ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 1 (B3-101)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000001 Trần Thị Ái 23-02-2000 18CVNH3
2 000002 Nguyễn Thị Mỹ Ái 27-04-2000 18CVNH3
3 000003 Võ Thị Ái 17-02-2000 18SDL
4 000004 Alăng Thị Ăm 05-09-1999 17SNV
5 000005 Hốih Thị Aminh 20-01-2000 18CDDL2
6 000006 Dương Văn An 04-03-1999 18CBC1
7 000007 Trần Thị Thuý An 08-01-2000 18CDDL1
8 000008 Nguyễn Hoàng Bảo An 19-06-2000 18CHD
9 000009 Doãn Trường An 14-07-2000 18CNTT3
10 000010 Phạm Quốc An 17-10-2000 18CNTT4
11 000011 Bùi Thị Thu An 15-08-1992 18CTL2
12 000012 Nguyễn Đắc An 05-03-2000 18CTXH
13 000013 Đinh Hoàng Phương An 07-10-2000 18SDL
14 000014 Hứa Thị Mỹ An 01-03-2000 18SMN
15 000015 Bùi Thị Hồng Ân 03-01-2000 18CHD
16 000016 Hà Nguyễn Thiên Ân 08-12-2000 18CNTT1
17 000017 Phạm Hoàng Ân 28-07-2000 18SLS
18 000018 Võ Thị Thảo Ân 28-06-1998 18SNV
19 000019 Huỳnh Thị Lan Anh 29-09-1999 17CNTT3
20 000020 Đào Thị Lan Anh 28-04-1999 17CNTT3
21 000021 Nguyễn Thùy Anh 02-02-1999 17CTM
22 000022 Võ Tuấn Anh 08-08-1999 17CTM
23 000023 Lê Duy Anh 07-01-1997 17SPT
24 000024 Trần Thị Kiều Anh 27-09-2000 18CBC1
25 000025 Tôn Nữ Bảo Anh 20-03-2000 18CBC1
26 000026 Huỳnh Phạm Bảo Anh 28-07-2000 18CBC2
27 000027 Nguyễn Thị Vân Anh 08-01-2000 18CBC2
28 000028 Trần Đặng Nữ Hoàng Anh 20-06-1999 18CBC2
29 000029 Lê Thị Ngọc Anh 27-07-2000 18CBC3
30 000030 Trần Huỳnh Kiều Anh 23-01-2000 18CBC3
31 000031 Nguyễn Thị Vân Anh 20-12-2000 18CBC3
32 000032 Phạm Thị Thiên Anh 22-04-2000 18CBC4
33 000033 Mai Thị Kim Anh 02-02-2000 18CBC4
34 000034 Nguyễn Thị Phương Anh 07-07-2000 18CHD
35 000035 Trần Thị Tuyết Anh 19-07-2000 18CNSH
36 000036 Lê Thị Nhật Anh 16-02-2000 18CNSH
Ấn định danh sách này có 36 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 2 (B3-103)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000037 Đào Thị Quế Anh 20-02-2000 18CNTT1
2 000038 Nguyễn Thị Vân Anh 30-08-2000 18CNTT2
3 000039 Đinh Thị Kim Anh 15-02-2000 18CNTT3
4 000040 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 16-05-2000 18CNTTD
5 000041 Lê Thị Vân Anh 02-09-2000 18CTL1
6 000042 Phạm Ngọc Anh 08-06-1999 18CTL1
7 000043 Nguyễn Thị Tú Anh 08-02-2000 18CTL1
8 000044 Lê Tiến Anh 27-06-2000 18CTL2
9 000045 Nguyễn Phương Anh 09-05-1992 18CTL2
10 000046 Hứa Thế Anh 07-10-2000 18CTL2
11 000047 Hoàng Ngọc Anh 07-07-2000 18CTXH
12 000048 Trần Thị Ngọc Anh 17-08-2000 18CTXH
13 000049 Phùng Thị Kim Anh 10-12-2000 18CTXH
14 000050 Trịnh Tuấn Anh 15-09-2000 18CVH
15 000051 Lê Việt Anh 30-08-2000 18CVH
16 000052 Nguyễn Thị Thủy Anh 29-10-2000 18CVNH2
17 000053 Nguyễn Thị Vân Anh 23-05-2000 18CVNH2
18 000054 Ngô Thị Kim Anh 14-04-2000 18CVNH3
19 000055 Hồ Thị Kim Anh 11-05-2000 18SAN
20 000056 Nguyễn Thị Yến Anh 10-03-2000 18SMN
21 000057 Trần Quỳnh Anh 27-02-2000 18SMN
22 000058 Nguyễn Mỹ Anh 27-02-2000 18SNV
23 000059 Võ Thị Lan Anh 27-10-2000 18ST
24 000060 Nguyễn Thị Ánh 13-06-1998 16CQM
25 000061 Đào Thị Ánh 19-05-1999 17CBC4
26 000062 Trần Hà Phương Ánh 22-11-1999 17CBC4
27 000063 Dương Minh Ánh 21-05-1999 17CVNH3
28 000064 Trần Thị Ánh 05-03-2000 18CBC4
29 000065 Lê Đức Ánh 07-08-2000 18CNTT2
30 000066 Nguyễn Thị Phương Ánh 12-11-2000 18CNTTD
31 000067 Phan Nguyễn Ngọc Ánh 22-06-2000 18CTXH
32 000068 Đinh Thị Ánh 15-07-2000 18CTXH
33 000069 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14-07-2000 18CVNH2
34 000070 Nguyễn Thủy Diệu Ánh 14-06-2000 18SAN
35 000071 Huỳnh Thị Nguyệt Ánh 09-06-2000 18SMN
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 3 (B3-104)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000072 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15-06-2000 18SMN
2 000073 Mã Thị Hồng Ánh 07-06-2000 18SMN
3 000074 Ngô Thị Ngọc Ánh 25-01-2000 18STH
4 000075 Đinh Thị Nguyệt Ảnh 26-11-1999 17CVNH2
5 000076 Nguyễn Thị Nguyệt Ảnh 19-06-2000 18CBC1
6 000077 Bùi Hải Âu 29-03-1998 16CBC2
7 000078 H' On Ly Ayũn 12-07-2000 18CVNH2
8 000079 Alăng Thị Ban 10-02-1999 17SGC
9 000080 Trần Hoài Bão 30-07-2000 18CBC4
10 000081 Nguyễn Phạm Thiên Bảo 11-06-1998 16CNTT1
11 000082 Huỳnh Bá Bảo 05-08-1999 17SVL
12 000083 Lương Gia Bảo 14-09-2000 18CBC2
13 000084 Nguyễn Triều Gia Bảo 18-04-2000 18CBC3
14 000085 Đoạn Thế Bảo 23-08-2000 18CNSH
15 000086 Lê Văn Bảo 20-10-1999 18CNTT4
16 000087 Nguyễn Quang Bảo 10-05-2000 18CNTT4
17 000088 Lê Bảo Bảo 15-09-1999 18CTM
18 000089 Nguyễn Hoài Bảo 19-11-2000 18CVHH
19 000090 Hồ Văn Bảo 16-06-2000 18SDL
20 000091 Lê Nguyễn Gia Bảo 26-12-2000 18ST
21 000092 Bùi Thị 10-06-2000 18SGC
22 000093 Bnướch Thị Bem 05-09-2000 18SMN
23 000094 Võ Văn Bi 01-05-1999 18CNTT2
24 000095 Zơ Râm Thị Bé Bi 06-11-2000 18CVH
25 000096 Trần Thị Ngọc Bích 07-06-2000 18CBC1
26 000097 Trương Minh Ngọc Bích 06-10-2000 18CTXH
27 000098 Phạm Thị Ngọc Bích 28-03-1998 18SNV
28 000099 Bùi Đức Biền 15-08-1997 17CBC1
29 000100 H Nhưn Bing 14-02-2000 18CBC2
30 000101 Vũ Hải Bình 28-08-2000 18CBC3
31 000102 Nguyễn Minh Phước Bình 19-07-2000 18CDDL1
32 000103 Nguyễn Ngọc Thanh Bình 23-06-2000 18CNTT1
33 000104 Nguyễn Hoàng Thanh Bình 20-08-2000 18CNTT1
34 000105 Lê Nguyên Bình 21-11-2000 18CNTTD
35 000106 Bùi Thanh Bình 30-01-2000 18CNTTD
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 4 (B3-105)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000107 Trần Thị Bình 30-12-2000 18CTL1
2 000108 Trần Thị Bình 25-01-2000 18CTL2
3 000109 Hoàng Thanh Bình 30-03-2000 18CTXH
4 000110 Đặng Thị Yên Bình 20-04-1999 18SMN
5 000111 Y Chan Gun Bkrông 03-01-1999 18CTL2
6 000112 Đào Nguyên Ngọc Cẩm 20-11-2000 18CHD
7 000113 Nguyễn Chí Cao 24-01-2000 18CNTT2
8 000114 Lê Hoàng Châm 19-08-2000 18SMN
9 000115 Hoàng Đỗ Minh Châu 17-11-1999 17CDDL2
10 000116 Phạm Thị Thích Châu 25-08-2000 18CBC1
11 000117 Hoàng Ngọc Diệu Châu 28-09-2000 18CBC4
12 000118 Phan Bảo Châu 09-03-2000 18CBCC
13 000119 Võ Hoàn Châu 04-07-2000 18CTL2
14 000120 Phạm Thị Cẩm Châu 09-05-2000 18CTXH
15 000121 Phan Thị Mỹ Châu 05-05-2000 18CVH
16 000122 Võ Nguyễn Trang Châu 05-07-2000 18CVH
17 000123 Hồ Thị Lương Châu 19-10-1999 18CVH
18 000124 Nguyễn Phan Hoài Châu 14-07-2000 18CVH
19 000125 Trần Võ Minh Châu 26-09-2000 18CVNH1
20 000126 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 19-10-2000 18CVNH1
21 000127 Phạm Thị Mỹ Châu 09-05-2000 18CVNH1
22 000128 Nguyễn Thị Minh Châu 02-02-2000 18SAN
23 000129 Nguyễn Ngọc Châu 24-12-2000 18SDL
24 000130 Nguyễn Thị Khánh Chi 05-07-1999 17CDDL2
25 000131 Cao Thị Quế Chi 28-05-1999 17CVNH1
26 000132 Ngô Thị Kim Chi 28-12-1999 17CVNH3
27 000133 Trần Thị Kim Chi 18-03-2000 18CBC2
28 000134 Lê Thị Kim Chi 02-01-2000 18CDDL2
29 000135 Nguyễn Thị Linh Chi 03-03-2000 18CTL1
30 000136 Lê Thị Mỹ Chi 10-06-1984 18CTL2
31 000137 Trần Thị Thiên Chi 03-10-2000 18CVNH3
32 000138 Nguyễn Thị Ngọc Chi 26-09-2000 18SMN
33 000139 Nguyễn Thị Kim Chi 10-06-2000 18SNV
34 000140 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 01-02-2000 18STH
35 000141 Đỗ Huyền Chi 07-07-2000 18SVL
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 5 (B3-201)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000142 Trần Đình Chí 30-05-1999 17CNSH
2 000143 Nguyễn Đắc Chí 17-10-1999 17CNTT2
3 000144 Trần Liêm Chí 08-01-2000 18CNTT2
4 000145 Huỳnh Minh Chiến 09-12-2000 18CNTT1
5 000146 Trần Minh Chiến 19-06-2000 18CNTTD
6 000147 Hoàng Thị Kiều Chinh 05-04-2000 18CNTT1
7 000148 Trương Quỳ Tiểu Chinh 15-10-2000 18CVH
8 000149 Trịnh Lê Huyền Chinh 11-01-2000 18SHH
9 000150 Võ Ngọc Chính 14-10-2000 18CNTT2
10 000151 Đặng Văn Chính 08-04-2000 18SVL
11 000152 Siu H' Choắt 29-09-2000 18STH
12 000153 Trần Thị Minh Chung 15-01-1999 18CBC3
13 000154 Lê Văn 30-03-2000 18ST
14 000155 Nguyễn Lương Duy Công 06-05-1998 16CNTT2
15 000156 Lê Thị Thu Cúc 10-07-2000 18CBC4
16 000157 Mai Thị Kim Cúc 17-10-2000 18CBCC
17 000158 Hồ Thị Cuối 09-07-2000 18SGC
18 000159 Trần Thị Kim Cương 25-01-2000 18CVNH3
19 000160 Cường 04-05-1997 17CNTT3
20 000161 Phan Văn Đà 02-08-1999 18CTM
21 000162 Nguyễn Công Đạc 10-11-2000 18CDDL1
22 000163 Nguyễn Hữu Đại 12-12-2000 18CNTT2
23 000164 Đỗ Đinh Dân 23-11-2000 18CDDL1
24 000165 Võ Tâm Đan 27-07-2000 18CBC2
25 000166 Li Đan 02-09-2000 18SGC
26 000167 Trần Bá Đăng 09-07-1999 18CNTT1
27 000168 Trần Hoàng Hải Đăng 21-10-1998 18SAN
28 000169 Nguyễn Quốc Danh 23-09-1997 15CTUD1
29 000170 Huỳnh Diệp Danh 08-06-2000 18CBCC
30 000171 Nguyễn Thành Danh 26-09-2000 18SNV
31 000172 Chế Thanh Đào 17-03-1996 15CBC1
32 000173 Zơ Râm Kim Đào 20-02-2000 18CBC3
33 000174 Đoàn Thị Bích Đào 04-10-2000 18SLS
34 000175 Trần Văn Đào 20-07-2000 18ST
35 000176 Arất Đảo 08-06-1999 18CTXH
36 000177 Nguyễn Quốc Đạt 07-06-2000 18CNTT2
Ấn định danh sách này có 36 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 6 (B3-202)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000178 Phan Phú Đạt 20-02-2000 18CNTT3
2 000179 Nguyễn Hữu Đạt 01-11-2000 18CNTTC
3 000180 Thái Bá Đạt 15-02-2000 18CNTTD
4 000181 Hồ Văn Đạt 25-11-2000 18CVH
5 000182 Võ Bá Đạt 30-10-1999 18CVNH3
6 000183 Lê Công Đạt 06-11-2000 18SAN
7 000184 Đinh Tiến Đạt 22-08-2000 18SDL
8 000185 Đồng Vũ Tiến Đạt 17-07-1999 18SHH
9 000186 Hoàng Tiến Đạt 07-08-2000 18SLS
10 000187 Đỗ Hữu Đạt 03-05-2000 18ST
11 000188 Trương Công Đạt 07-08-2000 18ST
12 000189 Coor Déc 13-12-1999 18SGC
13 000190 Triệu Khánh Di 30-04-1999 17CHD
14 000191 Hồ Thị Diễm 13-08-1999 17CLS
15 000192 Đỗ Hoàng Ngọc Diễm 18-07-1999 17CTXH1
16 000193 Huỳnh Thị Diễm 01-02-1999 17CVNH2
17 000194 Từ Kiều Diễm 10-01-2000 18CBC1
18 000195 Nguyễn Thị Diễm 14-11-2000 18CVHH
19 000196 Lê Thị Diệu Diễm 05-05-2000 18CVNH1
20 000197 Trần Thị Diễm 19-08-2000 18SMN
21 000198 Trần Huy Điềm 17-08-1999 17CBC1
22 000199 Nguyễn Thị Mỹ Diện 16-09-2000 18CTXH
23 000200 Trương Văn Ân Điển 03-07-2000 18CTL1
24 000201 Đoàn Thị Ngọc Diệp 06-11-2000 18SNV
25 000202 Nguyễn Ánh Diệu 04-08-1998 16CVNH
26 000203 Phạm Trương Hoàng Diệu 27-06-1999 17CDDL2
27 000204 Trần Thị Xuân Diệu 04-08-2000 18CHD
28 000205 Nguyễn Thị Diệu 14-02-2000 18CHD
29 000206 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 23-01-2000 18CTLC
30 000207 Nguyễn Thị Xuân Diệu 06-08-2000 18CVNH1
31 000208 A Lăng Dil 01-04-2000 18SGC
32 000209 Đinh Thị Dìn 14-11-1998 17CDDL2
33 000210 Ngô Tiểu Đình 27-11-2000 18CBC2
34 000211 Hồ Thị Ngọc Định 03-12-2000 18SGC
35 000212 Hốih Thị Díp 21-11-1999 18CTXH
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 7 (B3-203)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000213 Trần Phương Đô 14-06-1996 16CHP
2 000214 Huỳnh Võ Diệu Đoan 17-12-1999 17CHD
3 000215 Trần Thị Minh Đoan 02-12-1999 17CTL2
4 000216 Hà Thị Thi Đoan 20-07-2000 18CHDC
5 000217 Huỳnh Nguyễn Cẩm Đoan 25-02-2000 18CVNH1
6 000218 Hồ Sỹ Dởn 16-11-2000 18ST
7 000219 Huỳnh Hồ Đông 20-07-2000 18CBC1
8 000220 Trương Văn Đông 03-08-2000 18CNTT3
9 000221 Nguyễn Phúc Đồng 23-05-1999 17SHH
10 000222 Lê Văn Đồng 20-10-2000 18CBC1
11 000223 Nguyễn Thanh Đồng 28-11-2000 18CNTT1
12 000224 Nguyễn Thị Khánh 05-03-1999 17CDDL2
13 000225 Nguyễn Thị Kim 06-10-2000 18CVHH
14 000226 Lương Văn Dự 20-09-1999 17CBC2
15 000227 Pơloong Thị Dưa 27-05-2000 18CTXH
16 000228 Lê Trung Đức 08-03-1998 16CQM
17 000229 Phạm Thành Đức 17-03-1999 17CNTT1
18 000230 Nguyễn Trung Đức 05-11-2000 18CNTT1
19 000231 Trương Văn Đức 29-04-2000 18CNTT3
20 000232 Nguyễn Tuấn Đức 22-03-2000 18CNTT4
21 000233 Hoàng Minh Đức 18-09-2000 18CNTT4
22 000234 Trương Thành Đức 15-09-2000 18CTXH
23 000235 Chu Thành Đức 15-01-2000 18CVNH2
24 000236 Nguyễn Cao Minh Đức 06-01-2000 18SHH
25 000237 Nguyễn Thị Thùy Dung 29-09-1997 16SNV
26 000238 Phạm Thị Dung 02-11-1999 17CVNH3
27 000239 Dương Thị Thùy Dung 01-03-1998 17ST
28 000240 Quách Trang Dung 01-06-2000 18CDDL2
29 000241 Nguyễn Thị Mỹ Dung 21-02-2000 18CVH
30 000242 Phan Mỹ Dung 10-02-2000 18CVH
31 000243 Trần Thị Phương Dung 13-07-2000 18CVNH1
32 000244 Lê Thị Mỹ Dung 11-02-2000 18CVNH3
33 000245 Trần Thị Thanh Dung 29-10-2000 18SHH
34 000246 Nguyễn Thị Thanh Dung 31-12-2000 18SMN
35 000247 Trần Thị Thùy Dung 04-04-2000 18SNV
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 8 (B3-204)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000248 Nguyễn Văn Dũng 22-05-1999 17CTL2
2 000249 Nguyễn Văn Dũng 03-02-1999 18CBC2
3 000250 Nguyễn Hữu Được 10-06-1998 16CHP
4 000251 Nguyễn Thị Dương 10-03-1999 17CBC2
5 000252 Huỳnh Tuấn Dương 09-04-1999 17CNTT3
6 000253 Hồ Anh Dương 22-01-2000 18CNTT2
7 000254 Phan Đại Dương 04-04-2000 18CNTT2
8 000255 Nguyễn Thị Thùy Dương 01-09-2000 18CTL2
9 000256 Phạm Thị Thùy Dương 24-11-2000 18CVNH1
10 000257 Võ Thị Thùy Dương 11-01-2000 18CVNH1
11 000258 Phan Thùy Dương 19-12-2000 18SHH
12 000259 Nguyễn Thị Đương 27-07-2000 18SGC
13 000260 Nguyễn Quang Duy 29-04-1997 15CTUD1
14 000261 Lê Quốc Duy 23-07-1997 16CBC2
15 000262 Võ Bá Duy 25-07-1999 17CNSH
16 000263 Trương Xuân Duy 01-01-2000 18CNTT1
17 000264 Trần Nhật Duy 16-01-2000 18CNTT2
18 000265 Lê Hữu Quang Duy 13-05-2000 18CNTTC
19 000266 Trịnh Văn Duy 26-10-2000 18CTM
20 000267 Trần Vũ Bảo Duy 06-10-2000 18SAN
21 000268 Nguyễn Thị Kiều Duyên 26-10-1998 16CVNH
22 000269 Lê Nguyễn Nam Duyên 19-12-1999 17CBC4
23 000270 Nguyễn Hồ Thanh Duyên 05-11-1999 17CTXH1
24 000271 Phan Thị Mỹ Duyên 25-11-1999 17SNV
25 000272 Nguyễn Thị Khánh Duyên 17-03-1999 17SPT
26 000273 Hoàng Nguyễn Kỳ Duyên 30-08-2000 18CBC3
27 000274 Mai Thị Thu Duyên 06-12-2000 18CBC4
28 000275 Nguyễn Thị Trúc Duyên 15-07-2000 18CBC4
29 000276 Nguyễn Ngô Phương Duyên 07-04-2000 18CDDL1
30 000277 Đồng Thị Mỹ Duyên 10-03-1999 18CDDL2
31 000278 Phạm Thị Kiều Duyên 28-11-2000 18CHD
32 000279 Trần Thị Minh Duyên 10-01-2000 18CHD
33 000280 Hoàng Thị Mỹ Duyên 25-06-2000 18CNSH
34 000281 Ngô Thị Mỹ Duyên 27-01-2000 18CNTT1
35 000282 Đoàn Thị Duyên 01-09-2000 18CNTT2
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 9 (B3-205)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000283 Lê Thị Mỹ Duyên 04-01-2000 18CTL1
2 000284 Trần Mỹ Duyên 29-04-2000 18CTL2
3 000285 Lê Thùy Duyên 18-02-2000 18CTL2
4 000286 Nguyễn Hoài Duyên 22-01-2000 18CVH
5 000287 Lê Thị Duyên 25-12-2000 18CVNH1
6 000288 Dương Thị Kỳ Duyên 16-06-2000 18CVNH1
7 000289 Trần Thị Mỹ Duyên 04-10-2000 18CVNH2
8 000290 Đoàn Thị Duyên 01-10-2000 18SGC
9 000291 Đinh Lê Thảo Duyên 01-03-2000 18SHH
10 000292 Lê Thị Mỹ Duyên 01-11-2000 18SMN
11 000293 Nguyễn Thị Khánh Duyên 12-06-2000 18SMN
12 000294 Y Duyên 23-02-2000 18SMN
13 000295 Đinh Ngọc Thúy Duyên 13-02-2000 18SNV
14 000296 Nguyễn Thanh Duyên 12-06-2000 18SNV
15 000297 Nguyễn Thị Dy 24-03-1998 16CNSH
16 000298 H' Nguôn Êban 01-09-2000 18CVNH2
17 000299 Tô Thị Tú Én 29-09-1999 17CVNH1
18 000300 Rcom H' Eni 05-04-1999 17CTXH2
19 000301 Bríu 24-04-2000 18SGC
20 000302 Nguyễn Thị Gái 26-04-1999 17CVNH2
21 000303 Vũ Thị Hương Giang 16-05-1998 17CTL2
22 000304 Nguyễn Thị Nguyên Giang 09-12-1999 17SNV
23 000305 Phạm Trường Giang 02-09-2000 18CBC2
24 000306 Trần Lê Hương Giang 29-10-2000 18CNSH
25 000307 Nguyễn Văn Giang 28-05-2000 18CNTT1
26 000308 Nguyễn Thị Giang 29-11-2000 18CTXH
27 000309 Nguyễn Hà Giang 31-05-2000 18CVH
28 000310 Võ Thị Thùy Giang 27-02-2000 18CVNH1
29 000311 Nguyễn Thị Lan Giang 08-02-2000 18SAN
30 000312 Nguyễn Khánh Giang 25-04-2000 18SGC
31 000313 Alăng Thị Hà Giang 11-07-1999 18SLS
32 000314 Đoàn Thị Hà Giang 11-05-2000 18ST
33 000315 Lê Thị Minh Giang 13-03-2000 18ST
34 000316 Nguyễn Thị Trà Giang 11-11-1999 18STH
35 000317 Võ Lê Thùy Giang 30-09-2000 18SVL
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 10 (B3-206)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000318 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 29-01-2000 18CBC3
2 000319 Hồ Thị Giao 20-03-2000 18CTM
3 000320 Bùi Thị Quỳnh Giao 01-01-2000 18CVNH3
4 000321 Đặng Minh Giáp 13-08-1999 18SAN
5 000322 Zơ Râm Guân 15-07-2000 18CNTTD
6 000323 Trần Thị Thu 25-10-1999 17CBC3
7 000324 Nguyễn Thị Thu 04-12-1999 17CTUD
8 000325 Zơrâm Xuân 10-10-1997 17CTXH2
9 000326 Lê Thị 04-11-2000 18CBC4
10 000327 Lê Thị Hồng 27-05-2000 18CDDL1
11 000328 Trịnh Thị Ngọc 16-01-2000 18CNSH
12 000329 Nguyễn Thanh 15-05-1999 18CNTTD
13 000330 Lê Thiên 25-08-2000 18CTL2
14 000331 Nguyễn Thị 25-11-2000 18CTXH
15 000332 Ngô Nhật 29-06-1999 18CTXH
16 000333 Hồ Thị 01-08-2000 18CTXH
17 000334 Trần Nhĩ 14-10-2000 18CVH
18 000335 Trần Thị Mỹ 24-08-2000 18CVH
19 000336 Phạm Nguyễn Nhật 11-08-2000 18CVHH
20 000337 Phạm Thị Thu 15-02-2000 18CVHH
21 000338 Tạ Thanh 07-04-2000 18CVHH
22 000339 Lê Thị 05-09-2000 18CVNH3
23 000340 Võ Thị Mỹ 19-07-2000 18SGC
24 000341 Dương Quang Việt 04-06-2000 18ST
25 000342 Nguyễn Việt 15-08-2000 18ST
26 000343 Võ Thị Ngọc 21-08-2000 18ST
27 000344 Dương Bích Hạ 11-04-1999 17CHD
28 000345 Ngô Quang Nhật Hạ 25-05-2000 18CBC1
29 000346 Vũ Nguyễn Hải Hạ 22-03-2000 18CBC2
30 000347 Võ Anh Hải 31-01-1997 16CVNH
31 000348 Đặng Văn Hải 24-05-1999 17CNTT1
32 000349 Nguyễn Hoàng Hải 31-05-1999 17CNTT3
33 000350 Trần Văn Trung Hải 26-04-1997 17SHH
34 000351 Nguyễn Đình Thanh Hải 20-03-2000 18CBC1
35 000352 Đoàn Văn Hải 07-03-2000 18CBC3
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 11 (B3-301)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000353 Nguyễn Công Hải 18-06-2000 18CBC4
2 000354 Phạm Văn Hải 15-01-2000 18CDDL1
3 000355 Huỳnh Thanh Hải 03-01-2000 18CNTT2
4 000356 Võ Ngọc Hải 26-06-2000 18CNTT2
5 000357 Trương Lê Minh Hải 20-08-1999 18CNTT3
6 000358 Phan Thanh Hải 26-09-2000 18CNTT3
7 000359 Trần Thị Đông Hải 01-07-2000 18CNTT4
8 000360 Nguyễn Thị Hoàng Hải 02-07-2000 18CVNH2
9 000361 Trương Phước Hải 01-12-2000 18ST
10 000362 Trần Bá Hàn 21-06-1998 16CTUDE
11 000363 Võ Thúy Hân 10-09-1998 16CHP
12 000364 Võ Hoàng Gia Hân 01-07-2000 18CDDL1
13 000365 Dương Thị Ngọc Hân 16-01-2000 18CVHH
14 000366 Nguyễn Thị Thanh Hằng 06-04-1999 17CTL1
15 000367 Huỳnh Thị Ngọc Hằng 03-06-1999 17CTL2
16 000368 Lò Thị Hằng 04-07-1999 17CTXH2
17 000369 Nguyễn Thị Thu Hằng 16-12-1999 17CVNH2
18 000370 Đặng Thị Thúy Hằng 01-02-2000 18CBC2
19 000371 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20-08-2000 18CBC3
20 000372 Trần Thị Thanh Hằng 31-07-2000 18CBCC
21 000373 Phạm Lê Thanh Hằng 23-07-1999 18CNTTD
22 000374 Đặng Thị Thu Hằng 04-01-2000 18CTL1
23 000375 Nguyễn Thu Hằng 25-05-2000 18CTL1
24 000376 Phan Thị Thanh Hằng 01-05-2000 18CTL1
25 000377 Nguyễn Thị Hằng 25-06-2000 18CTM
26 000378 Hoàng Thị Lệ Hằng 24-11-2000 18CTXH
27 000379 Lê Thị Hằng 19-05-2000 18CVHH
28 000380 Đồng Lê Diệu Hằng 20-11-2000 18CVNH2
29 000381 Lê Thị Hằng 11-10-2000 18CVNH2
30 000382 Nguyễn Thị Hằng 19-09-2000 18CVNH2
31 000383 Nguyễn Thị Hằng 03-11-2000 18CVNH3
32 000384 Lê Thị Thu Hằng 30-07-2000 18CVNH3
33 000385 Nguyễn Thị Hằng 07-07-2000 18CVNH3
34 000386 Phạm Thị Thu Hằng 21-03-2000 18SHH
35 000387 Phạm Thị Hằng 05-09-2000 18SLS
36 000388 Huỳnh Thị Thanh Hằng 06-10-2000 18SMN
Ấn định danh sách này có 36 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 12 (B3-302)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000389 Nguyễn Thị Thúy Hằng 14-10-2000 18ST
2 000390 Phạm Thị Hạnh 20-03-1999 17CBC2
3 000391 Lê Thị Hồng Hạnh 27-08-1998 17CVNH3
4 000392 Phạm Thị Hồng Hạnh 12-02-1999 17CVNH3
5 000393 Hồ Thị Mỹ Hạnh 14-01-1999 17SNV
6 000394 Nguyễn Thị Bích Hạnh 19-07-2000 18CDDL1
7 000395 Phạm Hồng Hạnh 11-11-2000 18CHD
8 000396 Phạm Thị Hồng Hạnh 02-05-2000 18CNTT1
9 000397 Nguyễn Thị Hạnh 28-02-2000 18CTL2
10 000398 Phan Thị Hạnh 12-12-2000 18CVNH1
11 000399 Đỗ Thị Hạnh 07-03-2000 18CVNH2
12 000400 Trương Việt Hào 28-06-2000 18CVH
13 000401 Nguyễn Thị Bích Hảo 19-08-2000 18CBC4
14 000402 Mai Thanh Hảo 20-12-2000 18CVH
15 000403 Hiên Thị Hảo 22-04-2000 18SNV
16 000404 Phạm Thị Thúy Hậu 08-08-1999 18CVH
17 000405 Huỳnh Mỹ Hậu 31-07-1999 18STH
18 000406 Trần Thị Hải Hậu 10-04-1999 18SVL
19 000407 Đinh Thị Thu 29-10-2000 18SMN
20 000408 Nguyễn Thanh Hiến 09-05-2000 18CVNH1
21 000409 Trần Thị Thanh Hiền 08-08-1999 17CDDL2
22 000410 Đinh Thị Thu Hiền 09-04-1999 17CDDL2
23 000411 Hà Thị Thu Hiền 22-06-1999 17CHD
24 000412 Mai Thị Hiền 02-11-1999 17CVH
25 000413 Võ Thu Hiền 20-10-1999 17SHH
26 000414 Phạm Thị Thu Hiền 15-10-2000 18CBC1
27 000415 Đoàn Thị Thu Hiền 21-03-2000 18CBC1
28 000416 Nguyễn Thị Thu Hiền 02-07-2000 18CBC2
29 000417 Sầm Thị Thu Hiền 05-06-2000 18CBC2
30 000418 Nguyễn Thị Xuân Hiền 02-06-2000 18CBC3
31 000419 Ông Thị Diệu Hiền 23-05-2000 18CBC4
32 000420 Vi Thị Hiền 18-11-2000 18CDDL2
33 000421 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 18-09-2000 18CTL1
34 000422 Phạm Thị Thu Hiền 22-10-2000 18CTXH
35 000423 Lê Thị Thu Hiền 20-10-2000 18CTXH
36 000424 Võ Thị Lệ Hiền 14-12-2000 18CTXH
Ấn định danh sách này có 36 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 13 (B3-303)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000425 Nguyễn Thị Út Hiền 22-03-2000 18CVH
2 000426 Lê Thanh Thảo Hiền 04-12-2000 18CVHH
3 000427 Đoàn Thị Thu Hiền 13-04-2000 18CVNH2
4 000428 Hà Thu Hiền 19-02-2000 18CVNH2
5 000429 Lê Nguyễn Diệu Hiền 24-01-2000 18CVNH3
6 000430 Nguyễn Thanh Hiền 10-02-2000 18CVNH3
7 000431 Nguyễn Thị Thu Hiền 17-12-2000 18SMN
8 000432 Vũ Thị Thu Hiền 24-02-2000 18ST
9 000433 Nguyễn Như Hiền 02-09-2000 18STH
10 000434 Nguyễn Thị Thu Hiền 07-07-2000 18STH
11 000435 Mai Thị Thu Hiền 12-04-2000 18SVL
12 000436 Trần Thị Ngọc Hiển 16-09-1998 16SDL
13 000437 Nguyễn Hữu Phan Tấn Hiển 06-04-2000 18CNTT1
14 000438 Ngô Quốc Hiệp 16-11-1999 17CDDL2
15 000439 Hiên Hiệp 26-01-1999 17CTXH2
16 000440 Nguyễn Hoàng Hiệp 22-10-2000 18CDDL2
17 000441 Thượng Thị Thu Hiệp 24-05-2000 18CNTTD
18 000442 Phạm Thị Xuân Hiệp 16-10-2000 18CTL2
19 000443 Hà Thị Mỹ Hiệp 18-02-2000 18SHH
20 000444 Trần Minh Hiếu 02-01-1999 17CNTT2
21 000445 Bùi Xuân Hiếu 02-02-1999 17CVNH1
22 000446 Phạm Thị Thanh Hiếu 20-10-1999 17CVNH3
23 000447 Huỳnh Bá Hiếu 07-02-1999 17SVL
24 000448 Nguyễn Ngọc Anh Hiếu 23-10-2000 18CBC3
25 000449 Nguyễn Thị Nhân Hiếu 11-01-2000 18CBCC
26 000450 Nguyễn Thị Xuân Hiếu 09-11-2000 18CDDL1
27 000451 Cao Khả Hiếu 12-08-2000 18CNTT1
28 000452 Trần Kim Hiếu 03-11-2000 18CNTT1
29 000453 Nguyễn Mậu Hiếu 29-03-2000 18CNTT2
30 000454 Ngô Xuân Hiếu 01-12-2000 18CNTT3
31 000455 Trần Tấn Hiếu 28-03-2000 18CNTT3
32 000456 Lê Thanh Hiếu 15-04-2000 18CNTT4
33 000457 Mai Trương Đức Hiếu 26-12-2000 18CNTTC
34 000458 Nguyễn Nho Hiếu 27-10-1999 18CTL1
35 000459 Đặng Thị Hiếu 05-01-2000 18CTL1
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 14 (B3-304)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000460 Hồ Minh Hiếu 16-06-2000 18CTL2
2 000461 Trần Thị Thúy Hiếu 27-11-2000 18CTXH
3 000462 Nguyễn Quang Hiếu 17-01-1997 18CTXH
4 000463 Lê Duy Hiếu 25-06-2000 18CVHH
5 000464 Phan Thị Hiếu 11-05-2000 18CVNH2
6 000465 Võ Thị Hiếu 25-04-2000 18CVNH2
7 000466 Huỳnh Hiếu 10-11-2000 18SGC
8 000467 Trương Thị Minh Hiếu 30-09-2000 18ST
9 000468 Trần Thị Thanh Hiếu 12-03-2000 18STH
10 000469 Nguyễn Văn Hiếu 20-03-2000 18SVL
11 000470 Ngô Ngọc Hiểu 08-12-2000 18CNTT4
12 000471 Tăng Thị Huy Hiệu 01-01-2000 18CVHH
13 000472 Hoàng Thị Hoa 27-01-1999 17CBC4
14 000473 Trần Thị Hoa 15-02-1999 17CTL2
15 000474 Nguyễn Thị Thanh Hoa 21-09-2000 18CBC1
16 000475 Lê Thị Anh Hoa 01-10-2000 18CBCC
17 000476 Lê Thị Thùy Hoa 09-03-2000 18CTLC
18 000477 Bùi Nguyễn Lệ Hoa 14-08-2000 18SAN
19 000478 Nguyễn Thị Hoa 30-07-2000 18SMN
20 000479 Đinh Thị Hoa 12-05-2000 18SS
21 000480 Trương Thị Khánh Hoà 22-10-1999 17CTL2
22 000481 Nguyễn Quý Hoà 11-04-2000 18CBC4
23 000482 Nguyễn Thanh Hoà 04-02-2000 18CNTT3
24 000483 Võ Thị Hòa 01-11-1999 17CVHH
25 000484 Trần Thị Khánh Hòa 30-08-2000 18CBC2
26 000485 Đặng Diệu Hòa 24-11-1999 18CBC4
27 000486 Trần Công Hòa 19-07-2000 18CDDL2
28 000487 Trương Thị Hòa 26-04-2000 18CHD
29 000488 Bùi Xuân Hòa 27-03-2000 18CHD
30 000489 Đặng Trung Hòa 07-03-2000 18CNTT3
31 000490 Trương Hữu Hòa 10-12-2000 18CNTT3
32 000491 Trần Thị Hòa 18-06-2000 18SDL
33 000492 Nguyễn Ngọc Mỹ Hoài 01-01-2000 18CBC3
34 000493 Nguyễn Thị Hoài 05-11-2000 18CBC4
35 000494 Phạm Thị Thu Hoài 26-08-2000 18CDDL2
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 15 (B3-305)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000495 Đinh Xuân Hoài 24-08-2000 18CNTT3
2 000496 Nguyễn Thị Hoài 25-08-2000 18CTL2
3 000497 Nguyễn Thị Tuyết Hoài 04-02-2000 18CVNH2
4 000498 Hoàng Thị Hoài 27-02-2000 18SMN
5 000499 Trương Đức Hoàn 13-08-2000 18CNTT4
6 000500 Trần Việt Hoàng 14-11-1998 16CBC2
7 000501 Huỳnh Huy Hoàng 26-11-1999 17CNTT1
8 000502 Trương Việt Hoàng 23-10-2000 18CBC1
9 000503 Lâm Phước Hoàng 22-05-2000 18CDDL1
10 000504 Đỗ Tuấn Hoàng 30-04-2000 18CDDL2
11 000505 Võ Xuân Hoàng 16-03-2000 18CNTT1
12 000506 Trần Ngọc Như Hoàng 13-10-2000 18CNTT1
13 000507 Huỳnh Tấn Hoàng 12-01-2000 18CNTT2
14 000508 Lưu Kim Hoàng 10-08-2000 18CNTT4
15 000509 Nguyễn Văn Hoàng 26-01-2000 18CTL2
16 000510 Hoàng 23-06-2000 18CVNH1
17 000511 Trương Nhật Hoàng 11-12-2000 18CVNH3
18 000512 Cao Nguyễn Thanh Hoàng 27-03-2000 18SHH
19 000513 Trần Thị Hồng Hoanh 06-01-2000 18CVNH3
20 000514 Thái Thị Hội 06-10-1999 17CVHH
21 000515 Nguyễn Thị Hội 20-05-2000 18CNTT4
22 000516 Nguyễn Thị Phương Hồng 11-09-1999 17SLS
23 000517 Nguyễn Thị Hồng 28-11-1999 18CBC2
24 000518 Nguyễn Xuân Hồng 06-04-2000 18CNTT1
25 000519 Mai Thị Hồng 25-03-2000 18CTM
26 000520 Trương Thị Hồng 15-01-2000 18CTXH
27 000521 Đặng Thị Hồng 08-09-2000 18SMN
28 000522 Nguyễn Thị Hồng 06-09-2000 18SMN
29 000523 Nguyễn Thị Minh Hồng 26-05-2000 18SMN
30 000524 Nguyễn Thị Ánh Hồng 23-09-2000 18STH
31 000525 Nguyễn Bách Hợp 01-12-2000 18CBC3
32 000526 Võ Ngọc Huân 10-07-1999 17CNTT3
33 000527 Ngô Thị Huê 07-08-1998 16CBC2
34 000528 Vũ Thị Thanh Huế 21-03-2000 18SNV
35 000529 Vũ Thị Huệ 22-04-1996 17CBC1
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 16 (B3-306)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000530 Nguyễn Thị Huệ 18-10-1999 17CDDL2
2 000531 Hà Thị Như Huệ 19-12-1999 17CHD
3 000532 Nguyễn Thị Thu Huệ 17-08-1999 17CTUD
4 000533 Thái Thị Thanh Huệ 16-08-1995 18CTL1
5 000534 Nguyễn Thị Mai Huệ 20-09-2000 18SGC
6 000535 Lê Thị Huệ 12-02-2000 18STH
7 000536 Nguyễn Thanh Hùng 03-06-1999 17CVH
8 000537 Mai Tiến Hùng 11-05-1999 17SHH
9 000538 Nguyễn Tuấn Hùng 11-06-2000 18CLS
10 000539 Lưu Văn Hùng 01-07-2000 18CNTT4
11 000540 Huỳnh Tấn Hùng 15-05-2000 18CVNH3
12 000541 Phạm Quốc Hưng 02-01-1997 15SLS
13 000542 Nguyễn Phúc Hưng 12-08-2000 18CNTT2
14 000543 Phan Quốc Hưng 25-11-2000 18CNTT2
15 000544 Mai Tấn Hưng 07-11-2000 18CNTT4
16 000545 Lê Bá Nguyên Hưng 30-01-2000 18CTM
17 000546 Hạ Ngọc Hưng 15-11-2000 18SVL
18 000547 Alăng Thị Hương 13-03-1997 16CBC2
19 000548 Nguyễn Thị Thu Hương 20-09-1999 17CDDL2
20 000549 Huỳnh Thị Lan Hương 10-11-1999 17CTXH1
21 000550 Cao Thị Lan Hương 26-01-2000 18CBC4
22 000551 Nguyễn Thị Hương 25-07-2000 18CHD
23 000552 Nguyễn Thị Thu Hương 22-11-2000 18CLS
24 000553 Nguyễn Thị Thanh Hương 05-08-1995 18CTL2
25 000554 Phan Thị Thu Hương 15-10-2000 18CVNH1
26 000555 Lê Thị Diễm Hương 26-05-2000 18SGC
27 000556 Hà Thị Vũ Hương 28-04-2000 18SHH
28 000557 Đặng Thùy Lan Hương 26-05-2000 18SNV
29 000558 Huỳnh Thị Diễm Hương 11-12-2000 18SNV
30 000559 Nguyễn Thị Hồng Hương 08-04-2000 18SNV
31 000560 Nguyễn Thị Hương 15-08-2000 18SNV
32 000561 Nguyễn Thị Linh Hương 29-01-2000 18SNV
33 000562 Phan Thị Thanh Hương 03-07-2000 18STH
34 000563 Huỳnh Thị Hương 05-11-2000 18SVL
Ấn định danh sách này có 34 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 17 (B3-401)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000564 Nguyễn Hà Hương 12-04-1999 18SVL
2 000565 Nguyễn Thị Thanh Hường 15-08-2000 18CHDC
3 000566 Thi Thị Kim Hường 28-03-1999 18SDL
4 000567 Nguyễn Chiến Hữu 20-10-1994 18SVL
5 000568 Vương Quốc Huy 26-08-1999 17CBC3
6 000569 Nguyễn Văn Huy 16-05-1999 17CTXH2
7 000570 Nguyễn Quang Huy 07-12-1999 17SPT
8 000571 Trần Nhật Huy 07-08-2000 18CBC2
9 000572 Nguyễn Đình Huy 22-10-2000 18CDDL2
10 000573 Lê Hữu Huy 09-07-2000 18CNTT1
11 000574 Trần Huy 02-11-2000 18CNTT1
12 000575 Nguyễn Anh Huy 05-09-2000 18CNTT2
13 000576 Lê Quốc Huy 11-07-2000 18CNTT2
14 000577 Nguyễn Thanh Huy 09-11-2000 18CNTT4
15 000578 Dương Đình Huy 05-01-2000 18CNTTC
16 000579 Đổng Mạnh Huy 21-11-2000 18CVNH2
17 000580 Phan Quang Huy 23-08-2000 18SLS
18 000581 Võ Quang Huy 02-04-1999 18SLS
19 000582 Nguyễn Thị Xuân Huyên 07-04-2000 18CBC4
20 000583 Đặng Thị Huyên Huyên 02-12-2000 18CDDL2
21 000584 Phạm Thị Huyên 25-10-2000 18CVNH3
22 000585 Nguyễn Thị Bảo Huyên 11-11-2000 18SMN
23 000586 Hồ Thị Ngọc Huyền 15-04-1999 17CBC3
24 000587 Phạm Thị Thu Huyền 20-11-1999 17CBC3
25 000588 Võ Thị Minh Huyền 10-04-1999 17CTXH2
26 000589 Nguyễn Thị Thanh Huyền 24-08-1999 17CVHH
27 000590 Nguyễn Ngọc Huyền 08-08-1999 17CVNH1
28 000591 Hoàng Thị Thu Huyền 14-04-1999 17CVNH1
29 000592 Lê Thị Ngọc Huyền 13-06-1999 17SPT
30 000593 Ngô Thị Minh Huyền 12-09-2000 18CBC1
31 000594 Nguyễn Minh Huyền 19-07-2000 18CBC3
32 000595 Trần Ngọc Nhật Huyền 03-10-2000 18CLS
33 000596 Lê Thị Thanh Huyền 16-05-2000 18CNTT4
34 000597 Hồ Thị Thanh Huyền 17-09-2000 18CNTT4
Ấn định danh sách này có 34 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 18 (B3-402)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000598 Nguyễn Khánh Huyền 11-01-2000 18CTLC
2 000599 Đặng Thị Minh Huyền 29-02-2000 18CVH
3 000600 Đinh Thị Ngọc Huyền 08-03-2000 18CVNH1
4 000601 Đinh Thị Thu Huyền 23-07-2000 18CVNH2
5 000602 Nguyễn Thị Khánh Huyền 27-01-2000 18SMN
6 000603 Cao Thị Thu Huyền 27-08-2000 18SMN
7 000604 Đoàn Thị Thanh Huyền 29-06-2000 18SMN
8 000605 Trần Thị Ngọc Huyền 26-06-2000 18ST
9 000606 Nguyễn Thuỵ Hoa Huyền 14-06-2000 18STH
10 000607 Nguyễn Đặng Minh Huyền 31-12-1999 18STH
11 000608 Trần Thị Huyền 05-06-2000 18STH
12 000609 Cao Thị Khánh Huyền 15-08-2000 18STH
13 000610 Y Huyết 21-04-1997 15CTL
14 000611 Đào Thế Huynh 18-11-2000 18CNTT1
15 000612 Trần Thị Như Huỳnh 24-05-2000 18CBC1
16 000613 Hồ Thị Mỹ Ka 16-02-1999 18CTL1
17 000614 Hiên Kaly 10-09-1999 18CTXH
18 000615 H' Rôn - Kbuôr 08-09-2000 18CTXH
19 000616 Huỳnh Kim Yến Kha 22-06-2000 18CBC2
20 000617 Đặng Tiến Khả 03-08-1998 17SDL
21 000618 Võ Đình Hùng Khải 03-03-1998 16CHP
22 000619 Nguyễn Viết Gia Khải 23-04-2000 18CBC3
23 000620 Nguyễn Viết Khải 12-10-2000 18CVNH1
24 000621 Phạm Trần Huy Khang 01-09-1997 17SLS
25 000622 Nguyễn Trọng Khang 11-11-2000 18CBC4
26 000623 Phạm Duy Khang 15-05-2000 18CNTT1
27 000624 Đinh Duy Khang 28-10-2000 18CNTT3
28 000625 Dương Thái Khang 15-08-2000 18CTL1
29 000626 Võ Ngọc Khanh 11-06-2000 18CNTT4
30 000627 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 02-09-1999 17CDDL2
31 000628 Hồng Đình Khánh 24-11-1999 17CLS
32 000629 Phạm Khắc Khánh 16-07-1999 17CNTT1
33 000630 Trịnh Xuân Khánh 05-06-1999 17CNTT2
34 000631 Nguyễn Lê Phương Khánh 22-09-2000 18CBC1
35 000632 Nguyễn Thị Vân Khánh 30-01-2000 18CBC2
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 19 (B3-403)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000633 Trương Mai Ngọc Khánh 21-09-2000 18CBC3
2 000634 Huỳnh Nhật Khánh 11-02-2000 18CNTT1
3 000635 Trương Văn Quốc Khánh 10-09-2000 18CNTT1
4 000636 Bling Khánh 23-12-2000 18CTXH
5 000637 Phạm Vân Khánh 14-07-2000 18ST
6 000638 Phạm Bảo Khiêm 30-08-2000 18CNTTD
7 000639 Ngô Đăng Minh Khoa 24-08-1996 17CBC1
8 000640 Vương Đăng Khoa 02-11-1999 17CTM
9 000641 Nguyễn Văn Bảo Khoa 19-05-2000 18CNTTD
10 000642 Ngô Tấn Khoa 03-05-2000 18SHH
11 000643 Đào Ngọc Khuê 16-06-2000 18CNTT4
12 000644 Pơ Loong Khương 24-07-1999 17SGC
13 000645 Nguyễn Đại Khương 09-04-2000 18CNTT3
14 000646 Nguyễn Lê Anh Khương 17-04-2000 18SS
15 000647 Lê Thị Hiếu Kiên 17-04-1999 17CTL1
16 000648 Lê Văn Trung Kiên 12-10-2000 18CNTT1
17 000649 Trịnh Trần Quang Kiên 25-09-2000 18CNTT1
18 000650 Nguyễn Như Kiên 21-09-2000 18CNTT2
19 000651 Đặng Đình Duy Kiệt 01-01-2000 18CNTT4
20 000652 Đoàn Thi Kiệt 12-01-2000 18CVNH3
21 000653 Phạm Tuấn Kiệt 04-03-2000 18ST
22 000654 Nguyễn Thị Hoanh Kiều 11-02-2000 18CNTT2
23 000655 Trần Thị Ban Kiều 25-05-2000 18CTXH
24 000656 Nguyễn Thị Kiều 23-04-2000 18CVNH1
25 000657 Nguyễn Thị Kiều 29-12-2000 18SHH
26 000658 Nguyễn Thị Thu Kiều 25-04-2000 18STH
27 000659 Kía Mực Thị Kim 28-07-2000 18CTXH
28 000660 Phan Thị Diệu Kỳ 04-11-2000 18CVNH3
29 000661 Nguyễn Lai 18-09-1999 17CTM
30 000662 Trần Thị Đức Lai 30-11-2000 18CBC4
31 000663 Trần Công Lai 01-06-2000 18CNTT4
32 000664 Võ Thị Lài 20-08-2000 18CTL2
33 000665 Lê Thị Kim Lài 03-01-2000 18CVH
34 000666 Đoàn Thị Lài 18-12-2000 18SMN
35 000667 Nguyễn Thị Thuỳ Lam 02-07-2000 18CBC1
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 20 (B3-404)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000668 Dương Hoàng Lâm 06-05-1999 17CNTT2
2 000669 Nguyễn Tùng Lâm 10-10-1998 17CNTT3
3 000670 Huỳnh Cao Võ Lâm 26-06-2000 18CBC2
4 000671 Nguyễn Văn Lâm 19-02-2000 18CBC3
5 000672 Võ Quốc Lâm 03-10-2000 18CBC4
6 000673 Dương Quốc Lâm 18-09-2000 18CNTT4
7 000674 Lê Hoàng Lâm 13-04-2000 18ST
8 000675 Nguyễn Minh Lâm 26-01-2000 18SVL
9 000676 Pờ Loong Lan 05-10-1997 15SGC
10 000677 Phạm Thị Mỹ Lan 19-01-1999 17CVNH1
11 000678 Đoàn Thị Nhật Lan 05-08-1999 17CVNH3
12 000679 Nguyễn Thị Lan 02-06-2000 18CDDL2
13 000680 Phạm Thị Hương Lan 20-05-2000 18SDL
14 000681 Hoàng Thị Lan 22-01-2000 18SMN
15 000682 Đặng Thị Hải Lan 15-06-1999 18SMN
16 000683 Lê Thị Ngọc Lan 02-08-2000 18STH
17 000684 Nguyễn Hoàng Lân 07-08-2000 18CNTTD
18 000685 Nguyễn Đắc Lấn 01-11-1997 16CTUDE
19 000686 Trần Thanh Lăng 19-05-2000 18CNSH
20 000687 Nguyễn Thị Lành 12-02-2000 18CBC1
21 000688 Trương Thị 24-11-1999 17CNTT3
22 000689 Dương Mỹ 21-03-1999 17SS
23 000690 Nguyễn Thị Tường 20-02-2000 18CNTT4
24 000691 Nguyễn Thị Mỹ 29-09-2000 18STH
25 000692 Bùi Nhật Lệ 09-09-1998 16CVNH
26 000693 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 02-05-2000 18CDDL1
27 000694 Huỳnh Thị Mai Lệ 16-01-2000 18CNSH
28 000695 Đoàn Thị Bích Lệ 16-02-2000 18CTL1
29 000696 Nguyễn Thị Lệ 10-12-2000 18CTL2
30 000697 Đoàn Thị Lệ 22-03-1999 18CVNH1
31 000698 Phạm Thị Nhật Lệ 16-05-2000 18CVNH3
32 000699 Huỳnh Thị Thanh Liêm 07-02-2000 18SS
33 000700 Nguyễn Thị Kim Liên 30-12-1999 18CHD
34 000701 Trịnh Ngọc Liên 24-03-2000 18CVNH3
35 000702 Nguyễn Thị Liên 20-12-2000 18SLS
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 21 (B3-405)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000703 Nguyễn Văn Lin 22-04-2000 18CDDL2
2 000704 Nguyễn Viết Linh 10-10-1995 16CTL
3 000705 Trương Thị Mỹ Linh 12-08-1998 16SLS
4 000706 Ngô Thị Thùy Linh 17-07-1998 16SLS
5 000707 Dương Thùy Linh 13-10-1999 17CBC1
6 000708 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19-08-1999 17CBC3
7 000709 Phạm Thùy Linh 29-09-1999 17CNTT1
8 000710 Nguyễn Quang Linh 20-07-1999 17CNTT2
9 000711 Lê Văn Linh 08-11-1998 17CNTT2
10 000712 Hứa Thị Linh 04-07-1999 17CNTT2
11 000713 Nguyễn Văn Linh 28-02-1999 17CNTT3
12 000714 Võ Thị Cẩm Linh 01-02-1999 17CNTT3
13 000715 Nay H' Linh 07-11-1999 17CTL2
14 000716 Lê Thị Thanh Linh 20-03-1998 17CTXH2
15 000717 Nguyễn Thị Kiều Linh 20-08-1999 17CVNH1
16 000718 Nguyễn Thị Như Linh 22-01-1997 17CVNH3
17 000719 Trần Diệu Linh 20-04-1990 17SPT
18 000720 Nguyễn Thị Diệu Linh 30-09-2000 18CBC1
19 000721 Đoàn Thị Phương Linh 08-10-2000 18CBC2
20 000722 Phạm Phương Linh 11-07-2000 18CBC2
21 000723 Huỳnh Thị Mỹ Linh 10-09-2000 18CBC3
22 000724 Phạm Thùy Linh 20-02-2000 18CBC3
23 000725 Lương Thị Mỹ Linh 21-05-2000 18CBC4
24 000726 Trần Linh 08-01-2000 18CDDL1
25 000727 Phạm Thị Nhật Linh 15-07-2000 18CDDL2
26 000728 Nguyễn Châu Hoài Linh 27-07-2000 18CHD
27 000729 Nguyễn Mỹ Linh 18-01-2000 18CHD
28 000730 Y Hoài Linh 30-06-2000 18CHD
29 000731 Phan Thị Nhật Linh 10-04-2000 18CHDC
30 000732 Nguyễn Trọng Linh 21-08-1999 18CNSH
31 000733 Nguyễn Thùy Linh 22-07-2000 18CNSH
32 000734 Nguyễn Duy Linh 02-01-2000 18CNTT1
33 000735 Trần Đặng Linh 25-05-2000 18CNTT2
34 000736 Trần Văn Linh 26-01-2000 18CNTT3
Ấn định danh sách này có 34 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 22 (B3-501)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000737 Ngô Thị Thùy Linh 06-05-2000 18CNTT3
2 000738 Vũ Tuấn Linh 14-06-2000 18CNTTD
3 000739 Vũ Thị Linh 14-10-2000 18CTL1
4 000740 Y Linh 26-05-2000 18CTXH
5 000741 Võ Thị Kiều Linh 25-09-2000 18CVHH
6 000742 Nguyễn Thị Thúy Linh 04-04-2000 18CVNH1
7 000743 Nguyễn Đình Linh 09-02-2000 18CVNH1
8 000744 Đới Thị Linh 20-08-2000 18CVNH2
9 000745 Trần Thị Mai Linh 15-01-2000 18CVNH3
10 000746 Hoàng Hương Linh 01-04-2000 18SHH
11 000747 Nguyễn Lê Trường Linh 28-08-2000 18SHH
12 000748 Vũ Thị Diệu Linh 06-12-2000 18SLS
13 000749 Trần Thị Mỹ Linh 02-08-2000 18SMN
14 000750 Nguyễn Thị Mỹ Linh 15-01-2000 18SMN
15 000751 Đỗ Thị Kiều Linh 29-08-2000 18SMN
16 000752 Phạm Phương Linh 09-02-2000 18SNV
17 000753 Nguyễn Thị Hoài Linh 10-02-2000 18SNV
18 000754 Nguyễn Thị Hồng Linh 30-06-2000 18STH
19 000755 Trần Thị Hoài Linh 08-11-2000 18STH
20 000756 Phan Thị Thuỳ Linh 05-07-2000 18SVL
21 000757 Lương Văn Lĩnh 30-03-1998 18CNTT3
22 000758 Phan Thị Bảo Loan 17-08-1999 17CTXH2
23 000759 Trần Thị Thúy Loan 16-02-2000 18CNSH
24 000760 Võ Thị Mỹ Loan 27-01-2000 18CNTT1
25 000761 Nguyễn Thúy Loan 09-04-2000 18ST
26 000762 Lê Ngọc Đức Lộc 30-01-1999 17CBC3
27 000763 Bùi Văn Lộc 07-02-1999 17CNTT2
28 000764 Trần Thị Lộc 12-08-1999 17CVNH2
29 000765 Ngô Thị Xuân Lộc 10-03-1999 17CVNH3
30 000766 Nguyễn Thị Xuân Lộc 09-03-2000 18CDDL1
31 000767 Nguyễn Hữu Lộc 01-03-1999 18CNTT2
32 000768 Đặng Bá Lộc 23-03-2000 18CNTT3
33 000769 Võ Nguyên Lộc 09-11-1999 18CNTT3
34 000770 Nguyễn Văn Lộc 16-09-2000 18CNTT4
35 000771 Đồng Thị Thanh Lợi 27-07-1999 18CDDL1
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 23 (B3-502)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000772 Phạm Văn Lợi 17-09-1999 18CNTT4
2 000773 Chu Đình Lợi 30-09-1999 18CTL2
3 000774 Trần Viết Lợi 15-11-2000 18CVH
4 000775 Phạm Thị Châu Long 20-04-2000 18CBC1
5 000776 Nguyễn Văn Long 19-11-2000 18CBC4
6 000777 Lê Trà Long 10-06-2000 18CDDL2
7 000778 Nguyễn Đỗ Kim Long 02-04-2000 18CDDL2
8 000779 Lê Trung Hoàng Long 10-09-2000 18CNTT2
9 000780 Nguyễn Việt Long 25-06-2000 18CNTT3
10 000781 Phan Thanh Hoàng Long 05-07-2000 18CNTT4
11 000782 Lê Văn Long 14-08-1999 18CNTT4
12 000783 Nguyễn Phi Long 03-07-2000 18CNTT4
13 000784 Võ Thành Long 28-07-2000 18CNTT4
14 000785 Nguyễn Hữu Long 05-09-2000 18CNTT4
15 000786 Bùi Xuân Long 07-02-2000 18CNTTC
16 000787 Phạm Hoàng Hải Long 18-12-2000 18CNTTD
17 000788 Nguyễn Cửu Long 19-03-2000 18CNTTD
18 000789 Trương Thị Kim Long 29-08-2000 18CVNH1
19 000790 Nguyễn Thượng Hoàng Long 18-07-2000 18ST
20 000791 Kiều Văn Long 07-06-2000 18SVL
21 000792 Trương Hoàng Lụa 23-07-2000 18SAN
22 000793 Nguyễn Thị Lụa 10-07-2000 18SLS
23 000794 Đinh Hữu Luân 27-11-2000 18CNTT3
24 000795 Nguyễn Thành Luân 11-07-1999 18SDL
25 000796 Alăng Thị Luật 09-05-1999 17SDL
26 000797 Huỳnh Tấn Lực 29-10-1997 16CNTT1
27 000798 Bùi Duy Lực 25-07-1997 16CVL
28 000799 Hoàng Hiệp Lực 23-06-2000 18CHD
29 000800 Nguyễn Văn Lương 12-10-2000 18CBC2
30 000801 Nguyễn Đức Lương 25-08-1999 18CNTTD
31 000802 Nguyễn Ngọc Lương 12-10-2000 18CTM
32 000803 Hồ Thị Lương 08-08-2000 18SGC
33 000804 Nguyễn Tố Lương 12-12-2000 18SHH
34 000805 Hồ Thị Hồng Lượng 25-04-2000 18SDL
35 000806 Trần Thị Phương Lưu 20-03-2000 18CBC3
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 24 (B3-503)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000807 Nguyễn Thị Lưu 11-06-2000 18CVNH3
2 000808 Đinh Công Luyến 13-07-2000 18CDDL2
3 000809 Phan Thị Hồng Luyến 05-06-2000 18CTL2
4 000810 Nguyễn Thị Ly 02-01-1999 17CDDL2
5 000811 Huỳnh Thị Mai Ly 12-07-1999 17CVNH2
6 000812 Huỳnh Thị Khánh Ly 27-06-1999 17CVNH2
7 000813 Nguyễn Thị Thảo Ly 29-04-1999 17SGC
8 000814 Phạm Thị Khánh Ly 05-03-2000 18CDDL2
9 000815 Nguyễn Thị Thảo Ly 20-08-2000 18CNTT2
10 000816 Trần Thảo Ly 02-12-2000 18CNTT2
11 000817 Huỳnh Thị Kim Ly 24-10-2000 18CNTT3
12 000818 Hồ Thị Cẩm Ly 26-03-2000 18CTL1
13 000819 Lê Thị Phương Ly 25-07-1999 18CTL2
14 000820 Nguyễn Thị Khánh Ly 14-10-2000 18CVHH
15 000821 Văn Lê Hoàng Thảo Ly 06-02-2000 18CVNH1
16 000822 Huỳnh Thị Kim 22-08-1999 17CBC1
17 000823 Phan Thị Ngọc 17-08-1999 17SDL
18 000824 Nguyễn Thị Hoàng 04-07-2000 18CVH
19 000825 Nguyễn Thị 28-08-2000 18CVNH1
20 000826 Đậu Thị 21-10-2000 18SMN
21 000827 Dương Thị Ngọc Mai 18-02-1999 17CBC2
22 000828 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02-08-1999 17SS
23 000829 Lê Thị Quỳnh Mai 20-02-2000 18CBC3
24 000830 Nguyễn Thị Xuân Mai 12-08-2000 18CNTT1
25 000831 Nguyễn Chi Mai 14-06-2000 18CTXH
26 000832 Ông Ngô Thanh Mai 19-02-2000 18SHH
27 000833 Đậu Thị Thanh Mai 06-06-2000 18STH
28 000834 Hoàng Thị Mân 20-09-2000 18CTXH
29 000835 Nguyễn Thị Thúy Mẫn 26-07-2000 18CBC1
30 000836 Nguyễn Minh Mẫn 13-05-2000 18CBC4
31 000837 Nguyễn Thị Thu Mẫn 26-10-2000 18SNV
32 000838 Ngô Văn Mạnh 16-06-1999 17SLS
33 000839 Nguyễn Văn Mạnh 10-01-1998 17SPT
34 000840 Lê Đức Mạnh 11-07-2000 18CNTT4
35 000841 A Viết Thị Mây 05-07-1999 17SGC
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 25 (B3-504)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000842 Bling Thị Mây 02-02-2000 18CVNH2
2 000843 Nguyễn Thị Mến 12-01-2000 18SNV
3 000844 Alăng Mênh 20-05-1999 18CTXH
4 000845 Ngô Hoàng Mệnh 20-12-1998 16CVNH
5 000846 Trần Huyền Giao Mi 07-01-2000 18CHD
6 000847 Phùng Thị Hoàng Mi 26-03-2000 18SHH
7 000848 Lâm Phạm Thúy Mi 03-06-2000 18SHH
8 000849 Thái Thị Miền 02-08-2000 18CTL1
9 000850 Nguyễn Đức Minh 01-01-1998 16CTM
10 000851 Nguyễn Trường Minh 06-11-1999 17CTM
11 000852 Pơloong Zi Minh 26-05-1999 17CTXH1
12 000853 Nguyễn Vân Hải Minh 10-09-2000 18CBC2
13 000854 Võ Thị Kim Minh 16-01-2000 18CBC3
14 000855 Nguyễn Phú Thanh Minh 22-09-2000 18CHD
15 000856 Trần Thị Nguyệt Minh 07-07-2000 18CHD
16 000857 Võ Hưng Minh 14-10-2000 18CNTTC
17 000858 Trần Phan Nhật Minh 27-02-1997 18CNTTD
18 000859 Phan Thành Minh 28-05-2000 18CTL2
19 000860 Hồ Đỗ Thanh Minh 09-07-2000 18CVH
20 000861 Võ Đức Hoàng Minh 03-05-2000 18CVHH
21 000862 Phạm Nhật Minh 07-08-2000 18CVNH1
22 000863 Trịnh Xuân Minh 13-09-2000 18CVNH3
23 000864 Phạm Lê Ngọc Minh 16-06-2000 18SHH
24 000865 Nguyễn Quang Minh 16-07-2000 18SS
25 000866 Trần Thị Minh 22-03-2000 18STH
26 000867 Ngô Thị Ánh Minh 01-01-1999 18STH
27 000868 Lâm Thị Minh 31-12-2000 18SVL
28 000869 Võ Thị Thúy 22-04-1999 17CVNH3
29 000870 Nguyễn Thị Thu 19-06-2000 18CTXH
30 000871 Trần Thị Diễm My 30-03-2000 18CBC1
31 000872 Nguyễn Thị Bảo My 14-06-2000 18CHD
32 000873 Hoàng Thị Diễm My 22-03-2000 18CNTT3
33 000874 Hồ Thị Kim My 06-10-2000 18STH
34 000875 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ 01-11-2000 18CBC4
35 000876 Phạm Thị Mỹ 15-02-2000 18CNTT1
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 26 (B3-505)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000877 Hồ Thị Thu Mỹ 10-07-2000 18CTXH
2 000878 Nguyễn Thị Mỹ 29-01-2000 18SHH
3 000879 Trần Thị Kim Mỹ 14-05-2000 18SNV
4 000880 Trần Thị Lê Na 02-04-1998 16SDL
5 000881 Lê Thị Diểm Na 05-09-1999 17CVHH
6 000882 Nguyễn Đặng Chi Na 10-11-2000 18CBC2
7 000883 Trần Thị Khánh Na 18-10-2000 18CBC3
8 000884 Nguyễn Thị Na 15-01-2000 18CNTT2
9 000885 Đoàn Hải Nam 01-04-1999 17CDDL2
10 000886 Phạm Phương Nam 01-01-1999 17CNTT3
11 000887 Nay Trung Nam 06-02-2000 18CBC4
12 000888 Trần Hoài Nam 16-09-2000 18CBCC
13 000889 Nguyễn Phương Nam 29-04-2000 18CDDL2
14 000890 Nguyễn Quế Nam 30-08-2000 18CLS
15 000891 Phạm Phương Nam 30-01-2000 18CNTT4
16 000892 Triệu Văn Nam 22-05-1997 18SDL
17 000893 Trần Thị Nga 22-11-1999 17CBC4
18 000894 Nguyễn Thị Thuý Nga 14-10-1999 17ST
19 000895 Phạm Thị Nga 24-09-2000 18CBC1
20 000896 Từ Thị Việt Nga 04-07-2000 18CBC3
21 000897 Võ Hoàng Nga 27-10-2000 18CBC4
22 000898 Lê Thị Thúy Nga 10-02-2000 18CNSH
23 000899 Bùi Thị Thu Nga 13-10-2000 18CNTT4
24 000900 Hà Thị Nga 28-05-2000 18CNTT4
25 000901 Phạm Thị Tuyết Nga 23-05-2000 18CTL2
26 000902 Trịnh Thị Lê Nga 23-05-2000 18CVNH2
27 000903 Đinh Thị Thùy Nga 10-08-2000 18SAN
28 000904 Nguyễn Thị Hồng Nga 20-06-2000 18SAN
29 000905 Trần Thị Thanh Nga 18-01-2000 18SGC
30 000906 Lê Nguyễn Thanh Nga 29-06-2000 18SMN
31 000907 Cao Thị Nga 11-01-2000 18SNV
32 000908 Phan Thị Quỳnh Ngân 10-03-1999 17CNTT2
33 000909 Nguyễn Thị Kim Ngân 13-02-1999 17SNV
34 000910 Lê Thị Ngọc Ngân 30-09-2000 18CBC1
35 000911 Ngô Hà Thanh Ngân 20-05-2000 18CBC2
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 1        PHÒNG 27 (B3-506)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000912 Lê Thị Kim Ngân 20-06-2000 18CBC2
2 000913 Trần Thanh Ngân 23-03-2000 18CBC3
3 000914 Võ Thị Kim Ngân 12-01-2000 18CBCC
4 000915 Lê Vũ Kim Ngân 11-10-2000 18CNSH
5 000916 Nguyễn Thị Kim Ngân 19-09-2000 18CNTT1
6 000917 Lưu Thuỳ Hoàng Ngân 31-07-2000 18CTL1
7 000918 Nguyễn Thị Kim Ngân 16-08-2000 18CTL2
8 000919 Ngô Thị Thanh Ngân 01-01-2000 18CTXH
9 000920 Lê Thị Tuyết Ngân 02-02-2000 18CVH
10 000921 Trần Nguyễn Hoàng Ngân 12-11-2000 18CVHH
11 000922 Hồ Thị Lê Ngân 10-10-2000 18CVNH1
12 000923 Phan Thị Thanh Ngân 10-05-1999 18CVNH2
13 000924 Hồ Nguyễn Phương Ngân 01-03-2000 18CVNH2
14 000925 Hoàng Tố Ngân 26-11-2000 18CVNH3
15 000926 Nguyễn Thị Ngân 23-08-2000 18CVNH3
16 000927 Ngô Hoàng Ngân 22-03-1999 18SAN
17 000928 Hoàng Thị Ngân 28-12-2000 18SGC
18 000929 Lê Thị Minh Ngân 29-05-2000 18SHH
19 000930 Phan Thị Ngọc Ngân 02-06-2000 18SHH
20 000931 Nguyễn Thị Minh Ngân 04-12-2000 18SMN
21 000932 Lê Thúy Ngân 18-08-1999 18SMN
22 000933 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 27-08-2000 18SNV
23 000934 Ngô Thị Kiều Ngân 05-09-2000 18SNV
24 000935 Đặng Thị Thúy Ngân 20-02-2000 18ST
25 000936 Đinh Thị Thảo Ngân 07-07-2000 18STH
26 000937 Trần Kim Ngân 13-09-2000 18STH
27 000938 Nguyễn Trung Nghĩa 19-09-1999 17CBC1
28 000939 Dương Thị Như Nghĩa 13-12-1999 17CDDL2
29 000940 Phạm Thị Ngọc Nghĩa 14-02-1999 17CNTT2
30 000941 Lê Minh Nghĩa 11-09-1999 17CVNH2
31 000942 Trần Văn Nghĩa 10-03-2000 18CNTT2
32 000943 Nguyễn Hữu Nghĩa 18-06-2000 18CNTT3
33 000944 Huỳnh Thị Yến Nghĩa 01-01-2000 18CNTT3
34 000945 Bùi Vạn Nghĩa 27-03-2000 18CNTT4
35 000946 Y Nghĩa 19-12-2000 18SGC
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 28 (B3-101)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000947 Đỗ Thị Ngoan 20-06-1998 16CDDL
2 000948 Lê Minh Ngoãn 15-07-2000 18CNTT4
3 000949 Trương Quý Ngọc 07-06-1996 16CBC1
4 000950 Nguyễn Thị Như Ngọc 28-12-1997 16SNV
5 000951 Nguyễn Thị Mẫn Ngọc 25-09-1999 17CBC3
6 000952 Hồ Thị Ngọc 12-01-1999 17CTL2
7 000953 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 14-06-1999 17CTL2
8 000954 Nguyễn Thị Ngọc 17-09-1993 17CTXH1
9 000955 Phạm Thị Cẩm Ngọc 13-01-1999 17CVNH2
10 000956 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 17-05-2000 18CBC4
11 000957 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 27-07-2000 18CDDL2
12 000958 Lê Phước Ngọc 29-06-2000 18CNTT2
13 000959 Đinh Thị Xuân Ngọc 09-05-2000 18CTL1
14 000960 Trần Hồng Ngọc 23-11-2000 18CTL2
15 000961 Huỳnh Tấn Ngọc 14-01-2000 18CTM
16 000962 Nguyễn Thanh Tường Ngọc 08-05-2000 18CVH
17 000963 Trương Hoài Ngọc 07-04-2000 18CVNH2
18 000964 Phan Thị Khánh Ngọc 03-02-2000 18SLS
19 000965 Hồ Thị Ngọc 29-09-2000 18SNV
20 000966 Phùng Lê Nguyên Ngọc 09-12-2000 18STH
21 000967 Trần Thị Thảo Nguyên 26-07-2000 18CBC1
22 000968 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 19-07-2000 18CBC1
23 000969 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 11-08-2000 18CBC2
24 000970 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 09-08-2000 18CBC3
25 000971 Phan Thảo Bình Nguyên 19-07-2000 18CBC4
26 000972 Nguyễn Bình Nguyên 14-01-1998 18CNTT2
27 000973 Nguyễn Lê Công Nguyên 31-07-2000 18CNTT4
28 000974 Nguyễn Lê Phương Nguyên 17-03-2000 18CTL1
29 000975 Phạm Thị Thảo Nguyên 18-02-2000 18CTL2
30 000976 Dương Thị Thảo Nguyên 07-04-2000 18CTXH
31 000977 Đặng Thị Thảo Nguyên 09-04-2000 18CVHH
32 000978 Nguyễn Hữu Phước Nguyên 21-10-2000 18CVNH2
33 000979 Nguyễn Thị Trinh Nguyên 23-08-2000 18SAN
34 000980 Nguyễn Tịnh Nguyên 24-05-2000 18SS
35 000981 Lê Vũ Thảo Nguyên 08-06-2000 18SS
36 000982 Đặng Thảo Nguyên 20-08-2000 18STH
Ấn định danh sách này có 36 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 29 (B3-103)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 000983 Nguyễn Tường Nguyên 17-09-2000 18STH
2 000984 Võ Thị Nguyên 24-08-1998 18SVL
3 000985 Võ Thị Hồng Nguyên 13-05-2000 18SVL
4 000986 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 10-01-1999 17CNTT1
5 000987 Trần Thị Nguyệt 07-08-1999 17CVNH1
6 000988 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 20-03-2000 18CHD
7 000989 Phan Thị Ánh Nguyệt 26-09-2000 18CNSH
8 000990 Trần Thị Nguyệt 16-06-2000 18CNTT3
9 000991 Lê Thị Tiểu Nguyệt 28-02-2000 18CTL1
10 000992 Nguyễn Thùy Trang Nhã 11-04-1999 18CBC2
11 000993 Phan Hoàng Nhã 08-03-2000 18SVL
12 000994 Trần Thị Thanh Nhàn 20-11-1999 17CVHH
13 000995 Hoàng Thị Nhàn 30-07-1999 18CDDL1
14 000996 Nguyễn Ngọc Nhân 25-12-1999 17CNTT3
15 000997 Đoàn Ngọc Nhân 07-10-1999 17SPT
16 000998 Đoàn Văn Nhân 03-09-2000 18CBC3
17 000999 Ngô Lê Hồng Nhân 17-06-2000 18CBC4
18 001000 Nguyễn Nhân 02-02-2000 18CDDL2
19 001001 Võ Thị Thanh Nhân 14-10-2000 18CHD
20 001002 Nguyễn Hạnh Nhân 02-01-2000 18CNTT1
21 001003 Trần Văn Quốc Nhân 17-01-2000 18CNTT4
22 001004 Huỳnh Thị Nhân 21-04-2000 18CTL2
23 001005 Đặng Phan Hạnh Nhân 26-09-2000 18ST
24 001006 Cáp Thị Nhạn 26-03-2000 18CVNH2
25 001007 Trần Xuân Quí Nhất 14-07-1997 18SAN
26 001008 Bùi Hoàng Nhật 20-07-1998 16SPT
27 001009 Trần Hồ Thiên Nhật 02-01-1999 17CTL2
28 001010 Hồ Thị Minh Nhật 21-05-2000 18CBC1
29 001011 Nguyễn Thị Thuý Nhật 24-06-2000 18CBC2
30 001012 Trần Minh Nhật 10-02-2000 18CNTT3
31 001013 Đỗ Thị Yến Nhi 27-02-1999 17CTM
32 001014 Trịnh Thị Ánh Nhi 10-04-1999 17CTXH1
33 001015 Hoàng Thị Tuyết Nhi 06-06-1999 17CVNH3
34 001016 Lê Thảo Nhi 05-11-2000 18CBC1
35 001017 Phạm Thị Thảo Nhi 10-03-2000 18CBC1
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 30 (B3-104)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001018 Nguyễn Bạch Tuyết Nhi 17-03-2000 18CBC2
2 001019 Phan Nguyễn Khánh Nhi 02-09-2000 18CBC2
3 001020 Nguyễn Khánh Nhi 28-09-2000 18CBC3
4 001021 Bùi Thị Yến Nhi 22-05-2000 18CBC3
5 001022 Trần Nguyễn Bình Nhi 14-06-2000 18CBC3
6 001023 Nguyễn Thị Yến Nhi 06-04-2000 18CBC4
7 001024 Trần Thị Long Nhi 29-06-2000 18CBC4
8 001025 Đoàn Thị Yến Nhi 02-02-2000 18CBC4
9 001026 Phạm Lê Thuỳ Nhi 26-09-2000 18CBCC
10 001027 Nguyễn Trần Yến Nhi 17-07-2000 18CHDC
11 001028 Lương Thị Thảo Nhi 22-09-2000 18CNSH
12 001029 Nguyễn Thị Mỹ Nhi 24-09-2000 18CNTT2
13 001030 Hoàng Thị Cẩm Nhi 06-08-2000 18CTL1
14 001031 Lê Thị Ý Nhi 15-10-2000 18CTL1
15 001032 Lê Thị Mỹ Nhi 19-08-2000 18CTL2
16 001033 Nguyễn Thị Ý Nhi 11-10-2000 18CTL2
17 001034 Trần Thị Bích Nhi 16-03-2000 18CTLC
18 001035 Mai Phan Long Nhi 13-04-2000 18CTM
19 001036 Lê Thị Tịnh Nhi 03-04-2000 18CVH
20 001037 Mai Vũ Hiền Nhi 17-04-2000 18CVH
21 001038 Lê Phương Châu Nhi 18-07-2000 18CVHH
22 001039 Nguyễn Lan Nhi 23-09-2000 18CVHH
23 001040 Trương Thị Mai Nhi 01-09-2000 18CVNH1
24 001041 Trần Ngọc Tú Nhi 14-01-2000 18CVNH1
25 001042 Trần Thị Hồng Nhi 10-11-2000 18CVNH3
26 001043 Nguyễn Thị Yến Nhi 24-10-2000 18CVNH3
27 001044 Phạm Lâm Thảo Nhi 11-06-2000 18SGC
28 001045 Đào Uyển Nhi 13-12-2000 18SGC
29 001046 Đoàn Thị Thu Nhi 28-04-2000 18SHH
30 001047 Hối Thị Yến Nhi 08-07-1999 18SLS
31 001048 Võ Thị Yến Nhi 20-09-2000 18SNV
32 001049 Lê Thị Nhi 28-06-2000 18SNV
33 001050 Trần Khánh Nhi 11-12-2000 18STH
34 001051 Võ Tuyết Nhi 01-06-2000 18STH
35 001052 Đặng Thị Yến Nhi 05-05-2000 18STH
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 31 (B3-105)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001053 Phan Võ Hoàng Nhi 31-12-2000 18STH
2 001054 Nguyễn Hồng Kim Nhi 20-11-2000 18STH
3 001055 Đỗ Yến Nhi 12-07-2000 18SVL
4 001056 Ngô Thị Thu Nhì 27-06-2000 18CVNH3
5 001057 Trần Thị Bội Nhiên 05-02-1999 17CBC4
6 001058 Bling Thị Nhớ 14-05-1999 17SDL
7 001059 Trần Thị Nhớ 05-06-1999 18CNTTD
8 001060 Đinh Văn Nhon 20-07-2000 18CNTT3
9 001061 Cơlâu Thị Nhón 05-06-2000 18CTXH
10 001062 Võ Thị Quy Nhơn 22-04-1999 17CHD
11 001063 Trương Thành Nhơn 13-10-2000 18CNSH
12 001064 Đinh Thị Quỳnh Như 12-01-1997 16SS
13 001065 Trương Huệ Như 07-07-1999 17CBC3
14 001066 Phạm Nguyễn An Như 17-08-1999 17CBC3
15 001067 Huỳnh Thị Bích Như 30-05-1998 17CTL2
16 001068 Lê Nguyễn Quỳnh Như 09-06-1998 17SNV
17 001069 Nguyễn Quỳnh Như 26-03-2000 18CBC1
18 001070 Phan Thị Ý Như 06-07-2000 18CBC2
19 001071 Rô H' Như 03-04-2000 18CBC3
20 001072 Nguyễn Lê Quỳnh Như 05-11-2000 18CNTT1
21 001073 Phan Thị Thanh Như 24-08-2000 18CTL1
22 001074 Dương Hà Quỳnh Như 26-08-2000 18CVH
23 001075 Trần Thị Quỳnh Như 20-01-2000 18SAN
24 001076 Lê Thị Quỳnh Như 24-11-2000 18SMN
25 001077 Trần Châu Bảo Như 07-08-2000 18SMN
26 001078 Trần Văn Nhuận 20-06-1999 17CDDL2
27 001079 Nguyễn Cẩm Nhung 21-11-1998 16CVNH
28 001080 Trần Thị Cẩm Nhung 30-04-1999 17CBC2
29 001081 Hoàng Kim Nhung 13-07-1999 17ST
30 001082 Hồ Thị Cẩm Nhung 22-03-1998 18CDDL1
31 001083 Trần Thị Hồng Nhung 16-10-2000 18CHD
32 001084 Phan Thị Cẩm Nhung 12-09-2000 18CHD
33 001085 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22-02-2000 18CNTT2
34 001086 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12-07-2000 18CNTT3
35 001087 Nguyễn Nhật Hồng Nhung 02-04-2000 18CTL2
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 32 (B3-201)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001088 Lê Thị Thùy Nhung 07-01-2000 18CTXH
2 001089 Lê Thị Nhung 06-10-2000 18CVNH1
3 001090 Phạm Thị Tuyết Nhung 12-09-2000 18CVNH1
4 001091 Đỗ Thị Hồng Nhung 21-11-2000 18CVNH1
5 001092 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30-04-2000 18STH
6 001093 Lê Hồng Nhung 14-09-2000 18STH
7 001094 Võ Thị Minh Ni 09-12-2000 18CBC4
8 001095 Nguyễn Thị Thảo Ni 28-06-2000 18SAN
9 001096 Lê Thảo Ni 11-02-2000 18SHH
10 001097 H Duyên Niê 30-06-1998 17CTXH1
11 001098 H' Tô Niê 09-01-2000 18SGC
12 001099 Đỗ Thị Bích Niên 21-01-2000 18CHD
13 001100 Đặng Ngọc Nin 24-09-2000 18CNTT4
14 001101 Lê Thị Hải Ninh 20-10-2000 18CTL1
15 001102 Y Ô Nít 26-06-2000 18SAN
16 001103 Y Nơm 04-06-1999 18SAN
17 001104 Nguyễn Hoàng Ngọc Nữ 16-11-1999 17CHD
18 001105 Ngô Thị Phương Nữ 02-02-2000 18CBC1
19 001106 Đặng Thị Tố Nữ 09-10-2000 18STH
20 001107 Phạm Lê Xuân Nữ 10-12-2000 18STH
21 001108 Huỳnh Thúy Ny 12-11-2000 18CDDL2
22 001109 Nguyễn Thị Kim Oanh 13-04-1999 17CBC2
23 001110 Nguyễn Đình Tú Oanh 23-12-1999 17CVNH2
24 001111 Nguyễn Kiều Oanh 16-08-1999 17SMN
25 001112 Dương Quỳnh Oanh 27-07-2000 18CBC2
26 001113 Trần Thị Kiều Oanh 01-12-1998 18CBC3
27 001114 Trương Thị Kiều Oanh 26-10-2000 18CDDL2
28 001115 Trần Thị Ngọc Oanh 30-08-2000 18CNSH
29 001116 Chu Thị Kiều Oanh 12-11-2000 18CNSH
30 001117 Trương Thị Kim Oanh 26-10-2000 18CNSH
31 001118 Nguyễn Thị Oanh 20-07-2000 18CNSH
32 001119 Hoàng Thị Oanh 20-09-2000 18CTL2
33 001120 Nguyễn Trần Hoài Oanh 03-02-2000 18CVH
34 001121 Nguyễn Thị Kiều Oanh 12-02-2000 18CVHH
35 001122 Phan Thị Thu Oanh 15-11-2000 18CVNH2
36 001123 Trần Hoàng Oanh 18-06-2000 18SMN
Ấn định danh sách này có 36 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 33 (B3-202)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001124 Nguyễn Trần Hồng Oanh 01-09-2000 18STH
2 001125 Ngô Thị Hồng Oanh 04-06-2000 18SVL
3 001126 Hồ Thanh Thị Phan 06-06-1999 17CVHH
4 001127 Trần Đức Pháp 17-04-2000 18CBC4
5 001128 Đào Ngọc Pháp 15-04-2000 18CNTT2
6 001129 Dương Thanh Phát 27-09-1999 17CVL
7 001130 Nguyễn Xuân Phát 05-12-2000 18CNTT3
8 001131 Lê Tấn Phát 20-06-2000 18CVNH3
9 001132 Trần Ngọc Phây 24-04-1996 15CLS
10 001133 Võ Lý Nữ Thị Phi 08-03-1999 18CNSH
11 001134 Đặng Thị Phi 13-06-2000 18CTL1
12 001135 Nay Phiên 15-08-2000 18CBC1
13 001136 Lê Văn Phong 07-01-1999 17CNTT1
14 001137 Huỳnh Phi Phong 07-08-1999 17CNTT2
15 001138 Đinh Thị Hoài Phong 02-07-2000 18CBC2
16 001139 Trần Kim Phong 15-03-1998 18CBC3
17 001140 Phạm Văn Hoàng Phong 30-04-2000 18CNTT1
18 001141 Nguyễn Đông Phong 08-12-2000 18CNTT2
19 001142 Nguyễn Thị An Phong 01-02-2000 18CTXH
20 001143 Nguyễn Anh Phong 19-06-2000 18SNV
21 001144 Huỳnh Văn Phú 07-03-2000 18CNTT2
22 001145 Đoàn Thị Hồng Phú 18-10-2000 18CTL2
23 001146 Lê Hữu Phúc 23-04-1999 17SS
24 001147 Ngô Thị Hồng Phúc 10-05-2000 18CBC4
25 001148 Phạm Văn Phúc 31-10-1998 18CNTT1
26 001149 Lý Hữu Phúc 28-02-2000 18CNTT2
27 001150 Nguyễn Hồng Phúc 22-01-2000 18CTLC
28 001151 Tôn Long Phúc 22-05-2000 18CTXH
29 001152 Y Phúc 25-01-2000 18SMN
30 001153 Nguyễn Thị Phúc 03-02-2000 18STH
31 001154 Lữ Đình Phụng 04-01-1998 16SLS
32 001155 Nguyễn Thị Phụng 13-03-1999 17CVNH1
33 001156 Đặng Thị Kim Phụng 06-08-1999 18CVH
34 001157 Trần Thị Ngọc Phước 20-02-1999 17CTL2
35 001158 Dương Thị Hồng Phước 11-03-1999 17CVNH1
36 001159 Nguyễn Thị Ngọc Phước 22-06-2000 18CDDL2
Ấn định danh sách này có 36 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 34 (B3-203)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001160 Huỳnh Văn Phước 16-06-2000 18CHD
2 001161 Trương Văn Phước 21-08-2000 18CNTTD
3 001162 Nguyễn Thị Thu Phương 22-08-1999 17CBC3
4 001163 Ngô Thị Minh Phương 11-08-1999 17CTXH1
5 001164 Trương Đức Minh Phương 14-07-1999 18CBC2
6 001165 Phan Kiều Phương 20-04-2000 18CBC3
7 001166 Vũ Thị Mai Phương 25-08-2000 18CBCC
8 001167 Nguyễn Đỗ Xuân Phương 07-12-2000 18CDDL1
9 001168 Bùi Xuân Phương 05-07-2000 18CDDL1
10 001169 Nguyễn Thị Như Phương 20-08-2000 18CDDL2
11 001170 Nguyễn Thị Minh Phương 14-02-2000 18CHD
12 001171 Trần Đan Phương 29-09-2000 18CHD
13 001172 Nguyễn Lê Phương 13-04-2000 18CHD
14 001173 Đỗ Thị Tố Phương 14-12-2000 18CHDC
15 001174 Trần Thị Phương 27-08-2000 18CNTT1
16 001175 Võ Thị Thu Phương 27-08-2000 18CNTT4
17 001176 Phan Văn Phương 27-03-2000 18CTL1
18 001177 Trương Thị Thanh Phương 25-05-2000 18CTL1
19 001178 Nguyễn Như Phương 02-07-2000 18CTXH
20 001179 Phạm Huỳnh Như Phương 29-04-2000 18CTXH
21 001180 Ngô Thị Minh Phương 14-03-2000 18CVHH
22 001181 Trần Thu Phương 03-07-2000 18CVNH1
23 001182 Đặng Công Phương 21-06-1999 18CVNH1
24 001183 Hoàng Lê Song Phương 14-10-2000 18SAN
25 001184 Lê Thị Ngọc Phương 17-01-2000 18SDL
26 001185 Đinh Thu Phương 11-04-2000 18SGC
27 001186 Nguyễn Phương Phương 20-04-2000 18SHH
28 001187 Phan Thị Hồng Phương 20-08-2000 18SMN
29 001188 Lê Như Phương 12-03-2000 18SMN
30 001189 Phùng Diệu Như Phương 19-04-2000 18SNV
31 001190 Nguyễn Thị Minh Phượng 31-10-1997 15CTL
32 001191 Võ Thị Mỹ Phượng 01-02-1999 17CTXH1
33 001192 Trần Thị Phượng 09-05-1999 17SLS
34 001193 Ngô Ngọc Thúy Phượng 07-06-2000 18CBC1
35 001194 Y Phượng 04-08-2000 18CBC4
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 35 (B3-204)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001195 Đồng Thị Yến Phượng 27-04-2000 18CDDL2
2 001196 Phạm Hồ Ngọc Phượng 22-01-2000 18CDDL2
3 001197 Tạ Thị Phượng 22-11-2000 18CTL2
4 001198 Nguyễn Thị Phượng 01-04-2000 18CTXH
5 001199 Lê Thị Kim Phượng 19-04-2000 18CVH
6 001200 Nguyễn Thị Thanh Phượng 18-10-2000 18CVNH1
7 001201 Nguyễn Hồ Kim Phượng 14-06-2000 18CVNH3
8 001202 Trần Anh Hồng Quân 07-02-2000 18CNTT2
9 001203 Thái Kim Quân 01-04-2000 18SAN
10 001204 Lê Đức Anh Quân 30-01-2000 18ST
11 001205 Nguyễn Hoàng Anh Quân 15-10-2000 18SVL
12 001206 Nguyễn Minh Quang 01-01-2000 18CNTT2
13 001207 Huỳnh Xuân Quang 28-11-2000 18CNTT2
14 001208 Đỗ Thành Quang 16-03-2000 18CNTT4
15 001209 Mai Đăng Quang 26-09-2000 18CTLC
16 001210 Mai Ngọc Quang 10-01-2000 18CVH
17 001211 Nguyễn Công Quảng 01-12-1999 18CNSH
18 001212 Văn Thu Quanh 08-07-1998 16CVNH
19 001213 Phạm Quang Quốc 02-10-2000 18CBC1
20 001214 Nguyễn Hoàng Quốc 09-07-2000 18CNTT1
21 001215 Nguyễn Minh Quốc 20-04-2000 18CNTT4
22 001216 Nguyễn Thị Ngọc Quý 20-07-1998 16SDL
23 001217 Lê Hồng Quý 27-07-2000 18CNTTD
24 001218 Phan Ngọc Quý 13-01-2000 18CVH
25 001219 Bùi Thị Thảo Quyên 01-02-1996 16CHP
26 001220 Thái Thị Bảo Quyên 10-11-1999 18CBCC
27 001221 Nguyễn Thị Diễm Quyên 04-07-2000 18CDDL2
28 001222 Nguyễn Thị Quyên 12-07-2000 18CNSH
29 001223 Trần Thị Kim Quyên 25-08-2000 18CNSH
30 001224 Lê Đinh Hoàng Quyên 23-11-2000 18CVHH
31 001225 Lưu Thị Như Quyên 02-02-2000 18CVNH2
32 001226 Trần Thị Quyên 20-01-2000 18CVNH3
33 001227 Trần Thị Thu Quyên 20-11-2000 18SGC
34 001228 Nguyễn Thị Lệ Quyên 04-10-2000 18SMN
Ấn định danh sách này có 34 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 36 (B3-205)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001229 Trần Bảo Quyên 25-11-2000 18SNV
2 001230 Nguyễn Thị Hồng Quyên 04-01-2000 18STH
3 001231 Lê Đại Quyền 29-09-1996 16SDL
4 001232 Thái Tôn Quyền 27-12-2000 18CDDL2
5 001233 Võ Xuân Quỳnh 10-11-2000 18CBC2
6 001234 Ngô Nguyễn Trúc Quỳnh 23-08-2000 18CHD
7 001235 Đào Phạm Như Quỳnh 14-03-2000 18CHD
8 001236 Đinh Thảo Quỳnh 26-06-2000 18CNTT4
9 001237 Võ Như Quỳnh 23-12-2000 18CTL1
10 001238 Nguyễn Thanh Khánh Quỳnh 02-03-2000 18CTL1
11 001239 Trần Ngọc Nguyên Quỳnh 19-09-2000 18CTL2
12 001240 Lê Thị Quỳnh 16-11-1999 18CTL2
13 001241 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 27-02-2000 18CTXH
14 001242 Lê Xuân Quỳnh 26-02-2000 18CVNH1
15 001243 Lương Thị Như Quỳnh 25-03-2000 18CVNH3
16 001244 Trần Thị Như Quỳnh 16-11-2000 18CVNH3
17 001245 Huỳnh Thị Mộng Quỳnh 07-01-2000 18SAN
18 001246 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 15-06-1998 18SHH
19 001247 Trần Thị Như Quỳnh 02-09-1999 18SMN
20 001248 Phan Ngọc Phương Quỳnh 14-01-1992 18ST
21 001249 Nguyễn Phương Quỳnh 06-07-2000 18STH
22 001250 Hoàng Thị Quỳnh 04-05-2000 18STH
23 001251 Ngô Văn Rôn 02-06-2000 18CTL1
24 001252 Ksor H' Rơn 14-12-2000 18CTXH
25 001253 Ksor H Rong 30-09-1999 17CTXH2
26 001254 Phan Thị Châu Sa 21-03-2000 18CTL1
27 001255 Lương Thị Sâm 13-02-1999 17SDL
28 001256 Huỳnh Văn Sang 20-06-2000 18CNTT4
29 001257 Đinh Văn Sang 21-02-2000 18CNTT4
30 001258 Võ Nguyễn Ngọc Sang 08-01-2000 18CNTTD
31 001259 Trần Văn Sáng 06-10-2000 18CNTT3
32 001260 Võ Văn Phước Sanh 29-07-1999 17CTM
33 001261 Nguyễn Thị Sen 27-05-2000 18SMN
34 001262 Pơloong 02-05-1999 18CTXH
Ấn định danh sách này có 34 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 37 (B3-206)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001263 Trần Tiến 22-01-2000 18CVHH
2 001264 Trần Văn Sinh 21-04-1999 17CNTT1
3 001265 Nguyễn Văn Khoa Sinh 05-01-1999 18SHH
4 001266 Mai Bá Giang Sơn 19-05-1999 17CNTT1
5 001267 Trần Văn Anh Sơn 21-02-1999 17CNTT3
6 001268 Lê Đinh Anh Sơn 12-06-1998 17SPT
7 001269 Huỳnh Văn Sơn 30-04-2000 18CDDL2
8 001270 Đỗ Khánh Sơn 05-07-2000 18CNTT1
9 001271 Nguyễn Văn Trường Sơn 27-04-2000 18CNTT3
10 001272 Vũ Ngọc Sơn 24-12-2000 18CVNH1
11 001273 Đặng Văn Sử 20-12-1999 18SAN
12 001274 Phạm Văn Sự 19-08-1998 17CLS
13 001275 Bùi Thanh Sự 12-04-1999 18CNTTD
14 001276 Nguyễn Huỳnh Thu Sương 04-11-1998 16SDL
15 001277 Trần Thị Sương 27-04-2000 18CVNH2
16 001278 Phan Thị Thanh Sương 23-09-2000 18SMN
17 001279 Hồ Văn Sỹ 01-05-1999 17CTXH1
18 001280 Trần Hữu Huỳnh Sỹ 08-01-2000 18CNTTC
19 001281 Nguyễn Như Sỹ 29-11-2000 18CVNH2
20 001282 Đinh Viết Tài 10-04-1998 16CTUDE
21 001283 Phan Công Tài 10-05-1999 17CNTT2
22 001284 Đinh Ngọc Anh Tài 16-02-1999 17SNV
23 001285 Trương Văn Tài 21-01-2000 18CBC1
24 001286 Hà Anh Tài 03-07-2000 18CBCC
25 001287 Đặng Thế Tài 28-03-1997 18CVNH2
26 001288 Nguyễn Tấn Tài 19-02-2000 18SNV
27 001289 Nguyễn Tấn Tài 20-12-1998 18SS
28 001290 Nguyễn Thị Thanh Tâm 11-07-1998 16CVNH
29 001291 Trần Thị Thanh Tâm 14-07-1998 16SDL
30 001292 Ngô Thị Tâm 10-09-1999 17CVNH1
31 001293 Nguyễn Hòa Khánh Tâm 03-11-2000 18CBC1
32 001294 Bùi Thị Mỹ Tâm 20-10-2000 18CBC4
33 001295 Huỳnh Thị Tâm 12-06-2000 18CDDL1
34 001296 Nguyễn Văn Tâm 20-01-2000 18CDDL1
35 001297 Đồng Thị Tâm 10-10-2000 18CDDL2
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 38 (B3-301)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001298 Đặng Thị Thanh Tâm 11-05-1991 18CLS
2 001299 Trần Thị Thanh Tâm 21-10-2000 18CNSH
3 001300 Phạm Thị Minh Tâm 24-11-2000 18CNTT1
4 001301 Đặng Thị Thanh Tâm 20-01-2000 18CNTT2
5 001302 Võ Thị Nhật Tâm 20-03-2000 18CTL1
6 001303 Huỳnh Minh Tâm 27-08-2000 18CVH
7 001304 Âu Minh Tâm 25-11-2000 18CVH
8 001305 Nguyễn Thị Minh Tâm 08-07-2000 18CVNH2
9 001306 Nguyễn Đoàn Minh Tâm 02-05-2000 18SHH
10 001307 Trần Thị Minh Tâm 19-02-2000 18STH
11 001308 Trần Minh Tâm 27-03-2000 18SVL
12 001309 Nguyễn Thiên Tân 30-09-2000 18CHD
13 001310 Phù Chí Minh Tân 26-07-2000 18CNTTD
14 001311 Trần Văn Tây 08-06-2000 18CBC2
15 001312 Lê Hữu Bảo Thạch 18-04-2000 18SHH
16 001313 Hoàng Thạch 12-02-2000 18ST
17 001314 Hồ Ngọc Thạch 06-03-1999 18ST
18 001315 Lê Bảo Thạch 10-05-2000 18SVL
19 001316 Lê Ngọc Thanh Thái 05-12-2000 18CBC3
20 001317 Trương Hồng Thái 07-09-2000 18CNTT1
21 001318 Lê Thị Thắm 18-01-1999 17CTL2
22 001319 Nguyễn Thị Thắm 20-01-2000 18CVNH2
23 001320 Nguyễn Thị Thanh Thân 19-11-1994 18CHDC
24 001321 Bùi Trường Thăng 07-02-2000 18CNTTD
25 001322 Ngô Việt Thắng 26-06-1999 17CVNH1
26 001323 Trần Công Thắng 13-02-2000 18CNTT1
27 001324 Trịnh Văn Thắng 04-12-2000 18CNTT3
28 001325 Trần Hữu Thắng 13-02-2000 18CNTT3
29 001326 Trần Quyết Thắng 23-09-2000 18CNTT3
30 001327 Lê Gia Minh Thắng 27-09-2000 18CNTT4
31 001328 Châu Ngọc Thắng 19-05-2000 18CTXH
32 001329 Nguyễn Đình Thắng 02-11-2000 18CVNH2
33 001330 Ngô Thị Thanh 06-04-1998 16CVH
34 001331 Lâm Thị Phương Thanh 10-07-1999 17CDDL2
35 001332 Lê Thị Phương Thanh 04-08-2000 18CBC4
36 001333 Trần Hoàng Phương Thanh 02-03-2000 18CNSH
Ấn định danh sách này có 36 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 39 (B3-302)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001334 Trương Bùi Mỹ Thanh 02-05-2000 18CVH
2 001335 Lê Thị Phương Thanh 20-10-2000 18SAN
3 001336 Phạm Thị Thanh Thanh 29-07-2000 18SMN
4 001337 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 22-12-2000 18ST
5 001338 Nguyễn Trung Thành 24-12-1995 15SGC
6 001339 Bùi Hữu Thành 09-08-1994 16CQM
7 001340 Trần Hữu Thành 27-05-1999 17CNTT2
8 001341 Huỳnh Thành 16-06-1999 17CNTT3
9 001342 Nguyễn Đức Thành 29-03-1999 17CVL
10 001343 Phạm Văn Thành 07-04-2000 18CBC3
11 001344 Võ Văn Thành 24-07-2000 18CNTT1
12 001345 Nguyễn Lê Thành 06-01-2000 18CNTT3
13 001346 Trần Bảo Thành 11-07-2000 18CNTTD
14 001347 Đặng Nhật Thành 18-01-2000 18CVNH2
15 001348 Đỗ Thị Thành 10-01-2000 18CVNH3
16 001349 Nguyễn Văn Thuận Thành 22-05-2000 18SVL
17 001350 Nguyễn Viết Thạnh 04-06-1998 16CBC2
18 001351 Lâm Thị Phương Thão 08-09-2000 18CNSH
19 001352 Lê Thị Thảo 26-01-1997 16SDL
20 001353 Nguyễn Thị Hải Thảo 28-08-1999 17CBC3
21 001354 Nguyễn Thị Như Thảo 13-07-1999 17CBC4
22 001355 Võ Thị Thanh Thảo 24-07-1999 17CNTT1
23 001356 Nguyễn Thị Thu Thảo 27-09-1999 17CNTT2
24 001357 Trương Thị Thanh Thảo 05-08-1999 17CVNH1
25 001358 Nguyễn Thị Thanh Thảo 26-10-1999 17CVNH2
26 001359 Đoàn Thanh Thảo 24-01-2000 18CBC1
27 001360 Nguyễn Thị Thu Thảo 07-12-2000 18CBC1
28 001361 Nguyễn Thị Thu Thảo 16-03-2000 18CBC4
29 001362 Hoàng Nguyễn Dạ Thảo 07-02-2000 18CDDL2
30 001363 Huỳnh Thị Thu Thảo 21-05-2000 18CNSH
31 001364 Ngô Thị Bích Thảo 15-06-2000 18CNSH
32 001365 Thân Trọng Thảo 24-09-2000 18CNTT1
33 001366 Văn Nhật Thảo 28-06-1999 18CNTT2
34 001367 Phạm Thị Thu Thảo 29-10-2000 18CNTT2
35 001368 Trần Dạ Thảo 29-04-2000 18CNTT3
36 001369 Trần Như Thảo 10-07-2000 18CNTT3
Ấn định danh sách này có 36 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 40 (B3-303)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001370 Nguyễn Thị Chánh Thảo 21-12-2000 18CTL1
2 001371 Nguyễn Văn Thảo 25-11-2000 18CTL1
3 001372 Nguyễn Cao Như Thảo 27-11-1999 18CTL2
4 001373 Trần Thị Thanh Thảo 11-07-2000 18CTL2
5 001374 Trương Ngân Thảo 12-04-2000 18CTLC
6 001375 Vũ Thị Thanh Thảo 26-02-1998 18CTM
7 001376 Nguyễn Thị Thu Thảo 28-08-2000 18CTXH
8 001377 Trần Phương Thảo 16-07-2000 18CVH
9 001378 Trần Thanh Thảo 23-09-2000 18CVH
10 001379 Nguyễn Thị Thanh Thảo 14-10-2000 18CVH
11 001380 Hồ Thanh Thảo 08-06-2000 18CVH
12 001381 Lê Kiều Dạ Thảo 20-05-2000 18CVH
13 001382 Nguyễn Thị Phương Thảo 23-08-1999 18CVHH
14 001383 Nguyễn Trần Anh Thảo 18-03-2000 18CVHH
15 001384 Nguyễn Thị Thảo 20-01-2000 18CVHH
16 001385 Nguyễn Thị Bích Thảo 14-08-2000 18CVNH1
17 001386 Ngô Thu Thảo 12-09-2000 18CVNH1
18 001387 Nguyễn Thị Thảo 02-08-1999 18CVNH2
19 001388 Nguyễn Thị Thu Thảo 28-03-2000 18CVNH2
20 001389 Nguyễn Thị Thảo 12-11-2000 18CVNH3
21 001390 Phạm Thị Xuân Thảo 14-06-1995 18SAN
22 001391 Đinh Thị Thanh Thảo 15-08-2000 18SDL
23 001392 Phan Thị Bích Thảo 19-05-2000 18SDL
24 001393 Phạm Thị Thanh Thảo 19-12-2000 18SHH
25 001394 Lê Thị Mai Thảo 02-05-2000 18SMN
26 001395 Nguyễn Thị Lệ Thảo 02-08-2000 18SMN
27 001396 Lê Thị Phương Thảo 24-08-2000 18SMN
28 001397 Trần Thị Thảo 09-10-2000 18SNV
29 001398 Huỳnh Thị Như Thảo 09-04-2000 18ST
30 001399 Nguyễn Thu Thảo 24-01-2000 18ST
31 001400 Nguyễn Thị Nguyên Thảo 18-09-2000 18ST
32 001401 Nguyễn Thị Phương Thảo 24-03-2000 18STH
33 001402 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 21-04-2000 18STH
34 001403 Nguyễn Thị Phương Thảo 13-07-2000 18STH
35 001404 Trần Thị Thanh Thảo 24-02-2000 18SVL
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 41 (B3-304)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001405 Trần Thị Phương Thảo 09-11-2000 18SVL
2 001406 Cao Thị Thảo 15-12-1999 18SVL
3 001407 Đỗ Thị Hồng Thạo 17-01-2000 18CBC2
4 001408 Trần Thị Thêm 01-06-2000 18SDL
5 001409 Phan Thị Trúc Thi 11-06-1999 17SDL
6 001410 Nguyễn Thị Minh Thi 08-09-2000 18CBC2
7 001411 Trần Mai Thi 16-12-2000 18CVHH
8 001412 Trần Nữ Hoàng Thi 01-09-2000 18CVNH3
9 001413 Nguyễn Thị Minh Thi 19-03-2000 18SDL
10 001414 Nguyễn Thị Hoàng Thi 25-10-2000 18SNV
11 001415 Nguyễn Đại Minh Thiên 02-01-2000 18CBC3
12 001416 Lê Hoàng Thiên 25-12-2000 18CNTTD
13 001417 Hoàng Tuấn Thiên 11-01-1995 18CTL2
14 001418 Phan Hữu Thiện 28-04-1997 18CNTT4
15 001419 Nguyễn Cảnh Thìn 25-06-2000 18CBC2
16 001420 Dương Thị Mỹ Thìn 06-02-2000 18CBC4
17 001421 Trần Văn Thìn 13-06-2000 18CNTT3
18 001422 Lê Thị Thìn 16-06-2000 18SLS
19 001423 Nguyễn Ngọc Thịnh 01-09-2000 18CDDL1
20 001424 Võ Nguyên Thịnh 14-06-2000 18CNTT3
21 001425 Võ Thịnh Thịnh 01-05-2000 18CVH
22 001426 Nguyễn Thị Anh Thơ 06-08-1997 16CVNH
23 001427 Nguyễn Thị Anh Thơ 11-10-1999 17CBC3
24 001428 Trần Võ Anh Thơ 18-04-2000 18CTL1
25 001429 Nguyễn Tấn Thọ 02-01-2000 18CNTT2
26 001430 Trần Thị Ngọc Thọ 29-06-2000 18CVNH1
27 001431 Trần Thái Thoa 12-05-2000 18CNSH
28 001432 Trần Thị Kim Thoa 17-05-2000 18CTXH
29 001433 Phù Thị Thời 08-06-2000 18CNSH
30 001434 Trần Thị Thơm 21-07-1999 17CDDL2
31 001435 Nguyễn Văn Thông 22-09-1999 17CNTT3
32 001436 Đặng Minh Thông 05-03-1999 17CTXH2
33 001437 Nguyễn Đình Minh Thông 18-06-2000 18CNTT2
34 001438 Võ Văn Thông 14-08-2000 18CNTT3
35 001439 Nguyễn Văn Thông 09-06-1999 18CNTTD
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 42 (B3-305)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001440 Phan Văn Thông 14-05-2000 18CNTTD
2 001441 Huỳnh Văn Thông 16-04-1999 18CVNH2
3 001442 Dương Thị Bích Thu 10-09-1997 16CNTT1
4 001443 Đoàn Thị Thu 13-01-2000 18CNTT4
5 001444 Phan Thị Thu 15-05-2000 18CVHH
6 001445 Đặng Thị Như Thu 28-04-2000 18CVNH3
7 001446 Phan Thị Thu 10-11-2000 18SMN
8 001447 Nguyễn Thị Thu 15-08-2000 18SNV
9 001448 Nguyễn Thị Minh Thư 19-01-1998 16CVNH
10 001449 Lê Thị Ngọc Thư 14-04-1999 17CTL2
11 001450 Nguyễn Thị Anh Thư 13-08-2000 18CBC2
12 001451 Hoàng Ngọc Anh Thư 27-04-2000 18CBC3
13 001452 Lê Phạm Bảo Thư 26-03-2000 18CNTT3
14 001453 Trần Trịnh Thanh Thư 27-07-2000 18CTL1
15 001454 Nguyễn Anh Thư 13-07-2000 18CTL2
16 001455 Bùi Thị Thanh Thư 20-01-2000 18CTM
17 001456 Đinh Thị Minh Thư 01-02-1997 18CVH
18 001457 Đỗ Quỳnh Anh Thư 03-06-2000 18CVHH
19 001458 Nguyễn Thị Minh Thư 27-09-2000 18CVNH1
20 001459 Phạm Thị Minh Thư 02-08-2000 18CVNH1
21 001460 Nguyễn Hồ Phương Thư 19-04-2000 18CVNH1
22 001461 Lê Minh Thư 02-11-2000 18CVNH1
23 001462 Huỳnh Thị Minh Thư 02-02-2000 18CVNH2
24 001463 Phan Trần Ngọc Thư 08-07-2000 18CVNH2
25 001464 Zơrâm Thị Thư 30-09-2000 18SDL
26 001465 Bùi Gia Thư 13-07-2000 18SMN
27 001466 Nguyễn Anh Thư 14-01-2000 18SNV
28 001467 Phan Lê Ngọc Thư 09-11-2000 18SNV
29 001468 Nguyễn Vũ Anh Thư 02-05-2000 18STH
30 001469 Thân Đức Thuấn 18-05-2000 18CVNH3
31 001470 Hoàng Văn Thuần 20-07-1997 15SGC
32 001471 Đỗ Thiện Thuần 04-09-2000 18CBC3
33 001472 Mai Thị Thuận 05-03-1998 16SDL
34 001473 Huỳnh Thị Mỹ Thuận 12-05-2000 18CBC4
35 001474 Dương Văn Thuận 28-02-2000 18CNTT4
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 43 (B3-306)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001475 Nguyễn Ninh Thuận 20-11-2000 18CNTTC
2 001476 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 27-12-2000 18SHH
3 001477 Phạm Đình Thuận 14-10-2000 18ST
4 001478 Avô Thuật 07-12-2000 18CVNH1
5 001479 Huỳnh Lê Uyên Thục 26-07-2000 18CDDL2
6 001480 Nguyễn Trung Thực 30-08-2000 18CNTT3
7 001481 Phan Thị Minh Thương 03-07-1998 16CVNH
8 001482 Võ Thị Thương 12-07-1999 17CNSH
9 001483 Nguyễn Thị Hoài Thương 02-01-1999 17CNTT3
10 001484 Lê Thị Lệ Thương 07-05-2000 18CBC1
11 001485 Nguyễn Thị Thương 14-04-2000 18CBC2
12 001486 Nguyễn Thị Hoài Thương 21-03-2000 18CBC3
13 001487 Trần Thị Thương 02-07-2000 18CBC4
14 001488 Truk Hoài Thương 31-05-2000 18CNSH
15 001489 Tôn Nữ Xuân Thương 26-11-2000 18CTXH
16 001490 Trần Thị Hoài Thương 14-01-2000 18CVH
17 001491 Nguyễn Thị Thương 01-08-1999 18SAN
18 001492 Bùi Thị Thanh Thương 03-11-2000 18SMN
19 001493 Đặng Thị Kim Thương 15-10-2000 18SMN
20 001494 Đặng Thị Hoài Thương 19-03-2000 18SNV
21 001495 Hồ Thị Hoài Thương 26-04-2000 18STH
22 001496 Lê Thị Hoài Thương 12-10-2000 18STH
23 001497 Đỗ Thị Hiền Thương 13-07-2000 18SVL
24 001498 Hứa Trọng Thưởng 24-10-2000 18CNTT3
25 001499 Nguyễn Thị Diễm Thuý 05-01-2000 18CDDL1
26 001500 Lê Thị Phương Thuỳ 01-10-2000 18CBC2
27 001501 Trần Thị Thu Thuỷ 15-11-2000 18CDDL1
28 001502 Vũ Phương Hoài Thuỷ 09-10-2000 18CVH
29 001503 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 21-04-2000 18ST
30 001504 Phan Thị Kim Thuỷ 10-08-2000 18STH
31 001505 Phạm Thị Thanh Thúy 27-10-1999 17CTM
32 001506 Phạm Thị Thanh Thúy 27-04-2000 18CHD
33 001507 Phan Thị Thúy 31-07-2000 18CTL2
34 001508 Hồ Thị Thanh Thúy 05-11-2000 18CVNH2
35 001509 Nguyễn Thị Thanh Thúy 15-10-2000 18SMN
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 44 (B3-401)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001510 Nguyễn Thị Thu Thúy 03-12-2000 18SS
2 001511 Tăng Thị Diễm Thúy 17-11-2000 18ST
3 001512 Nguyễn Lê Linh Thùy 08-01-2000 18CBC3
4 001513 Phạm Thị Thùy 18-11-2000 18CNTT3
5 001514 Doãn Thị Thu Thùy 19-08-2000 18CVNH1
6 001515 Lê Phú Ngọc Thùy 19-12-2000 18SMN
7 001516 Nguyễn Thị Thu Thủy 15-06-1999 17CHD
8 001517 Đào Thị Thanh Thủy 07-10-2000 18CBC1
9 001518 Trương Thanh Bích Thủy 17-06-2000 18CDDL2
10 001519 Nguyễn Thị Thu Thủy 03-01-2000 18CNTT4
11 001520 Nguyễn Thị Thủy 08-06-2000 18CNTT4
12 001521 Nguyễn Thị Bích Thủy 20-02-2000 18CTXH
13 001522 Dương Thị Thu Thủy 02-07-2000 18CVNH1
14 001523 Nguyễn Thị Thanh Thủy 16-04-2000 18SDL
15 001524 Võ Thị Thu Thủy 10-03-2000 18SMN
16 001525 Y Thủy 05-04-2000 18STH
17 001526 Trần Thị Thanh Thủy 17-02-2000 18SVL
18 001527 Nguyễn Quỳnh Thy 28-10-2000 18CTL1
19 001528 Ngô Thị Thanh Thy 16-11-2000 18CVNH1
20 001529 La Anh Thy 30-11-2000 18ST
21 001530 Nguyễn Lê Cẩm Ti 27-02-1999 17SMN
22 001531 Trần Thị Thuỷ Tiên 27-02-2000 18CNTT3
23 001532 Ngô Lê Thủy Tiên 10-03-2000 18CNTT4
24 001533 Mạc Thùy Thủy Tiên 12-04-2000 18CTL2
25 001534 Khương Thị Thuỷ Tiên 10-10-2000 18CVH
26 001535 Phạm Hoàng Khánh Tiên 04-12-2000 18CVNH2
27 001536 Phạm Thị Bích Tiên 11-11-2000 18CVNH2
28 001537 Phan Thị Tiên 18-05-2000 18SHH
29 001538 Nguyễn Đồng Cẩm Tiên 09-11-2000 18SS
30 001539 Trần Tiến 23-06-1999 17CDDL2
31 001540 Phan Đức Tiến 24-08-1999 17CDDL2
32 001541 Lê Thành Tiến 07-11-1999 17CNTT3
33 001542 Trần Hữu Tiến 02-08-2000 18CBC1
34 001543 Tán Văn Tiến 27-10-2000 18CBC4
35 001544 Tống Phước Tiến 01-01-2000 18CNSH
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 45 (B3-402)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001545 Nguyễn Văn Tiến 02-01-2000 18CNTT2
2 001546 Dương Thị Kim Tiến 01-01-2000 18CTXH
3 001547 Nguyễn Văn Tiến 13-01-2000 18CVH
4 001548 Phạm Thị Tiến 19-12-2000 18CVNH1
5 001549 Trần Thị Tiền 24-02-2000 18CVNH3
6 001550 Võ Hoàng Tin 11-09-2000 18CNTTD
7 001551 Trần Tấn Tin 30-05-2000 18SVL
8 001552 Lê Công Tín 13-10-2000 18CBC2
9 001553 Trương Quốc Tín 16-03-2000 18CHD
10 001554 Nguyễn Duy Tín 13-04-2000 18CNTT3
11 001555 Y Tinh 16-02-1999 18SAN
12 001556 Hà Quan Tính 26-10-2000 18CNTT1
13 001557 Nguyễn Đắc Tính 14-06-2000 18CNTT2
14 001558 Võ Thị Thu Tình 19-09-2000 18CDDL2
15 001559 Trần Thị Tình 13-11-2000 18CVNH2
16 001560 Trần Thị Tình 24-02-2000 18STH
17 001561 Trần Công Tịnh 17-08-1999 17CQM
18 001562 Dương Xuân Toại 22-02-1998 18ST
19 001563 Vi Quốc Toàn 13-09-1999 17CTXH2
20 001564 Kiều Đức Toàn 18-03-2000 18CNSH
21 001565 Huỳnh Trịnh Tân Toàn 17-12-2000 18CNTT2
22 001566 Trần Phước Mỹ Toàn 18-10-2000 18CNTT3
23 001567 Đào Văn Toàn 19-08-1999 18CTL1
24 001568 Nguyễn Đình Toản 25-10-1987 18CNTT4
25 001569 Bríu Thị Ton 25-09-2000 18CTXH
26 001570 Nguyễn Vũ Mỹ Trà 12-03-1999 17CHD
27 001571 Phùng Thị Trà 01-01-1999 17CNTT2
28 001572 Nguyễn Hoàng Thanh Trà 24-03-2000 18CBC3
29 001573 Nguyễn Thị Trà 02-10-2000 18CVHH
30 001574 Nguyễn Thị Mai Trâm 11-12-1999 17CHD
31 001575 Phạm Thị Huyền Trâm 14-05-1999 18CBC1
32 001576 Đoàn Thị Ngọc Trâm 17-08-2000 18CBC4
33 001577 Phạm Thị Thùy Trâm 10-11-2000 18CHDC
34 001578 Đặng Thị Quỳnh Trâm 03-10-2000 18CNSH
35 001579 Phạm Thị Bích Trâm 25-07-1999 18CNTT2
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 46 (B3-403)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001580 Trần Thị Ngọc Trâm 21-09-2000 18CNTT2
2 001581 Trần Thị Minh Trâm 01-01-2000 18CNTT3
3 001582 Đặng Nguyễn Quỳnh Trâm 19-07-2000 18CTL1
4 001583 Nguyễn Thanh Ngọc Trâm 06-10-2000 18CTLC
5 001584 Trần Thị Bích Trâm 03-07-2000 18CVH
6 001585 Nguyễn Thị Bảo Trâm 04-06-2000 18CVHH
7 001586 Trần Thị Bích Trâm 12-07-2000 18CVHH
8 001587 Ngô Thị Huỳnh Trâm 04-01-2000 18SGC
9 001588 Nguyễn Thị Bích Trâm 12-09-2000 18SNV
10 001589 Đặng Thị Thanh Trâm 12-08-2000 18SNV
11 001590 Đinh Thu Trân Trân 29-05-1999 18CBC2
12 001591 Nguyễn Trần Gia Trân 01-12-2000 18CBC3
13 001592 Nguyễn Thị Bảo Trân 09-03-2000 18CTL2
14 001593 Nguyễn Thị Bích Trân 03-02-2000 18CVHH
15 001594 Phan Thị Huyền Trân 05-09-2000 18CVNH1
16 001595 Trần Huyền Trân 20-04-2000 18SMN
17 001596 Trần Bảo Trân 10-02-2000 18SNV
18 001597 Ngô Vũ Bảo Trân 01-01-1998 18SS
19 001598 Nguyền Thị Huyền Trân 10-01-2000 18STH
20 001599 Huỳnh Thị Ngọc Trân 21-08-2000 18SVL
21 001600 Trần Khánh Trang 13-03-1996 15CTUD2
22 001601 Lê Thị Trang 28-12-1998 16CVNH
23 001602 Lê Thị Thùy Trang 04-06-1999 17CBC1
24 001603 Phạm Bùi Linh Trang 27-06-1999 17CDDL2
25 001604 Trần Thị Trang 16-08-1999 17CNTT1
26 001605 Lê Thu Trang 22-10-1999 17CVNH1
27 001606 Lưu Thị Thùy Trang 12-09-1999 17CVNH2
28 001607 Phan Thị Trang 06-05-1999 17SNV
29 001608 Huỳnh Thị Thùy Trang 26-07-2000 18CBC1
30 001609 Ngô Thị Trang 14-09-2000 18CBC2
31 001610 Ngô Thị Thùy Trang 30-01-2000 18CBC3
32 001611 Bùi Minh Trang 03-04-2000 18CBC4
33 001612 Phan Thị Huyền Trang 02-10-2000 18CBC4
34 001613 Lê Anh Thùy Trang 04-06-2000 18CHD
35 001614 Xiêng Minh Trang 02-08-2000 18CHD
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 47 (B3-404)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001615 Nguyễn Thị Thu Trang 17-06-2000 18CNTT1
2 001616 Trương Thị Thu Trang 13-06-2000 18CNTT1
3 001617 Mai Thị Xuân Trang 14-02-2000 18CTL1
4 001618 Võ Thị Thảo Trang 10-05-2000 18CTL1
5 001619 Nguyễn Thu Trang 23-10-2000 18CTL2
6 001620 Nguyễn Phương Trang 07-03-2000 18CTLC
7 001621 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 05-09-2000 18CTM
8 001622 Võ Thuỳ Trang 26-06-2000 18CTXH
9 001623 Võ Nguyễn Thùy Trang 13-01-2000 18CVH
10 001624 Phạm Ngọc Xuân Trang 08-08-1999 18CVHH
11 001625 Văn Thị Thùy Trang 13-11-2000 18CVNH1
12 001626 Vũ Thu Trang 26-11-2000 18CVNH1
13 001627 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 16-11-2000 18CVNH2
14 001628 Nguyễn Thùy Trang 06-02-2000 18CVNH2
15 001629 Nguyễn Thị Kiều Trang 29-07-2000 18CVNH3
16 001630 HoàNg Thị Trang 16-04-2000 18CVNH3
17 001631 Võ Huỳnh Ngọc Trang 15-03-2000 18SHH
18 001632 Hồ Thị Mỹ Trang 30-09-2000 18SLS
19 001633 Đặng Huyền Trang 26-11-2000 18SMN
20 001634 Trần Thị Thùy Trang 25-02-2000 18SMN
21 001635 Trần Thị Thảo Trang 05-02-2000 18ST
22 001636 Đỗ Thanh Trang 10-07-2000 18STH
23 001637 Trần Nguyễn Thùy Trang 26-05-2000 18STH
24 001638 Nguyễn Văn Trí 29-11-1997 17SPT
25 001639 Trần Thanh Trí 08-07-2000 18CBC1
26 001640 Nguyễn Văn Minh Trí 13-04-2000 18CNTT4
27 001641 Đỗ Quang Trí 26-05-2000 18ST
28 001642 Nguyễn Đức Minh Triết 02-11-1999 17CVL
29 001643 Nguyễn Thành Triều 31-07-2000 18CDDL1
30 001644 Phạm Nam Triều 30-10-2000 18CNTT3
31 001645 Trần Thị Mộng Trinh 12-04-1999 17CVNH1
32 001646 Trần Thị Tú Trinh 14-11-1999 17SHH
33 001647 Lê Thị Trinh 23-03-2000 18CBC2
34 001648 Nguyễn Thị Lan Trinh 15-07-2000 18CBC3
35 001649 Lê Thị Tú Trinh 04-01-2000 18CDDL1
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 48 (B3-405)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001650 Đặng Thị Tố Trinh 19-03-2000 18CDDL2
2 001651 Phạm Thị Trinh 20-08-2000 18CNTT1
3 001652 Đinh Huỳnh Thị Tuyết Trinh 04-06-2000 18CTL2
4 001653 Lương Thị Tuyết Trinh 19-07-2000 18CTXH
5 001654 Dương Thị Mộng Trinh 19-11-2000 18CVHH
6 001655 Trần Thị Bích Trinh 19-06-2000 18CVHH
7 001656 Phan Thị Thuỳ Trinh 14-07-2000 18CVHH
8 001657 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 17-08-2000 18CVNH3
9 001658 Huỳnh Thị Thu Trinh 18-03-2000 18SAN
10 001659 Lê Thị Hoài Trinh 28-03-2000 18SHH
11 001660 Phan Nguyễn Kiều Trinh 11-11-2000 18SHH
12 001661 Phạm Hoàng Thị Tuyết Trinh 12-10-2000 18SMN
13 001662 Huỳnh Thị Tú Trinh 15-12-2000 18SNV
14 001663 Nguyễn Thị Thu Trinh 20-08-2000 18STH
15 001664 Nguyễn Thị Mỹ Trình 24-11-2000 18SGC
16 001665 Lê Đức Trọng 29-12-1999 17CVNH1
17 001666 Lê Văn Vĩ Trọng 20-11-2000 18CNTT1
18 001667 Nguyễn Đình Trọng 26-06-2000 18CNTT3
19 001668 Hồ Trương Nhật Trúc 13-01-1997 17CLS
20 001669 Hoàng Thị Diễm Trúc 21-11-2000 18CDDL1
21 001670 Ngô Thị Thùy Trúc 14-10-2000 18CDDL2
22 001671 Phạm Thị Nhã Trúc 28-10-2000 18SNV
23 001672 Trương Văn Trực 11-10-2000 18CBC4
24 001673 Huỳnh Quang Điền Trung 25-05-2000 18CBC1
25 001674 Nguyễn Bảo Trung 09-06-2000 18CBCC
26 001675 Trần Quốc Trung 19-02-2000 18CNTT1
27 001676 Lê Nguyễn Đức Trung 13-08-2000 18CNTT2
28 001677 Huỳnh Ngọc Trung 30-10-2000 18CNTT3
29 001678 Hồ Quốc Trung 08-10-2000 18ST
30 001679 Nguyễn Thanh Trường 19-12-2000 18CNTT1
31 001680 Nguyễn Nhật Trường 07-01-2000 18CNTT4
32 001681 Trần Khắc Trường 25-11-2000 18CVH
33 001682 Nguyễn Thanh Truyền 07-10-2000 18CNTT1
34 001683 Lê Thị Thanh Truyền 23-06-1999 18CNTT4
35 001684 Huỳnh Thị Kim 24-06-1998 16CTM
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 49 (B3-501)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001685 Đoàn Hồ Ngọc 25-08-2000 18CDDL2
2 001686 Hoàng Minh 02-12-2000 18CNTT4
3 001687 Nguyễn Vũ Anh 21-07-2000 18CTXH
4 001688 Nguyễn Thị Kim 27-10-1999 18CVHH
5 001689 Lê Thanh 28-11-2000 18CVNH3
6 001690 Tô Thị 16-03-2000 18CVNH3
7 001691 Trần Văn 18-02-2000 18ST
8 001692 Nguyễn Lương Cẩm 16-11-2000 18STH
9 001693 Hồ Thị Cẩm 01-09-2000 18STH
10 001694 Võ Đình Tự 28-02-2000 18CNTT4
11 001695 Thân Trọng Tuân 10-05-1998 16CTUDE
12 001696 Phạm Đắc Tuấn 04-03-1998 16SPT
13 001697 Lê Công Tuấn 06-10-1999 17CNTT2
14 001698 Phan Ngọc Tuấn 08-05-1999 17CQM
15 001699 Lê Anh Tuấn 05-05-1999 17CVL
16 001700 Huỳnh Thanh Tuấn 10-04-2000 18CHD
17 001701 Nguyễn Quốc Tuấn 29-05-2000 18CNTT3
18 001702 Nguyễn Anh Tuấn 03-06-2000 18CNTT4
19 001703 Nguyễn Thanh Tùng 18-01-1999 17CVNH1
20 001704 Cao Hữu Tùng 15-08-2000 18CNTT1
21 001705 Mai Đức Thanh Tùng 30-06-1998 18CNTTD
22 001706 Hốih Tùng 05-03-2000 18CTXH
23 001707 Nguyễn Thị Cát Tường 02-01-2000 18CBC2
24 001708 Nguyễn Mạnh Tường 10-01-1999 18SNV
25 001709 Đặng Văn Tưởng 12-03-2000 18CNTT3
26 001710 Lê Thị Tưởng 08-09-2000 18CVNH3
27 001711 Nguyễn Văn Sinh Tửu 08-01-2000 18CNTTD
28 001712 Huỳnh Thị Tuy 17-01-2000 18CVNH2
29 001713 Nguyễn Thị Tuyên 10-04-1994 18SVL
30 001714 Hồ Thị Tuyến 04-12-1998 16CTL
31 001715 Lê Vũ Kim Tuyền 25-05-2000 18CBC3
32 001716 Lê Thanh Tuyền 09-08-2000 18CDDL1
33 001717 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 26-01-2000 18CHD
34 001718 Nguyễn Dương Phương Tuyền 22-12-1999 18CNSH
Ấn định danh sách này có 34 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 50 (B3-503)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001719 Hoàng Thanh Tuyền 04-02-2000 18CTXH
2 001720 Đặng Võ Thị Thanh Tuyền 09-10-2000 18CVH
3 001721 Huỳnh Thị Tuyết 20-04-1999 17CVNH3
4 001722 Trần Thị Ánh Tuyết 06-03-1999 17SMN
5 001723 Dương Thị Ánh Tuyết 09-01-2000 18CBC4
6 001724 Trần Thị Ánh Tuyết 27-07-2000 18CNSH
7 001725 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 03-03-2000 18CVHH
8 001726 Trần Mai Ánh Tuyết 10-11-2000 18CVNH2
9 001727 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 09-04-2000 18SAN
10 001728 Lê Thị Ánh Tuyết 14-11-2000 18SMN
11 001729 Lê Thị Ánh Tuyết 13-04-2000 18SMN
12 001730 Ngô Thị Bạch Tuyết 23-09-2000 18SS
13 001731 Lê Thị Tuyết 20-10-2000 18STH
14 001732 Nguyễn Xuân Ty 20-07-2000 18CNTT1
15 001733 Hồ Thị Xa Ưn 26-03-1999 17CVNH3
16 001734 Nguyễn Thị Kim Uy 05-06-2000 18SMN
17 001735 Võ Huỳnh Thị Uyên 02-05-1999 17CHD
18 001736 Nguyễn Hoàng Kim Uyên 20-04-1998 17CHD
19 001737 Hồ Hà Thuận Uyên 16-11-2000 18CBC1
20 001738 Nguyễn Huỳnh Thảo Uyên 09-01-2000 18CBC1
21 001739 Hồ Hoàng Phương Uyên 16-01-2000 18CBC2
22 001740 Nguyễn Lê Thu Uyên 12-01-2000 18CBC2
23 001741 Hồ Thị Uyên 27-05-2000 18CBC3
24 001742 Nguyễn Phan Minh Uyên 20-03-2000 18CBC3
25 001743 Ngô Nguyễn Nhật Uyên 04-01-2000 18CBC4
26 001744 Hồ Thị Thu Uyên 11-12-2000 18CDDL1
27 001745 Huỳnh Thị Thu Uyên 24-09-2000 18CDDL2
28 001746 Nguyễn Quang Thanh Uyên 14-02-2000 18CHD
29 001747 Vũ Thị Uyên 27-06-2000 18CNSH
30 001748 Nguyễn Thị Thu Uyên 29-07-2000 18CNSH
31 001749 Phạm Thị Uyên 29-10-2000 18CNTT4
32 001750 Phạm Thị Mai Uyên 06-02-2000 18CTL1
33 001751 Trần Tú Uyên 23-11-2000 18CTL2
34 001752 Ngô Bảo Uyên 09-08-2000 18CTXH
35 001753 Trần Thị Thái Uyên 07-01-2000 18CVHH
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 51 (B3-504)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001754 Phan Thu Uyên 18-08-2000 18CVHH
2 001755 Hồ Minh Uyên 05-03-1998 18CVHH
3 001756 Nguyễn Song Hoàng Uyên 22-01-2000 18CVNH1
4 001757 Trà Thị Thuý Uyên 05-11-2000 18CVNH2
5 001758 Ngô Thị Thục Uyên 06-02-2000 18CVNH3
6 001759 Nguyễn Lê Nhã Uyên 25-03-2000 18CVNH3
7 001760 Lê Thị Phương Uyên 04-11-2000 18SDL
8 001761 Hoàng Thị Hồng Uyên 22-07-2000 18SHH
9 001762 Tạ Ngọc Bảo Uyên 27-06-2000 18SHH
10 001763 Phạm Tú Uyên 13-07-2000 18SHH
11 001764 Trương Nguyễn Phương Uyên 08-06-2000 18STH
12 001765 Trần Ngọc Lâm Uyên 15-01-2000 18STH
13 001766 Nguyễn Thy Nhã Uyên 30-01-2000 18SVL
14 001767 Trần Thị Vân 13-05-1996 15CBC2
15 001768 Nguyễn Thị Vân 04-03-1997 15CVH1
16 001769 Nguyễn Thị Vân 27-10-1998 17CLS
17 001770 Dương Thị Thanh Vân 05-12-1999 17SNV
18 001771 Lê Kim Cẩm Vân 08-02-2000 18CBC1
19 001772 Nguyễn Thanh Vân 09-06-2000 18CBC2
20 001773 Chu Thị Vân 26-09-2000 18CBC4
21 001774 Trần Nguyễn Thanh Vân 22-05-2000 18CDDL2
22 001775 Phạm Thị Trúc Vân 06-07-2000 18CHD
23 001776 Tăng Nữ Thảo Vân 14-08-2000 18CHD
24 001777 Bùi Đặng Hà Vân 09-05-2000 18CHDC
25 001778 Thái Thị Hải Vân 03-10-2000 18CNTT3
26 001779 Thiều Thị Hồng Vân 01-01-2000 18CTM
27 001780 Thi Tiểu Vân 08-10-2000 18CVNH2
28 001781 Tạ Thị Vân 22-02-2000 18CVNH2
29 001782 Phan Nguyễn Thanh Vân 28-11-2000 18CVNH3
30 001783 Nguyễn Thị Bích Vân 14-10-2000 18CVNH3
31 001784 Đinh Thị Bích Vân 23-07-2000 18SAN
32 001785 Zơrâm Thị Vân 04-10-2000 18SDL
33 001786 Nguyễn Thị Khánh Vân 09-03-2000 18SHH
34 001787 Đoàn Thị Thanh Vân 02-05-2000 18SMN
35 001788 Nguyễn Thị Hồng Vân 10-01-2000 18SNV
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 52 (B3-505)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001789 Nguyễn Lê Vân 11-10-2000 18SNV
2 001790 Bùi Trần Khánh Vân 24-02-2000 18STH
3 001791 Thái Thành Văn 21-09-2000 18CBC3
4 001792 Trương Quang Văn 26-09-2000 18CDDL1
5 001793 Nguyễn Từ Văn 30-08-2000 18CNTT4
6 001794 Nguyễn Tấn Văn 02-01-2000 18CVNH3
7 001795 Lê Thúy Vi 05-11-1999 17CTL2
8 001796 Trần Hà Lê Vi 23-06-2000 18CBC1
9 001797 Nguyễn Thị Lan Vi 01-04-2000 18CBC4
10 001798 Phạm Thủy Vi 09-09-2000 18CNTT2
11 001799 Trần Thu Vi 01-07-2000 18CTL1
12 001800 Lê Thị Cẩm Vi 20-02-2000 18CVNH3
13 001801 Lê Na Vi 20-04-1999 18CVNH3
14 001802 Nguyễn Tường Vi 15-02-2000 18SMN
15 001803 Võ Thị Tường Vi 27-10-2000 18SMN
16 001804 Trần Thị Thảo Vi 17-09-2000 18STH
17 001805 Nguyễn Thị Tường Vi 12-10-2000 18SVL
18 001806 Nguyễn Thị 26-01-2000 18CDDL2
19 001807 Huỳnh Hoàng 01-06-2000 18CNTT3
20 001808 Nguyễn Thị Cẩm Viên 15-10-1997 16CTM
21 001809 Lê Thị Hồng Viên 14-04-1999 17SMN
22 001810 Phan Văn Viên 23-01-2000 18CVNH3
23 001811 Nguyễn Hoàng Việt 03-05-2000 18CNTT1
24 001812 Phạm Văn Việt 11-02-2000 18CNTTD
25 001813 Nguyễn Văn Việt 10-12-2000 18CNTTD
26 001814 Đỗ Quốc Việt 08-07-2000 18CNTTD
27 001815 Ngô Ngọc Vinh 25-12-1999 17CBC3
28 001816 Phạm Ngọc Vinh 29-04-2000 18CNTT3
29 001817 Nguyễn Đức Vinh 21-03-2000 18CNTTD
30 001818 Trần Trọng Vinh 01-01-1999 18CNTTD
31 001819 Ông Văn Vinh 03-08-2000 18CVNH2
32 001820 Nguyễn Thành Vinh 17-10-2000 18CVNH2
33 001821 Phạm Hoàng 10-09-1999 17CNTT3
34 001822 Đoàn Châu Tuấn 30-04-1999 17CVNH2
35 001823 Nguyễn Thế 10-05-2000 18CBC2
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 53 (B3-502)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001824 Nguyễn Xuân 27-09-2000 18CVNH3
2 001825 Lê Đức Anh 09-10-2000 18SHH
3 001826 Diệp Hải Vương 11-10-1999 17SNV
4 001827 Phạm Thị Tường Vy 07-07-1997 15CVNH
5 001828 Lê Thị Thảo Vy 23-01-1998 17CTM
6 001829 Nguyễn Thị Tường Vy 24-01-2000 18CDDL2
7 001830 Nguyễn Yến Vy 16-12-2000 18CNSH
8 001831 Lê Viết Thảo Vy 26-02-2000 18CNTT1
9 001832 Phan Ngọc Yến Vy 01-11-2000 18CNTT3
10 001833 Trịnh Nhật Hạ Vy 31-03-2000 18CNTT3
11 001834 Nguyễn Tường Vy 07-06-2000 18CTM
12 001835 Nguyễn Thị Tường Vy 21-03-2000 18CTXH
13 001836 Huỳnh Thị Huyền Vy 28-01-2000 18CVH
14 001837 Phan Thị Tường Vy 01-04-1999 18CVNH1
15 001838 Lê Hoàng Vy 18-05-2000 18CVNH3
16 001839 Bùi Nhật Vy 18-06-2000 18SLS
17 001840 Nguyễn Thị Thục Vy 15-10-2000 18SMN
18 001841 Nguyễn Thị Nhật Vy 01-05-1999 18SMN
19 001842 Bùi Thị Khánh Vy 07-04-2000 18SNV
20 001843 Phạm Tường Vy 21-07-2000 18SNV
21 001844 Huỳnh Phương Vy 02-01-2000 18SS
22 001845 Phạm Thị Tường Vy 24-04-2000 18ST
23 001846 Lê Cao Tường Vy 14-02-2000 18ST
24 001847 Phan Nhật Thảo Vy 27-04-2000 18ST
25 001848 Nguyễn Thúy Vy 20-03-2000 18STH
26 001849 Lê Thị Thúy Vy 09-09-2000 18STH
27 001850 Đinh Văn Nguyễn Vỹ 28-06-1998 18CNTT1
28 001851 Nguyễn Long Vỹ 07-04-2000 18CNTT3
29 001852 Y Xanh 05-02-2000 18CHD
30 001853 Trần Thị Bích Xuân 02-02-2000 18CDDL1
31 001854 Y Xuân 10-11-2000 18SGC
32 001855 Hoàng Thị Thanh Xuân 23-02-2000 18SNV
33 001856 Lê Thái Kim Xuân 24-05-2000 18STH
34 001857 Nguyễn Hoàng Duy Xuyên 17-03-2000 18SAN
35 001858 Bùi Thị Xuyên 12-07-2000 18SDL
Ấn định danh sách này có 35 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
HỆ CHÍNH QUY - KHÓA TS NĂM 2018 - KHÓA THI NGÀY 30/09/2018
Môn thi:..................................... CA THI: 2        PHÒNG 54 (B3-506)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp SH Số tờ/Mã đề Ký tên Ghi chú
1 001859 Trần Thị Như Ý 10-05-1999 17CHD
2 001860 Nguyễn Thị Thu Ý 10-07-1999 18CBC3
3 001861 Tạ Thị Như Ý 02-03-2000 18CTL2
4 001862 Trịnh Như Ý 30-11-1999 18CVH
5 001863 Nguyễn Thị Như Ý 31-07-2000 18CVHH
6 001864 Võ Hà Đức Ý 02-01-2000 18ST
7 001865 Phạm Thị Thúy Yên 15-06-1999 18CLS
8 001866 Nguyễn Thị Thanh Yên 19-12-2000 18CVNH2
9 001867 Phan Quỳnh Yên 07-11-2000 18STH
10 001868 Võ Thị Hoàng Yến 01-04-1998 17CBC1
11 001869 Trương Thị Hoàng Yến 04-04-2000 18CBC1
12 001870 Phan Thị Hoàng Yến 18-04-2000 18CBC4
13 001871 Nguyễn Hoàng Yến 04-08-2000 18CHD
14 001872 Nguyễn Thị Minh Yến 15-02-1999 18CNTT2
15 001873 Hoàng Hải Yến 12-06-2000 18CNTTD
16 001874 Trần Thị Hoàng Yến 02-12-2000 18CTM
17 001875 Trần Thị Yến 15-05-2000 18CVHH
18 001876 Lê Thị Hải Yến 12-06-2000 18STH
19 001877 Phạm Đức Dũng 26-04-1997 15CDDL
20 001878
21 001879
22 001880
23 001881
24 001882
25 001883
26 001884
27 001885
28 001886
29 001887
30 001888
31 001889
32 001890
33 001891
34 001892
Ấn định danh sách này có 34 thí sinh
Ghi chú: Sinh viên mang theo thẻ SV, CMND hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh và bút chì 2B để làm bài thi trắc nghiệm
Đà Nẵng, ngày      tháng     năm 2018
CB coi thi 1 CB coi thi 2 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG