09-2000 | 18CBC2 | |||
13 | 000854 | Võ Thị Kim | Minh | 16-01-2000 | 18CBC3 | |||
14 | 000855 | Nguyễn Phú Thanh | Minh | 22-09-2000 | 18CHD | |||
15 | 000856 | Trần Thị Nguyệt | Minh | 07-07-2000 | 18CHD | |||
16 | 000857 | Võ Hưng | Minh | 14-10-2000 | 18CNTTC | |||
17 | 000858 | Trần Phan Nhật | Minh | 27-02-1997 | 18CNTTD | |||
18 | 000859 | Phan Thành | Minh | 28-05-2000 | 18CTL2 | |||
19 | 000860 | Hồ Đỗ Thanh | Minh | 09-07-2000 | 18CVH | |||
20 | 000861 | Võ Đức Hoàng | Minh | 03-05-2000 | 18CVHH | |||
21 | 000862 | Phạm Nhật | Minh | 07-08-2000 | 18CVNH1 | |||
22 | 000863 | Trịnh Xuân | Minh | 13-09-2000 | 18CVNH3 | |||
23 | 000864 | Phạm Lê Ngọc | Minh | 16-06-2000 | 18SHH | |||
24 | 000865 | Nguyễn Quang | Minh | 16-07-2000 | 18SS | |||
25 | 000866 | Trần Thị | Minh | 22-03-2000 | 18STH | |||
26 | 000867 | Ngô Thị Ánh | Minh | 01-01-1999 | 18STH | |||
27 | 000868 | Lâm Thị | Minh | 31-12-2000 | 18SVL | |||
28 | 000869 | Võ Thị Thúy | Mơ | 22-04-1999 | 17CVNH3 | |||
29 | 000870 | Nguyễn Thị Thu | Mơ | 19-06-2000 | 18CTXH | |||
30 | 000871 | Trần Thị Diễm | My | 30-03-2000 | 18CBC1 | |||
31 | 000872 | Nguyễn Thị Bảo | My | 14-06-2000 | 18CHD | |||
32 | 000873 | Hoàng Thị Diễm | My | 22-03-2000 | 18CNTT3 | |||
33 | 000874 | Hồ Thị Kim | My | 06-10-2000 | 18STH | |||
34 | 000875 | Nguyễn Thị Hoàng | Mỹ | 01-11-2000 | 18CBC4 | |||
35 | 000876 | Phạm Thị | Mỹ | 15-02-2000 | 18CNTT1 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 26 (B3-505) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000877 | Hồ Thị Thu | Mỹ | 10-07-2000 | 18CTXH | |||
2 | 000878 | Nguyễn Thị | Mỹ | 29-01-2000 | 18SHH | |||
3 | 000879 | Trần Thị Kim | Mỹ | 14-05-2000 | 18SNV | |||
4 | 000880 | Trần Thị Lê | Na | 02-04-1998 | 16SDL | |||
5 | 000881 | Lê Thị Diểm | Na | 05-09-1999 | 17CVHH | |||
6 | 000882 | Nguyễn Đặng Chi | Na | 10-11-2000 | 18CBC2 | |||
7 | 000883 | Trần Thị Khánh | Na | 18-10-2000 | 18CBC3 | |||
8 | 000884 | Nguyễn Thị | Na | 15-01-2000 | 18CNTT2 | |||
9 | 000885 | Đoàn Hải | Nam | 01-04-1999 | 17CDDL2 | |||
10 | 000886 | Phạm Phương | Nam | 01-01-1999 | 17CNTT3 | |||
11 | 000887 | Nay Trung | Nam | 06-02-2000 | 18CBC4 | |||
12 | 000888 | Trần Hoài | Nam | 16-09-2000 | 18CBCC | |||
13 | 000889 | Nguyễn Phương | Nam | 29-04-2000 | 18CDDL2 | |||
14 | 000890 | Nguyễn Quế | Nam | 30-08-2000 | 18CLS | |||
15 | 000891 | Phạm Phương | Nam | 30-01-2000 | 18CNTT4 | |||
16 | 000892 | Triệu Văn | Nam | 22-05-1997 | 18SDL | |||
17 | 000893 | Trần Thị | Nga | 22-11-1999 | 17CBC4 | |||
18 | 000894 | Nguyễn Thị Thuý | Nga | 14-10-1999 | 17ST | |||
19 | 000895 | Phạm Thị | Nga | 24-09-2000 | 18CBC1 | |||
20 | 000896 | Từ Thị Việt | Nga | 04-07-2000 | 18CBC3 | |||
21 | 000897 | Võ Hoàng | Nga | 27-10-2000 | 18CBC4 | |||
22 | 000898 | Lê Thị Thúy | Nga | 10-02-2000 | 18CNSH | |||
23 | 000899 | Bùi Thị Thu | Nga | 13-10-2000 | 18CNTT4 | |||
24 | 000900 | Hà Thị | Nga | 28-05-2000 | 18CNTT4 | |||
25 | 000901 | Phạm Thị Tuyết | Nga | 23-05-2000 | 18CTL2 | |||
26 | 000902 | Trịnh Thị Lê | Nga | 23-05-2000 | 18CVNH2 | |||
27 | 000903 | Đinh Thị Thùy | Nga | 10-08-2000 | 18SAN | |||
28 | 000904 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 20-06-2000 | 18SAN | |||
29 | 000905 | Trần Thị Thanh | Nga | 18-01-2000 | 18SGC | |||
30 | 000906 | Lê Nguyễn Thanh | Nga | 29-06-2000 | 18SMN | |||
31 | 000907 | Cao Thị | Nga | 11-01-2000 | 18SNV | |||
32 | 000908 | Phan Thị Quỳnh | Ngân | 10-03-1999 | 17CNTT2 | |||
33 | 000909 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 13-02-1999 | 17SNV | |||
34 | 000910 | Lê Thị Ngọc | Ngân | 30-09-2000 | 18CBC1 | |||
35 | 000911 | Ngô Hà Thanh | Ngân | 20-05-2000 | 18CBC2 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 1 PHÒNG 27 (B3-506) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000912 | Lê Thị Kim | Ngân | 20-06-2000 | 18CBC2 | |||
2 | 000913 | Trần Thanh | Ngân | 23-03-2000 | 18CBC3 | |||
3 | 000914 | Võ Thị Kim | Ngân | 12-01-2000 | 18CBCC | |||
4 | 000915 | Lê Vũ Kim | Ngân | 11-10-2000 | 18CNSH | |||
5 | 000916 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 19-09-2000 | 18CNTT1 | |||
6 | 000917 | Lưu Thuỳ Hoàng | Ngân | 31-07-2000 | 18CTL1 | |||
7 | 000918 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 16-08-2000 | 18CTL2 | |||
8 | 000919 | Ngô Thị Thanh | Ngân | 01-01-2000 | 18CTXH | |||
9 | 000920 | Lê Thị Tuyết | Ngân | 02-02-2000 | 18CVH | |||
10 | 000921 | Trần Nguyễn Hoàng | Ngân | 12-11-2000 | 18CVHH | |||
11 | 000922 | Hồ Thị Lê | Ngân | 10-10-2000 | 18CVNH1 | |||
12 | 000923 | Phan Thị Thanh | Ngân | 10-05-1999 | 18CVNH2 | |||
13 | 000924 | Hồ Nguyễn Phương | Ngân | 01-03-2000 | 18CVNH2 | |||
14 | 000925 | Hoàng Tố | Ngân | 26-11-2000 | 18CVNH3 | |||
15 | 000926 | Nguyễn Thị | Ngân | 23-08-2000 | 18CVNH3 | |||
16 | 000927 | Ngô Hoàng | Ngân | 22-03-1999 | 18SAN | |||
17 | 000928 | Hoàng Thị | Ngân | 28-12-2000 | 18SGC | |||
18 | 000929 | Lê Thị Minh | Ngân | 29-05-2000 | 18SHH | |||
19 | 000930 | Phan Thị Ngọc | Ngân | 02-06-2000 | 18SHH | |||
20 | 000931 | Nguyễn Thị Minh | Ngân | 04-12-2000 | 18SMN | |||
21 | 000932 | Lê Thúy | Ngân | 18-08-1999 | 18SMN | |||
22 | 000933 | Huỳnh Ngọc Kim | Ngân | 27-08-2000 | 18SNV | |||
23 | 000934 | Ngô Thị Kiều | Ngân | 05-09-2000 | 18SNV | |||
24 | 000935 | Đặng Thị Thúy | Ngân | 20-02-2000 | 18ST | |||
25 | 000936 | Đinh Thị Thảo | Ngân | 07-07-2000 | 18STH | |||
26 | 000937 | Trần Kim | Ngân | 13-09-2000 | 18STH | |||
27 | 000938 | Nguyễn Trung | Nghĩa | 19-09-1999 | 17CBC1 | |||
28 | 000939 | Dương Thị Như | Nghĩa | 13-12-1999 | 17CDDL2 | |||
29 | 000940 | Phạm Thị Ngọc | Nghĩa | 14-02-1999 | 17CNTT2 | |||
30 | 000941 | Lê Minh | Nghĩa | 11-09-1999 | 17CVNH2 | |||
31 | 000942 | Trần Văn | Nghĩa | 10-03-2000 | 18CNTT2 | |||
32 | 000943 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 18-06-2000 | 18CNTT3 | |||
33 | 000944 | Huỳnh Thị Yến | Nghĩa | 01-01-2000 | 18CNTT3 | |||
34 | 000945 | Bùi Vạn | Nghĩa | 27-03-2000 | 18CNTT4 | |||
35 | 000946 | Y | Nghĩa | 19-12-2000 | 18SGC |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 28 (B3-101) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000947 | Đỗ Thị | Ngoan | 20-06-1998 | 16CDDL | |||
2 | 000948 | Lê Minh | Ngoãn | 15-07-2000 | 18CNTT4 | |||
3 | 000949 | Trương Quý | Ngọc | 07-06-1996 | 16CBC1 | |||
4 | 000950 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 28-12-1997 | 16SNV | |||
5 | 000951 | Nguyễn Thị Mẫn | Ngọc | 25-09-1999 | 17CBC3 | |||
6 | 000952 | Hồ Thị | Ngọc | 12-01-1999 | 17CTL2 | |||
7 | 000953 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 14-06-1999 | 17CTL2 | |||
8 | 000954 | Nguyễn Thị | Ngọc | 17-09-1993 | 17CTXH1 | |||
9 | 000955 | Phạm Thị Cẩm | Ngọc | 13-01-1999 | 17CVNH2 | |||
10 | 000956 | Nguyễn Thị Bảo | Ngọc | 17-05-2000 | 18CBC4 | |||
11 | 000957 | Nguyễn Thị Bảo | Ngọc | 27-07-2000 | 18CDDL2 | |||
12 | 000958 | Lê Phước | Ngọc | 29-06-2000 | 18CNTT2 | |||
13 | 000959 | Đinh Thị Xuân | Ngọc | 09-05-2000 | 18CTL1 | |||
14 | 000960 | Trần Hồng | Ngọc | 23-11-2000 | 18CTL2 | |||
15 | 000961 | Huỳnh Tấn | Ngọc | 14-01-2000 | 18CTM | |||
16 | 000962 | Nguyễn Thanh Tường | Ngọc | 08-05-2000 | 18CVH | |||
17 | 000963 | Trương Hoài | Ngọc | 07-04-2000 | 18CVNH2 | |||
18 | 000964 | Phan Thị Khánh | Ngọc | 03-02-2000 | 18SLS | |||
19 | 000965 | Hồ Thị | Ngọc | 29-09-2000 | 18SNV | |||
20 | 000966 | Phùng Lê Nguyên | Ngọc | 09-12-2000 | 18STH | |||
21 | 000967 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 26-07-2000 | 18CBC1 | |||
22 | 000968 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 19-07-2000 | 18CBC1 | |||
23 | 000969 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 11-08-2000 | 18CBC2 | |||
24 | 000970 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 09-08-2000 | 18CBC3 | |||
25 | 000971 | Phan Thảo Bình | Nguyên | 19-07-2000 | 18CBC4 | |||
26 | 000972 | Nguyễn Bình | Nguyên | 14-01-1998 | 18CNTT2 | |||
27 | 000973 | Nguyễn Lê Công | Nguyên | 31-07-2000 | 18CNTT4 | |||
28 | 000974 | Nguyễn Lê Phương | Nguyên | 17-03-2000 | 18CTL1 | |||
29 | 000975 | Phạm Thị Thảo | Nguyên | 18-02-2000 | 18CTL2 | |||
30 | 000976 | Dương Thị Thảo | Nguyên | 07-04-2000 | 18CTXH | |||
31 | 000977 | Đặng Thị Thảo | Nguyên | 09-04-2000 | 18CVHH | |||
32 | 000978 | Nguyễn Hữu Phước | Nguyên | 21-10-2000 | 18CVNH2 | |||
33 | 000979 | Nguyễn Thị Trinh | Nguyên | 23-08-2000 | 18SAN | |||
34 | 000980 | Nguyễn Tịnh | Nguyên | 24-05-2000 | 18SS | |||
35 | 000981 | Lê Vũ Thảo | Nguyên | 08-06-2000 | 18SS | |||
36 | 000982 | Đặng Thảo | Nguyên | 20-08-2000 | 18STH |
Ấn định danh sách này có 36 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 29 (B3-103) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000983 | Nguyễn Tường | Nguyên | 17-09-2000 | 18STH | |||
2 | 000984 | Võ Thị | Nguyên | 24-08-1998 | 18SVL | |||
3 | 000985 | Võ Thị Hồng | Nguyên | 13-05-2000 | 18SVL | |||
4 | 000986 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 10-01-1999 | 17CNTT1 | |||
5 | 000987 | Trần Thị | Nguyệt | 07-08-1999 | 17CVNH1 | |||
6 | 000988 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 20-03-2000 | 18CHD | |||
7 | 000989 | Phan Thị Ánh | Nguyệt | 26-09-2000 | 18CNSH | |||
8 | 000990 | Trần Thị | Nguyệt | 16-06-2000 | 18CNTT3 | |||
9 | 000991 | Lê Thị Tiểu | Nguyệt | 28-02-2000 | 18CTL1 | |||
10 | 000992 | Nguyễn Thùy Trang | Nhã | 11-04-1999 | 18CBC2 | |||
11 | 000993 | Phan Hoàng | Nhã | 08-03-2000 | 18SVL | |||
12 | 000994 | Trần Thị Thanh | Nhàn | 20-11-1999 | 17CVHH | |||
13 | 000995 | Hoàng Thị | Nhàn | 30-07-1999 | 18CDDL1 | |||
14 | 000996 | Nguyễn Ngọc | Nhân | 25-12-1999 | 17CNTT3 | |||
15 | 000997 | Đoàn Ngọc | Nhân | 07-10-1999 | 17SPT | |||
16 | 000998 | Đoàn Văn | Nhân | 03-09-2000 | 18CBC3 | |||
17 | 000999 | Ngô Lê Hồng | Nhân | 17-06-2000 | 18CBC4 | |||
18 | 001000 | Nguyễn | Nhân | 02-02-2000 | 18CDDL2 | |||
19 | 001001 | Võ Thị Thanh | Nhân | 14-10-2000 | 18CHD | |||
20 | 001002 | Nguyễn Hạnh | Nhân | 02-01-2000 | 18CNTT1 | |||
21 | 001003 | Trần Văn Quốc | Nhân | 17-01-2000 | 18CNTT4 | |||
22 | 001004 | Huỳnh Thị | Nhân | 21-04-2000 | 18CTL2 | |||
23 | 001005 | Đặng Phan Hạnh | Nhân | 26-09-2000 | 18ST | |||
24 | 001006 | Cáp Thị | Nhạn | 26-03-2000 | 18CVNH2 | |||
25 | 001007 | Trần Xuân Quí | Nhất | 14-07-1997 | 18SAN | |||
26 | 001008 | Bùi Hoàng | Nhật | 20-07-1998 | 16SPT | |||
27 | 001009 | Trần Hồ Thiên | Nhật | 02-01-1999 | 17CTL2 | |||
28 | 001010 | Hồ Thị Minh | Nhật | 21-05-2000 | 18CBC1 | |||
29 | 001011 | Nguyễn Thị Thuý | Nhật | 24-06-2000 | 18CBC2 | |||
30 | 001012 | Trần Minh | Nhật | 10-02-2000 | 18CNTT3 | |||
31 | 001013 | Đỗ Thị Yến | Nhi | 27-02-1999 | 17CTM | |||
32 | 001014 | Trịnh Thị Ánh | Nhi | 10-04-1999 | 17CTXH1 | |||
33 | 001015 | Hoàng Thị Tuyết | Nhi | 06-06-1999 | 17CVNH3 | |||
34 | 001016 | Lê Thảo | Nhi | 05-11-2000 | 18CBC1 | |||
35 | 001017 | Phạm Thị Thảo | Nhi | 10-03-2000 | 18CBC1 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 30 (B3-104) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001018 | Nguyễn Bạch Tuyết | Nhi | 17-03-2000 | 18CBC2 | |||
2 | 001019 | Phan Nguyễn Khánh | Nhi | 02-09-2000 | 18CBC2 | |||
3 | 001020 | Nguyễn Khánh | Nhi | 28-09-2000 | 18CBC3 | |||
4 | 001021 | Bùi Thị Yến | Nhi | 22-05-2000 | 18CBC3 | |||
5 | 001022 | Trần Nguyễn Bình | Nhi | 14-06-2000 | 18CBC3 | |||
6 | 001023 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 06-04-2000 | 18CBC4 | |||
7 | 001024 | Trần Thị Long | Nhi | 29-06-2000 | 18CBC4 | |||
8 | 001025 | Đoàn Thị Yến | Nhi | 02-02-2000 | 18CBC4 | |||
9 | 001026 | Phạm Lê Thuỳ | Nhi | 26-09-2000 | 18CBCC | |||
10 | 001027 | Nguyễn Trần Yến | Nhi | 17-07-2000 | 18CHDC | |||
11 | 001028 | Lương Thị Thảo | Nhi | 22-09-2000 | 18CNSH | |||
12 | 001029 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhi | 24-09-2000 | 18CNTT2 | |||
13 | 001030 | Hoàng Thị Cẩm | Nhi | 06-08-2000 | 18CTL1 | |||
14 | 001031 | Lê Thị Ý | Nhi | 15-10-2000 | 18CTL1 | |||
15 | 001032 | Lê Thị Mỹ | Nhi | 19-08-2000 | 18CTL2 | |||
16 | 001033 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | 11-10-2000 | 18CTL2 | |||
17 | 001034 | Trần Thị Bích | Nhi | 16-03-2000 | 18CTLC | |||
18 | 001035 | Mai Phan Long | Nhi | 13-04-2000 | 18CTM | |||
19 | 001036 | Lê Thị Tịnh | Nhi | 03-04-2000 | 18CVH | |||
20 | 001037 | Mai Vũ Hiền | Nhi | 17-04-2000 | 18CVH | |||
21 | 001038 | Lê Phương Châu | Nhi | 18-07-2000 | 18CVHH | |||
22 | 001039 | Nguyễn Lan | Nhi | 23-09-2000 | 18CVHH | |||
23 | 001040 | Trương Thị Mai | Nhi | 01-09-2000 | 18CVNH1 | |||
24 | 001041 | Trần Ngọc Tú | Nhi | 14-01-2000 | 18CVNH1 | |||
25 | 001042 | Trần Thị Hồng | Nhi | 10-11-2000 | 18CVNH3 | |||
26 | 001043 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 24-10-2000 | 18CVNH3 | |||
27 | 001044 | Phạm Lâm Thảo | Nhi | 11-06-2000 | 18SGC | |||
28 | 001045 | Đào Uyển | Nhi | 13-12-2000 | 18SGC | |||
29 | 001046 | Đoàn Thị Thu | Nhi | 28-04-2000 | 18SHH | |||
30 | 001047 | Hối Thị Yến | Nhi | 08-07-1999 | 18SLS | |||
31 | 001048 | Võ Thị Yến | Nhi | 20-09-2000 | 18SNV | |||
32 | 001049 | Lê Thị | Nhi | 28-06-2000 | 18SNV | |||
33 | 001050 | Trần Khánh | Nhi | 11-12-2000 | 18STH | |||
34 | 001051 | Võ Tuyết | Nhi | 01-06-2000 | 18STH | |||
35 | 001052 | Đặng Thị Yến | Nhi | 05-05-2000 | 18STH |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 31 (B3-105) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001053 | Phan Võ Hoàng | Nhi | 31-12-2000 | 18STH | |||
2 | 001054 | Nguyễn Hồng Kim | Nhi | 20-11-2000 | 18STH | |||
3 | 001055 | Đỗ Yến | Nhi | 12-07-2000 | 18SVL | |||
4 | 001056 | Ngô Thị Thu | Nhì | 27-06-2000 | 18CVNH3 | |||
5 | 001057 | Trần Thị Bội | Nhiên | 05-02-1999 | 17CBC4 | |||
6 | 001058 | Bling Thị | Nhớ | 14-05-1999 | 17SDL | |||
7 | 001059 | Trần Thị | Nhớ | 05-06-1999 | 18CNTTD | |||
8 | 001060 | Đinh Văn | Nhon | 20-07-2000 | 18CNTT3 | |||
9 | 001061 | Cơlâu Thị | Nhón | 05-06-2000 | 18CTXH | |||
10 | 001062 | Võ Thị Quy | Nhơn | 22-04-1999 | 17CHD | |||
11 | 001063 | Trương Thành | Nhơn | 13-10-2000 | 18CNSH | |||
12 | 001064 | Đinh Thị Quỳnh | Như | 12-01-1997 | 16SS | |||
13 | 001065 | Trương Huệ | Như | 07-07-1999 | 17CBC3 | |||
14 | 001066 | Phạm Nguyễn An | Như | 17-08-1999 | 17CBC3 | |||
15 | 001067 | Huỳnh Thị Bích | Như | 30-05-1998 | 17CTL2 | |||
16 | 001068 | Lê Nguyễn Quỳnh | Như | 09-06-1998 | 17SNV | |||
17 | 001069 | Nguyễn Quỳnh | Như | 26-03-2000 | 18CBC1 | |||
18 | 001070 | Phan Thị Ý | Như | 06-07-2000 | 18CBC2 | |||
19 | 001071 | Rô H' | Như | 03-04-2000 | 18CBC3 | |||
20 | 001072 | Nguyễn Lê Quỳnh | Như | 05-11-2000 | 18CNTT1 | |||
21 | 001073 | Phan Thị Thanh | Như | 24-08-2000 | 18CTL1 | |||
22 | 001074 | Dương Hà Quỳnh | Như | 26-08-2000 | 18CVH | |||
23 | 001075 | Trần Thị Quỳnh | Như | 20-01-2000 | 18SAN | |||
24 | 001076 | Lê Thị Quỳnh | Như | 24-11-2000 | 18SMN | |||
25 | 001077 | Trần Châu Bảo | Như | 07-08-2000 | 18SMN | |||
26 | 001078 | Trần Văn | Nhuận | 20-06-1999 | 17CDDL2 | |||
27 | 001079 | Nguyễn Cẩm | Nhung | 21-11-1998 | 16CVNH | |||
28 | 001080 | Trần Thị Cẩm | Nhung | 30-04-1999 | 17CBC2 | |||
29 | 001081 | Hoàng Kim | Nhung | 13-07-1999 | 17ST | |||
30 | 001082 | Hồ Thị Cẩm | Nhung | 22-03-1998 | 18CDDL1 | |||
31 | 001083 | Trần Thị Hồng | Nhung | 16-10-2000 | 18CHD | |||
32 | 001084 | Phan Thị Cẩm | Nhung | 12-09-2000 | 18CHD | |||
33 | 001085 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 22-02-2000 | 18CNTT2 | |||
34 | 001086 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 12-07-2000 | 18CNTT3 | |||
35 | 001087 | Nguyễn Nhật Hồng | Nhung | 02-04-2000 | 18CTL2 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 32 (B3-201) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001088 | Lê Thị Thùy | Nhung | 07-01-2000 | 18CTXH | |||
2 | 001089 | Lê Thị | Nhung | 06-10-2000 | 18CVNH1 | |||
3 | 001090 | Phạm Thị Tuyết | Nhung | 12-09-2000 | 18CVNH1 | |||
4 | 001091 | Đỗ Thị Hồng | Nhung | 21-11-2000 | 18CVNH1 | |||
5 | 001092 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 30-04-2000 | 18STH | |||
6 | 001093 | Lê Hồng | Nhung | 14-09-2000 | 18STH | |||
7 | 001094 | Võ Thị Minh | Ni | 09-12-2000 | 18CBC4 | |||
8 | 001095 | Nguyễn Thị Thảo | Ni | 28-06-2000 | 18SAN | |||
9 | 001096 | Lê Thảo | Ni | 11-02-2000 | 18SHH | |||
10 | 001097 | H Duyên | Niê | 30-06-1998 | 17CTXH1 | |||
11 | 001098 | H' Tô | Niê | 09-01-2000 | 18SGC | |||
12 | 001099 | Đỗ Thị Bích | Niên | 21-01-2000 | 18CHD | |||
13 | 001100 | Đặng Ngọc | Nin | 24-09-2000 | 18CNTT4 | |||
14 | 001101 | Lê Thị Hải | Ninh | 20-10-2000 | 18CTL1 | |||
15 | 001102 | Y Ô | Nít | 26-06-2000 | 18SAN | |||
16 | 001103 | Y | Nơm | 04-06-1999 | 18SAN | |||
17 | 001104 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Nữ | 16-11-1999 | 17CHD | |||
18 | 001105 | Ngô Thị Phương | Nữ | 02-02-2000 | 18CBC1 | |||
19 | 001106 | Đặng Thị Tố | Nữ | 09-10-2000 | 18STH | |||
20 | 001107 | Phạm Lê Xuân | Nữ | 10-12-2000 | 18STH | |||
21 | 001108 | Huỳnh Thúy | Ny | 12-11-2000 | 18CDDL2 | |||
22 | 001109 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 13-04-1999 | 17CBC2 | |||
23 | 001110 | Nguyễn Đình Tú | Oanh | 23-12-1999 | 17CVNH2 | |||
24 | 001111 | Nguyễn Kiều | Oanh | 16-08-1999 | 17SMN | |||
25 | 001112 | Dương Quỳnh | Oanh | 27-07-2000 | 18CBC2 | |||
26 | 001113 | Trần Thị Kiều | Oanh | 01-12-1998 | 18CBC3 | |||
27 | 001114 | Trương Thị Kiều | Oanh | 26-10-2000 | 18CDDL2 | |||
28 | 001115 | Trần Thị Ngọc | Oanh | 30-08-2000 | 18CNSH | |||
29 | 001116 | Chu Thị Kiều | Oanh | 12-11-2000 | 18CNSH | |||
30 | 001117 | Trương Thị Kim | Oanh | 26-10-2000 | 18CNSH | |||
31 | 001118 | Nguyễn Thị | Oanh | 20-07-2000 | 18CNSH | |||
32 | 001119 | Hoàng Thị | Oanh | 20-09-2000 | 18CTL2 | |||
33 | 001120 | Nguyễn Trần Hoài | Oanh | 03-02-2000 | 18CVH | |||
34 | 001121 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 12-02-2000 | 18CVHH | |||
35 | 001122 | Phan Thị Thu | Oanh | 15-11-2000 | 18CVNH2 | |||
36 | 001123 | Trần Hoàng | Oanh | 18-06-2000 | 18SMN |
Ấn định danh sách này có 36 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 33 (B3-202) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001124 | Nguyễn Trần Hồng | Oanh | 01-09-2000 | 18STH | |||
2 | 001125 | Ngô Thị Hồng | Oanh | 04-06-2000 | 18SVL | |||
3 | 001126 | Hồ Thanh Thị | Phan | 06-06-1999 | 17CVHH | |||
4 | 001127 | Trần Đức | Pháp | 17-04-2000 | 18CBC4 | |||
5 | 001128 | Đào Ngọc | Pháp | 15-04-2000 | 18CNTT2 | |||
6 | 001129 | Dương Thanh | Phát | 27-09-1999 | 17CVL | |||
7 | 001130 | Nguyễn Xuân | Phát | 05-12-2000 | 18CNTT3 | |||
8 | 001131 | Lê Tấn | Phát | 20-06-2000 | 18CVNH3 | |||
9 | 001132 | Trần Ngọc | Phây | 24-04-1996 | 15CLS | |||
10 | 001133 | Võ Lý Nữ Thị | Phi | 08-03-1999 | 18CNSH | |||
11 | 001134 | Đặng Thị | Phi | 13-06-2000 | 18CTL1 | |||
12 | 001135 | Nay | Phiên | 15-08-2000 | 18CBC1 | |||
13 | 001136 | Lê Văn | Phong | 07-01-1999 | 17CNTT1 | |||
14 | 001137 | Huỳnh Phi | Phong | 07-08-1999 | 17CNTT2 | |||
15 | 001138 | Đinh Thị Hoài | Phong | 02-07-2000 | 18CBC2 | |||
16 | 001139 | Trần Kim | Phong | 15-03-1998 | 18CBC3 | |||
17 | 001140 | Phạm Văn Hoàng | Phong | 30-04-2000 | 18CNTT1 | |||
18 | 001141 | Nguyễn Đông | Phong | 08-12-2000 | 18CNTT2 | |||
19 | 001142 | Nguyễn Thị An | Phong | 01-02-2000 | 18CTXH | |||
20 | 001143 | Nguyễn Anh | Phong | 19-06-2000 | 18SNV | |||
21 | 001144 | Huỳnh Văn | Phú | 07-03-2000 | 18CNTT2 | |||
22 | 001145 | Đoàn Thị Hồng | Phú | 18-10-2000 | 18CTL2 | |||
23 | 001146 | Lê Hữu | Phúc | 23-04-1999 | 17SS | |||
24 | 001147 | Ngô Thị Hồng | Phúc | 10-05-2000 | 18CBC4 | |||
25 | 001148 | Phạm Văn | Phúc | 31-10-1998 | 18CNTT1 | |||
26 | 001149 | Lý Hữu | Phúc | 28-02-2000 | 18CNTT2 | |||
27 | 001150 | Nguyễn Hồng | Phúc | 22-01-2000 | 18CTLC | |||
28 | 001151 | Tôn Long | Phúc | 22-05-2000 | 18CTXH | |||
29 | 001152 | Y | Phúc | 25-01-2000 | 18SMN | |||
30 | 001153 | Nguyễn Thị | Phúc | 03-02-2000 | 18STH | |||
31 | 001154 | Lữ Đình | Phụng | 04-01-1998 | 16SLS | |||
32 | 001155 | Nguyễn Thị | Phụng | 13-03-1999 | 17CVNH1 | |||
33 | 001156 | Đặng Thị Kim | Phụng | 06-08-1999 | 18CVH | |||
34 | 001157 | Trần Thị Ngọc | Phước | 20-02-1999 | 17CTL2 | |||
35 | 001158 | Dương Thị Hồng | Phước | 11-03-1999 | 17CVNH1 | |||
36 | 001159 | Nguyễn Thị Ngọc | Phước | 22-06-2000 | 18CDDL2 |
Ấn định danh sách này có 36 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 34 (B3-203) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001160 | Huỳnh Văn | Phước | 16-06-2000 | 18CHD | |||
2 | 001161 | Trương Văn | Phước | 21-08-2000 | 18CNTTD | |||
3 | 001162 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 22-08-1999 | 17CBC3 | |||
4 | 001163 | Ngô Thị Minh | Phương | 11-08-1999 | 17CTXH1 | |||
5 | 001164 | Trương Đức Minh | Phương | 14-07-1999 | 18CBC2 | |||
6 | 001165 | Phan Kiều | Phương | 20-04-2000 | 18CBC3 | |||
7 | 001166 | Vũ Thị Mai | Phương | 25-08-2000 | 18CBCC | |||
8 | 001167 | Nguyễn Đỗ Xuân | Phương | 07-12-2000 | 18CDDL1 | |||
9 | 001168 | Bùi Xuân | Phương | 05-07-2000 | 18CDDL1 | |||
10 | 001169 | Nguyễn Thị Như | Phương | 20-08-2000 | 18CDDL2 | |||
11 | 001170 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 14-02-2000 | 18CHD | |||
12 | 001171 | Trần Đan | Phương | 29-09-2000 | 18CHD | |||
13 | 001172 | Nguyễn Lê | Phương | 13-04-2000 | 18CHD | |||
14 | 001173 | Đỗ Thị Tố | Phương | 14-12-2000 | 18CHDC | |||
15 | 001174 | Trần Thị | Phương | 27-08-2000 | 18CNTT1 | |||
16 | 001175 | Võ Thị Thu | Phương | 27-08-2000 | 18CNTT4 | |||
17 | 001176 | Phan Văn | Phương | 27-03-2000 | 18CTL1 | |||
18 | 001177 | Trương Thị Thanh | Phương | 25-05-2000 | 18CTL1 | |||
19 | 001178 | Nguyễn Như | Phương | 02-07-2000 | 18CTXH | |||
20 | 001179 | Phạm Huỳnh Như | Phương | 29-04-2000 | 18CTXH | |||
21 | 001180 | Ngô Thị Minh | Phương | 14-03-2000 | 18CVHH | |||
22 | 001181 | Trần Thu | Phương | 03-07-2000 | 18CVNH1 | |||
23 | 001182 | Đặng Công | Phương | 21-06-1999 | 18CVNH1 | |||
24 | 001183 | Hoàng Lê Song | Phương | 14-10-2000 | 18SAN | |||
25 | 001184 | Lê Thị Ngọc | Phương | 17-01-2000 | 18SDL | |||
26 | 001185 | Đinh Thu | Phương | 11-04-2000 | 18SGC | |||
27 | 001186 | Nguyễn Phương | Phương | 20-04-2000 | 18SHH | |||
28 | 001187 | Phan Thị Hồng | Phương | 20-08-2000 | 18SMN | |||
29 | 001188 | Lê Như | Phương | 12-03-2000 | 18SMN | |||
30 | 001189 | Phùng Diệu Như | Phương | 19-04-2000 | 18SNV | |||
31 | 001190 | Nguyễn Thị Minh | Phượng | 31-10-1997 | 15CTL | |||
32 | 001191 | Võ Thị Mỹ | Phượng | 01-02-1999 | 17CTXH1 | |||
33 | 001192 | Trần Thị | Phượng | 09-05-1999 | 17SLS | |||
34 | 001193 | Ngô Ngọc Thúy | Phượng | 07-06-2000 | 18CBC1 | |||
35 | 001194 | Y | Phượng | 04-08-2000 | 18CBC4 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 35 (B3-204) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001195 | Đồng Thị Yến | Phượng | 27-04-2000 | 18CDDL2 | |||
2 | 001196 | Phạm Hồ Ngọc | Phượng | 22-01-2000 | 18CDDL2 | |||
3 | 001197 | Tạ Thị | Phượng | 22-11-2000 | 18CTL2 | |||
4 | 001198 | Nguyễn Thị | Phượng | 01-04-2000 | 18CTXH | |||
5 | 001199 | Lê Thị Kim | Phượng | 19-04-2000 | 18CVH | |||
6 | 001200 | Nguyễn Thị Thanh | Phượng | 18-10-2000 | 18CVNH1 | |||
7 | 001201 | Nguyễn Hồ Kim | Phượng | 14-06-2000 | 18CVNH3 | |||
8 | 001202 | Trần Anh Hồng | Quân | 07-02-2000 | 18CNTT2 | |||
9 | 001203 | Thái Kim | Quân | 01-04-2000 | 18SAN | |||
10 | 001204 | Lê Đức Anh | Quân | 30-01-2000 | 18ST | |||
11 | 001205 | Nguyễn Hoàng Anh | Quân | 15-10-2000 | 18SVL | |||
12 | 001206 | Nguyễn Minh | Quang | 01-01-2000 | 18CNTT2 | |||
13 | 001207 | Huỳnh Xuân | Quang | 28-11-2000 | 18CNTT2 | |||
14 | 001208 | Đỗ Thành | Quang | 16-03-2000 | 18CNTT4 | |||
15 | 001209 | Mai Đăng | Quang | 26-09-2000 | 18CTLC | |||
16 | 001210 | Mai Ngọc | Quang | 10-01-2000 | 18CVH | |||
17 | 001211 | Nguyễn Công | Quảng | 01-12-1999 | 18CNSH | |||
18 | 001212 | Văn Thu | Quanh | 08-07-1998 | 16CVNH | |||
19 | 001213 | Phạm Quang | Quốc | 02-10-2000 | 18CBC1 | |||
20 | 001214 | Nguyễn Hoàng | Quốc | 09-07-2000 | 18CNTT1 | |||
21 | 001215 | Nguyễn Minh | Quốc | 20-04-2000 | 18CNTT4 | |||
22 | 001216 | Nguyễn Thị Ngọc | Quý | 20-07-1998 | 16SDL | |||
23 | 001217 | Lê Hồng | Quý | 27-07-2000 | 18CNTTD | |||
24 | 001218 | Phan Ngọc | Quý | 13-01-2000 | 18CVH | |||
25 | 001219 | Bùi Thị Thảo | Quyên | 01-02-1996 | 16CHP | |||
26 | 001220 | Thái Thị Bảo | Quyên | 10-11-1999 | 18CBCC | |||
27 | 001221 | Nguyễn Thị Diễm | Quyên | 04-07-2000 | 18CDDL2 | |||
28 | 001222 | Nguyễn Thị | Quyên | 12-07-2000 | 18CNSH | |||
29 | 001223 | Trần Thị Kim | Quyên | 25-08-2000 | 18CNSH | |||
30 | 001224 | Lê Đinh Hoàng | Quyên | 23-11-2000 | 18CVHH | |||
31 | 001225 | Lưu Thị Như | Quyên | 02-02-2000 | 18CVNH2 | |||
32 | 001226 | Trần Thị | Quyên | 20-01-2000 | 18CVNH3 | |||
33 | 001227 | Trần Thị Thu | Quyên | 20-11-2000 | 18SGC | |||
34 | 001228 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | 04-10-2000 | 18SMN |
Ấn định danh sách này có 34 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 36 (B3-205) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001229 | Trần Bảo | Quyên | 25-11-2000 | 18SNV | |||
2 | 001230 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | 04-01-2000 | 18STH | |||
3 | 001231 | Lê Đại | Quyền | 29-09-1996 | 16SDL | |||
4 | 001232 | Thái Tôn | Quyền | 27-12-2000 | 18CDDL2 | |||
5 | 001233 | Võ Xuân | Quỳnh | 10-11-2000 | 18CBC2 | |||
6 | 001234 | Ngô Nguyễn Trúc | Quỳnh | 23-08-2000 | 18CHD | |||
7 | 001235 | Đào Phạm Như | Quỳnh | 14-03-2000 | 18CHD | |||
8 | 001236 | Đinh Thảo | Quỳnh | 26-06-2000 | 18CNTT4 | |||
9 | 001237 | Võ Như | Quỳnh | 23-12-2000 | 18CTL1 | |||
10 | 001238 | Nguyễn Thanh Khánh | Quỳnh | 02-03-2000 | 18CTL1 | |||
11 | 001239 | Trần Ngọc Nguyên | Quỳnh | 19-09-2000 | 18CTL2 | |||
12 | 001240 | Lê Thị | Quỳnh | 16-11-1999 | 18CTL2 | |||
13 | 001241 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 27-02-2000 | 18CTXH | |||
14 | 001242 | Lê Xuân | Quỳnh | 26-02-2000 | 18CVNH1 | |||
15 | 001243 | Lương Thị Như | Quỳnh | 25-03-2000 | 18CVNH3 | |||
16 | 001244 | Trần Thị Như | Quỳnh | 16-11-2000 | 18CVNH3 | |||
17 | 001245 | Huỳnh Thị Mộng | Quỳnh | 07-01-2000 | 18SAN | |||
18 | 001246 | Nguyễn Thị Xuân | Quỳnh | 15-06-1998 | 18SHH | |||
19 | 001247 | Trần Thị Như | Quỳnh | 02-09-1999 | 18SMN | |||
20 | 001248 | Phan Ngọc Phương | Quỳnh | 14-01-1992 | 18ST | |||
21 | 001249 | Nguyễn Phương | Quỳnh | 06-07-2000 | 18STH | |||
22 | 001250 | Hoàng Thị | Quỳnh | 04-05-2000 | 18STH | |||
23 | 001251 | Ngô Văn | Rôn | 02-06-2000 | 18CTL1 | |||
24 | 001252 | Ksor H' | Rơn | 14-12-2000 | 18CTXH | |||
25 | 001253 | Ksor H | Rong | 30-09-1999 | 17CTXH2 | |||
26 | 001254 | Phan Thị Châu | Sa | 21-03-2000 | 18CTL1 | |||
27 | 001255 | Lương Thị | Sâm | 13-02-1999 | 17SDL | |||
28 | 001256 | Huỳnh Văn | Sang | 20-06-2000 | 18CNTT4 | |||
29 | 001257 | Đinh Văn | Sang | 21-02-2000 | 18CNTT4 | |||
30 | 001258 | Võ Nguyễn Ngọc | Sang | 08-01-2000 | 18CNTTD | |||
31 | 001259 | Trần Văn | Sáng | 06-10-2000 | 18CNTT3 | |||
32 | 001260 | Võ Văn Phước | Sanh | 29-07-1999 | 17CTM | |||
33 | 001261 | Nguyễn Thị | Sen | 27-05-2000 | 18SMN | |||
34 | 001262 | Pơloong | Sĩ | 02-05-1999 | 18CTXH |
Ấn định danh sách này có 34 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 37 (B3-206) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001263 | Trần Tiến | Sĩ | 22-01-2000 | 18CVHH | |||
2 | 001264 | Trần Văn | Sinh | 21-04-1999 | 17CNTT1 | |||
3 | 001265 | Nguyễn Văn Khoa | Sinh | 05-01-1999 | 18SHH | |||
4 | 001266 | Mai Bá Giang | Sơn | 19-05-1999 | 17CNTT1 | |||
5 | 001267 | Trần Văn Anh | Sơn | 21-02-1999 | 17CNTT3 | |||
6 | 001268 | Lê Đinh Anh | Sơn | 12-06-1998 | 17SPT | |||
7 | 001269 | Huỳnh Văn | Sơn | 30-04-2000 | 18CDDL2 | |||
8 | 001270 | Đỗ Khánh | Sơn | 05-07-2000 | 18CNTT1 | |||
9 | 001271 | Nguyễn Văn Trường | Sơn | 27-04-2000 | 18CNTT3 | |||
10 | 001272 | Vũ Ngọc | Sơn | 24-12-2000 | 18CVNH1 | |||
11 | 001273 | Đặng Văn | Sử | 20-12-1999 | 18SAN | |||
12 | 001274 | Phạm Văn | Sự | 19-08-1998 | 17CLS | |||
13 | 001275 | Bùi Thanh | Sự | 12-04-1999 | 18CNTTD | |||
14 | 001276 | Nguyễn Huỳnh Thu | Sương | 04-11-1998 | 16SDL | |||
15 | 001277 | Trần Thị | Sương | 27-04-2000 | 18CVNH2 | |||
16 | 001278 | Phan Thị Thanh | Sương | 23-09-2000 | 18SMN | |||
17 | 001279 | Hồ Văn | Sỹ | 01-05-1999 | 17CTXH1 | |||
18 | 001280 | Trần Hữu Huỳnh | Sỹ | 08-01-2000 | 18CNTTC | |||
19 | 001281 | Nguyễn Như | Sỹ | 29-11-2000 | 18CVNH2 | |||
20 | 001282 | Đinh Viết | Tài | 10-04-1998 | 16CTUDE | |||
21 | 001283 | Phan Công | Tài | 10-05-1999 | 17CNTT2 | |||
22 | 001284 | Đinh Ngọc Anh | Tài | 16-02-1999 | 17SNV | |||
23 | 001285 | Trương Văn | Tài | 21-01-2000 | 18CBC1 | |||
24 | 001286 | Hà Anh | Tài | 03-07-2000 | 18CBCC | |||
25 | 001287 | Đặng Thế | Tài | 28-03-1997 | 18CVNH2 | |||
26 | 001288 | Nguyễn Tấn | Tài | 19-02-2000 | 18SNV | |||
27 | 001289 | Nguyễn Tấn | Tài | 20-12-1998 | 18SS | |||
28 | 001290 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 11-07-1998 | 16CVNH | |||
29 | 001291 | Trần Thị Thanh | Tâm | 14-07-1998 | 16SDL | |||
30 | 001292 | Ngô Thị | Tâm | 10-09-1999 | 17CVNH1 | |||
31 | 001293 | Nguyễn Hòa Khánh | Tâm | 03-11-2000 | 18CBC1 | |||
32 | 001294 | Bùi Thị Mỹ | Tâm | 20-10-2000 | 18CBC4 | |||
33 | 001295 | Huỳnh Thị | Tâm | 12-06-2000 | 18CDDL1 | |||
34 | 001296 | Nguyễn Văn | Tâm | 20-01-2000 | 18CDDL1 | |||
35 | 001297 | Đồng Thị | Tâm | 10-10-2000 | 18CDDL2 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 38 (B3-301) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001298 | Đặng Thị Thanh | Tâm | 11-05-1991 | 18CLS | |||
2 | 001299 | Trần Thị Thanh | Tâm | 21-10-2000 | 18CNSH | |||
3 | 001300 | Phạm Thị Minh | Tâm | 24-11-2000 | 18CNTT1 | |||
4 | 001301 | Đặng Thị Thanh | Tâm | 20-01-2000 | 18CNTT2 | |||
5 | 001302 | Võ Thị Nhật | Tâm | 20-03-2000 | 18CTL1 | |||
6 | 001303 | Huỳnh Minh | Tâm | 27-08-2000 | 18CVH | |||
7 | 001304 | Âu Minh | Tâm | 25-11-2000 | 18CVH | |||
8 | 001305 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | 08-07-2000 | 18CVNH2 | |||
9 | 001306 | Nguyễn Đoàn Minh | Tâm | 02-05-2000 | 18SHH | |||
10 | 001307 | Trần Thị Minh | Tâm | 19-02-2000 | 18STH | |||
11 | 001308 | Trần Minh | Tâm | 27-03-2000 | 18SVL | |||
12 | 001309 | Nguyễn Thiên | Tân | 30-09-2000 | 18CHD | |||
13 | 001310 | Phù Chí Minh | Tân | 26-07-2000 | 18CNTTD | |||
14 | 001311 | Trần Văn | Tây | 08-06-2000 | 18CBC2 | |||
15 | 001312 | Lê Hữu Bảo | Thạch | 18-04-2000 | 18SHH | |||
16 | 001313 | Hoàng | Thạch | 12-02-2000 | 18ST | |||
17 | 001314 | Hồ Ngọc | Thạch | 06-03-1999 | 18ST | |||
18 | 001315 | Lê Bảo | Thạch | 10-05-2000 | 18SVL | |||
19 | 001316 | Lê Ngọc Thanh | Thái | 05-12-2000 | 18CBC3 | |||
20 | 001317 | Trương Hồng | Thái | 07-09-2000 | 18CNTT1 | |||
21 | 001318 | Lê Thị | Thắm | 18-01-1999 | 17CTL2 | |||
22 | 001319 | Nguyễn Thị | Thắm | 20-01-2000 | 18CVNH2 | |||
23 | 001320 | Nguyễn Thị Thanh | Thân | 19-11-1994 | 18CHDC | |||
24 | 001321 | Bùi Trường | Thăng | 07-02-2000 | 18CNTTD | |||
25 | 001322 | Ngô Việt | Thắng | 26-06-1999 | 17CVNH1 | |||
26 | 001323 | Trần Công | Thắng | 13-02-2000 | 18CNTT1 | |||
27 | 001324 | Trịnh Văn | Thắng | 04-12-2000 | 18CNTT3 | |||
28 | 001325 | Trần Hữu | Thắng | 13-02-2000 | 18CNTT3 | |||
29 | 001326 | Trần Quyết | Thắng | 23-09-2000 | 18CNTT3 | |||
30 | 001327 | Lê Gia Minh | Thắng | 27-09-2000 | 18CNTT4 | |||
31 | 001328 | Châu Ngọc | Thắng | 19-05-2000 | 18CTXH | |||
32 | 001329 | Nguyễn Đình | Thắng | 02-11-2000 | 18CVNH2 | |||
33 | 001330 | Ngô Thị | Thanh | 06-04-1998 | 16CVH | |||
34 | 001331 | Lâm Thị Phương | Thanh | 10-07-1999 | 17CDDL2 | |||
35 | 001332 | Lê Thị Phương | Thanh | 04-08-2000 | 18CBC4 | |||
36 | 001333 | Trần Hoàng Phương | Thanh | 02-03-2000 | 18CNSH |
Ấn định danh sách này có 36 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 39 (B3-302) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001334 | Trương Bùi Mỹ | Thanh | 02-05-2000 | 18CVH | |||
2 | 001335 | Lê Thị Phương | Thanh | 20-10-2000 | 18SAN | |||
3 | 001336 | Phạm Thị Thanh | Thanh | 29-07-2000 | 18SMN | |||
4 | 001337 | Nguyễn Thị Mỹ | Thanh | 22-12-2000 | 18ST | |||
5 | 001338 | Nguyễn Trung | Thành | 24-12-1995 | 15SGC | |||
6 | 001339 | Bùi Hữu | Thành | 09-08-1994 | 16CQM | |||
7 | 001340 | Trần Hữu | Thành | 27-05-1999 | 17CNTT2 | |||
8 | 001341 | Huỳnh | Thành | 16-06-1999 | 17CNTT3 | |||
9 | 001342 | Nguyễn Đức | Thành | 29-03-1999 | 17CVL | |||
10 | 001343 | Phạm Văn | Thành | 07-04-2000 | 18CBC3 | |||
11 | 001344 | Võ Văn | Thành | 24-07-2000 | 18CNTT1 | |||
12 | 001345 | Nguyễn Lê | Thành | 06-01-2000 | 18CNTT3 | |||
13 | 001346 | Trần Bảo | Thành | 11-07-2000 | 18CNTTD | |||
14 | 001347 | Đặng Nhật | Thành | 18-01-2000 | 18CVNH2 | |||
15 | 001348 | Đỗ Thị | Thành | 10-01-2000 | 18CVNH3 | |||
16 | 001349 | Nguyễn Văn Thuận | Thành | 22-05-2000 | 18SVL | |||
17 | 001350 | Nguyễn Viết | Thạnh | 04-06-1998 | 16CBC2 | |||
18 | 001351 | Lâm Thị Phương | Thão | 08-09-2000 | 18CNSH | |||
19 | 001352 | Lê Thị | Thảo | 26-01-1997 | 16SDL | |||
20 | 001353 | Nguyễn Thị Hải | Thảo | 28-08-1999 | 17CBC3 | |||
21 | 001354 | Nguyễn Thị Như | Thảo | 13-07-1999 | 17CBC4 | |||
22 | 001355 | Võ Thị Thanh | Thảo | 24-07-1999 | 17CNTT1 | |||
23 | 001356 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 27-09-1999 | 17CNTT2 | |||
24 | 001357 | Trương Thị Thanh | Thảo | 05-08-1999 | 17CVNH1 | |||
25 | 001358 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 26-10-1999 | 17CVNH2 | |||
26 | 001359 | Đoàn Thanh | Thảo | 24-01-2000 | 18CBC1 | |||
27 | 001360 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 07-12-2000 | 18CBC1 | |||
28 | 001361 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 16-03-2000 | 18CBC4 | |||
29 | 001362 | Hoàng Nguyễn Dạ | Thảo | 07-02-2000 | 18CDDL2 | |||
30 | 001363 | Huỳnh Thị Thu | Thảo | 21-05-2000 | 18CNSH | |||
31 | 001364 | Ngô Thị Bích | Thảo | 15-06-2000 | 18CNSH | |||
32 | 001365 | Thân Trọng | Thảo | 24-09-2000 | 18CNTT1 | |||
33 | 001366 | Văn Nhật | Thảo | 28-06-1999 | 18CNTT2 | |||
34 | 001367 | Phạm Thị Thu | Thảo | 29-10-2000 | 18CNTT2 | |||
35 | 001368 | Trần Dạ | Thảo | 29-04-2000 | 18CNTT3 | |||
36 | 001369 | Trần Như | Thảo | 10-07-2000 | 18CNTT3 |
Ấn định danh sách này có 36 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 40 (B3-303) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001370 | Nguyễn Thị Chánh | Thảo | 21-12-2000 | 18CTL1 | |||
2 | 001371 | Nguyễn Văn | Thảo | 25-11-2000 | 18CTL1 | |||
3 | 001372 | Nguyễn Cao Như | Thảo | 27-11-1999 | 18CTL2 | |||
4 | 001373 | Trần Thị Thanh | Thảo | 11-07-2000 | 18CTL2 | |||
5 | 001374 | Trương Ngân | Thảo | 12-04-2000 | 18CTLC | |||
6 | 001375 | Vũ Thị Thanh | Thảo | 26-02-1998 | 18CTM | |||
7 | 001376 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 28-08-2000 | 18CTXH | |||
8 | 001377 | Trần Phương | Thảo | 16-07-2000 | 18CVH | |||
9 | 001378 | Trần Thanh | Thảo | 23-09-2000 | 18CVH | |||
10 | 001379 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 14-10-2000 | 18CVH | |||
11 | 001380 | Hồ Thanh | Thảo | 08-06-2000 | 18CVH | |||
12 | 001381 | Lê Kiều Dạ | Thảo | 20-05-2000 | 18CVH | |||
13 | 001382 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 23-08-1999 | 18CVHH | |||
14 | 001383 | Nguyễn Trần Anh | Thảo | 18-03-2000 | 18CVHH | |||
15 | 001384 | Nguyễn Thị | Thảo | 20-01-2000 | 18CVHH | |||
16 | 001385 | Nguyễn Thị Bích | Thảo | 14-08-2000 | 18CVNH1 | |||
17 | 001386 | Ngô Thu | Thảo | 12-09-2000 | 18CVNH1 | |||
18 | 001387 | Nguyễn Thị | Thảo | 02-08-1999 | 18CVNH2 | |||
19 | 001388 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 28-03-2000 | 18CVNH2 | |||
20 | 001389 | Nguyễn Thị | Thảo | 12-11-2000 | 18CVNH3 | |||
21 | 001390 | Phạm Thị Xuân | Thảo | 14-06-1995 | 18SAN | |||
22 | 001391 | Đinh Thị Thanh | Thảo | 15-08-2000 | 18SDL | |||
23 | 001392 | Phan Thị Bích | Thảo | 19-05-2000 | 18SDL | |||
24 | 001393 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 19-12-2000 | 18SHH | |||
25 | 001394 | Lê Thị Mai | Thảo | 02-05-2000 | 18SMN | |||
26 | 001395 | Nguyễn Thị Lệ | Thảo | 02-08-2000 | 18SMN | |||
27 | 001396 | Lê Thị Phương | Thảo | 24-08-2000 | 18SMN | |||
28 | 001397 | Trần Thị | Thảo | 09-10-2000 | 18SNV | |||
29 | 001398 | Huỳnh Thị Như | Thảo | 09-04-2000 | 18ST | |||
30 | 001399 | Nguyễn Thu | Thảo | 24-01-2000 | 18ST | |||
31 | 001400 | Nguyễn Thị Nguyên | Thảo | 18-09-2000 | 18ST | |||
32 | 001401 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 24-03-2000 | 18STH | |||
33 | 001402 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | 21-04-2000 | 18STH | |||
34 | 001403 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 13-07-2000 | 18STH | |||
35 | 001404 | Trần Thị Thanh | Thảo | 24-02-2000 | 18SVL |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 41 (B3-304) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001405 | Trần Thị Phương | Thảo | 09-11-2000 | 18SVL | |||
2 | 001406 | Cao Thị | Thảo | 15-12-1999 | 18SVL | |||
3 | 001407 | Đỗ Thị Hồng | Thạo | 17-01-2000 | 18CBC2 | |||
4 | 001408 | Trần Thị | Thêm | 01-06-2000 | 18SDL | |||
5 | 001409 | Phan Thị Trúc | Thi | 11-06-1999 | 17SDL | |||
6 | 001410 | Nguyễn Thị Minh | Thi | 08-09-2000 | 18CBC2 | |||
7 | 001411 | Trần Mai | Thi | 16-12-2000 | 18CVHH | |||
8 | 001412 | Trần Nữ Hoàng | Thi | 01-09-2000 | 18CVNH3 | |||
9 | 001413 | Nguyễn Thị Minh | Thi | 19-03-2000 | 18SDL | |||
10 | 001414 | Nguyễn Thị Hoàng | Thi | 25-10-2000 | 18SNV | |||
11 | 001415 | Nguyễn Đại Minh | Thiên | 02-01-2000 | 18CBC3 | |||
12 | 001416 | Lê Hoàng | Thiên | 25-12-2000 | 18CNTTD | |||
13 | 001417 | Hoàng Tuấn | Thiên | 11-01-1995 | 18CTL2 | |||
14 | 001418 | Phan Hữu | Thiện | 28-04-1997 | 18CNTT4 | |||
15 | 001419 | Nguyễn Cảnh | Thìn | 25-06-2000 | 18CBC2 | |||
16 | 001420 | Dương Thị Mỹ | Thìn | 06-02-2000 | 18CBC4 | |||
17 | 001421 | Trần Văn | Thìn | 13-06-2000 | 18CNTT3 | |||
18 | 001422 | Lê Thị | Thìn | 16-06-2000 | 18SLS | |||
19 | 001423 | Nguyễn Ngọc | Thịnh | 01-09-2000 | 18CDDL1 | |||
20 | 001424 | Võ Nguyên | Thịnh | 14-06-2000 | 18CNTT3 | |||
21 | 001425 | Võ Thịnh | Thịnh | 01-05-2000 | 18CVH | |||
22 | 001426 | Nguyễn Thị Anh | Thơ | 06-08-1997 | 16CVNH | |||
23 | 001427 | Nguyễn Thị Anh | Thơ | 11-10-1999 | 17CBC3 | |||
24 | 001428 | Trần Võ Anh | Thơ | 18-04-2000 | 18CTL1 | |||
25 | 001429 | Nguyễn Tấn | Thọ | 02-01-2000 | 18CNTT2 | |||
26 | 001430 | Trần Thị Ngọc | Thọ | 29-06-2000 | 18CVNH1 | |||
27 | 001431 | Trần Thái | Thoa | 12-05-2000 | 18CNSH | |||
28 | 001432 | Trần Thị Kim | Thoa | 17-05-2000 | 18CTXH | |||
29 | 001433 | Phù Thị | Thời | 08-06-2000 | 18CNSH | |||
30 | 001434 | Trần Thị | Thơm | 21-07-1999 | 17CDDL2 | |||
31 | 001435 | Nguyễn Văn | Thông | 22-09-1999 | 17CNTT3 | |||
32 | 001436 | Đặng Minh | Thông | 05-03-1999 | 17CTXH2 | |||
33 | 001437 | Nguyễn Đình Minh | Thông | 18-06-2000 | 18CNTT2 | |||
34 | 001438 | Võ Văn | Thông | 14-08-2000 | 18CNTT3 | |||
35 | 001439 | Nguyễn Văn | Thông | 09-06-1999 | 18CNTTD |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 42 (B3-305) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001440 | Phan Văn | Thông | 14-05-2000 | 18CNTTD | |||
2 | 001441 | Huỳnh Văn | Thông | 16-04-1999 | 18CVNH2 | |||
3 | 001442 | Dương Thị Bích | Thu | 10-09-1997 | 16CNTT1 | |||
4 | 001443 | Đoàn Thị | Thu | 13-01-2000 | 18CNTT4 | |||
5 | 001444 | Phan Thị | Thu | 15-05-2000 | 18CVHH | |||
6 | 001445 | Đặng Thị Như | Thu | 28-04-2000 | 18CVNH3 | |||
7 | 001446 | Phan Thị | Thu | 10-11-2000 | 18SMN | |||
8 | 001447 | Nguyễn Thị | Thu | 15-08-2000 | 18SNV | |||
9 | 001448 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 19-01-1998 | 16CVNH | |||
10 | 001449 | Lê Thị Ngọc | Thư | 14-04-1999 | 17CTL2 | |||
11 | 001450 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 13-08-2000 | 18CBC2 | |||
12 | 001451 | Hoàng Ngọc Anh | Thư | 27-04-2000 | 18CBC3 | |||
13 | 001452 | Lê Phạm Bảo | Thư | 26-03-2000 | 18CNTT3 | |||
14 | 001453 | Trần Trịnh Thanh | Thư | 27-07-2000 | 18CTL1 | |||
15 | 001454 | Nguyễn Anh | Thư | 13-07-2000 | 18CTL2 | |||
16 | 001455 | Bùi Thị Thanh | Thư | 20-01-2000 | 18CTM | |||
17 | 001456 | Đinh Thị Minh | Thư | 01-02-1997 | 18CVH | |||
18 | 001457 | Đỗ Quỳnh Anh | Thư | 03-06-2000 | 18CVHH | |||
19 | 001458 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 27-09-2000 | 18CVNH1 | |||
20 | 001459 | Phạm Thị Minh | Thư | 02-08-2000 | 18CVNH1 | |||
21 | 001460 | Nguyễn Hồ Phương | Thư | 19-04-2000 | 18CVNH1 | |||
22 | 001461 | Lê Minh | Thư | 02-11-2000 | 18CVNH1 | |||
23 | 001462 | Huỳnh Thị Minh | Thư | 02-02-2000 | 18CVNH2 | |||
24 | 001463 | Phan Trần Ngọc | Thư | 08-07-2000 | 18CVNH2 | |||
25 | 001464 | Zơrâm Thị | Thư | 30-09-2000 | 18SDL | |||
26 | 001465 | Bùi Gia | Thư | 13-07-2000 | 18SMN | |||
27 | 001466 | Nguyễn Anh | Thư | 14-01-2000 | 18SNV | |||
28 | 001467 | Phan Lê Ngọc | Thư | 09-11-2000 | 18SNV | |||
29 | 001468 | Nguyễn Vũ Anh | Thư | 02-05-2000 | 18STH | |||
30 | 001469 | Thân Đức | Thuấn | 18-05-2000 | 18CVNH3 | |||
31 | 001470 | Hoàng Văn | Thuần | 20-07-1997 | 15SGC | |||
32 | 001471 | Đỗ Thiện | Thuần | 04-09-2000 | 18CBC3 | |||
33 | 001472 | Mai Thị | Thuận | 05-03-1998 | 16SDL | |||
34 | 001473 | Huỳnh Thị Mỹ | Thuận | 12-05-2000 | 18CBC4 | |||
35 | 001474 | Dương Văn | Thuận | 28-02-2000 | 18CNTT4 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 43 (B3-306) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001475 | Nguyễn Ninh | Thuận | 20-11-2000 | 18CNTTC | |||
2 | 001476 | Nguyễn Thị Mỹ | Thuận | 27-12-2000 | 18SHH | |||
3 | 001477 | Phạm Đình | Thuận | 14-10-2000 | 18ST | |||
4 | 001478 | Avô | Thuật | 07-12-2000 | 18CVNH1 | |||
5 | 001479 | Huỳnh Lê Uyên | Thục | 26-07-2000 | 18CDDL2 | |||
6 | 001480 | Nguyễn Trung | Thực | 30-08-2000 | 18CNTT3 | |||
7 | 001481 | Phan Thị Minh | Thương | 03-07-1998 | 16CVNH | |||
8 | 001482 | Võ Thị | Thương | 12-07-1999 | 17CNSH | |||
9 | 001483 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 02-01-1999 | 17CNTT3 | |||
10 | 001484 | Lê Thị Lệ | Thương | 07-05-2000 | 18CBC1 | |||
11 | 001485 | Nguyễn Thị | Thương | 14-04-2000 | 18CBC2 | |||
12 | 001486 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 21-03-2000 | 18CBC3 | |||
13 | 001487 | Trần Thị | Thương | 02-07-2000 | 18CBC4 | |||
14 | 001488 | Truk Hoài | Thương | 31-05-2000 | 18CNSH | |||
15 | 001489 | Tôn Nữ Xuân | Thương | 26-11-2000 | 18CTXH | |||
16 | 001490 | Trần Thị Hoài | Thương | 14-01-2000 | 18CVH | |||
17 | 001491 | Nguyễn Thị | Thương | 01-08-1999 | 18SAN | |||
18 | 001492 | Bùi Thị Thanh | Thương | 03-11-2000 | 18SMN | |||
19 | 001493 | Đặng Thị Kim | Thương | 15-10-2000 | 18SMN | |||
20 | 001494 | Đặng Thị Hoài | Thương | 19-03-2000 | 18SNV | |||
21 | 001495 | Hồ Thị Hoài | Thương | 26-04-2000 | 18STH | |||
22 | 001496 | Lê Thị Hoài | Thương | 12-10-2000 | 18STH | |||
23 | 001497 | Đỗ Thị Hiền | Thương | 13-07-2000 | 18SVL | |||
24 | 001498 | Hứa Trọng | Thưởng | 24-10-2000 | 18CNTT3 | |||
25 | 001499 | Nguyễn Thị Diễm | Thuý | 05-01-2000 | 18CDDL1 | |||
26 | 001500 | Lê Thị Phương | Thuỳ | 01-10-2000 | 18CBC2 | |||
27 | 001501 | Trần Thị Thu | Thuỷ | 15-11-2000 | 18CDDL1 | |||
28 | 001502 | Vũ Phương Hoài | Thuỷ | 09-10-2000 | 18CVH | |||
29 | 001503 | Nguyễn Thị Thu | Thuỷ | 21-04-2000 | 18ST | |||
30 | 001504 | Phan Thị Kim | Thuỷ | 10-08-2000 | 18STH | |||
31 | 001505 | Phạm Thị Thanh | Thúy | 27-10-1999 | 17CTM | |||
32 | 001506 | Phạm Thị Thanh | Thúy | 27-04-2000 | 18CHD | |||
33 | 001507 | Phan Thị | Thúy | 31-07-2000 | 18CTL2 | |||
34 | 001508 | Hồ Thị Thanh | Thúy | 05-11-2000 | 18CVNH2 | |||
35 | 001509 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 15-10-2000 | 18SMN |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 44 (B3-401) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001510 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | 03-12-2000 | 18SS | |||
2 | 001511 | Tăng Thị Diễm | Thúy | 17-11-2000 | 18ST | |||
3 | 001512 | Nguyễn Lê Linh | Thùy | 08-01-2000 | 18CBC3 | |||
4 | 001513 | Phạm Thị | Thùy | 18-11-2000 | 18CNTT3 | |||
5 | 001514 | Doãn Thị Thu | Thùy | 19-08-2000 | 18CVNH1 | |||
6 | 001515 | Lê Phú Ngọc | Thùy | 19-12-2000 | 18SMN | |||
7 | 001516 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 15-06-1999 | 17CHD | |||
8 | 001517 | Đào Thị Thanh | Thủy | 07-10-2000 | 18CBC1 | |||
9 | 001518 | Trương Thanh Bích | Thủy | 17-06-2000 | 18CDDL2 | |||
10 | 001519 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 03-01-2000 | 18CNTT4 | |||
11 | 001520 | Nguyễn Thị | Thủy | 08-06-2000 | 18CNTT4 | |||
12 | 001521 | Nguyễn Thị Bích | Thủy | 20-02-2000 | 18CTXH | |||
13 | 001522 | Dương Thị Thu | Thủy | 02-07-2000 | 18CVNH1 | |||
14 | 001523 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 16-04-2000 | 18SDL | |||
15 | 001524 | Võ Thị Thu | Thủy | 10-03-2000 | 18SMN | |||
16 | 001525 | Y | Thủy | 05-04-2000 | 18STH | |||
17 | 001526 | Trần Thị Thanh | Thủy | 17-02-2000 | 18SVL | |||
18 | 001527 | Nguyễn Quỳnh | Thy | 28-10-2000 | 18CTL1 | |||
19 | 001528 | Ngô Thị Thanh | Thy | 16-11-2000 | 18CVNH1 | |||
20 | 001529 | La Anh | Thy | 30-11-2000 | 18ST | |||
21 | 001530 | Nguyễn Lê Cẩm | Ti | 27-02-1999 | 17SMN | |||
22 | 001531 | Trần Thị Thuỷ | Tiên | 27-02-2000 | 18CNTT3 | |||
23 | 001532 | Ngô Lê Thủy | Tiên | 10-03-2000 | 18CNTT4 | |||
24 | 001533 | Mạc Thùy Thủy | Tiên | 12-04-2000 | 18CTL2 | |||
25 | 001534 | Khương Thị Thuỷ | Tiên | 10-10-2000 | 18CVH | |||
26 | 001535 | Phạm Hoàng Khánh | Tiên | 04-12-2000 | 18CVNH2 | |||
27 | 001536 | Phạm Thị Bích | Tiên | 11-11-2000 | 18CVNH2 | |||
28 | 001537 | Phan Thị | Tiên | 18-05-2000 | 18SHH | |||
29 | 001538 | Nguyễn Đồng Cẩm | Tiên | 09-11-2000 | 18SS | |||
30 | 001539 | Trần | Tiến | 23-06-1999 | 17CDDL2 | |||
31 | 001540 | Phan Đức | Tiến | 24-08-1999 | 17CDDL2 | |||
32 | 001541 | Lê Thành | Tiến | 07-11-1999 | 17CNTT3 | |||
33 | 001542 | Trần Hữu | Tiến | 02-08-2000 | 18CBC1 | |||
34 | 001543 | Tán Văn | Tiến | 27-10-2000 | 18CBC4 | |||
35 | 001544 | Tống Phước | Tiến | 01-01-2000 | 18CNSH |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 45 (B3-402) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001545 | Nguyễn Văn | Tiến | 02-01-2000 | 18CNTT2 | |||
2 | 001546 | Dương Thị Kim | Tiến | 01-01-2000 | 18CTXH | |||
3 | 001547 | Nguyễn Văn | Tiến | 13-01-2000 | 18CVH | |||
4 | 001548 | Phạm Thị | Tiến | 19-12-2000 | 18CVNH1 | |||
5 | 001549 | Trần Thị | Tiền | 24-02-2000 | 18CVNH3 | |||
6 | 001550 | Võ Hoàng | Tin | 11-09-2000 | 18CNTTD | |||
7 | 001551 | Trần Tấn | Tin | 30-05-2000 | 18SVL | |||
8 | 001552 | Lê Công | Tín | 13-10-2000 | 18CBC2 | |||
9 | 001553 | Trương Quốc | Tín | 16-03-2000 | 18CHD | |||
10 | 001554 | Nguyễn Duy | Tín | 13-04-2000 | 18CNTT3 | |||
11 | 001555 | Y | Tinh | 16-02-1999 | 18SAN | |||
12 | 001556 | Hà Quan | Tính | 26-10-2000 | 18CNTT1 | |||
13 | 001557 | Nguyễn Đắc | Tính | 14-06-2000 | 18CNTT2 | |||
14 | 001558 | Võ Thị Thu | Tình | 19-09-2000 | 18CDDL2 | |||
15 | 001559 | Trần Thị | Tình | 13-11-2000 | 18CVNH2 | |||
16 | 001560 | Trần Thị | Tình | 24-02-2000 | 18STH | |||
17 | 001561 | Trần Công | Tịnh | 17-08-1999 | 17CQM | |||
18 | 001562 | Dương Xuân | Toại | 22-02-1998 | 18ST | |||
19 | 001563 | Vi Quốc | Toàn | 13-09-1999 | 17CTXH2 | |||
20 | 001564 | Kiều Đức | Toàn | 18-03-2000 | 18CNSH | |||
21 | 001565 | Huỳnh Trịnh Tân | Toàn | 17-12-2000 | 18CNTT2 | |||
22 | 001566 | Trần Phước Mỹ | Toàn | 18-10-2000 | 18CNTT3 | |||
23 | 001567 | Đào Văn | Toàn | 19-08-1999 | 18CTL1 | |||
24 | 001568 | Nguyễn Đình | Toản | 25-10-1987 | 18CNTT4 | |||
25 | 001569 | Bríu Thị | Ton | 25-09-2000 | 18CTXH | |||
26 | 001570 | Nguyễn Vũ Mỹ | Trà | 12-03-1999 | 17CHD | |||
27 | 001571 | Phùng Thị | Trà | 01-01-1999 | 17CNTT2 | |||
28 | 001572 | Nguyễn Hoàng Thanh | Trà | 24-03-2000 | 18CBC3 | |||
29 | 001573 | Nguyễn Thị | Trà | 02-10-2000 | 18CVHH | |||
30 | 001574 | Nguyễn Thị Mai | Trâm | 11-12-1999 | 17CHD | |||
31 | 001575 | Phạm Thị Huyền | Trâm | 14-05-1999 | 18CBC1 | |||
32 | 001576 | Đoàn Thị Ngọc | Trâm | 17-08-2000 | 18CBC4 | |||
33 | 001577 | Phạm Thị Thùy | Trâm | 10-11-2000 | 18CHDC | |||
34 | 001578 | Đặng Thị Quỳnh | Trâm | 03-10-2000 | 18CNSH | |||
35 | 001579 | Phạm Thị Bích | Trâm | 25-07-1999 | 18CNTT2 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 46 (B3-403) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001580 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 21-09-2000 | 18CNTT2 | |||
2 | 001581 | Trần Thị Minh | Trâm | 01-01-2000 | 18CNTT3 | |||
3 | 001582 | Đặng Nguyễn Quỳnh | Trâm | 19-07-2000 | 18CTL1 | |||
4 | 001583 | Nguyễn Thanh Ngọc | Trâm | 06-10-2000 | 18CTLC | |||
5 | 001584 | Trần Thị Bích | Trâm | 03-07-2000 | 18CVH | |||
6 | 001585 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | 04-06-2000 | 18CVHH | |||
7 | 001586 | Trần Thị Bích | Trâm | 12-07-2000 | 18CVHH | |||
8 | 001587 | Ngô Thị Huỳnh | Trâm | 04-01-2000 | 18SGC | |||
9 | 001588 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 12-09-2000 | 18SNV | |||
10 | 001589 | Đặng Thị Thanh | Trâm | 12-08-2000 | 18SNV | |||
11 | 001590 | Đinh Thu Trân | Trân | 29-05-1999 | 18CBC2 | |||
12 | 001591 | Nguyễn Trần Gia | Trân | 01-12-2000 | 18CBC3 | |||
13 | 001592 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 09-03-2000 | 18CTL2 | |||
14 | 001593 | Nguyễn Thị Bích | Trân | 03-02-2000 | 18CVHH | |||
15 | 001594 | Phan Thị Huyền | Trân | 05-09-2000 | 18CVNH1 | |||
16 | 001595 | Trần Huyền | Trân | 20-04-2000 | 18SMN | |||
17 | 001596 | Trần Bảo | Trân | 10-02-2000 | 18SNV | |||
18 | 001597 | Ngô Vũ Bảo | Trân | 01-01-1998 | 18SS | |||
19 | 001598 | Nguyền Thị Huyền | Trân | 10-01-2000 | 18STH | |||
20 | 001599 | Huỳnh Thị Ngọc | Trân | 21-08-2000 | 18SVL | |||
21 | 001600 | Trần Khánh | Trang | 13-03-1996 | 15CTUD2 | |||
22 | 001601 | Lê Thị | Trang | 28-12-1998 | 16CVNH | |||
23 | 001602 | Lê Thị Thùy | Trang | 04-06-1999 | 17CBC1 | |||
24 | 001603 | Phạm Bùi Linh | Trang | 27-06-1999 | 17CDDL2 | |||
25 | 001604 | Trần Thị | Trang | 16-08-1999 | 17CNTT1 | |||
26 | 001605 | Lê Thu | Trang | 22-10-1999 | 17CVNH1 | |||
27 | 001606 | Lưu Thị Thùy | Trang | 12-09-1999 | 17CVNH2 | |||
28 | 001607 | Phan Thị | Trang | 06-05-1999 | 17SNV | |||
29 | 001608 | Huỳnh Thị Thùy | Trang | 26-07-2000 | 18CBC1 | |||
30 | 001609 | Ngô Thị | Trang | 14-09-2000 | 18CBC2 | |||
31 | 001610 | Ngô Thị Thùy | Trang | 30-01-2000 | 18CBC3 | |||
32 | 001611 | Bùi Minh | Trang | 03-04-2000 | 18CBC4 | |||
33 | 001612 | Phan Thị Huyền | Trang | 02-10-2000 | 18CBC4 | |||
34 | 001613 | Lê Anh Thùy | Trang | 04-06-2000 | 18CHD | |||
35 | 001614 | Xiêng Minh | Trang | 02-08-2000 | 18CHD |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 47 (B3-404) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001615 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 17-06-2000 | 18CNTT1 | |||
2 | 001616 | Trương Thị Thu | Trang | 13-06-2000 | 18CNTT1 | |||
3 | 001617 | Mai Thị Xuân | Trang | 14-02-2000 | 18CTL1 | |||
4 | 001618 | Võ Thị Thảo | Trang | 10-05-2000 | 18CTL1 | |||
5 | 001619 | Nguyễn Thu | Trang | 23-10-2000 | 18CTL2 | |||
6 | 001620 | Nguyễn Phương | Trang | 07-03-2000 | 18CTLC | |||
7 | 001621 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 05-09-2000 | 18CTM | |||
8 | 001622 | Võ Thuỳ | Trang | 26-06-2000 | 18CTXH | |||
9 | 001623 | Võ Nguyễn Thùy | Trang | 13-01-2000 | 18CVH | |||
10 | 001624 | Phạm Ngọc Xuân | Trang | 08-08-1999 | 18CVHH | |||
11 | 001625 | Văn Thị Thùy | Trang | 13-11-2000 | 18CVNH1 | |||
12 | 001626 | Vũ Thu | Trang | 26-11-2000 | 18CVNH1 | |||
13 | 001627 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 16-11-2000 | 18CVNH2 | |||
14 | 001628 | Nguyễn Thùy | Trang | 06-02-2000 | 18CVNH2 | |||
15 | 001629 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 29-07-2000 | 18CVNH3 | |||
16 | 001630 | HoàNg Thị | Trang | 16-04-2000 | 18CVNH3 | |||
17 | 001631 | Võ Huỳnh Ngọc | Trang | 15-03-2000 | 18SHH | |||
18 | 001632 | Hồ Thị Mỹ | Trang | 30-09-2000 | 18SLS | |||
19 | 001633 | Đặng Huyền | Trang | 26-11-2000 | 18SMN | |||
20 | 001634 | Trần Thị Thùy | Trang | 25-02-2000 | 18SMN | |||
21 | 001635 | Trần Thị Thảo | Trang | 05-02-2000 | 18ST | |||
22 | 001636 | Đỗ Thanh | Trang | 10-07-2000 | 18STH | |||
23 | 001637 | Trần Nguyễn Thùy | Trang | 26-05-2000 | 18STH | |||
24 | 001638 | Nguyễn Văn | Trí | 29-11-1997 | 17SPT | |||
25 | 001639 | Trần Thanh | Trí | 08-07-2000 | 18CBC1 | |||
26 | 001640 | Nguyễn Văn Minh | Trí | 13-04-2000 | 18CNTT4 | |||
27 | 001641 | Đỗ Quang | Trí | 26-05-2000 | 18ST | |||
28 | 001642 | Nguyễn Đức Minh | Triết | 02-11-1999 | 17CVL | |||
29 | 001643 | Nguyễn Thành | Triều | 31-07-2000 | 18CDDL1 | |||
30 | 001644 | Phạm Nam | Triều | 30-10-2000 | 18CNTT3 | |||
31 | 001645 | Trần Thị Mộng | Trinh | 12-04-1999 | 17CVNH1 | |||
32 | 001646 | Trần Thị Tú | Trinh | 14-11-1999 | 17SHH | |||
33 | 001647 | Lê Thị | Trinh | 23-03-2000 | 18CBC2 | |||
34 | 001648 | Nguyễn Thị Lan | Trinh | 15-07-2000 | 18CBC3 | |||
35 | 001649 | Lê Thị Tú | Trinh | 04-01-2000 | 18CDDL1 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 48 (B3-405) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001650 | Đặng Thị Tố | Trinh | 19-03-2000 | 18CDDL2 | |||
2 | 001651 | Phạm Thị | Trinh | 20-08-2000 | 18CNTT1 | |||
3 | 001652 | Đinh Huỳnh Thị Tuyết | Trinh | 04-06-2000 | 18CTL2 | |||
4 | 001653 | Lương Thị Tuyết | Trinh | 19-07-2000 | 18CTXH | |||
5 | 001654 | Dương Thị Mộng | Trinh | 19-11-2000 | 18CVHH | |||
6 | 001655 | Trần Thị Bích | Trinh | 19-06-2000 | 18CVHH | |||
7 | 001656 | Phan Thị Thuỳ | Trinh | 14-07-2000 | 18CVHH | |||
8 | 001657 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 17-08-2000 | 18CVNH3 | |||
9 | 001658 | Huỳnh Thị Thu | Trinh | 18-03-2000 | 18SAN | |||
10 | 001659 | Lê Thị Hoài | Trinh | 28-03-2000 | 18SHH | |||
11 | 001660 | Phan Nguyễn Kiều | Trinh | 11-11-2000 | 18SHH | |||
12 | 001661 | Phạm Hoàng Thị Tuyết | Trinh | 12-10-2000 | 18SMN | |||
13 | 001662 | Huỳnh Thị Tú | Trinh | 15-12-2000 | 18SNV | |||
14 | 001663 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | 20-08-2000 | 18STH | |||
15 | 001664 | Nguyễn Thị Mỹ | Trình | 24-11-2000 | 18SGC | |||
16 | 001665 | Lê Đức | Trọng | 29-12-1999 | 17CVNH1 | |||
17 | 001666 | Lê Văn Vĩ | Trọng | 20-11-2000 | 18CNTT1 | |||
18 | 001667 | Nguyễn Đình | Trọng | 26-06-2000 | 18CNTT3 | |||
19 | 001668 | Hồ Trương Nhật | Trúc | 13-01-1997 | 17CLS | |||
20 | 001669 | Hoàng Thị Diễm | Trúc | 21-11-2000 | 18CDDL1 | |||
21 | 001670 | Ngô Thị Thùy | Trúc | 14-10-2000 | 18CDDL2 | |||
22 | 001671 | Phạm Thị Nhã | Trúc | 28-10-2000 | 18SNV | |||
23 | 001672 | Trương Văn | Trực | 11-10-2000 | 18CBC4 | |||
24 | 001673 | Huỳnh Quang Điền | Trung | 25-05-2000 | 18CBC1 | |||
25 | 001674 | Nguyễn Bảo | Trung | 09-06-2000 | 18CBCC | |||
26 | 001675 | Trần Quốc | Trung | 19-02-2000 | 18CNTT1 | |||
27 | 001676 | Lê Nguyễn Đức | Trung | 13-08-2000 | 18CNTT2 | |||
28 | 001677 | Huỳnh Ngọc | Trung | 30-10-2000 | 18CNTT3 | |||
29 | 001678 | Hồ Quốc | Trung | 08-10-2000 | 18ST | |||
30 | 001679 | Nguyễn Thanh | Trường | 19-12-2000 | 18CNTT1 | |||
31 | 001680 | Nguyễn Nhật | Trường | 07-01-2000 | 18CNTT4 | |||
32 | 001681 | Trần Khắc | Trường | 25-11-2000 | 18CVH | |||
33 | 001682 | Nguyễn Thanh | Truyền | 07-10-2000 | 18CNTT1 | |||
34 | 001683 | Lê Thị Thanh | Truyền | 23-06-1999 | 18CNTT4 | |||
35 | 001684 | Huỳnh Thị Kim | Tú | 24-06-1998 | 16CTM |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 49 (B3-501) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001685 | Đoàn Hồ Ngọc | Tú | 25-08-2000 | 18CDDL2 | |||
2 | 001686 | Hoàng Minh | Tú | 02-12-2000 | 18CNTT4 | |||
3 | 001687 | Nguyễn Vũ Anh | Tú | 21-07-2000 | 18CTXH | |||
4 | 001688 | Nguyễn Thị Kim | Tú | 27-10-1999 | 18CVHH | |||
5 | 001689 | Lê Thanh | Tú | 28-11-2000 | 18CVNH3 | |||
6 | 001690 | Tô Thị | Tú | 16-03-2000 | 18CVNH3 | |||
7 | 001691 | Trần Văn | Tú | 18-02-2000 | 18ST | |||
8 | 001692 | Nguyễn Lương Cẩm | Tú | 16-11-2000 | 18STH | |||
9 | 001693 | Hồ Thị Cẩm | Tú | 01-09-2000 | 18STH | |||
10 | 001694 | Võ Đình | Tự | 28-02-2000 | 18CNTT4 | |||
11 | 001695 | Thân Trọng | Tuân | 10-05-1998 | 16CTUDE | |||
12 | 001696 | Phạm Đắc | Tuấn | 04-03-1998 | 16SPT | |||
13 | 001697 | Lê Công | Tuấn | 06-10-1999 | 17CNTT2 | |||
14 | 001698 | Phan Ngọc | Tuấn | 08-05-1999 | 17CQM | |||
15 | 001699 | Lê Anh | Tuấn | 05-05-1999 | 17CVL | |||
16 | 001700 | Huỳnh Thanh | Tuấn | 10-04-2000 | 18CHD | |||
17 | 001701 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 29-05-2000 | 18CNTT3 | |||
18 | 001702 | Nguyễn Anh | Tuấn | 03-06-2000 | 18CNTT4 | |||
19 | 001703 | Nguyễn Thanh | Tùng | 18-01-1999 | 17CVNH1 | |||
20 | 001704 | Cao Hữu | Tùng | 15-08-2000 | 18CNTT1 | |||
21 | 001705 | Mai Đức Thanh | Tùng | 30-06-1998 | 18CNTTD | |||
22 | 001706 | Hốih | Tùng | 05-03-2000 | 18CTXH | |||
23 | 001707 | Nguyễn Thị Cát | Tường | 02-01-2000 | 18CBC2 | |||
24 | 001708 | Nguyễn Mạnh | Tường | 10-01-1999 | 18SNV | |||
25 | 001709 | Đặng Văn | Tưởng | 12-03-2000 | 18CNTT3 | |||
26 | 001710 | Lê Thị | Tưởng | 08-09-2000 | 18CVNH3 | |||
27 | 001711 | Nguyễn Văn Sinh | Tửu | 08-01-2000 | 18CNTTD | |||
28 | 001712 | Huỳnh Thị | Tuy | 17-01-2000 | 18CVNH2 | |||
29 | 001713 | Nguyễn Thị | Tuyên | 10-04-1994 | 18SVL | |||
30 | 001714 | Hồ Thị | Tuyến | 04-12-1998 | 16CTL | |||
31 | 001715 | Lê Vũ Kim | Tuyền | 25-05-2000 | 18CBC3 | |||
32 | 001716 | Lê Thanh | Tuyền | 09-08-2000 | 18CDDL1 | |||
33 | 001717 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 26-01-2000 | 18CHD | |||
34 | 001718 | Nguyễn Dương Phương | Tuyền | 22-12-1999 | 18CNSH |
Ấn định danh sách này có 34 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 50 (B3-503) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001719 | Hoàng Thanh | Tuyền | 04-02-2000 | 18CTXH | |||
2 | 001720 | Đặng Võ Thị Thanh | Tuyền | 09-10-2000 | 18CVH | |||
3 | 001721 | Huỳnh Thị | Tuyết | 20-04-1999 | 17CVNH3 | |||
4 | 001722 | Trần Thị Ánh | Tuyết | 06-03-1999 | 17SMN | |||
5 | 001723 | Dương Thị Ánh | Tuyết | 09-01-2000 | 18CBC4 | |||
6 | 001724 | Trần Thị Ánh | Tuyết | 27-07-2000 | 18CNSH | |||
7 | 001725 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyết | 03-03-2000 | 18CVHH | |||
8 | 001726 | Trần Mai Ánh | Tuyết | 10-11-2000 | 18CVNH2 | |||
9 | 001727 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 09-04-2000 | 18SAN | |||
10 | 001728 | Lê Thị Ánh | Tuyết | 14-11-2000 | 18SMN | |||
11 | 001729 | Lê Thị Ánh | Tuyết | 13-04-2000 | 18SMN | |||
12 | 001730 | Ngô Thị Bạch | Tuyết | 23-09-2000 | 18SS | |||
13 | 001731 | Lê Thị | Tuyết | 20-10-2000 | 18STH | |||
14 | 001732 | Nguyễn Xuân | Ty | 20-07-2000 | 18CNTT1 | |||
15 | 001733 | Hồ Thị Xa | Ưn | 26-03-1999 | 17CVNH3 | |||
16 | 001734 | Nguyễn Thị Kim | Uy | 05-06-2000 | 18SMN | |||
17 | 001735 | Võ Huỳnh Thị | Uyên | 02-05-1999 | 17CHD | |||
18 | 001736 | Nguyễn Hoàng Kim | Uyên | 20-04-1998 | 17CHD | |||
19 | 001737 | Hồ Hà Thuận | Uyên | 16-11-2000 | 18CBC1 | |||
20 | 001738 | Nguyễn Huỳnh Thảo | Uyên | 09-01-2000 | 18CBC1 | |||
21 | 001739 | Hồ Hoàng Phương | Uyên | 16-01-2000 | 18CBC2 | |||
22 | 001740 | Nguyễn Lê Thu | Uyên | 12-01-2000 | 18CBC2 | |||
23 | 001741 | Hồ Thị | Uyên | 27-05-2000 | 18CBC3 | |||
24 | 001742 | Nguyễn Phan Minh | Uyên | 20-03-2000 | 18CBC3 | |||
25 | 001743 | Ngô Nguyễn Nhật | Uyên | 04-01-2000 | 18CBC4 | |||
26 | 001744 | Hồ Thị Thu | Uyên | 11-12-2000 | 18CDDL1 | |||
27 | 001745 | Huỳnh Thị Thu | Uyên | 24-09-2000 | 18CDDL2 | |||
28 | 001746 | Nguyễn Quang Thanh | Uyên | 14-02-2000 | 18CHD | |||
29 | 001747 | Vũ Thị | Uyên | 27-06-2000 | 18CNSH | |||
30 | 001748 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 29-07-2000 | 18CNSH | |||
31 | 001749 | Phạm Thị | Uyên | 29-10-2000 | 18CNTT4 | |||
32 | 001750 | Phạm Thị Mai | Uyên | 06-02-2000 | 18CTL1 | |||
33 | 001751 | Trần Tú | Uyên | 23-11-2000 | 18CTL2 | |||
34 | 001752 | Ngô Bảo | Uyên | 09-08-2000 | 18CTXH | |||
35 | 001753 | Trần Thị Thái | Uyên | 07-01-2000 | 18CVHH |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 51 (B3-504) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001754 | Phan Thu | Uyên | 18-08-2000 | 18CVHH | |||
2 | 001755 | Hồ Minh | Uyên | 05-03-1998 | 18CVHH | |||
3 | 001756 | Nguyễn Song Hoàng | Uyên | 22-01-2000 | 18CVNH1 | |||
4 | 001757 | Trà Thị Thuý | Uyên | 05-11-2000 | 18CVNH2 | |||
5 | 001758 | Ngô Thị Thục | Uyên | 06-02-2000 | 18CVNH3 | |||
6 | 001759 | Nguyễn Lê Nhã | Uyên | 25-03-2000 | 18CVNH3 | |||
7 | 001760 | Lê Thị Phương | Uyên | 04-11-2000 | 18SDL | |||
8 | 001761 | Hoàng Thị Hồng | Uyên | 22-07-2000 | 18SHH | |||
9 | 001762 | Tạ Ngọc Bảo | Uyên | 27-06-2000 | 18SHH | |||
10 | 001763 | Phạm Tú | Uyên | 13-07-2000 | 18SHH | |||
11 | 001764 | Trương Nguyễn Phương | Uyên | 08-06-2000 | 18STH | |||
12 | 001765 | Trần Ngọc Lâm | Uyên | 15-01-2000 | 18STH | |||
13 | 001766 | Nguyễn Thy Nhã | Uyên | 30-01-2000 | 18SVL | |||
14 | 001767 | Trần Thị | Vân | 13-05-1996 | 15CBC2 | |||
15 | 001768 | Nguyễn Thị | Vân | 04-03-1997 | 15CVH1 | |||
16 | 001769 | Nguyễn Thị | Vân | 27-10-1998 | 17CLS | |||
17 | 001770 | Dương Thị Thanh | Vân | 05-12-1999 | 17SNV | |||
18 | 001771 | Lê Kim Cẩm | Vân | 08-02-2000 | 18CBC1 | |||
19 | 001772 | Nguyễn Thanh | Vân | 09-06-2000 | 18CBC2 | |||
20 | 001773 | Chu Thị | Vân | 26-09-2000 | 18CBC4 | |||
21 | 001774 | Trần Nguyễn Thanh | Vân | 22-05-2000 | 18CDDL2 | |||
22 | 001775 | Phạm Thị Trúc | Vân | 06-07-2000 | 18CHD | |||
23 | 001776 | Tăng Nữ Thảo | Vân | 14-08-2000 | 18CHD | |||
24 | 001777 | Bùi Đặng Hà | Vân | 09-05-2000 | 18CHDC | |||
25 | 001778 | Thái Thị Hải | Vân | 03-10-2000 | 18CNTT3 | |||
26 | 001779 | Thiều Thị Hồng | Vân | 01-01-2000 | 18CTM | |||
27 | 001780 | Thi Tiểu | Vân | 08-10-2000 | 18CVNH2 | |||
28 | 001781 | Tạ Thị | Vân | 22-02-2000 | 18CVNH2 | |||
29 | 001782 | Phan Nguyễn Thanh | Vân | 28-11-2000 | 18CVNH3 | |||
30 | 001783 | Nguyễn Thị Bích | Vân | 14-10-2000 | 18CVNH3 | |||
31 | 001784 | Đinh Thị Bích | Vân | 23-07-2000 | 18SAN | |||
32 | 001785 | Zơrâm Thị | Vân | 04-10-2000 | 18SDL | |||
33 | 001786 | Nguyễn Thị Khánh | Vân | 09-03-2000 | 18SHH | |||
34 | 001787 | Đoàn Thị Thanh | Vân | 02-05-2000 | 18SMN | |||
35 | 001788 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 10-01-2000 | 18SNV |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 52 (B3-505) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001789 | Nguyễn Lê | Vân | 11-10-2000 | 18SNV | |||
2 | 001790 | Bùi Trần Khánh | Vân | 24-02-2000 | 18STH | |||
3 | 001791 | Thái Thành | Văn | 21-09-2000 | 18CBC3 | |||
4 | 001792 | Trương Quang | Văn | 26-09-2000 | 18CDDL1 | |||
5 | 001793 | Nguyễn Từ | Văn | 30-08-2000 | 18CNTT4 | |||
6 | 001794 | Nguyễn Tấn | Văn | 02-01-2000 | 18CVNH3 | |||
7 | 001795 | Lê Thúy | Vi | 05-11-1999 | 17CTL2 | |||
8 | 001796 | Trần Hà Lê | Vi | 23-06-2000 | 18CBC1 | |||
9 | 001797 | Nguyễn Thị Lan | Vi | 01-04-2000 | 18CBC4 | |||
10 | 001798 | Phạm Thủy | Vi | 09-09-2000 | 18CNTT2 | |||
11 | 001799 | Trần Thu | Vi | 01-07-2000 | 18CTL1 | |||
12 | 001800 | Lê Thị Cẩm | Vi | 20-02-2000 | 18CVNH3 | |||
13 | 001801 | Lê Na | Vi | 20-04-1999 | 18CVNH3 | |||
14 | 001802 | Nguyễn Tường | Vi | 15-02-2000 | 18SMN | |||
15 | 001803 | Võ Thị Tường | Vi | 27-10-2000 | 18SMN | |||
16 | 001804 | Trần Thị Thảo | Vi | 17-09-2000 | 18STH | |||
17 | 001805 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 12-10-2000 | 18SVL | |||
18 | 001806 | Nguyễn Thị | Vĩ | 26-01-2000 | 18CDDL2 | |||
19 | 001807 | Huỳnh Hoàng | Vĩ | 01-06-2000 | 18CNTT3 | |||
20 | 001808 | Nguyễn Thị Cẩm | Viên | 15-10-1997 | 16CTM | |||
21 | 001809 | Lê Thị Hồng | Viên | 14-04-1999 | 17SMN | |||
22 | 001810 | Phan Văn | Viên | 23-01-2000 | 18CVNH3 | |||
23 | 001811 | Nguyễn Hoàng | Việt | 03-05-2000 | 18CNTT1 | |||
24 | 001812 | Phạm Văn | Việt | 11-02-2000 | 18CNTTD | |||
25 | 001813 | Nguyễn Văn | Việt | 10-12-2000 | 18CNTTD | |||
26 | 001814 | Đỗ Quốc | Việt | 08-07-2000 | 18CNTTD | |||
27 | 001815 | Ngô Ngọc | Vinh | 25-12-1999 | 17CBC3 | |||
28 | 001816 | Phạm Ngọc | Vinh | 29-04-2000 | 18CNTT3 | |||
29 | 001817 | Nguyễn Đức | Vinh | 21-03-2000 | 18CNTTD | |||
30 | 001818 | Trần Trọng | Vinh | 01-01-1999 | 18CNTTD | |||
31 | 001819 | Ông Văn | Vinh | 03-08-2000 | 18CVNH2 | |||
32 | 001820 | Nguyễn Thành | Vinh | 17-10-2000 | 18CVNH2 | |||
33 | 001821 | Phạm Hoàng | Vũ | 10-09-1999 | 17CNTT3 | |||
34 | 001822 | Đoàn Châu Tuấn | Vũ | 30-04-1999 | 17CVNH2 | |||
35 | 001823 | Nguyễn Thế | Vũ | 10-05-2000 | 18CBC2 |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 53 (B3-502) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001824 | Nguyễn Xuân | Vũ | 27-09-2000 | 18CVNH3 | |||
2 | 001825 | Lê Đức Anh | Vũ | 09-10-2000 | 18SHH | |||
3 | 001826 | Diệp Hải | Vương | 11-10-1999 | 17SNV | |||
4 | 001827 | Phạm Thị Tường | Vy | 07-07-1997 | 15CVNH | |||
5 | 001828 | Lê Thị Thảo | Vy | 23-01-1998 | 17CTM | |||
6 | 001829 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 24-01-2000 | 18CDDL2 | |||
7 | 001830 | Nguyễn Yến | Vy | 16-12-2000 | 18CNSH | |||
8 | 001831 | Lê Viết Thảo | Vy | 26-02-2000 | 18CNTT1 | |||
9 | 001832 | Phan Ngọc Yến | Vy | 01-11-2000 | 18CNTT3 | |||
10 | 001833 | Trịnh Nhật Hạ | Vy | 31-03-2000 | 18CNTT3 | |||
11 | 001834 | Nguyễn Tường | Vy | 07-06-2000 | 18CTM | |||
12 | 001835 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 21-03-2000 | 18CTXH | |||
13 | 001836 | Huỳnh Thị Huyền | Vy | 28-01-2000 | 18CVH | |||
14 | 001837 | Phan Thị Tường | Vy | 01-04-1999 | 18CVNH1 | |||
15 | 001838 | Lê Hoàng | Vy | 18-05-2000 | 18CVNH3 | |||
16 | 001839 | Bùi Nhật | Vy | 18-06-2000 | 18SLS | |||
17 | 001840 | Nguyễn Thị Thục | Vy | 15-10-2000 | 18SMN | |||
18 | 001841 | Nguyễn Thị Nhật | Vy | 01-05-1999 | 18SMN | |||
19 | 001842 | Bùi Thị Khánh | Vy | 07-04-2000 | 18SNV | |||
20 | 001843 | Phạm Tường | Vy | 21-07-2000 | 18SNV | |||
21 | 001844 | Huỳnh Phương | Vy | 02-01-2000 | 18SS | |||
22 | 001845 | Phạm Thị Tường | Vy | 24-04-2000 | 18ST | |||
23 | 001846 | Lê Cao Tường | Vy | 14-02-2000 | 18ST | |||
24 | 001847 | Phan Nhật Thảo | Vy | 27-04-2000 | 18ST | |||
25 | 001848 | Nguyễn Thúy | Vy | 20-03-2000 | 18STH | |||
26 | 001849 | Lê Thị Thúy | Vy | 09-09-2000 | 18STH | |||
27 | 001850 | Đinh Văn Nguyễn | Vỹ | 28-06-1998 | 18CNTT1 | |||
28 | 001851 | Nguyễn Long | Vỹ | 07-04-2000 | 18CNTT3 | |||
29 | 001852 | Y | Xanh | 05-02-2000 | 18CHD | |||
30 | 001853 | Trần Thị Bích | Xuân | 02-02-2000 | 18CDDL1 | |||
31 | 001854 | Y | Xuân | 10-11-2000 | 18SGC | |||
32 | 001855 | Hoàng Thị Thanh | Xuân | 23-02-2000 | 18SNV | |||
33 | 001856 | Lê Thái Kim | Xuân | 24-05-2000 | 18STH | |||
34 | 001857 | Nguyễn Hoàng Duy | Xuyên | 17-03-2000 | 18SAN | |||
35 | 001858 | Bùi Thị | Xuyên | 12-07-2000 | 18SDL |
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018 |
|
---|---|
Môn thi:..................................... | CA THI: 2 PHÒNG 54 (B3-506) |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp SH | Số tờ/Mã đề | Ký tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001859 | Trần Thị Như | Ý | 10-05-1999 | 17CHD | |||
2 | 001860 | Nguyễn Thị Thu | Ý | 10-07-1999 | 18CBC3 | |||
3 | 001861 | Tạ Thị Như | Ý | 02-03-2000 | 18CTL2 | |||
4 | 001862 | Trịnh Như | Ý | 30-11-1999 | 18CVH | |||
5 | 001863 | Nguyễn Thị Như | Ý | 31-07-2000 | 18CVHH | |||
6 | 001864 | Võ Hà Đức | Ý | 02-01-2000 | 18ST | |||
7 | 001865 | Phạm Thị Thúy | Yên | 15-06-1999 | 18CLS | |||
8 | 001866 | Nguyễn Thị Thanh | Yên | 19-12-2000 | 18CVNH2 | |||
9 | 001867 | Phan Quỳnh | Yên | 07-11-2000 | 18STH | |||
10 | 001868 | Võ Thị Hoàng | Yến | 01-04-1998 | 17CBC1 | |||
11 | 001869 | Trương Thị Hoàng | Yến | 04-04-2000 | 18CBC1 | |||
12 | 001870 | Phan Thị Hoàng | Yến | 18-04-2000 | 18CBC4 | |||
13 | 001871 | Nguyễn Hoàng | Yến | 04-08-2000 | 18CHD | |||
14 | 001872 | Nguyễn Thị Minh | Yến | 15-02-1999 | 18CNTT2 | |||
15 | 001873 | Hoàng Hải | Yến | 12-06-2000 | 18CNTTD | |||
16 | 001874 | Trần Thị Hoàng | Yến | 02-12-2000 | 18CTM | |||
17 | 001875 | Trần Thị | Yến | 15-05-2000 | 18CVHH | |||
18 | 001876 | Lê Thị Hải | Yến | 12-06-2000 | 18STH | |||
19 | 001877 | Phạm Đức | Dũng | 26-04-1997 | 15CDDL | |||
20 | 001878 | |||||||
21 | 001879 | |||||||
22 | 001880 | |||||||
23 | 001881 | |||||||
24 | 001882 | |||||||
25 | 001883 | |||||||
26 | 001884 | |||||||
27 | 001885 | |||||||
28 | 001886 | |||||||
29 | 001887 | |||||||
30 | 001888 | |||||||
31 | 001889 | |||||||
32 | 001890 | |||||||
33 | 001891 | |||||||
34 | 001892 |
Ấn định danh sách này có 34 thí sinh | ||
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm | Đà Nẵng, ngày tháng năm 2018 |
|
CB coi thi 1 | CB coi thi 2 | CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |